Mô tả
Thép hình U120 là một loại thép hình chữ U, được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn với chiều cao thân là 120mm. Đây là một trong những loại thép hình phổ biến, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và công nghiệp vì tính chất bền vững và khả năng chịu lực tốt.

Mục lục
Thép hình U120
Thép Hình U120 tại Thép Hùng Phát là sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe trong ngành xây dựng và cơ khí.
Thông số cơ bản:
- Chiều cao thân (H): 120mm
- Chiều rộng cánh (B): Khoảng từ 48-50mm (tùy theo tiêu chuẩn sản xuất).
- Độ dày cánh (t1): Khoảng 3.5-5.2mm
- Độ dày thân (t2): Khoảng 4.7-5.7mm
- Tiêu chuẩn thép: JIS G3101, ASTM A36…
- Mác thép: CT3, SS400, A36, GOST…
- Chiều dài cây: 6m
- Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản…
- Chất liệu: Thép U đen, Thép U mạ kẽm, Thép U mạ kẽm nhúng nóng
- Ứng dụng: Dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế

Cập nhật giá thép hình U120 mới nhất
- Lưu ý: Giá bán trong bảng này chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng thời điểm và yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Để có thông tin chính xác và báo giá chi tiết, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số điện thoại 0938437123
- Chúng tôi cam kết cung cấp giá cả hợp lý và cạnh tranh nhất dựa trên nhu cầu và số lượng thực tế của bạn.
STT | Tên hàng | Khối lượng (kg/m) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Giá thép U (vnđ/kg) |
1 | U120x 48x 3,5× 4,7x 6m | 7.17 | 43.00 | 18.000 – 26.000 |
2 | U120x 50x 5,2× 5,7x 6m | 9.33 | 56.00 | 18.000 – 26.000 |
3 | U120x 50x 4x 6m | 6.92 | 41.52 | 18.000 – 26.000 |
4 | U120x 50x 5x 6m | 9.30 | 55.80 | 18.000 – 26.000 |
5 | U120x 50x 5x 6m | 8.80 | 52.80 | 18.000 – 26.000 |

Các chủng loại thép hình U120 hay dùng trên thị trường
Loại 1: Thép Đen U120
- Đặc điểm: Là thép hình U120 được sản xuất từ thép carbon (thường theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400, ASTM A36 hoặc TCVN 1654-75) mà không có lớp phủ bảo vệ. Bề mặt giữ nguyên trạng thái cán nóng, màu đen đặc trưng.
- Ứng dụng: Dùng trong các công trình xây dựng như khung nhà tiền chế, cột đỡ, dầm ngang hoặc các cấu trúc không yêu cầu cao về chống ăn mòn.
- Ưu điểm: Giá thành thấp, dễ gia công, chịu lực tốt.
- Hạn chế: Dễ bị gỉ sét nếu sử dụng trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời, cần sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm bổ sung.
Loại: Thép Mạ Kẽm U120 (Xi Kẽm và Nhúng Kẽm)
Thép Mạ Kẽm Xi Kẽm (Điện Phân)
- Đặc điểm: Bề mặt thép U120 được phủ một lớp kẽm mỏng thông qua phương pháp mạ điện phân (theo tiêu chuẩn ASTM B633 hoặc ISO 2081). Lớp mạ sáng bóng, độ dày từ 7-20 micromet.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các ứng dụng trong nhà, như khung máy móc, hệ thống băng tải hoặc kết cấu không tiếp xúc trực tiếp với nước.
- Ưu điểm: Bề mặt thẩm mỹ, chi phí thấp hơn mạ nhúng nóng.
- Hạn chế: Lớp mạ mỏng, khả năng chống ăn mòn kém hơn trong môi trường khắc nghiệt.
Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng:
- Đặc điểm: Thép U120 được nhúng trong bể kẽm nóng chảy (theo tiêu chuẩn ASTM A123/A123M, ISO 1461 hoặc JIS H 8641), tạo lớp phủ kẽm dày từ 50-100 micromet, bền chắc.
- Ứng dụng: Dùng cho các công trình ngoài trời như cầu đường, khung nhà kính, lan can hoặc kết cấu trong môi trường biển, hóa chất.
- Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn vượt trội, tuổi thọ cao (20-50 năm).
- Hạn chế: Chi phí cao hơn thép đen và mạ xi kẽm, bề mặt có thể kém bóng mịn.
Loại: Thép Hình U120 Dạng Đúc
- Đặc điểm: Thép U120 được sản xuất bằng phương pháp cán nóng trực tiếp từ phôi thép, tạo thành hình chữ U liền mạch (theo tiêu chuẩn JIS G3192, ASTM A36 hoặc EN 10025). Cấu trúc đồng nhất, độ bền cao.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình yêu cầu tải trọng lớn như khung nhà xưởng, cầu vượt, cột chống hoặc hệ thống băng tải công nghiệp.
- Ưu điểm: Độ cứng và khả năng chịu lực cao, cấu trúc ổn định, phù hợp cho các dự án lớn.
- Hạn chế: Giá thành cao hơn so với dạng chấn, ít linh hoạt trong tùy chỉnh kích thước.
Loại: Thép Hình U120 Dạng Chấn Từ Tấm
- Đặc điểm: Được chế tạo bằng cách uốn hoặc chấn tấm thép phẳng (thép đen hoặc thép mạ kẽm) thành hình chữ U bằng máy chấn thủy lực. Độ dày và kích thước có thể tùy chỉnh theo yêu cầu.
- Ứng dụng: Thường dùng trong các công trình nhỏ, trang trí, nội thất, hoặc làm khung đỡ nhẹ như giá kệ, khung cửa, vách ngăn.
- Ưu điểm: Linh hoạt trong kích thước, chi phí thấp hơn dạng đúc, dễ gia công theo yêu cầu riêng.
- Hạn chế: Độ bền và khả năng chịu lực kém hơn dạng đúc, không phù hợp cho các kết cấu chịu tải trọng lớn.
Lưu Ý Khi Chọn Chủng Loại Thép U120
-
Môi trường sử dụng: Chọn thép mạ kẽm nhúng nóng cho môi trường ngoài trời hoặc khắc nghiệt; thép đen hoặc xi kẽm cho ứng dụng trong nhà.
-
Yêu cầu kỹ thuật: Dạng đúc phù hợp cho các công trình lớn, chịu lực cao; dạng chấn thích hợp cho các ứng dụng nhỏ hoặc tùy chỉnh.
-
Gia công bổ sung: Công ty Thép Hùng Phát cung cấp dịch vụ cắt khúc, mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ theo yêu cầu để đáp ứng nhu cầu cụ thể.
Thép hình U120 với các chủng loại đa dạng (thép đen, mạ kẽm, đúc, chấn) đáp ứng nhu cầu từ các công trình lớn đến ứng dụng nhỏ lẻ. Lựa chọn loại thép phù hợp và nhà cung cấp uy tín như Thép Hùng Phát sẽ đảm bảo chất lượng và hiệu quả cho dự án của bạn.

Thép hình U120 được ứng dụng trong các lĩnh vực sau
- Xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế: Thép hình U120 thường được sử dụng làm dầm, xà gồ và các khung kết cấu chịu lực chính trong các công trình nhà xưởng và nhà thép tiền chế. Với đặc tính chịu lực cao và độ bền vượt trội, loại thép này giúp đảm bảo sự vững chắc cho toàn bộ công trình, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì trong quá trình sử dụng.
- Công trình cầu đường: Trong các dự án cầu đường, thép hình U120 được dùng để làm khung đỡ và gia cố kết cấu chịu tải trọng lớn. Loại thép này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự ổn định và bền vững cho công trình, giúp công trình chịu được các yếu tố thời tiết khắc nghiệt và áp lực từ lưu thông hàng ngày.
- Sản xuất cơ khí: Thép hình U120 cũng được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí. Nó được sử dụng để chế tạo khung xe, băng tải và các thiết bị công nghiệp khác nhờ vào khả năng chịu lực và dễ dàng gia công. Điều này giúp các sản phẩm cơ khí đảm bảo chất lượng cao, hoạt động ổn định và có độ bền lâu dài.

Các thông tin kỹ thuật liên quan
Dưới đây là đoạn nội dung được mở rộng và trình bày rõ ràng hơn, giúp người đọc dễ nắm bắt thông tin về thành phần hóa học, cơ tính cũng như các tiêu chuẩn sản xuất liên quan đến thép hình U120:
Thành phần hóa học của thép hình U120
Thép U120 thường được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế phổ biến như JIS G3101 (SS400), ASTM A36, Q235B, S235JR,… Mỗi tiêu chuẩn có sự khác biệt nhỏ về thành phần, nhưng nhìn chung các nguyên tố chính vẫn tuân thủ theo tỷ lệ an toàn, giúp đảm bảo tính ổn định cơ lý của thép.
Nguyên tố | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) |
---|---|---|---|---|---|
Giới hạn | ≤ 0.26 | ≤ 0.40 | 0.30 – 0.90 | ≤ 0.050 | ≤ 0.050 |
-
Carbon (C): Hàm lượng carbon dưới 0.26% giúp duy trì sự cân bằng giữa độ bền và độ dẻo của thép, phù hợp cho các ứng dụng cần gia công hoặc hàn.
-
Silic (Si): Tăng cường độ bền và cải thiện khả năng chống oxy hóa.
-
Mangan (Mn): Nâng cao khả năng chịu va đập và độ bền kéo.
-
Phốt pho (P) & Lưu huỳnh (S): Hàm lượng thấp giúp giảm nguy cơ giòn gãy và cải thiện khả năng hàn.
Tính chất cơ học của thép U120 (cơ tính tham khảo)
Tùy theo từng tiêu chuẩn áp dụng, thép U120 có thể có những mức cơ tính khác nhau, nhưng nhìn chung đều đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật về giới hạn chảy, độ bền kéo và độ giãn dài, phù hợp với các ứng dụng trong kết cấu chịu lực.
Tiêu chuẩn | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) |
---|---|---|---|
SS400 | ≥ 245 | 400 – 510 | ≥ 17 |
Q235B | ≥ 235 | 370 – 500 | ≥ 26 |
S235JR | ≥ 235 | 360 – 510 | ≥ 26 |
-
Giới hạn chảy: Cho biết mức ứng suất tối đa mà thép có thể chịu trước khi biến dạng vĩnh viễn.
-
Độ bền kéo: Là khả năng chịu lực kéo đứt của vật liệu, càng cao thì thép càng bền.
-
Độ giãn dài: Thể hiện mức độ dẻo, quan trọng với các kết cấu cần uốn cong hoặc chịu dao động.
Tiêu chuẩn sản xuất áp dụng cho thép hình U120
Thép hình U120 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế và trong nước, đảm bảo khả năng sử dụng linh hoạt trong các công trình lớn nhỏ ở nhiều khu vực:
-
JIS G3101 (Nhật Bản – SS400): Tiêu chuẩn phổ biến tại châu Á, độ tin cậy cao.
-
ASTM A36 (Hoa Kỳ): Áp dụng rộng rãi tại các nước châu Mỹ, đặc biệt trong xây dựng công nghiệp.
-
BS EN 10025-2 (Châu Âu – S235JR): Yêu cầu nghiêm ngặt về độ bền và tính đồng đều vật liệu.
-
GB/T 700 (Trung Quốc – Q235B): Tiêu chuẩn cơ bản trong công nghiệp nặng tại Trung Quốc.
-
TCVN 7571-1 (Việt Nam): Tiêu chuẩn quốc gia áp dụng phổ biến trong xây dựng và kết cấu thép dân dụng.

Quy Trình Sản Xuất Thép Hình U120
-
Chuẩn Bị Nguyên Liệu:
-
Phôi thép được chọn từ thép carbon (SS400, Q235, Q345) hoặc thép không gỉ (304, 316), tùy theo yêu cầu.
-
Kiểm tra thành phần hóa học bằng phân tích quang phổ để đảm bảo tỷ lệ carbon, mangan, crom hoặc niken đúng tiêu chuẩn.
-
-
Nấu Luyện:
-
Phôi thép được nung ở 1.500-1.600°C trong lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò cảm ứng để loại bỏ tạp chất.
-
Tinh luyện trong lò AOD (Argon Oxygen Decarburization) để điều chỉnh thành phần hóa học, giảm carbon và tăng độ tinh khiết.
-
-
Đúc Phôi:
-
Thép lỏng được đúc thành phôi hình chữ nhật hoặc vuông bằng công nghệ đúc liên tục.
-
Phôi được làm nguội và kiểm tra bề mặt để loại bỏ khuyết tật như nứt hoặc rỗ khí.
-
-
Cán Nóng:
-
Phôi được nung ở 1.200-1.300°C và đưa qua máy cán nóng để tạo hình chữ U với chiều cao cánh 120mm, chiều rộng và độ dày cánh theo tiêu chuẩn.
-
Quá trình cán nóng định hình chính xác, cải thiện cấu trúc hạt, tăng độ bền và độ dẻo.
-
-
Cán Nguội (Tùy Chọn):
-
Đối với thép U120 yêu cầu bề mặt mịn, sản phẩm có thể được cán nguội để đạt dung sai ±0.1mm và bề mặt hoàn thiện (2B, BA).
-
-
Xử Lý Nhiệt:
-
Thép được ủ nhiệt ở 800-1.100°C, làm nguội nhanh để giảm ứng suất và tăng độ dẻo. Có thể tôi cứng nếu cần tăng độ cứng.
-
-
Hoàn Thiện Bề Mặt:
-
Bề mặt được làm sạch, có thể để nguyên trạng cán nóng (No.1), mạ kẽm (nhúng nóng hoặc xi kẽm), sơn chống gỉ hoặc đánh bóng (thép không gỉ).
-
-
Cắt và Kiểm Tra:
-
Thanh thép được cắt thành đoạn (6m, 12m hoặc tùy chỉnh) bằng máy cắt plasma hoặc cơ khí.
-
Kiểm tra kích thước, dung sai, tính chất cơ học (độ bền kéo, độ bền chảy) và thành phần hóa học.
-
-
Kiểm Tra Chất Lượng:
-
Sản phẩm được kiểm tra theo tiêu chuẩn JIS G3192, ASTM A36, EN 10025 hoặc TCVN 1654-75, kèm chứng nhận CO/CQ.
-
Quy Trình Đóng Gói Thép Hình U120
-
Làm Sạch Bề Mặt:
-
Thanh thép được làm sạch để loại bỏ bụi, dầu hoặc tạp chất. Thép không gỉ có thể dùng dung dịch chuyên dụng để ngăn ăn mòn.
-
-
Bọc Bảo Vệ:
-
Mỗi thanh U120 được bọc màng PE hoặc giấy chống gỉ (VCI) để bảo vệ bề mặt, đặc biệt với thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ.
-
-
Gói Thành Bó:
-
Thanh thép được xếp thành bó (5-20 thanh, tùy trọng lượng), cố định bằng dây đai thép hoặc nhựa để tránh xê dịch.
-
-
Đóng Pallet (Tùy Chọn):
-
Bó thép được đặt lên pallet gỗ/thép, bọc màng co để chống ẩm và dễ di chuyển bằng xe nâng hoặc cẩu.
-
-
Gắn Nhãn:
-
Bó/pallet được gắn nhãn ghi mác thép, kích thước (U120), chiều dài, trọng lượng, tiêu chuẩn (ASTM, JIS) và thông tin nhà cung cấp (ví dụ: Công ty Thép Hùng Phát).
-
-
Lưu Kho và Vận Chuyển:
-
Sản phẩm được lưu kho khô ráo, tránh tiếp xúc với nước hoặc hóa chất.
-
Khi vận chuyển, bó thép được xếp chắc chắn, dùng vật liệu chèn lót để tránh va đập.
-
Quy trình sản xuất thép hình U120 đảm bảo sản phẩm đạt độ bền, độ chính xác và chất lượng cao, phù hợp cho xây dựng, cơ khí và nông nghiệp. Đóng gói cẩn thận giúp bảo vệ thép trong vận chuyển và lưu kho. Với dịch vụ cung cấp và gia công chuyên nghiệp từ Thép Hùng Phát, khách hàng có thể yên tâm về chất lượng và tiến độ dự án.
Vì sao nên chọn mua thép hình U120 tại Thép Hùng Phát?
- Chất lượng đảm bảo: Thép Hùng Phát cung cấp thép hình U120 đạt tiêu chuẩn quốc tế, được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và chống ăn mòn, phù hợp với các công trình yêu cầu độ an toàn cao.
- Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cam kết mức giá hợp lý và ổn định, tối ưu hóa quy trình để đảm bảo sản phẩm chất lượng với chi phí hợp lý, phù hợp với ngân sách của khách hàng.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Với đội ngũ nhân viên am hiểu sản phẩm, chúng tôi hỗ trợ tư vấn tận tình và giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn, giúp khách hàng hoàn thành công trình đúng tiến độ.
- Nguồn hàng dồi dào: Thép Hùng Phát luôn có sẵn thép hình U120 với số lượng lớn và đa dạng kích thước, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
- Sale2: 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
- Sale3: 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
- Sale4: 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
- Sale5: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN