Mô tả

Mục lục
Inox Tròn Đặc Phi 17 Là Gì?
- Inox tròn đặc phi 17 là thanh thép không gỉ có dạng tròn, đường kính 17mm, được sản xuất từ các mác thép phổ biến như inox 304, 316 hoặc 201.
- Đây là loại vật liệu có bề mặt nhẵn, không rỗng bên trong, mang lại độ cứng cáp và khả năng chịu lực tốt.
- Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể, inox tròn đặc phi 17 có thể được gia công ở dạng cán nóng hoặc cán nguội, với độ bóng bề mặt tùy chỉnh (BA, 2B, hoặc HL).
Thông tin cơ bản
Danh mục | Thông tin |
---|---|
Đường kính ngoài (phi) | 17mm |
Trọng lượng | 1.80kg/m (10.8kg/cây 6m) |
Chiều dài tiêu chuẩn | 6m hoặc cắt theo yêu cầu |
Vật liệu sản xuất | SUS 201, SUS 304, SUS 316 |
Xuất xứ | Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản… |
Bề mặt | Mờ (No.1), Bóng (BA), Gương (8K) |

Giá inox tròn đặc phi 17
- Dưới đây là giá inox tròn đặc phi 17 theo từng chất liệu
- Giá này sẽ không cố định mà thay đổi theo từng thời điểm cũng như số lượng đơn hàng
- Vui lòng liên hệ Hotline 0938 437123 để biết thêm chi tiết
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá tham khảo (Vnd/kg) |
Láp Inox 304 Phi 17 | 1.80 | 65.000-75.000 |
Láp Inox 201 Phi 17 | 1.80 | 45.000-65.000 |
Láp Inox 316 Phi 17 | 1.80 | 95.000-125.000 |

Ưu Điểm Của Inox Tròn Đặc Phi 17
-
Khả Năng Chống Ăn Mòn Cao: Nhờ thành phần hợp kim chứa crom và niken, inox tròn đặc phi 17 có khả năng chống gỉ sét, phù hợp với môi trường khắc nghiệt như khu vực ven biển, nhà máy hóa chất hoặc nơi có độ ẩm cao.
-
Độ Bền Vững: Với cấu trúc đặc, sản phẩm này chịu được áp lực lớn và không dễ bị biến dạng trong quá trình sử dụng.
-
Tính Thẩm Mỹ: Bề mặt sáng bóng của inox mang lại vẻ ngoài hiện đại, phù hợp với các ứng dụng trang trí hoặc sản phẩm đòi hỏi tính thẩm mỹ.
-
Dễ Gia Công: Inox tròn đặc phi 17 có thể được cắt, tiện, hàn hoặc mài để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
-
Đa Dạng Ứng Dụng: Kích thước phi 17 phù hợp cho nhiều mục đích từ sản xuất công nghiệp đến trang trí nội thất.

Những mác thép không gỉ của Inox Tròn Đặc Phi 17
-
Inox 201 phi 17 tròn đặc
-
Đặc điểm: Hàm lượng niken thấp, giá thành rẻ hơn so với các mác thép khác. Chống ăn mòn ở mức trung bình, phù hợp với môi trường ít khắc nghiệt.
-
Ứng dụng: Dùng trong trang trí nội thất, sản xuất đồ gia dụng, hoặc các chi tiết không yêu cầu cao về chống gỉ.
-
Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí, dễ gia công.
-
Hạn chế: Khả năng chống ăn mòn kém hơn trong môi trường có hóa chất hoặc độ ẩm cao.
-
-
Inox 304 phi 17 tròn đặc
-
Đặc điểm: Mác thép phổ biến nhất, chứa khoảng 18% crom và 8% niken, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao.
-
Ứng dụng: Sử dụng trong cơ khí chế tạo, xây dựng, nội thất, công nghiệp thực phẩm và các dự án ngoài trời.
-
Ưu điểm: Cân bằng giữa chất lượng và giá cả, phù hợp cho hầu hết các ứng dụng thông thường.
-
Hạn chế: Không tối ưu trong môi trường có nồng độ muối cao (như gần biển).
-
-
Inox 316 phi 17 tròn đặc
-
Đặc điểm: Chứa thêm molypden (2-3%), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có clorua hoặc nước biển.
-
Ứng dụng: Lý tưởng cho ngành đóng tàu, công nghiệp hóa chất, hoặc các thiết bị y tế đòi hỏi tiêu chuẩn cao.
-
Ưu điểm: Khả năng chống gỉ vượt trội, độ bền cao trong điều kiện khắc nghiệt.
-
Hạn chế: Giá thành cao hơn so với inox 201 và 304.
-
-
Inox 430 (ít phổ biến hơn):
-
Đặc điểm: Hàm lượng crom thấp, không chứa niken, có từ tính. Khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với 304 và 316.
-
Ứng dụng: Dùng trong các sản phẩm giá rẻ hoặc ứng dụng không yêu cầu cao về thẩm mỹ và chống gỉ.
-
Ưu điểm: Giá thành thấp.
-
Hạn chế: Dễ bị gỉ trong môi trường ẩm hoặc hóa chất.
-
Ứng Dụng Phổ Biến Của Inox Tròn Đặc Phi 17
-
Cơ Khí Chế Tạo: Dùng để sản xuất các chi tiết máy, trục, bulong hoặc các bộ phận trong máy móc công nghiệp.
-
Xây Dựng: Làm cột, thanh chống hoặc các chi tiết trang trí trong kiến trúc hiện đại.
-
Nội Thất: Sử dụng trong sản xuất tay nắm cửa, lan can, hoặc các phụ kiện trang trí cao cấp.
-
Công Nghiệp Hóa Chất: Nhờ khả năng chống ăn mòn, inox phi 17 phù hợp cho các thiết bị trong nhà máy hóa chất hoặc thực phẩm.
-
Đóng Tàu: Sử dụng trong các bộ phận của tàu thuyền nhờ khả năng chống gỉ trong môi trường nước biển.
Phụ Lục Kỹ Thuật Liên Quan
1. Thành Phần Hóa Học
Vật liệu
|
C
(Carbon)
|
Cr
(Crom)
|
Ni
(Niken)
|
Mo
(Molypden)
|
Mn
(Mangan)
|
Si
(Silic)
|
P
(Phốt
pho)
|
S
(Lưu huỳnh)
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SUS201
|
≤0.15
|
16-18
|
3.5-5.5
|
–
|
5.5-7.5
|
≤1.0
|
≤0.06
|
≤0.03
|
SUS304
|
≤0.08
|
18-20
|
8-10.5
|
–
|
≤2.0
|
≤1.0
|
≤0.045
|
≤0.03
|
SUS316
|
≤0.08
|
16-18
|
10-14
|
2-3
|
≤2.0
|
≤1.0
|
≤0.045
|
≤0.03
|
SUS430
|
≤0.12
|
16-18
|
≤0.75
|
–
|
≤1.0
|
≤1.0
|
≤0.04
|
≤0.03
|
-
Ghi chú:
-
Crom (Cr) tăng khả năng chống ăn mòn.
-
Niken (Ni) cải thiện độ dẻo và chống gỉ.
-
Molypden (Mo) tăng cường chống ăn mòn trong môi trường clorua (đặc biệt với 316).
-
2. Tính Chất Cơ Học
Vật liệu
|
Độ bền kéo
(MPa)
|
Độ bền chảy
(MPa)
|
Độ giãn dài
(%)
|
Độ cứng
(HB, max)
|
---|---|---|---|---|
SUS201
|
520-720
|
≥275
|
≥40
|
≤230
|
SUS304
|
515-720
|
≥205
|
≥40
|
≤201
|
SUS316
|
515-720
|
≥205
|
≥40
|
≤217
|
SUS430
|
450-600
|
≥205
|
≥22
|
≤183
|
-
Ghi chú:
-
Độ bền kéo: Khả năng chịu lực kéo trước khi gãy.
-
Độ bền chảy: Giới hạn lực mà vật liệu bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
-
Độ giãn dài: Mức độ kéo dài trước khi gãy, thể hiện độ dẻo.
-
Độ cứng: Khả năng chống trầy xước hoặc biến dạng bề mặt.
-
3. Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
-
ASTM A276: Tiêu chuẩn Mỹ cho thanh và hình dạng thép không gỉ.
-
JIS G4303: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thanh thép không gỉ.
-
EN 10088: Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ.
-
ISO 683/13: Tiêu chuẩn quốc tế cho thép không gỉ.
-
TIS 563-2549 (Thái Lan): Tiêu chuẩn tương đương cho thị trường Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam.
Các tiêu chuẩn này quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ học, dung sai kích thước và chất lượng bề mặt của sản phẩm.
Lưu Ý Khi Chọn Mua Inox Tròn Đặc Phi 17
-
Chọn Mác Thép Phù Hợp: Inox 304 phổ biến cho các ứng dụng thông thường, trong khi inox 316 thích hợp cho môi trường khắc nghiệt hơn như nước biển.
-
Kiểm Tra Chất Lượng: Đảm bảo sản phẩm có chứng nhận xuất xứ và đạt tiêu chuẩn chất lượng (ASTM, JIS, hoặc ISO).
-
Nhà Cung Cấp Uy Tín: Lựa chọn các đơn vị cung cấp có danh tiếng để đảm bảo giá cả hợp lý và chất lượng sản phẩm.
Inox tròn đặc phi 17 là một giải pháp vật liệu lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp nhờ vào độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ. Với các ứng dụng đa dạng từ cơ khí, xây dựng đến trang trí nội thất, sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trên thị trường. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu đáng tin cậy cho dự án của mình, inox tròn đặc D17 chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Quy Trình Sản Xuất Inox Tròn Đặc Phi 17
-
Chuẩn Bị Nguyên Liệu:
-
Nguyên liệu thô (phôi thép) được chọn từ các mác thép không gỉ như 201, 304, 316 hoặc 430, đảm bảo thành phần hóa học đúng tiêu chuẩn.
-
Phôi thép được kiểm tra chất lượng bằng các phương pháp phân tích quang phổ để xác định tỷ lệ crom, niken, molypden, v.v.
-
-
Nấu Luyện:
-
Phôi thép được nung nóng trong lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò cảm ứng ở nhiệt độ khoảng 1.500-1.600°C để loại bỏ tạp chất.
-
Tiến hành tinh luyện trong lò AOD (Argon Oxygen Decarburization) để điều chỉnh thành phần hóa học, giảm hàm lượng carbon và tăng độ tinh khiết.
-
-
Đúc Phôi:
-
Thép lỏng được đúc thành phôi tròn hoặc phôi vuông bằng công nghệ đúc liên tục (continuous casting).
-
Phôi được làm nguội và kiểm tra bề mặt để loại bỏ các khuyết tật như rỗ khí hoặc nứt.
-
-
Cán Nóng:
-
Phôi được nung nóng lại ở nhiệt độ 1.200-1.300°C và đưa qua máy cán nóng để tạo hình thanh tròn với đường kính gần 17mm.
-
Quá trình cán nóng giúp cải thiện cấu trúc hạt, tăng độ bền và độ dẻo của thép.
-
-
Cán Nguội (Tùy Chọn):
-
Để đạt độ chính xác kích thước cao và bề mặt mịn, thanh inox sau cán nóng có thể được cán nguội.
-
Cán nguội được thực hiện ở nhiệt độ phòng, giúp đạt dung sai đường kính ±0.05mm và bề mặt hoàn thiện (2B, BA).
-
-
Xử Lý Nhiệt:
-
Thanh inox được ủ nhiệt (annealing) ở nhiệt độ 800-1.100°C, sau đó làm nguội nhanh để giảm ứng suất nội tại và cải thiện độ dẻo.
-
Một số sản phẩm có thể được tôi cứng (quenching) để tăng độ cứng, tùy thuộc vào yêu cầu.
-
-
Hoàn Thiện Bề Mặt:
-
Thanh inox được đánh bóng, mài xước hoặc xử lý bề mặt theo yêu cầu (2B, BA, HL).
-
Công đoạn này đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn của sản phẩm.
-
-
Cắt và Kiểm Tra:
-
Thanh inox được cắt thành các đoạn dài tiêu chuẩn (3m, 6m) hoặc theo yêu cầu khách hàng.
-
Sản phẩm được kiểm tra kích thước, dung sai, thành phần hóa học và tính chất cơ học bằng các thiết bị chuyên dụng (máy đo quang phổ, máy kiểm tra độ bền kéo).
-
-
Kiểm Tra Chất Lượng Cuối:
-
Mỗi lô sản phẩm được kiểm tra lần cuối để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn như ASTM A276, JIS G4303 hoặc EN 10088.
-
Chứng nhận chất lượng (CO/CQ) được cấp để xác nhận xuất xứ và thông số kỹ thuật.
-
Quy Trình Đóng Gói Inox Tròn Đặc Phi 17
-
Làm Sạch Bề Mặt:
-
Thanh inox được làm sạch để loại bỏ bụi, dầu hoặc tạp chất từ quá trình sản xuất.
-
Một số nhà cung cấp sử dụng dung dịch làm sạch chuyên dụng để đảm bảo bề mặt không bị ăn mòn.
-
-
Bọc Bảo Vệ:
-
Mỗi thanh inox được bọc riêng bằng màng PE (polyethylene) hoặc giấy chống gỉ (VCI paper) để ngăn ngừa trầy xước và tiếp xúc với độ ẩm.
-
Đối với các sản phẩm yêu cầu bề mặt bóng gương (BA), lớp bọc được kiểm tra kỹ để tránh hư hỏng.
-
-
Gói Thành Bó:
-
Các thanh inox được xếp thành bó (thường 10-50 thanh, tùy thuộc vào trọng lượng và yêu cầu).
-
Bó được cố định bằng dây đai thép hoặc dây đai nhựa để đảm bảo an toàn khi vận chuyển.
-
-
Đóng Pallet (Tùy Chọn):
-
Đối với đơn hàng lớn, các bó inox được đặt lên pallet gỗ hoặc pallet thép để dễ dàng di chuyển bằng xe nâng.
-
Pallet được bọc màng co (shrink wrap) để tăng độ chắc chắn và chống ẩm.
-
-
Gắn Nhãn:
-
Mỗi bó hoặc pallet được gắn nhãn chi tiết, bao gồm thông tin về mác thép, kích thước (phi 17mm), chiều dài, trọng lượng, số lô, và tiêu chuẩn sản xuất (ASTM, JIS).
-
Nhãn cũng ghi rõ thông tin nhà sản xuất và nhà phân phối (ví dụ: Thép Hùng Phát).
-
-
Lưu Kho và Vận Chuyển:
-
Sản phẩm được lưu trữ trong kho khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc hóa chất.
-
Khi vận chuyển, các bó inox được xếp chắc chắn trên xe tải hoặc container, sử dụng vật liệu chèn lót để tránh va đập.
-
Nhà Phân Phối Uy Tín: Công ty Thép Hùng Phát
-
Chất Lượng Đảm Bảo:
-
Thép Hùng Phát cung cấp inox tròn đặc D17 từ các mác thép 201, 304, 316, 430, đạt tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, JIS, EN).
-
Sản phẩm đi kèm chứng nhận CO/CQ (Certificate of Origin/Quality), đảm bảo xuất xứ rõ ràng từ các nhà sản xuất uy tín trong và ngoài nước (Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam).
-
-
Đa Dạng Sản Phẩm:
-
Ngoài inox tròn đặc D17, Thép Hùng Phát cung cấp nhiều loại thép không gỉ khác như ống inox, hộp inox, thép tấm, và phụ kiện, đáp ứng mọi nhu cầu từ công nghiệp đến dân dụng.
-
-
Giá Cả Cạnh Tranh:
-
Là nhà phân phối trực tiếp từ các nhà máy, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp giá cả hợp lý, minh bạch, và thường xuyên cập nhật báo giá mới nhất để khách hàng dễ dàng dự toán chi phí.
-
-
Dịch Vụ Chuyên Nghiệp:
-
Hỗ trợ cắt theo kích thước yêu cầu, xử lý bề mặt (mạ kẽm, đánh bóng), và gia công theo bản vẽ kỹ thuật.
-
Giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ với hệ thống phân phối rộng khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.
-
-
Uy Tín Được Khẳng Định:
-
Với nhiều năm kinh nghiệm, Thép Hùng Phát là đối tác của các thương hiệu lớn như Hòa Phát, Việt Đức, SeAH, và nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc. Công ty đã cung cấp vật liệu cho nhiều dự án lớn, từ xây dựng đến cơ khí chế tạo.
-
Tôn chỉ hoạt động của Thép Hùng Phát là xây dựng lòng tin với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm và dịch vụ tận tâm.
-
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây