Chén Hàn INOX 304 201 316

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: chén hàn, nắp bịt hàn ống
  • Vật liệu cấu tạo: WP304/304L; WP316/316L
  • Độ dày tiêu chuẩn: SCH10S, SCH20S, SCH40S
  • Áp suất làm việc: 16Bar, 25Bar, 40Bar…
  • Theo tiêu chuẩn: ASTM A403-ASME B16.9
  • Kích thước: DN15 – DN400 (1/2″ – 16″)
  • Xuất xứ: Taiwan, Malaysia, Trung Quốc
  • Ứng dụng: năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, cấp thoát nước, PCCC, thực phẩm…
  • Nhà phân phối: Thép Hùng Phát
Danh mục: ,

Chia sẻ ngay

Mô tả

Chén hàn inox (nắp bịt hàn inox) là phụ kiện được sử dụng để bịt kín đầu ống inox trong các hệ thống đường ống. Thay vì kết nối hoặc truyền tải, chén hàn được thiết kế để đóng kín một đầu ống, ngăn chặn sự rò rỉ của chất lỏng hoặc khí, và bảo vệ hệ thống ống khỏi các yếu tố bên ngoài.

chén hàn inox
chén hàn inox

Chén Hàn INOX 304 201 316

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: chén hàn, nắp bịt hàn ống
  • Vật liệu cấu tạo: WP304/304L; WP316/316L
  • Độ dày tiêu chuẩn: SCH10S, SCH20S, SCH40S
  • Áp suất làm việc: 16Bar, 25Bar, 40Bar…
  • Theo tiêu chuẩn: ASTM A403-ASME B16.9
  • Kích thước: DN15 – DN400 (1/2″ – 16″)
  • Xuất xứ: Taiwan, Malaysia, Trung Quốc
  • Ứng dụng: năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, cấp thoát nước, PCCC, thực phẩm…
  • Nhà phân phối: Thép Hùng Phát
chén hàn inox
chén hàn inox

Cấu tạo của chén hàn inox:

  • Hình dáng: Chén hàn có dạng nắp tròn hoặc hình chỏm cầu, được thiết kế để phù hợp với đường kính ống cần bịt. Bề mặt chén mịn và có độ dày phù hợp để chịu được áp lực từ bên trong ống.
  • Chất liệu: Làm từ inox (thép không gỉ) với các mác phổ biến như Inox 304, Inox 316, hoặc Inox 201, giúp sản phẩm có khả năng chống gỉ và bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt.

Bảng quy cách

Đường kính danh nghĩa Đường kính ngoài Chiều dài E Giới hạn độ dày ống Chiều dài E1
(NPS) (OD) (mm) đối với chiều dài E (mm)
(inch) (mm) (mm)
1⁄2 21.3 25 4.57 25
3⁄4 26.7 25 3.81 25
1 33.4 38 4.57 38
11⁄4 42.2 38 4.83 38
11⁄2 48.3 38 5.08 38
2 60.3 38 5.59 44
21⁄2 73 38 7.11 51
3 88.9 51 7.62 64
31⁄2 101.6 64 8.13 76
4 114.3 64 8.64 76
5 141.3 76 9.65 89
6 168.3 89 10.92 102
8 219.1 102 12.7 127
10 273 127 12.7 152
12 323.8 152 12.7 178
14 355.6 165 12.7 191
16 406.4 178 12.7 203
18 457 203 12.7 229
20 508 229 12.7 254
22 559 254 12.7 254
24 610 267 12.7 305
26 660 267
28 711 267
30 762 267
32 813 267
34 864 267
36 914 267
38 965 305
40 1016 305
42 1067 305
44 1118 343
46 1168 343
48 1219 343
chén hàn inox
chén hàn inox

Ưu điểm của chén hàn inox:

  • Chống ăn mòn: Nhờ được làm từ inox, chén hàn có khả năng chống ăn mòn cao, rất phù hợp cho các hệ thống ống dẫn trong môi trường ẩm ướt hoặc chứa hóa chất.
  • Chịu áp lực và nhiệt độ cao: Chén hàn inox có thể chịu được áp suất lớn và nhiệt độ cao, giúp bảo vệ hệ thống ống một cách hiệu quả.
  • Độ bền cao: Chén hàn có khả năng chịu va đập và không bị biến dạng dễ dàng, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho hệ thống.
  • An toàn và vệ sinh: Sử dụng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, hoặc dược phẩm nhờ bề mặt không gỉ, dễ làm sạch và không gây ô nhiễm.
chén hàn inox
chén hàn inox

Thành phần hóa học và cơ tính

Dưới đây là bảng thành phần hóa học và cơ tính cơ bản của các loại inox (thép không gỉ) thường được sử dụng để sản xuất chén hàn inox:

Bảng thành phần hóa học của inox 304 và inox 316 (2 loại inox phổ biến)

Thành phần Inox 304 Inox 316
C (Carbon) ≤ 0.08% ≤ 0.08%
Si (Silicium) ≤ 1.00% ≤ 1.00%
Mn (Mangan) ≤ 2.00% ≤ 2.00%
P (Phosphorus) ≤ 0.045% ≤ 0.045%
S (Sulfur) ≤ 0.030% ≤ 0.030%
Cr (Chromium) 18.00–20.00% 16.00–18.00%
Ni (Nickel) 8.00–10.50% 10.00–14.00%
Mo (Molybdenum) ≤ 0.10% 2.00–3.00%
N (Nitrogen) ≤ 0.10% ≤ 0.10%

Bảng cơ tính của inox 304 và inox 316

Thuộc tính Inox 304 Inox 316
Độ bền kéo (Tensile Strength) 520–720 MPa 570–750 MPa
Độ bền kéo tối đa 730 MPa 760 MPa
Độ bền uốn (Yield Strength) 215 MPa 290 MPa
Độ dãn dài (Elongation) 40% (min) 40% (min)
Độ cứng ~200 HB ~200 HB
Độ bền va đập (Impact Strength) Không có thông số tiêu chuẩn Không có thông số tiêu chuẩn
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt Tốt hơn Inox 304 nhờ thêm Molybdenum
Nhiệt độ làm việc tối đa 870°C 925°C

Nhận xét:

  • Inox 304 là một loại thép không gỉ phổ biến, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Với khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cơ học cao, inox 304 là lựa chọn lý tưởng cho chén hàn inox khi yêu cầu môi trường không có yếu tố ăn mòn quá nghiêm trọng.
  • Inox 316 có thành phần Molybdenum (Mo) cao hơn, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là với môi trường muối hoặc axit. Điều này làm cho inox 316 phù hợp hơn trong những môi trường khắc nghiệt hơn, như trong ngành công nghiệp hóa chất hoặc trong các ứng dụng ngoài trời, gần biển.

Các thành phần hóa học và cơ tính này giúp inox có được tính năng đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt.

chén hàn inox
chén hàn inox

Ứng dụng của chén hàn inox:

  • Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Bịt kín đầu ống trong các hệ thống dẫn chất lỏng hoặc khí mà yêu cầu vệ sinh cao.
  • Công nghiệp hóa chất: Dùng để bịt đầu các ống dẫn hóa chất, đảm bảo an toàn và ngăn ngừa sự rò rỉ.
  • Hệ thống cấp thoát nước: Chén hàn inox được dùng để bịt kín đầu ống trong hệ thống cấp nước hoặc xử lý nước thải.
  • Xây dựng và cơ điện: Sử dụng trong các hệ thống đường ống của các tòa nhà hoặc nhà máy để đảm bảo an toàn và độ bền của hệ thống.
chén hàn inox 304.
chén inox 304.

Quy trình sản xuất

Quy trình sản xuất chén hàn inox bao gồm các bước cơ bản như sau:

  1. Chuẩn bị nguyên liệu: Chọn inox (304, 316) có thành phần phù hợp, đảm bảo chất lượng.
  2. Cắt và tạo hình: Cắt inox thành hình dạng phù hợp và sử dụng máy ép hoặc dập để tạo hình chén hàn.
  3. Gia công: Tiện, mài để đạt kích thước và bề mặt hoàn thiện.
  4. Hàn: Hàn chén inox vào đầu ống inox bằng phương pháp hàn TIG hoặc MIG, đảm bảo độ kín khít.
  5. Hoàn thiện bề mặt: Đánh bóng hoặc mài để bề mặt chén hàn mịn, sáng bóng.
  6. Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra độ bền, khả năng chịu áp lực và ăn mòn của mối hàn.
  7. Đóng gói: Đóng gói sản phẩm để vận chuyển đến khách hàng.

Quy trình cần đảm bảo tính chính xác và chất lượng để sản phẩm đạt yêu cầu kỹ thuật và an toàn khi sử dụng.

Quy trình lắp đặt chén hàn inox:

  • Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch đầu ống và chén hàn inox để loại bỏ bụi bẩn hoặc dầu mỡ, giúp mối hàn bám chắc và bền hơn.
  • Hàn chén inox: Áp dụng phương pháp hàn phù hợp (như hàn TIG hoặc MIG) để hàn chén vào đầu ống. Quá trình hàn cần đảm bảo độ kín khít và chắc chắn.
  • Kiểm tra mối hàn: Sau khi hàn, thực hiện kiểm tra để đảm bảo mối hàn không có lỗ hổng hay vết nứt, đảm bảo hệ thống kín và an toàn.

Tiêu chuẩn sản xuất chén hàn inox:

  • Chén hàn inox được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ASTM, JIS, hoặc DIN để đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền cần thiết cho các ứng dụng công nghiệp.

Chén hàn inox là phụ kiện quan trọng trong việc đảm bảo hệ thống ống luôn kín và hoạt động an toàn, đặc biệt ở những nơi đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.

Đơn vị phân phối

Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối chén hàn inox đủ quy cách

Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên

Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm

Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly

Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ