Mô tả
Thép tròn đặc phi 90 (láp đặc) là một trong những dòng vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng hiện nay. Sản phẩm này sở hữu nhiều đặc tính nổi bật như độ cứng cao, khả năng gia công linh hoạt, đồng thời đáp ứng tốt các tiêu chuẩn kỹ thuật khát khe trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Mục lục
Tổng quan về thép tròn đặc phi 90
Thép tròn đặc phi 90 (hay còn gọi là láp đặc) là dạng thanh thép có tiết diện hình tròn, đường kính ngoài là 90mm. Thân đặc kín không có lỗ rỗng. Thép này thông thường được sản xuất theo thanh dài 6m hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Các thông tin kỹ thuật sơ bộ
- Tên sản phẩm: Thép tròn đặc phi 90 (láp tròn phi 90)
- Đường kính ngoài: 90 mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét (hoặc theo yêu cầu đặt hàng)
- Trọng lượng trung bình: khoảng 49.94 kg/mét (tùy vào mác thép cụ thể)
- Bề mặt: Đen, mạ kẽm, hoặc đánh bóng (tùy thuộc vào loại thép và yêu cầu kỹ thuật)
- Độ nhám bề mặt: Ra ≤ 12.5 µm (đối với thép cán nóng); Ra ≤ 3.2 µm (đối với thép mài hoặc tiện CNC)
- Tỷ trọng vật liệu: ~7.85 g/cm³ (áp dụng cho thép carbon và thép hợp kim thông thường)
- Đóng gói: bó thép từ 1-3 tấn hoặc theo yêu cầu
Vật liệu sản xuất chính:
- Thép tròn đặc carbon (thép đen)
- Thép tròn đặc mết cao (hợp kim)
- Thép tròn đặc inox (201, 304, 316…)
- Thép tròn đặc SCM, S45C, C45, SUS…

Bảng tra giá bán và trọng lượng thép tròn đặc phi 90
- Dung sai đường kính: ±0.3 mm (có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn sản xuất)
- Dung sai chiều dài: ±50 mm
- Dung sai trọng lượng ±2%
Loại hàng hóa | Trọng lượng kg/m | Trọng lượng cây 6m (kg) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
Tròn đặc Ø90 | 49.94 | 299.64 | 11.200 – 22.500 |
>>>Bấm vào đây để xem thêm về giá bán thép tròn đặc từ phi 3 đến phi 1000

Lợi thế về đặc tính của thép tròn đặc phi 90
- Độ cứng cao, chịu lực tốt, đáp ứng tốt các yêu cầu làm việc trong điều kiện tải trọng và va đập lớn
- Dễ gia công: phù hợp với nhiều phương pháp gia công như phay, tiện, mài, hàn, cắt CNC hoặc gia công cơ khí chính xác theo bản vẽ
- Tương thích với nhiều quy trình xử lý nhiệt như tôi luyện, ram, ủ, giúp cải thiện cơ tính phù hợp từng ứng dụng cụ thể
- Tối ưu hóa chi phí: tuổi thọ sử dụng lâu dài, giảm thiểu thời gian thay thế và bảo trì, tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài
- Có khả năng chống mài mòn và chống biến dạng cao nếu sử dụng mác thép phù hợp
- Hệ số an toàn lớn khi làm việc trong môi trường chịu tải trọng thay đổi liên tục hoặc rung động mạnh

Phương pháp sản xuất thép tròn đặc phi 90
Dưới đây là những phương pháp phổ biến thông dụng trên thị trường
1.Thép tròn đặc phi 90 cán nóng:
- Là phương pháp phổ biến nhất trong sản xuất thép tròn đặc. Quá trình này bắt đầu bằng việc nung nóng phôi thép đến nhiệt độ rất cao (thường từ 1100°C đến 1250°C) để đạt được độ dẻo cần thiết.
- Sau đó, phôi được đưa qua hệ thống cán để tạo thành dạng thanh tròn với đường kính theo yêu cầu.
- Phương pháp này có chi phí sản xuất thấp, năng suất cao và phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao về kích thước bề mặt.
2.Thép tròn đặc phi 90 cán nguội:
- Được áp dụng sau giai đoạn cán nóng nhằm cải thiện độ chính xác về kích thước, độ bóng bề mặt và cơ tính của sản phẩm.
- Thép được đưa qua hệ thống cán với nhiệt độ thấp hơn hoặc không gia nhiệt, giúp kiểm soát tốt hơn sai số và bề mặt sản phẩm mịn hơn.
- Thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, như trong ngành cơ khí chính xác hoặc thiết bị công nghiệp tinh vi.
3.Thép tròn đặc phi 90 gia công theo yêu cầu
- Chuốt bóng: Giúp tăng độ bóng bề mặt, giảm ma sát và tăng tính thẩm mỹ cho chi tiết máy.
- Cắt khúc: Cắt thép tròn thành từng đoạn ngắn theo kích thước yêu cầu để tiện lợi cho việc gia công sau đó.
- Mạ kẽm: Tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Thép tròn đặc phi 90 là vật liệu trong những ngành nào?
Dưới đây là câu trả lời cho câu hỏi thép tròn đặc phi 90 là vật liệu trong những ngành nào?:
Là vật liệu trong cơ khí chế tạo:
- Gia công trục quay, trục động cơ cho các hệ thống truyền động lớn
- Chốt định vị, bạc đỏ, bàn xoay, lò xo đàn hồi và chi tiết máy cần độ chính xác cao
- Sử dụng trong sản xuất máy ép, máy cắt kim loại, khuôn mẫu, máy công nghiệp hạng nặng
Là vật tư trong ngành xây dựng:
- Gia cố kết cấu nhà xưởng, làm dầm chịu lực, cột trụ lớn, móng nền
- Thi công các kết cấu phụ trợ như thanh giằng, chân đế, khung thép, lan can cầu thang
- Dùng trong hạng mục xây dựng cầu đường, nhà tiền chế, nhà cao tầng
Là vật tư của ngành giao thông vận tải:
- Gia công linh kiện chịu tải trong ô tô, xe tải, xe buýt, xe chuyên dụng
- Trục bánh xe, trục dẫn hướng, khớp nối, càng lái và các bộ phận truyền động
- Ứng dụng trong sản xuất phụ tùng xe máy chịu va đập cao
Là vật tư sản xuất trong ngành đóng tàu:
- Làm khung xương thân tàu, trục chân vịt, khung boong, trụ kết cấu dưới nước
- Sử dụng cho các bộ phận truyền động và cố định trong tàu thủy, tàu cá, tàu vận tải
Là vật liệu trong ngành nén khí, thủy tinh, chế tạo máy:
- Dùng làm bộ phận xi lanh, piston, trục đẩy, trục trượt
- Gia công ống dẫn cao áp, trục ép khuôn, trụ đỡ chịu lực trong máy thổi chai, máy nén
- Áp dụng trong các dây chuyền sản xuất liên tục yêu cầu độ bền mỏi cao
Kết luận: Thép tròn đặc phi 90 là vật liệu then chốt trong nhiều ngành sản xuất, với đa dạng chất liệu, ứng dụng phong phú, và đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật cao. Khách hàng khi chọn mua cần cân nhắc về nguồn gốc, đồng bộ lô hàng và các chỉ số kỹ thuật để sử dụng hiệu quả nhất.
Các tính chất kỹ thuật chuyên sâu
Dưới đây là bảng tóm tắt các tính chất kỹ thuật chuyên sâu của thép tròn đặc phi 90:
1.Tính chất hóa học
Loại Tính Chất | Chi Tiết |
---|---|
Tính Chất Hóa Học | Thành phần hóa học của thép tròn đặc phi 90 phụ thuộc vào từng loại mác thép. Các nguyên tố chính gồm: |
Carbon (C) | 0.17% – 0.75% (tăng độ cứng và độ bền kéo; mác thép C45 có khoảng 0.45%) |
Mangan (Mn) | 0.5% – 1.5% (cải thiện độ dẻo và bền kéo, khử oxy và lưu huỳnh trong luyện kim) |
Silic (Si) | 0.1% – 0.4% (tăng cường độ bền và khả năng chống oxy hóa) |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.05% (hạn chế giòn thép, ảnh hưởng đến hàn và gia công) |
Photpho (P) | ≤ 0.05% (tạp chất, ảnh hưởng đến độ bền của thép) |
Crôm (Cr) | Tăng khả năng chống mài mòn và ăn mòn, đặc biệt trong thép hợp kim hoặc inox. |
Molypden (Mo) | Tăng độ bền nhiệt và khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt, có trong thép hợp kim hoặc inox 316. |
Niken (Ni) | Tăng độ bền nhiệt, giúp thép chịu được nhiệt độ cao, có trong inox 316 |
Ví Dụ Thành Phần Hóa Học (C45) | C: 0.42–0.50%, Mn: 0.50–0.80%, Si: ≤ 0.40%, S: ≤ 0.035%, P: ≤ 0.035% |
2.Tính chất vật lý
Tính Chất Vật Lý | Chi Tiết |
---|---|
Khối Lượng Riêng | 7.85 g/cm³ (7850 kg/m³) |
Nhiệt Độ Nóng Chảy | 1425°C – 1540°C (tùy theo thành phần hợp kim) |
Độ Dẫn Nhiệt | 45 – 60 W/m·K đối với thép carbon; thấp hơn đối với inox |
Điện Trở Suất | 0.1 – 0.7 µΩ·m (inox có điện trở cao hơn thép carbon) |
Hệ Số Giãn Nở Nhiệt | 11 – 17 µm/m·°C (inox thường cao hơn thép carbon) |
Độ Cứng Brinell (HB) | 150 – 280 HB (thép carbon không qua nhiệt luyện); lên đến 500 HB sau khi tôi và ram |
Bảng trên tổng hợp các tính chất hóa học và vật lý chính của thép tròn đặc phi 90, giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm và ứng dụng của vật liệu này trong các ngành công nghiệp.