Thép hình U-I-V-H mạ kẽm

Loại thép hình:

  • Thép hình I: Dùng cho dầm chính trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường.
  • Thép hình H: Thường sử dụng trong kết cấu chịu tải lớn, nhà thép tiền chế.
  • Thép hình U: Dùng làm xà gồ, khung kết cấu nhẹ.
  • Thép hình V, L: Làm thanh giằng, khung liên kết.
  • Thép hình C: Dùng làm xà gồ hoặc trong hệ thống khung nhà xưởng.
Danh mục:

Mô tả

Thép hình mạ kẽm là các loại thép hình như I, H, U, V, L, C được phủ một lớp kẽm bên ngoài bề mặt để tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ khi sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như ngoài trời, khu vực gần biển, hoặc môi trường hóa chất. Đây là vật liệu phổ biến trong các công trình xây dựng và kết cấu công nghiệp.

Thép hình mạ kẽm
Thép hình mạ kẽm

Thép hình U-I-V-H mạ kẽm

Thép Hùng Phát là đơn vị uy tín cung ứng đầy đủ tất cả các loại thép hình mạ kẽm (I, H, U, V, C, Z, hộp, ống) với chất lượng đạt chuẩn và giá cả cạnh tranh.

Đặc Điểm Kỹ Thuật

  1. Chất liệu thép:

    • Thép carbon: Độ bền cao, phù hợp với mạ kẽm để tăng khả năng chống gỉ.
    • Thép hợp kim: Sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng và khả năng chịu lực lớn.
  2. Phương pháp mạ kẽm:

    • Mạ kẽm nhúng nóng: Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy, tạo lớp mạ dày, độ bền cao.
    • Mạ kẽm điện phân: Sử dụng dòng điện để mạ lớp kẽm mỏng hơn, phù hợp với môi trường ít ăn mòn.
  3. Kích thước và tiêu chuẩn:

    • Kích thước đa dạng tùy theo loại thép hình (ví dụ: I100, H300, U120, V50x50, C200…).
    • Tuân theo các tiêu chuẩn như JIS G3101, ASTM A36, hoặc BS EN ISO 1461.
Thép hình mạ kẽm nhúng nóng
Thép hình mạ kẽm nhúng nóng

Bảng giá tham khảo thép hình mạ kẽm

Lưu ý: Giá chỉ mang tính minh họa, thực tế thay đổi theo thời điểm, nhà máy và số lượng đặt hàng.

Loại thép hình mạ kẽm Quy cách phổ biến (mm) Đơn vị tính Giá tham khảo (VNĐ/kg)
Thép I mạ kẽm I100 – I900 Kg 16.500-24.500
Thép H mạ kẽm H100 – H400 Kg 16.500-24.500
Thép U mạ kẽm U80 – U300 Kg 16.500-24.500
Thép V mạ kẽm V30 – V250 Kg 16.500-24.500
Thép hình U-V mạ kẽm
Thép hình U-V mạ kẽm

Các loại thép hình mạ kẽm phổ biến

Trên thị trường hiện nay, thép hình mạ kẽm được sản xuất đa dạng về chủng loại nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bốn dòng sản phẩm phổ biến nhất là thép I, thép H, thép U và thép V.

1. Thép I mạ kẽm

Thép I có mặt cắt ngang giống chữ “I”, chiều cao lớn hơn bề rộng cánh. Đây là loại thép hình chịu lực tốt, thường được mạ kẽm để tăng khả năng chống gỉ.

  • Đặc điểm: Khả năng chịu tải trọng dọc trục tốt, cứng vững, chống uốn cong.
  • Ưu điểm: Trọng lượng nhẹ hơn so với thép H ở cùng tiết diện, dễ thi công.
  • Ứng dụng: Dùng trong dầm cầu, kết cấu nhà xưởng, khung sàn, hệ thống khung thép tiền chế, kết cấu công nghiệp cần chịu lực lớn.
Thép hình i mạ kẽm
Thép hình i mạ kẽm

2. Thép H mạ kẽm

Thép H có mặt cắt ngang giống chữ “H”, với chiều cao và bề rộng cánh gần bằng nhau. Đây là loại thép hình mạ kẽm có khả năng chịu lực vượt trội so với thép I.

  • Đặc điểm: Cánh thép dày, bản rộng, phân bổ tải trọng đồng đều.
  • Ưu điểm: Chịu lực nén, uốn và xoắn rất tốt, đặc biệt phù hợp công trình quy mô lớn.
  • Ứng dụng: Làm dầm chính trong nhà thép tiền chế, cầu vượt, hầm ngầm, khung cao tầng, bến cảng, công trình ven biển yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
Thép hình H mạ kẽm
Thép hình H mạ kẽm

3. Thép U mạ kẽm

Thép U có hình dáng chữ “U”, thường dùng trong những kết cấu phụ trợ hoặc các hệ khung đỡ. Khi được mạ kẽm, tuổi thọ của thép U tăng gấp nhiều lần so với thép đen.

  • Đặc điểm: Kích thước đa dạng, dễ thi công, dễ liên kết với các cấu kiện khác.
  • Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn so với thép I, H, dễ dàng lắp đặt trong nhiều dạng kết cấu.
  • Ứng dụng: Làm xà gồ, khung mái nhà xưởng, hệ thống giàn không gian, cơ khí chế tạo, khung xe, hệ thống cột và kèo thép nhẹ.
Thép hình U mạ kẽm
Thép hình U mạ kẽm

4. Thép V mạ kẽm

Thép V có tiết diện hình tam giác vuông cân (góc 90°), thường được gọi là thép góc. Đây là một trong những loại thép hình phổ biến nhất nhờ tính linh hoạt cao.

  • Đặc điểm: Có loại đều cạnh (V đều) và không đều cạnh (V lệch), phù hợp cho nhiều yêu cầu thiết kế.
  • Ưu điểm: Dễ dàng gia công, có thể dùng làm chi tiết nhỏ hoặc kết cấu lớn. Lớp mạ kẽm bảo vệ thép V hiệu quả trong môi trường ẩm ướt, hóa chất.
  • Ứng dụng: Làm khung giằng, liên kết dầm – cột, gia công cơ khí, tháp truyền hình, trạm điện, khung nhà xưởng, thậm chí ứng dụng trong nội thất, trang trí kiến trúc.
Thép hình V mạ kẽm
Thép hình V mạ kẽm

Độ dày lớp mạ kẽm theo ASTM A123

Theo tiêu chuẩn ASTM A123 – Standard Specification for Zinc (Hot-Dip Galvanized) Coatings on Iron and Steel Products, độ dày lớp mạ kẽm nhúng nóng được quy định theo trọng lượng lớp phủ kẽm (g/m²) hoặc độ dày trung bình (micron/µm), tùy thuộc vào chiều dày vật liệu thép.

Dưới đây là bảng quy định chính:

Chiều dày vật liệu cơ bản (thép) Trọng lượng lớp mạ tối thiểu (g/m²) Độ dày lớp mạ tối thiểu (µm)
≥ 6.0 mm 610 g/m² ~ 86 µm
4.0 – < 6.0 mm 610 g/m² ~ 86 µm
3.0 – < 4.0 mm 430 g/m² ~ 61 µm
1.5 – < 3.0 mm 320 g/m² ~ 45 µm
< 1.5 mm 275 g/m² ~ 39 µm

👉 Như vậy, theo ASTM A123:

  • Độ dày lớp mạ nhúng nóng thường dao động từ 39 – 86 µm.
  • Với thép hình mạ kẽm (thường dày ≥ 3 mm), lớp kẽm yêu cầu ≥ 61 – 86 µm, đảm bảo khả năng chống ăn mòn cao, nhất là trong môi trường ngoài trời hoặc ven biển.
Mạ kẽm nhúng nóng sắt thép theo tiêu chuẩn ASTM A123
Mạ kẽm nhúng nóng sắt thép theo tiêu chuẩn ASTM A123

Ứng dụng của thép hình mạ kẽm

1. Kết cấu công trình xây dựng

  • Làm dầm, cột, xà gồ trong nhà xưởng, nhà thép tiền chế, cầu đường.
  • Khung mái, khung sàn, giàn không gian.
  • Hệ giàn giáo, cột điện, nhà kho, bến bãi.

2. Công trình ngoài trời

  • Các công trình biển, bến cảng, cầu vượt yêu cầu chống ăn mòn cao.
  • Cột đèn chiếu sáng, biển báo giao thông, hàng rào bảo vệ.
  • Các dự án nông nghiệp: nhà lưới, nhà màng, chuồng trại chăn nuôi.

3. Ngành cơ khí và công nghiệp

  • Gia công khung máy móc, thiết bị.
  • Vỏ tủ điện, thang cáp, hệ thống giá đỡ.
  • Sản xuất xe chuyên dụng, container, toa tàu.

4. Hệ thống đường ống

  • Ống thép mạ kẽm dùng cho PCCC, cấp thoát nước, dẫn khí, hệ thống HVAC.
  • Hệ thống tưới tiêu, dẫn dầu, dẫn khí công nghiệp.
Mạ kẽm nhúng nóng sắt thép theo tiêu chuẩn ASTM A123
Mạ kẽm nhúng nóng sắt thép theo tiêu chuẩn ASTM A123

Ưu điểm của thép hình mạ kẽm

  • Chống ăn mòn vượt trội: Lớp kẽm bảo vệ khỏi rỉ sét, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
  • Độ bền cao: Giữ nguyên đặc tính chịu lực của thép hình kết hợp với lớp mạ bảo vệ.
  • Dễ gia công, lắp đặt: Có thể cắt, hàn, hoặc ghép nối theo thiết kế công trình.
  • Tuổi thọ dài: Sử dụng lâu dài, ít phải bảo trì hoặc thay thế.

Lưu ý khi sử dụng thép hình mạ kẽm

  • Chọn phương pháp mạ phù hợp với môi trường sử dụng (nhúng nóng hoặc điện phân).
  • Kiểm tra chất lượng lớp mạ để đảm bảo độ dày và độ bám dính đạt tiêu chuẩn.
  • Hạn chế va đập mạnh gây bong tróc lớp mạ trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.

Quy trình sản xuất thép hình mạ kẽm

Để tạo ra thép hình mạ kẽm chất lượng, quy trình sản xuất thường trải qua các công đoạn chính sau:

1. Chuẩn bị thép hình thô

Nguyên liệu ban đầu là các loại thép hình đen (thép chưa mạ) như thép I, U, V, H, C, Z… được sản xuất bằng phương pháp cán nóng. Thép này phải đảm bảo các tiêu chuẩn cơ tính, kích thước, thành phần hóa học trước khi đưa vào dây chuyền mạ.

2. Tẩy rửa bề mặt

Để lớp kẽm bám chặt vào bề mặt, thép cần được xử lý sạch sẽ:

  • Ngâm axit loãng (HCl hoặc H2SO4) để loại bỏ gỉ sét, lớp oxit sắt.

  • Rửa nước sạch để loại bỏ tạp chất.

  • Ngâm dung dịch trợ dung (chủ yếu ZnCl2 + NH4Cl) nhằm tăng độ bám dính.

3. Mạ kẽm

Có hai công nghệ phổ biến:

  • Mạ kẽm nhúng nóng: Thép được nhúng trực tiếp vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C. Lớp kẽm phủ đều, bền, chống ăn mòn rất tốt.

  • Mạ kẽm điện phân: Dùng dòng điện một chiều để kết tủa kẽm lên bề mặt thép. Lớp kẽm mỏng hơn nhưng có bề mặt mịn, sáng đẹp.

4. Kiểm tra chất lượng

Sau khi mạ, thép được làm nguội và tiến hành các bước kiểm tra:

  • Độ dày lớp mạ (micron).

  • Độ bám dính.

  • Khả năng chống ăn mòn trong môi trường muối, axit.

  • Tính đồng đều bề mặt.

5. Đóng gói và phân phối

Thép mạ kẽm sau kiểm tra đạt tiêu chuẩn sẽ được đóng bó, dán tem mác và đưa ra thị trường.

Tiêu chuẩn kỹ thuật của mác thép

1. Thép ASTM A36

Hóa học:

Thành phần hoá học (% max) C Si Mn P S
Giá trị 0.25–0.29 0.15–0.40 0.80–1.20 ≤ 0.04 ≤ 0.05

Cơ tính

Cơ tính tối thiểu Giá trị
Giới hạn chảy Re ≈ 250 MPa
Độ bền kéo Rm 400 – 550 MPa
Độ dãn dài A% ~ 20%

Tiêu chuẩn áp dụng: ASTM A36 / A36M – Carbon Structural Steel.

2. Thép ASTM A992 (H-beam)

Hóa học

Thành phần hoá học (% max) C Mn Si P S
Giá trị ≤ 0.23 0.50 – 1.60 ≤ 0.40 ≤ 0.035 ≤ 0.045

Cơ tính

Cơ tính tối thiểu Giá trị
Giới hạn chảy Re ≥ 345 MPa (50 ksi)
Độ bền kéo Rm 450 – 620 MPa
Tỷ lệ Y/T ≤ 0.85

Tiêu chuẩn áp dụng: ASTM A992 / A992M – Structural Steel for W-shapes.

3. Thép EN S235JR

Hóa học

Thành phần hoá học (% max) C Mn P S N
Giá trị ≤ 0.17 ≤ 1.40 ≤ 0.035 ≤ 0.035 ≤ 0.012

Cơ tính

Cơ tính tối thiểu Giá trị
Giới hạn chảy ReH ≥ 235 MPa (≤16 mm)
Độ bền kéo Rm 360 – 510 MPa
Độ dãn dài A% ≥ 20 – 26%

Tiêu chuẩn áp dụng: EN 10025-2 – Hot Rolled Products of Structural Steels.

4. Thép JIS G3101 – SS400

Hóa học

Thành phần hoá học (% max) C Mn P S
Giá trị ≤ 0.17 (≤16 mm) / ≤0.20 (>16 mm) ≤ 1.60 ≤ 0.050 ≤ 0.050

Cơ tính

Cơ tính tối thiểu Giá trị
Giới hạn chảy Re ≥ 235 MPa
Độ bền kéo Rm 400 – 510 MPa
Độ dãn dài A% ≥ 17%

Tiêu chuẩn áp dụng: JIS G3101 – Rolled Steels for General Structure.

5. Thép GB/T 700 – Q235B

Hóa học

Thành phần hoá học (% max) C Si Mn P S
Giá trị ≤ 0.22 ≤ 0.35 ≤ 1.40 ≤ 0.045 ≤ 0.045

Cơ tính

Cơ tính tối thiểu Giá trị
Giới hạn chảy Re ≥ 235 MPa (≤16 mm)
Độ bền kéo Rm 370 – 500 MPa
Độ dãn dài A% ≈ 26%

Tiêu chuẩn áp dụng: GB/T 700 – Carbon Structural Steel.

Đơn vị gia công mạ kẽm và cung ứng giá tốt

Thép Hùng Phát là đơn vị chuyên gia công mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm điện phân, đồng thời cung ứng đầy đủ các loại thép hình, thép ống, thép tấm mạ kẽm với chất lượng đạt chuẩn và giá thành cạnh tranh hàng đầu thị trường.

Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
  • 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
  • 0937 343 123 Ms Nha – Nhân viên kinh doanh
  • 0988 588 936 Ms Trà – Nhân viên kinh doanh
  • 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
  • 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
  • 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
  • 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769/55 Đường QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ