Mô tả
Thép hình U100 là một loại thép U có mặt cắt hình chữ “U” (hay còn gọi là thép chữ C) với kích thước thân (h) là 100mm, kích thước cánh (b) và độ dày (t) phù hợp tiêu chuẩn kỹ thuật.
Thép hình U100
Dưới đây là tổng quan chi tiết về thép hình U100 gồm thông số kỹ thuật, quy cách, báo giá, đặc tính ứng dụng, phân loại.
Thông số kỹ thuật
- Kích thước thân (h): 100 mm
- Kích thước 2 cánh (b): 42mm-50mm
- Độ dày (t): 3.3mm-6.8mm
- Chiều dài cây: 6m hoặc 12m (yêu cầu)
- Trọng lượng: 5.17kg/m-9.36kg/m
- Nhà sản xuất: An Khánh, Đại Việt, Á Châu, Vinaone, Posco, hàng nhập khẩu Trung Quốc, Nhật Bản…
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Ưu Điểm Nổi Bật
- Chịu Lực Tốt: Thép U100 có khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho các cấu hình chịu tải nặng.
- Dễ Dàng Gia Công: Có thể cắt, hàn hoặc tạo hình theo yêu cầu.
- Độ Bền Cao: Thép có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, đặc biệt khi được mạ kẽm.
- Ứng dụng Linh Hoạt: Phù hợp với nhiều ngành nghề và môi trường sử dụng.
Bảng quy cách kích thước trọng lượng thép hình U100
- Dưới đây là bảng quy cách với các thông số chi tiết
- Lưu ý dung sai ±5% tùy vào mỗi nhà sản xuất
Tên hàng | Quy cách (mm) | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) | Trọng lượng (Kg/Cây) |
Thép hình U100 | U100x42x3.3 | 6M | 5.17 | 31.02 |
U100x45x3.8 | 6M | 7.17 | 43.02 | |
U100x45x4.8×5 | 6M | 7.16 | 43.00 | |
U100x43x3x4.5 | 6M | 5.50 | 33.00 | |
U100x45x5 | 6M | 7.67 | 46.00 | |
U100x46x5.5 | 6M | 7.83 | 47.00 | |
U100x50x5.8×6.8 | 6M | 9.33 | 56.00 | |
U100x42.5×3.3 | 6M | 5.16 | 30.96 | |
U100x42x3 | 6M | 5.50 | 33.00 | |
U100 x42x4.5 | 6M | 7.00 | 42.00 | |
U100x50x3.8 | 6M | 7.30 | 43.80 | |
U100x50x3.8 | 6M | 7.50 | 45.00 | |
U100x50x5 | 12M | 9.36 | 112.32 |
Bảng giá thép hình U
- Dưới đây là bảng giá thép hình U100 tham khảo
- Giá sắt thép biến động mỗi ngày nên để cập nhật giá mới nhất vui lòng liên hệ
- Hotline 0938 437 123
Tên sản phẩm | Trọng lượng cây 6m (kg) | Đơn giá tham khảo (VND/kg) | ||
Thép hình U đen | Thép hình U mạ kẽm | Thép hình U mạ kẽm nhúng nóng | ||
U100x42x3.3x6m | 31,02 | 14.800-18.800 | 18.800-21.200 | 24.900-27.800 |
U100x45x3.8x6m | 43,02 | 14.800-18.800 | 18.800-21.200 | 24.900-27.800 |
U100x45x4,8x5x6m | 43 | 14.800-18.800 | 18.800-21.200 | 24.900-27.800 |
U100x43x3x4,5×6 | 33 | 14.800-18.800 | 18.800-21.200 | 24.900-27.800 |
U100x45x5x6m | 46 | 14.800-18.800 | 18.800-21.200 | 24.900-27.800 |
U100x46x5,5x6m | 47 | 14.800-18.800 | 18.800-21.200 | 24.900-27.800 |
U100x50x5,8×6,8x6m | 56 | 14.800-18.800 | 18.800-21.200 | 24.900-27.800 |
U100x42.5×3.3x6m | 30,96 | 14.800-18.800 | 18.800-21.200 | 24.900-27.800 |
U100 x42x3x6m | 33 | 14.800-18.800 | 18.800-21.200 | 24.900-27.800 |
U100 x42x4,5x6m | 42 | 14.800-18.800 | 18.800-21.200 | 24.900-27.800 |
U100x50x3.8x6m | 43,8 | 14.800-18.800 | 18.800-21.200 | 24.900-27.800 |
U100x50x3.8x6m | 45 | 14.800-18.800 | 18.800-21.200 | 24.900-27.800 |
U100x50x5x6m | 56 | 14.800-18.800 | 18.800-21.200 | 24.900-27.800 |
Ứng Dụng Thực Tế
- Xây dựng: Mạnh mẽ, khung nhà tiền chế, khung thép.
- Công nghiệp: Sử dụng trong các cấu hình máy móc, hệ thống băng tải, khung thang máy.
- Giao Thông Vận Tải: Làm khung sườn xe tải, container, cầu đường.
- Nông nghiệp: Làm khung nhà kính, kết cấu trụ hỗ trợ trong nhà nông nghiệp công nghệ cao.
Thành phần hóa học và cơ tính
Dưới đây là thành phần hóa học và cơ sở của thép U100, chủ yếu dựa trên tiêu chuẩn ASTM A36, tiêu chuẩn phổ biến cho thép
-
Thành phần hóa học của thép U100 (theo tiêu chuẩn ASTM A36)
Thành phần | Tỷ lệ phần trăm (%) |
Cacbon (C) | 0,26 – 0,29 |
Mangan (Mn) | 0,60 – 0,90 |
Silic (Si) | 0,15 – 0,40 |
Lưu huỳnh (S) | Tối đa 0,05 |
Photpho (P) | Tối đa 0,04 |
Crom (Cr) | Tối đa 0,20 |
Niken (Ni) | Tối đa 0,20 |
Đồng (Cu) | Tối đa 0,20 |
-
Cơ tính thép U100 (theo tiêu chuẩn ASTM A36)
Cơ tính của thép hình U100 có các chỉ tiêu chính sau:
Tiêu chí | Giá trị theo tiêu chuẩn ASTM A36 |
Lực kéo (Tensile Strength) | 400 – 550MPa |
Giới hạn ứng dụng (Sức mạnh năng suất) | tối đa 250 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) | 20% (cho mẫu thử 200mm) |
Độ cứng (Độ cứng Brinell) | Tối đa 120 HB |
Độ uốn cong (Bendability) | Dễ dàng uốn cong trong nhiều trường hợp |
Phân Loại Thép Hình U100
Thép hình U được phân loại dựa trên quy trình sản xuất, bề mặt và các đặc tính kỹ thuật. Dưới đây là các loại thép hình U phổ biến nhất:
1.Thép Hình U100 Đúc
Quy trình sản xuất: Được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng trực tiếp từ thép, đảm bảo độ đều về kích thước và cơ tính.
Đặc điểm:
- Có khả năng chịu lực rất tốt nhờ vào cấu hình chắc chắn.
- Độ bền cao, ít biến đổi khi chịu tải lớn.
- Bề mặt bình thường, không có vết hàn hay vết rỗ do quá trình hàn.
Ứng dụng: Sử dụng trong các công cụ xây dựng, kết cấu thép, nhà tiền chế, khung máy.
2.Thép Hình U100 Chấn
Quy trình sản xuất: Được sản xuất bằng cách gấp góc thép trên máy chấn.
Đặc điểm:
- Có chi phí thấp hơn thép U đúc.
- Độ chính xác cao về kích thước, nhưng khả năng chịu lực không bằng thép U làm có đường gân.
- Thích hợp cho các ứng dụng không được yêu cầu tải quá lớn.
Ứng dụng: Làm khung thép tiền chế, thùng xe tải, hỗ trợ cấu hình.
3.Thép Hình U100 Đen
Quy trình sản xuất: Là loại thép chưa được xử lý bề mặt (mạ kẽm), thường giữ nguyên bản màu của thép.
Đặc điểm:
- Giá thành rẻ hơn so với thép mạ kẽm.
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn, thích hợp sử dụng trong môi trường khô hoặc trong nhà.
Ứng dụng: Làm khung, xà, khung giáo, hỗ trợ cấu hình trong xây dựng dân dụng.
4.Thép Hình U100 Mạ Kẽm
Quy trình sản xuất: Bề mặt thép được phủ một lớp kẽm
Đặc điểm:
- Chống ăn mòn tốt, phù hợp cho các công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.
- Tuổi thọ cao hơn so với thép đen.
- Thẩm mỹ cao nhờ bề sáng bóng.
Ứng dụng: Làm khung nhà, kết cấu nhà xưởng, thùng xe, công trình ven biển hoặc trong môi trường hóa chất.
Bảng So Sánh Các Loại Thép Hình U
Loại thép | Quy trình sản xuất | Đặc điểm | Ứng dụng |
Thép U đúc | Đúc nóng | Hỗ trợ tốt, độ bền cao | Kết nối cấu hình, tiền chế độ |
Thép chấn thương U | Chấn từ thép tấm | Giá rẻ hơn, bền hơn U đúc | Nhà khung, hỗ trợ cấu hình |
Thép U đen | Cán bộ nóng hoặc chấn thương | Giá thấp, chống gần | Công trình trong nhà, khô |
Thép U mạ kẽm | Cán nóng, mạ kẽm | Chống ăn mòn, bền bỉ, thẩm định mỹ phẩm cao | Công trình ngoài trời, ven biển |
Tùy theo nhu cầu sử dụng, môi trường làm việc và ngân sách, bạn có thể lựa chọn loại thép phù hợp. Nếu cần khả năng chịu tải lớn và độ bền cao, thép đúc U là lựa chọn tối ưu. Trong khi đó, thép U chấn hoặc U mạ lại phù hợp hơn với các công cụ nhẹ nhàng và cần có khả năng chống ăn mòn.
Quy Trình Sản Xuất Thép Hình U100
Thép hình U100 đúc được sản xuất bằng quy trình đúc nóng từ thép nguyên khối. Dưới đây là các bước chính trong quy trình sản xuất:
B1 Chuẩn bị nguyên liệu
- Phôi thép: Dùng thép thép chất lượng cao, thường là thép carbon hoặc hợp kim thấp, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật như ASTM, JIS, EN…
- Kiểm tra chất lượng: Phôi thép đã được kiểm tra thành phần hóa học và cơ tính trước khi đưa vào sản xuất để đảm bảo đạt yêu cầu.
B2 Gia Nhiệt Phôi Thép
- Phôi thép được đưa vào lò gia nhiệt và nung nóng đến nhiệt độ khoảng 1.100 – 1.250°C, tùy thuộc vào thành phần thép.
- Quá trình gia nhiệt phần mềm dễ dàng biến đổi trong các giai đoạn tiếp theo.
B3 Cán nóng thép U100
- Định hình ban đầu: Thép được đưa ra thông qua các cuộn cán cuộn để tạo cấu hình sơ đồ với chữ U chi tiết.
- Cán tinh: Thép được sản xuất qua nhiều cuộn cán tinh để xác định kích thước và kiểu dáng chính xác của thép hình U100. Quá trình này đảm bảo độ dày đều và độ sắc nét góc cạnh.
B4 Làm nguội
- Sau khi nóng lên, thép hình U100 được làm mát từ trong không khí hoặc qua hệ thống làm mát bằng nước (yêu cầu kỹ thuật).
- Quá trình làm chậm giúp giảm hiệu suất nội tại và tăng độ bền cho sản phẩm.
B5 Cắt chiều dài theo yêu cầu
- Thép được cắt thành các đoạn tiêu chuẩn thường là 6m hoặc 12m, theo yêu cầu của thị trường hoặc khách hàng.
- Máy cắt tự động đảm bảo độ chính xác cao và cắt hoàn hảo.
B6 Kiểm Tra Chất Lượng
Thép hình U100 được kiểm tra toàn diện về:
- Kích thước: Chiều cao, chiều rộng, độ dày cánh và độ dày.
- Cơ sở: Độ bền kéo dài, độ bền, độ cứng.
- Bề mặt: Phát triển các tật xấu như rỗ, nứt, hoặc cong vênh.
Các sản phẩm không đạt tiêu chuẩn sẽ bị loại bỏ hoặc tái chế.
B7 Xử Lý Bề Mặt (theo yêu cầu)
Nếu sản phẩm yêu cầu mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện, thép U sẽ được đưa ra theo các bước xử lý bề mặt sau:
- Làm sạch bề mặt bằng axit hoặc cơ học.
- Nhúng kẽm để tạo lớp phủ chống gỉ.
- B8 Đóng Gói và Giao Hàng
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn được đóng gói theo sự kiện và gắn nhãn thông tin chi tiết (kích thước, tiêu chuẩn, số lô…).
- Vận chuyển đến kho hoặc giao tiếp trực tiếp cho khách hàng.
Các tiêu chuẩn sản xuất của thép hình U100
-
Tiêu chuẩn quốc tế
ASTM A36: Tiêu chuẩn ASTM A36 là một trong những tiêu chuẩn phổ biến nhất cho thép hình U100, đặc biệt là thép carbon thấp. Nó yêu cầu thép có khả năng chịu lực cao và khả năng hàn tốt.
EN 10025: Tiêu chuẩn của Châu Âu về thép xây dựng. Các loại thép này cần đáp ứng các yêu cầu về cơ tính, độ bền kéo, và độ giãn dài.
JIS G3101: Tiêu chuẩn của Nhật Bản cho thép hình dùng trong xây dựng và kết cấu. Các yêu cầu cơ tính của thép theo tiêu chuẩn này bao gồm độ bền kéo và độ dẻo dai.
-
Tiêu chuẩn cơ tính
Bền kéo: Thép hình U100 phải có bền kéo tối thiểu khoảng 250 MPa (ở nhiệt độ phòng) theo tiêu chuẩn ASTM A36, EN 10025.
Độ giãn dài: Độ giãn dài của thép hình U100 theo tiêu chuẩn này thường dao động từ 20% đến 24%.
Độ cứng: Độ cứng của thép hình U100 phải đạt khoảng 120 HB (Hardness Brinell), tùy vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng thực tế.
-
Tiêu chuẩn mạ kẽm
ASTM A123: Tiêu chuẩn cho việc mạ kẽm nhúng nóng thép hình U100. Tiêu chuẩn này yêu cầu lớp mạ kẽm phải đạt độ dày tối thiểu để bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn.
ISO 1461: Tiêu chuẩn của tổ chức quốc tế về yêu cầu lớp mạ kẽm nhúng nóng trên bề mặt thép, bao gồm các phép thử độ dày mạ và độ bền của lớp mạ.
-
Kích thước và dung sai
Chiều cao (h): 100 mm (hoặc các kích thước tiêu chuẩn khác tùy vào yêu cầu của khách hàng).
Chiều rộng cánh (b): Thường từ 50-100 mm.
Độ dày cánh: Thường dao động từ 4 mm đến 6 mm.
Dung sai kích thước: Các dung sai về chiều dài, chiều cao, và độ dày cánh theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo tính chính xác và độ bền của thép.
-
Tiêu chuẩn hàn
AWS D1.1: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Hàn Hoa Kỳ về quy trình hàn và kiểm tra hàn đối với thép, đảm bảo tính chắc chắn và an toàn trong các ứng dụng yêu cầu hàn thép hình U100.
-
Các tiêu chuẩn khác
ISO 9001: Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng, yêu cầu các nhà sản xuất thép hình U100 phải duy trì quy trình sản xuất kiểm soát chất lượng để đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn.
CE Marking: Một số sản phẩm thép hình U100 cần phải có dấu CE, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ môi trường khi được sử dụng trong các dự án xây dựng tại các quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu.
Các tiêu chuẩn trên đảm bảo thép hình U100 có chất lượng cao, khả năng chịu lực tốt và phù hợp với các ứng dụng trong xây dựng, cơ khí, kết cấu hạ tầng, và các ngành công nghiệp khác.
Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối thép hình U100 tiêu chuẩn chất lượng
Cam Kết của Thép Hùng Phát:
- Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối thép hình U100 chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế
- Chất lượng đảm bảo đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ).
- Giá thành cạnh tranh, giao hàng đến nhanh tận nơi.
- Hỗ trợ tư vấn miễn phí về sản phẩm và ứng dụng.
Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá và thông tin chi tiết về thép hình U100 phù hợp với nhu cầu của bạn!
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở: Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
- Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
- CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.
Tham khảo thêm sản phẩm thép U với các kích thước phổ biến khác
- Thép Hình U150
- Thép hình U160
- Thép hình U180
- Thép hình U140
- Thép hình U300
- Giá thép U tất cả các kích thước