Mô tả
hộp inox 25×50 đã trở thành một vật liệu không thể thiếu nhờ vào tính linh hoạt, độ bền cao và vẻ đẹp thẩm mỹ. Với kích thước tiêu chuẩn 25mm x 50mm, loại hộp inox này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ kết cấu công trình đến các sản phẩm trang trí tinh tế.
Trong bài viết này, Thép Hùng Phát sẽ cung cấp chi tiết về hộp inox 25×50, từ đặc điểm, ưu điểm, ứng dụng thực tế cho đến cách lựa chọn và bảo quản để đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.

Mục lục
- Hộp INOX 25×50 là gì?
- Thông tin về giá bán hộp 70×70 inox
- Các chủng loại hộp 25×50 inox hay thấy trên thị trường
- Sử dụng trong các lĩnh vực của hộp INOX 25×50
- Các thuộc tính về kỹ thuật chất lượng (chuyên sâu)
- Cách lựa chọn hộp INOX 25×50 chất lượng
- Lưu ý khi sử dụng và bảo quản hộp INOX 25×50
- Nơi cung ứng hộp inox 25×50 chất lượng cao
Hộp INOX 25×50 là gì?
Hộp inox 25×50 là một loại ống thép không gỉ có tiết diện hình chữ nhật với kích thước cạnh 25mm x 50mm. Đây là một sản phẩm thuộc nhóm thép không gỉ (inox), được chế tạo từ các hợp kim thép chứa crom và niken, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và chịu lực.
-
Kích thước tiết diện: 25mm x 50mm (chiều rộng x chiều cao).
-
Hình dạng: Hộp chữ nhật (ống thép không gỉ có tiết diện hình chữ nhật).
-
Độ dày thành ống: 0.4mm – 1.5mm
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m (có thể cắt theo yêu cầu).
-
Bề mặt hoàn thiện:
-
Bóng gương (BA): Thẩm mỹ cao, dùng cho trang trí.
-
Xước mờ (HL): Sang trọng, chống bám bẩn.
-
Mờ (2B): Phù hợp cho ứng dụng công nghiệp.
-
-
Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, JIS, TCVN hoặc tương đương.
-
Trọng lượng tham khảo: 3.51kg/6m – 13.5 kg/6m
-
Khả năng chịu lực: Phụ thuộc vào độ dày và loại inox, phù hợp cho kết cấu nhẹ đến trung bình.
-
Khả năng chống ăn mòn: Tốt, đặc biệt với inox 304 và 316 trong môi trường ẩm, muối hoặc hóa chất.

Đặc điểm nổi bật của hộp inox 25×50:
-
Kích thước tiêu chuẩn: 25mm x 50mm, phù hợp với nhiều ứng dụng.
-
Độ bền cao: Chống ăn mòn, chịu lực tốt, không bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt.
-
Bề mặt đa dạng: Có thể là bề mặt bóng gương (BA), xước mờ (HL) hoặc mờ (2B), tùy theo yêu cầu thẩm mỹ.
-
Tính linh hoạt: Dễ dàng gia công, cắt, hàn hoặc uốn để phù hợp với thiết kế.
-
Trọng lượng nhẹ: So với thép carbon, hộp inox có trọng lượng tương đối nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt.
Thông tin về độ dày và khối lượng
- Khi lựa chọn hộp inox 25×50, bạn nên lưu ý rằng kích thước thực tế có thể sai số khoảng ±2% so với tiêu chuẩn danh định, tùy theo nhà sản xuất và phương pháp gia công.
Tên hàng hóa | Hộp inox 25×50 | |||||||||||
Độ dày (mm) | 0.30 | 0.33 | 0.40 | 0.50 | 0.60 | 0.70 | 0.80 | 0.90 | 1.00 | 1.20 | 1.50 | 2.0 |
Trọng lượng (kg/cây 6m) | 3.51 | 4.2 | 4.89 | 5.58 | 6.26 | 6.98 | 8.28 | 10.27 | 13.5 |
Thông tin về giá bán hộp 70×70 inox
Giá hộp inox 25×50 có thể biến động theo thị trường inox trong nước và quốc tế, vì vậy mức giá không cố định và nên được cập nhật tại thời điểm mua hàng.
Gọi ngay cho đội ngũ tư vấn của Thép Hùng Phát để được cập nhật thông tin mới nhất:
- 0938437123 Ms Trâm
- 0938261123 Ms Mừng
- 0909938123 Ms Ly
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Hộp chữ nhật 25×50 SUS201 | 40.000 – 50.000 |
Hộp chữ nhật 25×50 SUS304 | 60.000 – 70.000 |
Hộp chữ nhật 25×50 SUS316 | 90.000 – 130.000 |
>>>Ngoài ra chúng tôi cung cấp bảng giá của các loại inox hộp khác tại đây

Các chủng loại hộp 25×50 inox hay thấy trên thị trường
Trên thị trường, hộp inox 25×50 được phân loại theo nhiều tiêu chí như mục đích sử dụng, phương pháp sản xuất và đặc tính kỹ thuật. Các chủng loại phổ biến bao gồm hộp trang trí, hộp công nghiệp, hộp hàn và hộp đúc. Dưới đây là thông tin chi tiết về từng loại, bao gồm đặc điểm, ứng dụng và cách phân biệt, được trình bày ngắn gọn và rõ ràng:
1. Hộp INOX 25×50 Trang Trí
-
Đặc điểm:
-
Độ dày thành ống mỏng, thường từ 0.8mm đến 1.5mm.
-
Bề mặt được xử lý kỹ lưỡng: bóng gương (BA) hoặc xước mờ (HL), mang tính thẩm mỹ cao.
-
Thường sử dụng inox 201 hoặc 304, ưu tiên inox 304 cho môi trường ngoài trời.
-
Trọng lượng nhẹ, dễ gia công.
-
-
Đặc trưng trên thị trường:
-
Giá thành thấp hơn so với hộp công nghiệp.
-
Chú trọng vẻ ngoài, ít yêu cầu về chịu lực.
-
Phổ biến ở các cửa hàng vật liệu xây dựng phục vụ nội thất.
-
2. Hộp INOX 25×50 Công Nghiệp
-
Đặc điểm:
-
Độ dày thành ống lớn hơn, thường từ 1.5mm đến 3.0mm hoặc hơn.
-
Bề mặt thường là mờ (2B) hoặc xước mờ, ít chú trọng thẩm mỹ.
-
Sử dụng inox 304 hoặc 316, ưu tiên 316 cho môi trường khắc nghiệt (hóa chất, biển).
-
Khả năng chịu lực và chống ăn mòn cao.
-
-
Đặc trưng trên thị trường:
-
Giá thành cao hơn do độ dày và chất liệu chất lượng.
-
Thường được cung cấp bởi các nhà phân phối chuyên dụng cho công nghiệp.
-
Yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt, đi kèm chứng nhận chất lượng.
-
3. Hộp INOX 25×50 Hàn (hàn từ tấm inox)
-
Đặc điểm:
-
Được sản xuất bằng cách uốn tấm inox và hàn nối (hàn TIG hoặc hàn laser).
-
Có đường hàn dọc theo thân hộp, có thể nhìn thấy nếu không được mài kỹ.
-
Độ dày đa dạng (0.8mm – 3.0mm), phù hợp cả trang trí và công nghiệp.
-
Giá thành thấp hơn so với hộp đúc do quy trình sản xuất đơn giản hơn.
-
Inox 201, 304, hoặc 316 tùy ứng dụng.
-
-
Đặc trưng trên thị trường:
-
Phổ biến nhất do chi phí sản xuất thấp, dễ tìm ở mọi phân khúc.
-
Chất lượng phụ thuộc vào kỹ thuật hàn và mài mối hàn.
-
Có thể thấy mối hàn mờ trên bề mặt nếu dùng cho trang trí.
-
4. Hộp INOX 25×50 Đúc (Liền Mạch)
-
Đặc điểm:
-
Được sản xuất bằng phương pháp đúc hoặc kéo nguội, tạo ra hộp liền mạch không có mối hàn.
-
Độ dày đồng đều, thường từ 1.2mm trở lên.
-
Bề mặt mịn, chịu áp lực và ăn mòn tốt hơn hộp hàn.
-
Sử dụng inox 304 hoặc 316, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
-
Giá thành cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp.
-
- Đặc trưng trên thị trường:
-
Ít phổ biến hơn hộp hàn, thường được đặt hàng theo yêu cầu.
-
Được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp cao cấp.
-
Giá cao, phù hợp với dự án lớn hoặc yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
-
So Sánh Nhanh Các Chủng Loại
Loại Hộp
|
Độ Dày (mm)
|
Bề Mặt
|
Vật Liệu
|
Ứng Dụng Chính
|
Giá Thành
|
---|---|---|---|---|---|
Trang trí
|
0.8 – 1.5
|
Bóng gương, xước mờ
|
Inox 201, 304
|
Lan can, nội thất, trang trí
|
Thấp – Trung bình
|
Công nghiệp
|
1.5 – 3.0
|
Mờ, xước mờ
|
Inox 304, 316
|
Khung máy, kết cấu, ống dẫn
|
Trung bình – Cao
|
Hàn
|
0.8 – 3.0
|
Đa dạng
|
Inox 201, 304, 316
|
Đa dạng (trang trí, công nghiệp)
|
Thấp – Trung bình
|
Đúc (liền mạch)
|
1.2 trở lên
|
Mịn, đa dạng
|
Inox 304, 316
|
Công nghiệp cao cấp, kết cấu đặc biệt
|
Cao
|
Sử dụng trong các lĩnh vực của hộp INOX 25×50
Với đặc tính linh hoạt và nhiều ưu điểm nổi bật, hộp inox 25×50 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề, từ xây dựng, cơ khí cho đến thiết kế nội thất và trang trí. Dưới đây là một số lĩnh vực ứng dụng chính của sản phẩm này:
Trong lĩnh vực xây dựng
-
Lan can và tay vịn cầu thang: Hộp inox 25×50 là lựa chọn phổ biến để chế tạo khung lan can hoặc tay vịn nhờ vào độ bền vượt trội và vẻ ngoài tinh tế. Lớp hoàn thiện bóng gương hoặc xước mờ mang đến sự sang trọng và hiện đại cho các công trình.
-
Khung kết cấu công trình: Sản phẩm này thường được dùng để làm giá đỡ, cột trụ hoặc các thanh ngang trong các nhà xưởng hoặc nhà lắp ghép, đáp ứng yêu cầu về độ chắc chắn và thẩm mỹ.
-
Cấu trúc ngoài trời: Nhờ khả năng chống gỉ sét và chịu lực tốt, hộp inox 25×50 rất phù hợp để làm mái che, vách ngăn hoặc các bộ phận khác trong môi trường khắc nghiệt.
Trong thiết kế nội thất và trang trí
-
Kệ trưng bày và giá đỡ: Hộp inox 25×50 được tận dụng để chế tạo các kệ trưng bày hoặc giá đỡ trong không gian nhà ở, cửa hàng hoặc showroom, kết hợp giữa tính thực dụng và thẩm mỹ.
-
Nội thất hiện đại: Sản phẩm này xuất hiện trong các thiết kế như khung bàn, ghế, tủ hoặc giường, mang đến phong cách tối giản và tinh tế cho không gian sống.
-
Chi tiết trang trí kiến trúc: Hộp inox được sử dụng để tạo các điểm nhấn như viền tường, khung cửa sổ hoặc các họa tiết trang trí, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ của công trình.
Trong ngành công nghiệp
-
Khung hỗ trợ máy móc: Với độ bền cao và khả năng chịu lực, hộp inox 25×50 thường được dùng để làm khung hoặc giá đỡ cho các thiết bị, máy móc trong các nhà máy sản xuất.
-
Hệ thống dẫn khí và chất lỏng: Trong các môi trường đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh cao như ngành thực phẩm hoặc y tế, hộp inox 25×50 có thể được dùng làm ống dẫn khí hoặc chất lỏng.
Trong các lĩnh vực khác
-
Nông nghiệp: Sản phẩm này được ứng dụng trong các hệ thống tưới tiêu, giá đỡ cây trồng hoặc khung nhà kính, nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền lâu dài.
-
Giao thông vận tải: Hộp inox 25×50 xuất hiện trong các công trình như khung biển báo, thanh chắn hoặc giá đỡ, đảm bảo độ chắc chắn và khả năng chịu đựng điều kiện thời tiết.
Sự đa dạng trong ứng dụng của hộp inox 25×50 không chỉ thể hiện tính linh hoạt mà còn khẳng định vai trò quan trọng của sản phẩm này trong nhiều ngành nghề và dự án khác nhau.
Các thuộc tính về kỹ thuật chất lượng (chuyên sâu)
Dưới đây là thông tin chi tiết về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và tiêu chuẩn của hộp inox 25×50, tập trung vào các loại inox phổ biến (201, 304, 316) được sử dụng để sản xuất hộp này.
1. Thuộc tính kỹ thuật về hóa học
Thành phần hóa học của hộp inox 25×50 phụ thuộc vào loại thép không gỉ được sử dụng. Dưới đây là bảng thành phần hóa học chính của các loại inox phổ biến (theo phần trăm khối lượng):
Thành Phần
|
Inox 201
|
Inox 304
|
Inox 316
|
---|---|---|---|
Carbon (C)
|
≤ 0.15%
|
≤ 0.08%
|
≤ 0.08%
|
Silicon (Si)
|
≤ 1.00%
|
≤ 1.00%
|
≤ 1.00%
|
Manganese (Mn)
|
5.50 – 7.50%
|
≤ 2.00%
|
≤ 2.00%
|
Phosphorus (P)
|
≤ 0.060%
|
≤ 0.045%
|
≤ 0.045%
|
Sulfur (S)
|
≤ 0.030%
|
≤ 0.030%
|
≤ 0.030%
|
Chromium (Cr)
|
16.00 – 18.00%
|
18.00 – 20.00%
|
16.00 – 18.00%
|
Nickel (Ni)
|
3.50 – 5.50%
|
8.00 – 10.50%
|
10.00 – 14.00%
|
Molybdenum (Mo)
|
–
|
–
|
2.00 – 3.00%
|
Nitrogen (N)
|
≤ 0.25%
|
≤ 0.10%
|
≤ 0.10%
|
Ghi chú:
-
Inox 201: Hàm lượng Ni thấp, Mn cao, giá thành rẻ nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn, phù hợp môi trường khô ráo.
-
Inox 304: Cân bằng Cr và Ni, chống ăn mòn tốt, phổ biến nhất cho hộp 25×50.
-
Inox 316: Có Mo, tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường muối hoặc hóa chất.
2. Thuộc tính kỹ thuật về cơ học
Tính chất cơ học của hộp inox 25×50 phụ thuộc vào loại inox và quy trình sản xuất (hàn hoặc đúc). Dưới đây là các giá trị tiêu biểu:
Thuộc Tính
|
Inox 201
|
Inox 304
|
Inox 316
|
---|---|---|---|
Độ bền kéo (Tensile Strength)
|
520 – 750 MPa
|
515 – 720 MPa
|
515 – 690 MPa
|
Giới hạn chảy (Yield Strength)
|
≥ 275 MPa
|
≥ 205 MPa
|
≥ 205 MPa
|
Độ giãn dài (Elongation)
|
≥ 40%
|
≥ 40%
|
≥ 40%
|
Độ cứng (Hardness, HB)
|
≤ 241
|
≤ 201
|
≤ 217
|
Ghi chú:
-
Độ bền kéo: Cho thấy khả năng chịu lực kéo của hộp inox, phù hợp cho các ứng dụng kết cấu.
-
Giới hạn chảy: Thể hiện khả năng chịu lực trước khi biến dạng vĩnh viễn.
-
Độ giãn dài: Inox có tính dẻo tốt, dễ gia công uốn, cắt.
-
Độ cứng: Inox 201 cứng hơn một chút so với 304 và 316, nhưng cả ba loại đều dễ gia công.
3. Thuộc tính về tiêu chuẩn áp dụng
Hộp inox 25×50 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất. Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:
-
ASTM (American Society for Testing and Materials):
-
ASTM A554: Tiêu chuẩn cho ống và hộp inox hàn dùng trong trang trí và kết cấu nhẹ.
-
ASTM A312: Tiêu chuẩn cho ống và hộp inox liền mạch hoặc hàn dùng trong công nghiệp.
-
ASTM A269: Dùng cho ống dẫn yêu cầu vệ sinh cao (thực phẩm, y tế).
-
-
JIS (Japanese Industrial Standards):
-
JIS G3448: Ống inox cho xây dựng và trang trí.
-
JIS G3459: Ống inox cho công nghiệp hóa chất, dầu khí.
-
-
TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam):
-
TCVN 7472:2005: Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn hoặc tấm.
-
TCVN 5637:1991: Ống thép không gỉ dùng trong công nghiệp.
-
-
EN (European Norm):
-
EN 10296-2: Ống inox hàn cho mục đích kỹ thuật.
-
EN 10217-7: Ống inox hàn cho áp lực cao.
-
-
ISO: ISO 1127: Tiêu chuẩn kích thước và dung sai cho ống inox.
Cách lựa chọn hộp INOX 25×50 chất lượng
Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của hộp inox 25×50, việc lựa chọn sản phẩm chất lượng là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số tiêu chí bạn cần lưu ý:
Chọn loại inox phù hợp
-
Inox 201: Giá thành thấp, phù hợp với các ứng dụng trong nhà, ít tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
-
Inox 304: Lựa chọn phổ biến nhất, cân bằng giữa giá thành và khả năng chống ăn mòn, phù hợp với hầu hết các công trình.
-
Inox 316: Cao cấp nhất, có khả năng chống ăn mòn vượt trội, thường dùng trong môi trường biển hoặc công nghiệp hóa chất.
Kiểm tra độ dày và kích thước
Độ dày thành ống ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và khả năng chịu lực của hộp inox. Hãy xác định rõ mục đích sử dụng để chọn độ dày phù hợp, ví dụ:
-
Ứng dụng trang trí: Độ dày 0.8mm – 1.2mm.
-
Ứng dụng kết cấu: Độ dày 1.5mm – 3mm.
Ngoài ra, hãy đảm bảo kích thước 25×50 được đo chính xác và đồng đều trên toàn bộ chiều dài thanh inox.
Chọn nhà cung cấp uy tín
- Hãy mua hộp inox từ các nhà cung cấp uy tín, có giấy chứng nhận chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Điều này giúp bạn tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
Kiểm tra bề mặt
- Bề mặt hộp inox cần mịn, không có vết xước, rỗ hoặc biến dạng. Nếu chọn loại bóng gương hoặc xước mờ, hãy kiểm tra độ đồng đều của lớp hoàn thiện.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản hộp INOX 25×50
Để hộp inox 25×50 luôn bền đẹp và phát huy tối đa công năng, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
Vệ sinh định kỳ
-
Sử dụng khăn mềm và dung dịch vệ sinh chuyên dụng để lau sạch bụi bẩn, vết ố trên bề mặt inox.
-
Tránh sử dụng các chất tẩy rửa chứa axit mạnh hoặc clo, vì chúng có thể làm hỏng lớp bảo vệ của inox.
Tránh va đập mạnh
Mặc dù hộp inox có độ bền cao, nhưng va đập mạnh có thể gây móp méo hoặc làm hỏng lớp hoàn thiện bề mặt. Hãy cẩn thận trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.
Bảo quản đúng cách
-
Lưu trữ hộp inox ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc hóa chất trong thời gian dài.
-
Nếu không sử dụng ngay, hãy bọc sản phẩm bằng màng bảo vệ để tránh trầy xước.
Hộp inox 25×50 là một sản phẩm đa năng, bền bỉ và thẩm mỹ, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng thực tế. Từ xây dựng, nội thất đến công nghiệp, loại hộp inox này đã chứng minh được giá trị của mình qua độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt trong gia công. Bằng cách lựa chọn sản phẩm chất lượng cao và sử dụng, bảo quản đúng cách, bạn có thể tối ưu hóa hiệu quả của hộp inox 25×50 trong mọi dự án.
Nơi cung ứng hộp inox 25×50 chất lượng cao
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây
- Ống thép đúc liền mạch
- Ống thép mạ kẽm
- Ống inox 304 201 316
- Ống thép gia công theo yêu cầu
- thép ống, thép hộp, thép hình, thép tấm
>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây: