Thép hình chữ I

Thép hình chữ I

Thép hình chữ I được  áp dụng tiêu chuẩn sản xuất khác nhau, ví dụ:
Mác thép của Nga: CT3, theo tiêu chuẩn : GOST 380 – 88.
Mác thép của Nhật: SS400,theo tiêu chuẩn: JIS G 3101.
Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235B theo tiêu chuẩn: JIS G3101.
Mác thép của Mỹ: A36,theo tiêu chuẩn : ATSM A36.
Công dụng: Dùng trong công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí.

Danh mục:

Mô tả

Thép hình chữ I được  áp dụng tiêu chuẩn sản xuất khác nhau, ví dụ:
Mác thép của Nga: CT3, theo tiêu chuẩn : GOST 380 – 88.
Mác thép của Nhật: SS400,theo tiêu chuẩn: JIS G 3101.
Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235B theo tiêu chuẩn: JIS G3101.
Mác thép của Mỹ: A36,theo tiêu chuẩn : ATSM A36.
Công dụng: Dùng trong công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí.

Thứ tự

Tên sản phẩm

Độ dài
(m)

Trọng lượng
(Kg)

Thép I( I – Beam) JIS G3101 SS400

1

I 100 x 55 x 4.5 x 7.2 TN

6

55

2

I 120 x 64 x 4.8 x 7.3 TN

6

62

3

I 150 x 75 x 5 x 7 SNG-JIS G3101

12

168

4

I175 x 90 x 5.0 x 8.0 Kr-JIS G3101

12

218,4

5

I 194 x 150 x 6 x 9 Chn-JIS G3101

12

367,2

6

I198 x 99 x 4,5 x 7 Chn-JIS G3101

12

218,4

7

I 200 x 100 x 5.5 x 8 GB/T11263-1998

12

260,4

8

I 250 x 125 x 6 x 9 Chn – JIS G3101

12

355,2

9

I 248 x 124 x 5 x 8 Chn-JIS G3101

12

308,4

10

I 298 x 149 x 5.5 x 8 Chn-JIS G3101

12

384

11

I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn-JIS G3101

12

440,4

12

I 346 x 174 x 6 x 9 Chn-JIS G3101

12

496,8

13

I 350 x 175 x 7 x 11 Chn-JIS G3101

12

595,2

14

I 396 x 199 x 7 x 11 Chn-JIS G3101

12

679,2

15

I 400 x 200 x 8 x 13 Chn-JIS G3101

12

792

16

I 446 x 199 x 9 x 14 Chn-JIS G3101

12

794,4

17

I 450 x 200 x 9 x 14 Chn-JIS G3101

12

912

18

I 488 x 300 x 11 x 18 Chn-JIS G3101

12

1.536

19

I 496 x 199 x 9 x 14 Chn-JIS G3101

12

954

20

I 500 x 200 x 10 x 16 Chn-JIS G3101

12

1.075

21

I 596 x 199 x 10 x 15 Chn-JIS G3101

12

1.135

22

I 600 x 200 x 11 x 17 Chn-JIS G3101

12

1.272

23

I 900 x 300 x 16 x 26 SNG-JIS G3101

12

2.880,01

24

Ia 300 x150 x10x16 cầu trục

12

786

25

Ia 250 x 116 x 8 x 12 cầu trục

12

457,2

26

I 180 x 90 x 5.1 x 8 Kr-JIS G3101

12

220,8

27

I200 x 100 x 5.5 x 8 JIS G3101 SS400

12

255,6

28

I 700 x 300 x 13 x 24 Chn

12

2.220,01

Quý khách có nhu cầu xin liên hệ số điện thoại, email hoặc địa chỉ bên dưới cuối trang để được bảng báo giá mới nhất (Nếu đang dùng điện thoại di động, quý khách có thể nhấn vào số điện thoại để thực hiện cuộc gọi luôn).