Mô tả
- Với tính chất cơ học vượt trội, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, loại thép này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ cơ khí chế tạo, xây dựng đến đóng tàu và sản xuất ô tô.
- Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về đặc điểm, quy trình sản xuất, ứng dụng, lợi ích và các yếu tố cần lưu ý khi sử dụng thép tròn đặc phi 75.

Mục lục
- Đặc điểm của thép tròn đặc phi 75
- Giá bán thép tròn đặc phi 75 mới nhất
- Phân loại thép tròn đặc phi 75
- Lợi ích khi sử dụng thép tròn đặc phi 75
- Ứng dụng của thép tròn đặc phi 75
- Những lưu ý khi sử dụng Thép Tròn Đặc Phi 75
- Quy trình sản xuất Thép Tròn Đặc Phi 75
- Thép Tròn Đặc Phi 75 trên thị trường Việt Nam
- Lưu ý khi tìm mua và sử dụng
- Đơn vị phân phối thép tròn đặc phi 75
Đặc điểm của thép tròn đặc phi 75
Thành phần và cấu trúc
-
Thép carbon: C45, S45C, SS400.
-
Thép hợp kim: SCM440, 40Cr, 42CrMo.
Kích thước và thông số kỹ thuật
-
Đường kính: 75mm (phi 75).
-
Chiều dài: Thông thường từ 6m đến 12m, tùy thuộc vào yêu cầu khách hàng.
-
Dung sai kích thước: Theo tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ASTM, hoặc TCVN, dung sai đường kính thường dao động ±0.5mm.
-
Bề mặt: Có thể được xử lý đánh bóng, mài hoặc để nguyên trạng cán nóng tùy theo mục đích sử dụng.
Khả năng chịu lực
-
Độ bền kéo: Từ 600 MPa trở lên, tùy thuộc vào loại thép.
-
Độ cứng: Có thể đạt HB 200-300 sau khi nhiệt luyện.
-
Khả năng chịu lực: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tải trọng lớn và độ bền cao.
-
Khả năng gia công: Thép láp đặc phi 75 dễ dàng gia công bằng các phương pháp như tiện, phay, khoan, hoặc hàn.
Giá bán thép tròn đặc phi 75 mới nhất
- Giá bán thép láp đặc phi 75 trên thị trường hiện nay dao động tùy theo loại vật liệu (thép cacbon, thép hợp kim…), xuất xứ (Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc…) cũng như số lượng đặt hàng và thời điểm mua.
- Dưới đây chỉ là mức giá mang tính tương đối và có thể thay đổi theo biến động thị trường vật liệu xây dựng, vì vậy người mua nên liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát để nhận được báo giá chính xác và ưu đãi phù hợp.
Loại hàng hóa | Trọng lượng kg/m | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
Tròn đặc phi 75 | 34.68 | 11.200 – 22.500 |
Phân loại thép tròn đặc phi 75
1. Thép Tròn Đặc Phi 75 Carbon Đen
-
Đặc điểm:
-
Thép chưa qua xử lý bề mặt, có màu đen hoặc xám đen do lớp oxit sắt tự nhiên.
-
Sản xuất bằng phương pháp cán nóng hoặc cán nguội, bề mặt thô, có thể có lớp oxit mỏng.
-
Thường làm từ thép carbon (S45C, SS400) hoặc thép hợp kim thấp.
-
-
Ưu điểm:
-
Độ bền cao, chịu tải và va đập tốt.
-
Dễ gia công (cắt, hàn, tiện, phay).
-
Giá thành thấp nhất trong các loại thép tròn đặc.
-
-
Ứng dụng:
-
Cơ khí chế tạo: Trục máy, thanh giằng, chi tiết máy, piston.
-
Xây dựng: Cốt bê tông, khung nhà thép, kết cấu chịu lực.
-
Sản xuất: Bulong, ốc vít, phụ kiện cơ khí.
-
2. Thép Tròn Đặc Phi 75 Mạ Kẽm
-
Đặc điểm:
-
Thép đen được phủ lớp kẽm trên bề mặt bằng phương pháp mạ điện phân (lớp mạ mỏng) hoặc nhúng nóng (lớp mạ dày).
-
Bề mặt sáng bóng, màu kẽm đặc trưng, tăng khả năng chống ăn mòn.
-
Có thể làm từ thép carbon hoặc thép hợp kim, tùy yêu cầu.
-
-
Ưu điểm:
-
Chống ăn mòn và oxi hóa tốt, phù hợp với môi trường ẩm, ven biển, hoặc axit nhẹ.
-
Tuổi thọ cao (20-50 năm với mạ nhúng nóng).
-
Bề mặt thẩm mỹ, ít cần bảo trì.
-
-
Ứng dụng:
-
Công trình ngoài trời: Hàng rào, cột đèn, thanh giằng.
-
Công trình ven biển: Cầu cảng, hệ thống thủy lợi.
-
Trang trí: Chi tiết nội ngoại thất, đồ gia dụng.
-
Cơ khí: Bulong, ty ren, phụ kiện chịu lực.
-
3. Thép Tròn Đặc Phi 75 Hàng Kéo Bóng
-
Đặc điểm:
-
Thép được gia công bằng quá trình kéo nguội hoặc đánh bóng, tạo bề mặt nhẵn, sáng bóng.
-
Độ chính xác kích thước cao (dung sai ±0.05mm), thường làm từ thép chất lượng cao (S45C, SCM440, hoặc inox SUS304/SUS316).
-
Bề mặt không khuyết tật, đạt tiêu chuẩn thẩm mỹ cao.
-
-
Ưu điểm:
-
Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ vượt trội, không cần xử lý thêm.
-
Chống ăn mòn tốt (đặc biệt với thép không gỉ).
-
Độ chính xác cao, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi kỹ thuật tinh xảo.
-
-
Ứng dụng:
-
Cơ khí chính xác: Trục quay, chi tiết máy, khuôn mẫu.
-
Trang trí: Nội thất, tay nắm, khung đồ dùng cao cấp.
-
Công nghiệp thực phẩm/y tế: Thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế (với inox).
-
Đóng tàu: Trục chân vịt, phụ kiện tàu biển (với thép không gỉ).
-
Thép Hùng Phát là nhà cung cấp uy tín cung cấp cả ba loại thép láp đặc phi 75 (hàng đen, mạ kẽm, kéo bóng) với chất lượng đảm bảo, giá cạnh tranh, và giao hàng nhanh chóng tại TP.HCM.
Lợi ích khi sử dụng thép tròn đặc phi 75
- Độ bền và độ tin cậy cao: Thép láp đặc phi 75 có khả năng chịu lực lớn, chống mài mòn và biến dạng, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho các sản phẩm và công trình.
- Tính linh hoạt trong gia công: Loại thép này dễ dàng gia công bằng nhiều phương pháp, từ tiện, phay, đến hàn, giúp đáp ứng đa dạng nhu cầu sản xuất.
- Khả năng chống ăn mòn: Với các loại thép không gỉ hoặc thép hợp kim được xử lý bề mặt, thép láp đặc phi 75 có khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với môi trường khắc nghiệt như biển hoặc nhà máy hóa chất.
- Tiết kiệm chi phí: Nhờ độ bền cao và khả năng tái sử dụng, thép tròn đặc giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài.
- Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: Sản phẩm thép láp đặc phi 75 được sản xuất theo các tiêu chuẩn như ASTM, JIS, hoặc TCVN, đảm bảo chất lượng và phù hợp với các dự án quốc tế.
Ứng dụng của thép tròn đặc phi 75
Trong ngành cơ khí chế tạo
-
Trục máy: Láp đặc phi 75 được sử dụng làm trục cho các loại máy móc công nghiệp, chẳng hạn như máy tiện, máy phay, hoặc máy nén.
-
Chi tiết máy: Sản xuất các chi tiết như bánh răng, vòng bi, hoặc thanh truyền.
-
Công cụ: Làm khuôn mẫu, dao cụ hoặc các bộ phận yêu cầu độ bền cao.
Trong ngành xây dựng
-
Kết cấu thép: Dùng trong các công trình xây dựng lớn như cầu, nhà xưởng, hoặc các tòa nhà cao tầng.
-
Cọc thép: Láp đặc phi 75 có thể được gia công thành cọc chịu lực cho các công trình nền móng.
Trong ngành đóng tàu và hàng hải
-
Trục chân vịt: Thép láp đặc phi 75 được sử dụng để sản xuất trục chân vịt cho tàu thủy, nhờ khả năng chống ăn mòn (đặc biệt với thép không gỉ).
-
Phụ kiện tàu: Làm các chi tiết chịu lực trong hệ thống lái hoặc động cơ tàu.
Trong ngành công nghiệp ô tô
-
Trục truyền động: Sử dụng trong hệ thống truyền động của ô tô và xe tải.
-
Thanh chống: Làm các thanh chống hoặc bộ phận giảm chấn trong hệ thống treo.
Trong ngành năng lượng
-
Turbine gió: Láp đặc phi 75 được dùng để chế tạo các bộ phận trong turbine gió, nhờ khả năng chịu lực và độ bền cao.
-
Nhà máy điện: Sử dụng trong các hệ thống máy móc và thiết bị truyền tải.
Những lưu ý khi sử dụng Thép Tròn Đặc Phi 75
Lựa chọn loại thép phù hợp
-
Thép carbon cho các ứng dụng thông thường.
-
Thép hợp kim cho các chi tiết yêu cầu độ bền cao.
-
Thép không gỉ cho môi trường dễ bị ăn mòn.
Bảo quản đúng cách
-
Tránh để thép tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc môi trường ẩm để ngăn gỉ sét.
-
Lưu trữ trong kho khô ráo, có mái che.
Kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng
- Trước khi đưa vào sản xuất, cần kiểm tra các thông số kỹ thuật như kích thước, độ cứng, và bề mặt để đảm bảo không có khuyết tật.
Tuân thủ quy trình gia công
- Khi gia công thép láp đặc phi 75, cần sử dụng đúng công cụ và kỹ thuật để tránh làm hỏng vật liệu hoặc giảm độ bền.
Tổng hợp các thông số về cơ học, hóa học, tiêu chuẩn
Dưới đây là bảng tổng hợp thành phần hóa học, cơ tính và tiêu chuẩn áp dụng của thép láp đặc phi 75 theo một số loại phổ biến trên thị trường:
Loại vật liệu | Tiêu chuẩn | Thành phần hóa học (% khối lượng) | Cơ tính điển hình |
Thép cacbon (CT3, S20C) | GOST 380, JIS G4051 | C: 0.18–0.25, Mn: 0.35–0.65, Si: ≤ 0.35, S: ≤ 0.050, P: ≤ 0.045 | Độ bền kéo: ≥ 400 MPa Độ giãn dài: ≥ 20% Độ cứng HB: 121–187 |
Thép hợp kim (SCM440) | JIS G4105 | C: 0.38–0.43, Mn: 0.60–0.85, Cr: 0.90–1.20, Mo: 0.15–0.30, Si: ≤ 0.35, P/S: ≤ 0.035 | Độ bền kéo: 850–1000 MPa Độ giãn dài: 12–16% Độ cứng: 217–255 HB |
Ghi chú:
-
Tiêu chuẩn có thể thay đổi tùy theo quốc gia và nhà sản xuất.
-
Cơ tính phụ thuộc vào trạng thái nhiệt luyện (ủ, ram, tôi…).
-
Thép láp đặc phi 75 là đường kính danh nghĩa, còn tính chất vật lý phụ thuộc vào mác thép cụ thể.
Quy trình sản xuất Thép Tròn Đặc Phi 75
B1 Lựa chọn nguyên liệu
B2 Cán nóng hoặc rèn
-
Cán nóng: Phôi thép được nung nóng đến nhiệt độ khoảng 1200°C, sau đó được đưa qua các máy cán để tạo hình thanh tròn với đường kính 75mm. Quá trình này đảm bảo cấu trúc thép đồng đều.
-
Rèn: Một số loại thép hợp kim cao cấp được rèn để tăng độ bền và khả năng chịu lực.
B3 Nhiệt luyện
-
Ủ (Annealing): Giảm ứng suất nội tại, tăng độ dẻo.
-
Tôi (Quenching): Tăng độ cứng và độ bền.
-
Ram (Tempering): Cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo dai.
B4. Kiểm tra chất lượng
-
Thành phần hóa học.
-
Tính chất cơ học (độ bền, độ cứng).
-
Kích thước và bề mặt (độ nhẵn, không có vết nứt).
B5. Hoàn thiện
- Thép láp đặc phi 75 có thể được đánh bóng, mài hoặc phủ lớp chống gỉ để bảo vệ trong quá trình lưu trữ và vận chuyển.
Thép tròn láp phi 75 (láp đặc) là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào độ bền, tính linh hoạt và khả năng gia công vượt trội. Loại thép này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu suất của các sản phẩm và công trình. Tuy nhiên, để tối ưu hóa lợi ích, người dùng cần chọn loại thép phù hợp, tuân thủ quy trình gia công và bảo quản đúng cách.
Thép Tròn Đặc Phi 75 trên thị trường Việt Nam
Nguồn cung cấp
- Tại Việt Nam, thép tròn láp phi 75 được cung cấp bởi các nhà sản xuất trong nước như Hòa Phát, Pomina, hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc. Các nhà cung cấp uy tín thường cung cấp chứng nhận chất lượng và đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật.
Xu hướng sử dụng
- Với sự phát triển của ngành công nghiệp và xây dựng tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng thép tròn láp phi 75 ngày càng tăng, đặc biệt trong các dự án hạ tầng và cơ khí chế tạo.
Lưu ý khi tìm mua và sử dụng
Khi tìm mua và sử dụng thép tròn đặc phi 75, người dùng cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng.
- Trước tiên, cần xác định rõ nhu cầu về loại vật liệu — ví dụ như thép cacbon, thép hợp kim — vì mỗi loại sẽ có đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn khác nhau.
- Thứ hai, nên lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín như Thép Hùng Phát để đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, hàng đúng quy cách, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Ngoài ra, cần kiểm tra kích thước thực tế (phi 75, chiều dài 6m hoặc theo yêu cầu), bề mặt sản phẩm, giấy tờ chất lượng (CO, CQ) và lưu ý điều kiện bảo quản nếu chưa sử dụng ngay — nhất là với thép đen, vốn dễ bị oxy hóa.
Việc chọn đúng chủng loại và nhà cung cấp sẽ giúp tăng độ bền công trình, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Đơn vị phân phối thép tròn đặc phi 75
Thép Hùng Phát hiện là một trong những đơn vị phân phối thép láp đặc phi 75 uy tín, chuyên cung cấp đa dạng chủng loại từ thép đen, thép mạ kẽm. Sản phẩm tại Thép Hùng Phát đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, chất lượng đạt chuẩn và giá cả cạnh tranh, phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Liên hệ ngay:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây