Mô tả

Mục lục
- Đặc điểm kỹ thuật của INOX Hộp 70×70
- Giá thành inox hộp 70×70
- Ưu điểm nổi bật của INOX Hộp 70×70
- Ứng dụng đa dạng của INOX Hộp 70×70
- Các bảng hóa học, cơ tính và tiêu chuẩn
- Cách lựa chọn INOX Hộp 70×70 phù hợp
- Lưu ý khi sử dụng và bảo quản INOX Hộp 70×70
- Bạn đã biết nơi cung cấp hộp inox 70×70 chất lượng chưa?
Đặc điểm kỹ thuật của INOX Hộp 70×70
Thông số cơ bản:
-
Tiêu chuẩn: ASTM A554, JIS, EN, TCVN, đảm bảo chất lượng và chính xác.
-
Kích thước: Cạnh 70mm x 70mm (vuông).
-
Độ dày: 1.0mm – 2.0mm tùy mục đích (trang trí/công nghiệp).
-
Chiều dài: Tiêu chuẩn 6m, có thể cắt theo yêu cầu (9m, 12m, tùy chỉnh).
-
Bề mặt:
-
BA: Sáng bóng, dùng trang trí.
-
HL: Xước mịn, hiện đại.
-
No.4: Mờ, dùng công nghiệp.
-
2B: Cán nguội, mịn, công nghiệp.
-
-
Trọng lượng (cây 6m): 13.17kg – 24.77kg
-
Chứng chỉ: CO, CQ đảm bảo nguồn gốc, chất lượng.
- Nguồn gốc: Sản xuất tại Việt Nam hoặc nhập khẩu (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Nga, EU).

Các mác thép sử dụng:
-
INOX 304/304L: Chống ăn mòn tốt, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
-
INOX 201: Giá rẻ, dùng cho trang trí môi trường ít khắc nghiệt.
-
INOX 316: Chống ăn mòn vượt trội, dùng trong hàng hải, môi trường axit.
-
INOX 430: Giá thấp, ít dùng do chống gỉ kém.
Bảng tra trọng lượng 1 cây hộp inox 70×70 theo độ dày
Tên hàng hóa | Kích thước cạnh (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Cây Hộp INOX | 70×70 | 1.0 | 13.17 |
1.1 | 14.47 | ||
1.2 | 15.77 | ||
1.4 | 18.36 | ||
1.5 | 19.65 | ||
2.0 | 24.77 |
- Lưu ý mỗi nhà máy sẽ có chênh lệch so với thực tế
Giá thành inox hộp 70×70
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Hộp vuông 70×70 SUS201 | 40.000 – 50.000 |
Hộp vuông 70×70 SUS304 | 60.000 – 70.000 |
Hộp vuông 70×70 SUS316 | 90.000 – 130.000 |
- Để biết giá chính xác, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát qua số Hotline 0938437123
Ngoài ra nếu có nhu cầu tìm hiểu thêm các loại hộp inox khác, vui lòng bấm tại đây
Phân loại hộp inox 70×70 theo phương pháp sản xuất
-
Hộp inox hàn 70×70
-
Được sản xuất bằng cách hàn dọc tấm inox lại với nhau (thường là từ cuộn inox hoặc tấm inox cán nguội).
-
Có đường hàn dọc trên thân ống (đã được mài nhẵn hoặc chưa tùy loại).
-
Giá thành rẻ hơn hộp đúc.
-
Thường dùng trong các ứng dụng không yêu cầu chịu lực quá cao.
-
Phổ biến trong dân dụng, nội thất, cơ khí nhẹ.
-
Hộp inox đúc 70×70
-
Được sản xuất bằng phương pháp đùn ép/đúc nguyên khối từ phôi inox.
-
Không có mối hàn, độ bền cơ học và độ chịu lực cao.
-
Độ đồng đều thành ống tốt, thẩm mỹ cao.
-
Giá thành cao hơn hộp hàn.
-
Phù hợp cho các ngành yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt: thực phẩm, hóa chất, xây dựng chịu lực…

Phân loại theo mục đích sử dụng
-
Hộp inox 70×70 trang trí
-
Thường là inox 201 hoặc 304 mạ màu (vàng, đồng, gương, xước…) hoặc inox bóng.
-
Mỏng (0.6mm – 1.2mm), nhẹ, dễ gia công.
-
Mục đích chính là thẩm mỹ: tay vịn cầu thang, lan can kính, cửa cổng, khung trang trí, showroom…
-
Giá cả hợp lý, không yêu cầu chịu tải lớn.
-
Hộp inox 70×70 công nghiệp
-
Thường là inox 304 hoặc 316, độ dày từ 1.5mm đến 3.0mm, thậm chí dày hơn nếu đặt gia công.
-
Khả năng chống ăn mòn cao, chịu lực tốt, dùng trong môi trường khắc nghiệt: nhà máy hóa chất, chế biến thực phẩm, đóng tàu, dàn khung thép…
-
Có thể là dạng hộp hàn hoặc đúc tùy vào yêu cầu kỹ thuật.
-
Có thể được xử lý mối hàn, đánh xước hoặc để mộc tùy nhu cầu.

Ưu điểm nổi bật của INOX Hộp 70×70
Khả năng chống ăn mòn và oxi hóa
-
INOX 304 và 316 có hàm lượng crom (Cr) cao (18-20%), tạo ra lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, giúp sản phẩm chống lại sự ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc nước mặn. Điều này khiến INOX hộp 70×70 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoài trời, vùng ven biển hoặc nhà máy chế biến thực phẩm.
-
Ngay cả INOX 201 cũng có khả năng chống gỉ tốt trong điều kiện môi trường thông thường, phù hợp cho các ứng dụng trang trí nội thất.
Độ bền cao và khả năng chịu lực
-
Với cấu trúc hình vuông và thành ống dày, INOX hộp 70×70 có khả năng chịu lực tốt, chống va đập và ít bị biến dạng dưới áp lực. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình xây dựng như khung nhà xưởng, cầu thang, hoặc kết cấu chịu tải.
-
Độ bền kéo của INOX 304 đạt khoảng 515 MPa, đảm bảo sản phẩm duy trì độ cứng cáp trong thời gian dài.
Tính thẩm mỹ cao
-
Bề mặt sáng bóng (BA), xước mịn (HL) hoặc mờ (No.4) mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng, phù hợp cho các công trình trang trí nội ngoại thất như lan can, cầu thang, kệ trưng bày, hoặc giàn treo.
-
INOX hộp 70×70 dễ dàng vệ sinh, giữ được vẻ đẹp lâu dài mà không bị xỉn màu hay han gỉ.
Dễ gia công và lắp đặt
-
INOX hộp 70×70 có khả năng uốn, cắt, hàn và định hình dễ dàng, phù hợp với nhiều phương pháp gia công như hàn TIG, MIG hoặc dập vuốt. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
-
Trọng lượng nhẹ hơn so với thép hộp đen hoặc thép mạ kẽm cùng kích thước, giúp giảm tải trọng công trình và dễ dàng vận chuyển.
Thân thiện với môi trường
-
INOX là vật liệu có thể tái chế 100%, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Sản phẩm ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, độ ẩm hoặc các yếu tố thời tiết, đảm bảo tuổi thọ cao và giảm chi phí bảo trì.
Ứng dụng đa dạng của INOX Hộp 70×70
Sử dụng trong xây dựng
-
Kết cấu công trình: INOX hộp 70×70 được sử dụng làm cột, kèo, dầm, khung nhà xưởng, nhà tiền chế, cầu đường hoặc tháp truyền hình nhờ vào độ bền và khả năng chịu lực.
-
Lan can và cầu thang: Với bề mặt sáng bóng hoặc xước mịn, sản phẩm mang lại vẻ đẹp hiện đại cho lan can cầu thang, ban công, hoặc hàng rào.
-
Mái hiên và mái xếp: INOX hộp 70×70 được dùng làm khung đỡ cho mái hiên, mái xếp nhờ vào khả năng chống gỉ và độ bền cao.
Sử dụng trong trang trí nội ngoại thất
-
Nội thất: Sản phẩm được dùng để chế tạo bàn ghế, kệ trưng bày, tủ, hoặc các chi tiết trang trí trong nhà hàng, khách sạn, showroom.
-
Ngoại thất: INOX hộp 70×70 được sử dụng trong các công trình trang trí như cổng, hàng rào, hoặc giàn treo cây cảnh.
Sử dụng trong công nghiệp
-
Chế tạo máy móc: Sản phẩm được dùng để làm khung máy, băng tải, hoặc các bộ phận chịu lực trong ngành cơ khí.
-
Công nghiệp hóa chất và thực phẩm: Nhờ khả năng chống ăn mòn, INOX hộp 70×70 được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, nhà máy hóa chất, hoặc dây chuyền sản xuất.
-
Hàng hải và dầu khí: INOX 316 hộp 70×70 được ứng dụng trong các giàn khoan, đường ống dẫn dầu, hoặc kết cấu tàu thuyền.
Sử dụng trong nông nghiệp
-
INOX hộp 70×70 được dùng để làm khung nhà kính, chuồng trại chăn nuôi, hoặc giàn treo cây trồng nhờ vào khả năng chống gỉ và độ bền cao.

Các bảng hóa học, cơ tính và tiêu chuẩn
1. Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn (% trọng lượng)
Mác thép
|
C (Carbon)
|
Si (Silic)
|
Mn (Mangan)
|
P (Photpho)
|
S (Sulfur)
|
Cr (Crom)
|
Ni (Nickel)
|
Mo (Molybden)
|
N (Nitrogen)
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201
|
≤ 0.15
|
≤ 1.00
|
5.50 – 7.50
|
≤ 0.060
|
≤ 0.030
|
16.00 – 18.00
|
3.50 – 5.50
|
–
|
≤ 0.25
|
304
|
≤ 0.08
|
≤ 1.00
|
≤ 2.00
|
≤ 0.045
|
≤ 0.030
|
18.00 – 20.00
|
8.00 – 10.50
|
–
|
≤ 0.10
|
304L
|
≤ 0.03
|
≤ 1.00
|
≤ 2.00
|
≤ 0.045
|
≤ 0.030
|
18.00 – 20.00
|
8.00 – 12.00
|
–
|
≤ 0.10
|
316
|
≤ 0.08
|
≤ 1.00
|
≤ 2.00
|
≤ 0.045
|
≤ 0.030
|
16.00 – 18.00
|
10.00 – 14.00
|
2.00 – 3.00
|
≤ 0.10
|
316L
|
≤ 0.03
|
≤ 1.00
|
≤ 2.00
|
≤ 0.045
|
≤ 0.030
|
16.00 – 18.00
|
10.00 – 14.00
|
2.00 – 3.00
|
≤ 0.10
|
430
|
≤ 0.12
|
≤ 1.00
|
≤ 1.00
|
≤ 0.040
|
≤ 0.030
|
16.00 – 18.00
|
≤ 0.75
|
–
|
–
|
Ghi chú:
-
Hàm lượng C thấp (304L, 316L) cải thiện khả năng chống ăn mòn và dễ hàn.
-
Cr, Ni, Mo tăng cường chống ăn mòn, đặc biệt Mo trong 316/316L phù hợp cho môi trường axit/nước mặn.
-
Mn cao trong 201 thay thế một phần Ni, giảm chi phí.
2. Bảng cơ tính tiêu chuẩn
Mác thép (SUS)
|
Độ bền kéo (Tensile Strength, MPa)
|
Độ bền chảy (Yield Strength, MPa)
|
Độ giãn dài (% in 50mm)
|
Độ cứng (HB, max)
|
---|---|---|---|---|
201
|
≥ 515
|
≥ 275
|
≥ 40
|
≤ 217
|
304
|
≥ 515
|
≥ 205
|
≥ 40
|
≤ 201
|
304L
|
≥ 485
|
≥ 170
|
≥ 40
|
≤ 201
|
316
|
≥ 515
|
≥ 205
|
≥ 40
|
≤ 217
|
316L
|
≥ 485
|
≥ 170
|
≥ 40
|
≤ 217
|
430
|
≥ 450
|
≥ 205
|
≥ 22
|
≤ 183
|
Ghi chú:
-
Độ bền kéo: 304/316 có độ bền cao, phù hợp kết cấu chịu lực.
-
Độ bền chảy: 201 có giá trị cao hơn 304L/316L.
-
Độ giãn dài: 304/316 dẻo, dễ gia công; 430 kém dẻo hơn.
-
Độ cứng: 430 thấp, dễ gia công nhưng kém bền.
3. Bảng ứng dụng dựa trên hóa học và cơ tính
Mác thép (SUS)
|
Ứng dụng chính
|
Môi trường sử dụng
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
---|---|---|---|---|
201
|
Trang trí nội thất, kệ, khung nhẹ
|
Môi trường khô ráo, ít ăn mòn
|
Giá rẻ, độ bền cao
|
Chống ăn mòn kém, không phù hợp môi trường ẩm/axit
|
304
|
Xây dựng, thực phẩm, y tế, lan can, cầu thang
|
Môi trường thường, ven biển
|
Chống ăn mòn tốt, cân bằng giá/chất lượng
|
Chi phí cao hơn 201
|
304L
|
Kết cấu hàn, thực phẩm, hóa chất
|
Môi trường khắc nghiệt nhẹ
|
Chống ăn mòn tốt, dễ hàn
|
Độ bền thấp hơn 304
|
316
|
Hàng hải, hóa chất, giàn khoan, y tế
|
Môi trường axit, nước mặn
|
Chống ăn mòn vượt trội
|
Giá cao
|
316L
|
Hàng hải, thiết bị y tế, hóa chất
|
Môi trường axit, nước mặn
|
Chống ăn mòn tốt, dễ hàn
|
Độ bền thấp hơn 316
|
430
|
Đồ gia dụng, trang trí giá rẻ
|
Môi trường khô, ít yêu cầu
|
Giá thấp, dễ gia công
|
Chống gỉ kém, hạn chế ứng dụng
|
Ghi chú:
-
Lựa chọn mác thép dựa trên môi trường (khô, ẩm, axit, nước mặn) và yêu cầu cơ tính (chịu lực, gia công).
-
Yêu cầu chứng chỉ CO/CQ từ nhà cung cấp để đảm bảo chất lượng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp vật liệu chất lượng cao cho công trình hoặc sản phẩm của mình, INOX hộp 70×70 chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Cách lựa chọn INOX Hộp 70×70 phù hợp
Xác định mục đích sử dụng
-
Trang trí: Chọn INOX 201 hoặc 304 với bề mặt BA/HL, độ dày mỏng (0.8-2mm) để tiết kiệm chi phí và đảm bảo thẩm mỹ.
-
Công nghiệp: Chọn INOX 304 hoặc 316 với độ dày lớn (2-6mm) để đảm bảo khả năng chịu lực và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Kiểm tra chất liệu và mác thép
-
Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng chỉ CO/CQ để xác minh nguồn gốc và chất lượng mác thép.
-
INOX 304 là lựa chọn tối ưu cho hầu hết các ứng dụng nhờ vào sự cân bằng giữa chất lượng và giá thành.
Kiểm tra bề mặt và độ dày
-
Đảm bảo bề mặt sản phẩm nhẵn, không rỗ, không rỉ sét, và phù hợp với mục đích sử dụng (BA, HL, No.4).
-
Đo độ dày thành ống để đảm bảo đúng thông số kỹ thuật, đặc biệt trong các ứng dụng chịu lực.
Lựa chọn nhà cung cấp uy tín
-
Chọn các nhà cung cấp có danh tiếng như Inox Gia Anh, Inox Sơn Hà, Thái Hoàng Hưng, hoặc các công ty nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, EU.
-
Yêu cầu chính sách bảo hành, đổi trả và hỗ trợ vận chuyển để đảm bảo quyền lợi.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản INOX Hộp 70×70
-
Tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh: Mặc dù INOX có khả năng chống ăn mòn, nhưng việc tiếp xúc lâu dài với axit mạnh hoặc muối clorua có thể làm giảm tuổi thọ, đặc biệt với INOX 201 hoặc 430.
-
Vệ sinh định kỳ: Sử dụng khăn mềm và dung dịch vệ sinh chuyên dụng để lau chùi bề mặt, tránh sử dụng vật liệu thô ráp gây xước.
-
Bảo quản đúng cách: Tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với đất hoặc nước đọng trong thời gian dài, đặc biệt trong kho bãi.
-
Kiểm tra định kỳ: Đối với các công trình ngoài trời, kiểm tra bề mặt và mối hàn định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu ăn mòn.
Với các ưu điểm như chống ăn mòn, chịu lực tốt, dễ gia công và thân thiện với môi trường, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng, trang trí và công nghiệp. Việc lựa chọn đúng mác thép, độ dày và mua hàng tại Thép Hùng Phát sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí cho các dự án.
Bạn đã biết nơi cung cấp hộp inox 70×70 chất lượng chưa?
Sản phẩm được nhập trực tiếp, có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, giá cả cạnh tranh, hỗ trợ cắt quy cách theo yêu cầu và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn hàng ổn định, chính hãng và tư vấn tận tâm, Thép Hùng Phát là lựa chọn không thể bỏ qua.
Liên hệ ngay:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN