Mô tả
- Với đường kính 95mm, loại thép này thường được ứng dụng trong các dự án xây dựng, cơ khí chế tạo, và sản xuất linh kiện công nghiệp.
- Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về đặc điểm, quy trình sản xuất, ứng dụng thực tế, và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thép tròn đặc phi 95.

Mục lục
- Thép Tròn Đặc Phi 95 Là Gì?
- Tra cứu thông tin về giá bán thép tròn đặc phi 95
- Thép tròn đặc phi 95 được phân thành bao nhiêu loại?
- Thép tròn đặc phi 95 hay dùng trong lĩnh vực nào?
- Các thông tin kỹ thuật liên quan
- Quy Trình Sản Xuất Thép Tròn Đặc Phi 95
- Lưu ý khi sử dụng thép tròn đặc phi 95
- Tìm nơi để mua thép tròn đặc phi 95 chất lượng cao
Thép Tròn Đặc Phi 95 Là Gì?
Đặc điểm kỹ thuật chính
-
Đường kính: 95mm.
-
Chiều dài tiêu chuẩn: Thường từ 6m đến 12m, tùy theo nhà sản xuất hoặc yêu cầu cắt gọt.
-
Mác thép phổ biến: SS400, S45C, C45, SCM435, hoặc thép không gỉ (inox) như 304, 316.
-
Độ cứng: Tùy thuộc vào mác thép và phương pháp xử lý nhiệt (thường từ 180-250 HB cho thép carbon, cao hơn với thép hợp kim).
-
Trọng lượng: Với thép carbon, trọng lượng xấp xỉ 55,64 kg/m (tính theo công thức: trọng lượng = mật độ thép*diện tích mặt cắt*chiều dài, với mật độ thép khoảng 7,85 g/cm³).
- Xuất xứ: các nhà máy Việt Nam hoặc nhập khẩu

Tra cứu thông tin về giá bán thép tròn đặc phi 95
-
Mác thép: Thép không gỉ hoặc thép hợp kim thường đắt hơn thép carbon.
-
Xuất xứ: Thép nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, hoặc châu Âu thường có giá cao hơn thép sản xuất trong nước.
-
Thị trường: Giá thép biến động theo cung cầu và giá nguyên liệu thô.
- Để cập nhật giá chuẩn xác, vui lòng gọi vào sdt 0938437123 để được tư vấn
Loại hàng hóa | Trọng lượng kg/m | Trọng lượng cây 6m (kg) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
Tròn đặc Ø95 | 55.64 | 333.84 | 11.200 – 22.500 |
>>> xem thêm bảng giá đầy đủ về các loại thép tròn đặc khác tại đây

Điều gì khiến thép tròn đặc phi 95 được ưa chuộng?
- Độ bền cao: Thép láp phi 95 có khả năng chịu lực nén, kéo và xoắn rất tốt, phù hợp cho các chi tiết máy, trục truyền động, kết cấu chịu lực nặng.
- Gia công linh hoạt: Dễ dàng cắt, tiện, phay, khoan, hàn… với độ chính xác cao. Phù hợp cho cả gia công nguội và nhiệt luyện.
- Chống ăn mòn hiệu quả: Với thép mạ kẽm hoặc inox, sản phẩm có khả năng chống gỉ tốt trong môi trường ẩm, hóa chất hoặc ngoài trời.
- Ứng dụng rộng rãi: Sử dụng trong xây dựng, cơ khí chế tạo, sản xuất phụ tùng, linh kiện, công nghiệp nặng và dân dụng.

Thép tròn đặc phi 95 được phân thành bao nhiêu loại?
Thép tròn đặc phi 95 được sản xuất với nhiều dòng khác nhau nhằm phục vụ các mục đích sử dụng riêng biệt trong cơ khí, xây dựng và công nghiệp chế tạo. Dưới đây là các phân loại phổ biến của thép láp đặc phi 95:
1. Thép tròn đặc phi 95 đen (thép cán nóng)
- Đây là loại thép phổ thông nhất, được sản xuất bằng phương pháp cán nóng ở nhiệt độ cao, tạo ra bề mặt xám đen đặc trưng.
- Dòng thép này có độ bền cơ học tốt, thường được dùng trong các kết cấu hàn, chi tiết chịu tải lớn, nền móng, khung thép công nghiệp hoặc gia công cơ khí thô.
- Ưu điểm là giá thành rẻ, dễ gia công và nguồn cung ổn định.
2. Thép tròn đặc phi 95 dẻo (thép carbon thấp)
- Loại này có hàm lượng carbon thấp (dưới 0.25%) nên có độ dẻo cao, dễ uốn cong, cắt gọt và hàn.
- Đặc biệt phù hợp cho các chi tiết cần định hình nhiều hoặc gia công nguội như tay đòn, linh kiện uốn, khung đỡ.
- Nhờ tính dẻo và khả năng biến dạng tốt, thép dẻo được ứng dụng rộng trong chế tạo máy, kết cấu xây dựng nhẹ và cơ khí dân dụng.
3. Thép tròn đặc phi 95 chuốt bóng (Bright bar)
- Đây là loại thép sau khi cán sẽ được đưa qua các công đoạn mài – tiện – chuốt để đạt bề mặt nhẵn bóng, đồng thời kiểm soát chặt chẽ về kích thước và dung sai.
- Loại thép này thường có độ cứng cao, sai số nhỏ, dùng phổ biến trong ngành chế tạo máy, trục dẫn động, ty máy thủy lực, chi tiết chuyển động tròn.
- Đặc biệt phù hợp với những ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và tính thẩm mỹ tốt.
4. Thép tròn đặc phi 95 cắt theo yêu cầu
- Thép Hùng Phát và một số nhà cung cấp lớn hiện nay đều hỗ trợ dịch vụ cắt quy cách theo bản vẽ hoặc mục đích sử dụng cụ thể.
- Khách hàng có thể đặt cắt sẵn từng đoạn dài – ngắn khác nhau, bản mã tròn, phôi trục… bằng các phương pháp như cắt plasma, cắt laser hoặc cắt gió đá.
- Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí gia công cho doanh nghiệp.
5. Thép tròn đặc phi 95 mạ kẽm theo yêu cầu
- Đối với các công trình ngoài trời hoặc môi trường có độ ẩm, nước biển, hóa chất ăn mòn… việc sử dụng thép mạ kẽm sẽ giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Thép phi 95 có thể được mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân tùy theo yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng.
- Lớp kẽm phủ ngoài đóng vai trò chống oxy hóa, bảo vệ thép khỏi rỉ sét, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền.
Việc phân loại này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp với đặc tính kỹ thuật và mục đích sử dụng cụ thể, đồng thời tiết kiệm chi phí trong sản xuất.

Thép tròn đặc phi 95 hay dùng trong lĩnh vực nào?
Lĩnh vực cơ khí chế tạo
-
Trục máy: Thép láp đặc phi 95 thường được dùng để chế tạo trục máy cho các thiết bị công nghiệp, như máy bơm, máy nén, hoặc động cơ. Độ bền và khả năng chịu lực xoắn của thép đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
-
Linh kiện máy móc: Các chi tiết như thanh truyền, bulông lớn, hoặc các bộ phận chịu lực trong máy móc đều có thể được gia công từ thép tròn đặc.
-
Khuôn mẫu: Thép hợp kim như SCM435 được dùng để sản xuất khuôn dập hoặc khuôn đúc nhờ độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn.
Lĩnh vực xây dựng và kết cấu
-
Cột trụ: Trong các công trình xây dựng, thép tròn đặc phi 95 có thể được sử dụng làm cột trụ chịu lực hoặc thanh chống trong các cấu trúc thép.
-
Cầu đường: Thép tròn đặc được dùng trong việc chế tạo các chi tiết của cầu treo, cầu vượt, hoặc các công trình giao thông lớn.
-
Kết cấu nhà xưởng: Thép tròn đặc được gia công thành các thanh ngang hoặc thanh chống trong nhà xưởng công nghiệp.
Lĩnh vực công nghiệp dầu khí
- Trong ngành dầu khí, thép láp đặc phi 95 (đặc biệt là thép không gỉ hoặc thép hợp kim) được sử dụng để chế tạo các bộ phận như van, ống dẫn, hoặc các chi tiết chịu áp suất cao và môi trường ăn mòn.
Lĩnh vực sản xuất ô tô và tàu thủy
-
Trục bánh xe: Thép tròn đặc được gia công thành trục bánh xe cho xe tải, xe container, hoặc tàu hỏa.
-
Linh kiện tàu thủy: Các chi tiết như trục chân vịt hoặc các bộ phận chịu lực trong tàu thủy thường sử dụng thép láp đặc phi 95 nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
Các thông tin kỹ thuật liên quan
Dưới đây là phần viết chi tiết cho ba nội dung: tính chất hóa học, tính chất vật lý và tiêu chuẩn sản xuất của thép láp đặc phi 95 – phù hợp với bài viết chuyên sâu:
1.Tính chất hóa học
Thành phần hóa học của thép láp đặc phi 95 phụ thuộc vào từng mác thép cụ thể như thép carbon (C45, S45C), thép hợp kim, hay inox. Tuy nhiên, về cơ bản, thành phần gồm các nguyên tố chính sau:
- Carbon (C): Yếu tố quyết định độ cứng và độ bền kéo. Với thép C45, hàm lượng carbon thường từ 0.42 – 0.50%, giúp thép chịu tải tốt, phù hợp làm trục, bánh răng, chi tiết máy.
- Mangan (Mn): Có tác dụng tăng độ bền và khả năng chịu va đập, thường dao động từ 0.50 – 0.80%.
- Silic (Si): Hỗ trợ tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa nhẹ, hàm lượng từ 0.10 – 0.40%.
- Lưu huỳnh (S) và Photpho (P): Là các tạp chất cần được kiểm soát chặt chẽ dưới mức 0.035% để tránh hiện tượng giòn nứt khi hàn hoặc tôi luyện.
- Các nguyên tố hợp kim khác (nếu có): Niken (Ni), Crôm (Cr), Molypden (Mo) có thể được thêm vào để cải thiện độ bền nhiệt, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn, đặc biệt trong các dòng thép hợp kim hoặc inox.
Ví dụ điển hình với mác thép C45:
- C: 0.42–0.50%
- Mn: 0.50–0.80%
- Si: ≤ 0.40%
- S: ≤ 0.035%
- P: ≤ 0.035%
2.Tính chất vật lý
Các đặc tính vật lý của thép láp đặc phi 95 giúp xác định khả năng làm việc trong các điều kiện cơ học và môi trường khác nhau:
- Khối lượng riêng: Khoảng 7.85 g/cm³ (7850 kg/m³), giúp tính toán trọng lượng kết cấu hoặc chi tiết máy dễ dàng.
- Nhiệt độ nóng chảy: Dao động từ 1425°C – 1540°C tùy theo thành phần hợp kim.
- Độ dẫn nhiệt: Từ 45 – 60 W/m·K đối với thép carbon; với inox thì độ dẫn nhiệt thấp hơn (khoảng 15 – 25 W/m·K).
- Điện trở suất: Khoảng 0.1 – 0.7 µΩ·m; thép không gỉ thường có điện trở cao hơn so với thép carbon.
- Hệ số giãn nở nhiệt: Dao động trong khoảng 11 – 17 µm/m·°C; inox có xu hướng giãn nở cao hơn.
- Độ cứng Brinell (HB): Từ 150 – 280 HB đối với thép carbon chưa qua xử lý nhiệt. Sau khi qua tôi ram, độ cứng có thể đạt 400 – 500 HB.
3.Tiêu chuẩn sản xuất
Thép láp phi 95 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo tính đồng bộ, độ bền và an toàn cho từng lĩnh vực ứng dụng. Một số tiêu chuẩn phổ biến gồm:
- Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): JIS G4051 – cho các mác thép như S45C, S50C, được dùng rộng rãi trong chế tạo máy.
- Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM): ASTM A29 – tiêu chuẩn cho thanh thép carbon và hợp kim dùng trong cơ khí.
- Tiêu chuẩn Đức (DIN): DIN 17200 hoặc DIN EN 10083 – áp dụng cho các loại thép kết cấu.
- Tiêu chuẩn Trung Quốc (GB): GB/T 699 – tiêu chuẩn cho các dòng thép carbon chất lượng cao.
- Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): Một số sản phẩm trong nước được sản xuất theo TCVN hoặc tương đương JIS/ASTM để phù hợp với yêu cầu kỹ thuật trong nước.
Ngoài ra, Thép Hùng Phát còn cung cấp sản phẩm theo tiêu chuẩn riêng của khách hàng – từ kích thước, bề mặt chuốt, mạ kẽm, đến cắt sẵn theo bản vẽ – đáp ứng mọi nhu cầu gia công trong thực tế.
Quy Trình Sản Xuất Thép Tròn Đặc Phi 95
Bước 1: Lựa chọn nguyên liệu
- Nguyên liệu chính để sản xuất thép tròn đặc là quặng sắt, được kết hợp với các hợp kim như carbon, mangan, crom, hoặc niken để tạo ra các mác thép với đặc tính riêng.
- Tùy thuộc vào yêu cầu, nhà sản xuất sẽ chọn nguyên liệu phù hợp để đảm bảo độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn.
Bước 2: Nấu chảy và đúc phôi
- Quặng sắt và hợp kim được nấu chảy trong lò điện hoặc lò oxy cơ bản (BOF) ở nhiệt độ cao (khoảng 1.600°C).
- Sau khi đạt được thành phần hóa học mong muốn, thép lỏng được đúc thành các phôi thép hình trụ hoặc hình vuông.
Bước 3: Cán nóng
- Phôi thép được làm nóng đến khoảng 1.200°C và đưa qua các máy cán để tạo thành thanh thép tròn với đường kính 95mm.
- Quá trình cán nóng giúp định hình chính xác kích thước và cải thiện cấu trúc tinh thể của thép, tăng cường độ bền.
Bước 4: Xử lý nhiệt
- Tùy thuộc vào mác thép và ứng dụng, thép láp đặc phi 95 có thể được xử lý nhiệt (như tôi, ram, hoặc ủ) để điều chỉnh độ cứng, độ dẻo, và khả năng chịu lực. Ví dụ:
-
Thép S45C thường được tôi ở nhiệt độ 820-860°C để tăng độ cứng.
-
Thép hợp kim SCM435 có thể được xử lý nhiệt để đạt độ bền kéo lên đến 1.000 MPa.
Bước 5: Gia công bề mặt
- Sau khi cán, thanh thép được làm sạch, đánh bóng hoặc mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn. Một số sản phẩm còn được tiện hoặc mài để đảm bảo độ chính xác về kích thước.
Bước 6: Kiểm tra chất lượng
- Thép tláp đặc phi 95 phải trải qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt về độ bền, thành phần hóa học, và kích thước trước khi được đưa ra thị trường.
- Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), hoặc TCVN (Việt Nam).
Lưu ý khi sử dụng thép tròn đặc phi 95
1. Lựa chọn mác thép phù hợp
-
Thép SS400 phù hợp cho các kết cấu xây dựng thông thường.
-
Thép S45C hoặc C45 thích hợp cho các chi tiết cơ khí cần gia công chính xác.
-
Thép không gỉ (inox 304, 316) là lựa chọn lý tưởng cho môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
2. Bảo quản đúng cách
-
Tránh tiếp xúc với nước: Thép carbon dễ bị gỉ nếu không được mạ kẽm hoặc bảo quản trong môi trường khô ráo.
-
Lưu trữ trong kho kín: Đặt thép trên giá đỡ, tránh tiếp xúc trực tiếp với mặt đất để ngăn ngừa ăn mòn.
-
Sơn phủ bảo vệ: Đối với thép dùng ngoài trời, nên sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm để tăng tuổi thọ.
3. Gia công chính xác
-
Sử dụng máy móc phù hợp (máy tiện CNC, máy phay) để gia công thép tròn đặc, đặc biệt với các mác thép hợp kim có độ cứng cao.
-
Kiểm tra kích thước và bề mặt sau khi gia công để đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
4. Kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng
- Trước khi đưa vào sử dụng, cần kiểm tra các thông số như độ cứng, độ bền kéo, và thành phần hóa học của thép. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn cao, như cầu đường hoặc linh kiện máy bay.
Tìm nơi để mua thép tròn đặc phi 95 chất lượng cao
Nếu bạn đang tìm kiếm thép láp đặc phi 95 chất lượng cao, đảm bảo đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật, thì Thép Hùng Phát chính là lựa chọn đáng tin cậy.
- Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thép công nghiệp và xây dựng, Thép Hùng Phát chuyên phân phối thép tròn đặc phi 95 với nguồn gốc rõ ràng, mác thép đa dạng (C45, S45C, SCM440, inox 201/304/316…), đáp ứng đầy đủ yêu cầu về cơ tính, thành phần hóa học và độ bền.
- Đặc biệt, sản phẩm luôn có sẵn kho, được bảo quản đúng quy cách, đóng gói cẩn thận và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
- Thép Hùng Phát cam kết mang đến giải pháp vật tư tối ưu với giá thành cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi chu đáo. Đây là địa chỉ uy tín mà các đơn vị cơ khí, xây dựng và nhà máy sản xuất luôn tin tưởng hợp tác lâu dài.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây