INOX Vuông Đặc 45×45 (SUS304/316/201)

Inox vuông đặc 45×45 có các đặc điểm kỹ thuật cơ bản như sau:
  • Kích thước: 45mm x 45mm (tiết diện vuông).
  • Chiều dài tiêu chuẩn: Thường từ 6m, nhưng có thể cắt theo yêu cầu.
  • Bề mặt: Có thể là bề mặt 2B (mịn, bóng nhẹ), BA (bóng gương), hoặc No.1 (mặt thô, cán nóng).
  • Trọng lượng: Tùy thuộc vào mác thép và chiều dài, trung bình khoảng 15.9 kg cho thanh 6m (tính theo tỷ trọng inox ~7.93 g/cm³).
  • Dung sai kích thước: Theo tiêu chuẩn ASTM A276 hoặc tương đương, đảm bảo độ chính xác cao.
  • Khả năng gia công: Có thể cắt, hàn, khoan, tiện, hoặc uốn tùy theo yêu cầu.
Danh mục:

Mô tả

Inox vuông đặc 45×45 (với các mác thép phổ biến như SUS304, SUS316, SUS201) là một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng từ xây dựng, cơ khí đến trang trí nội thất.
  • Với kích thước 45x45mm, loại inox này mang lại sự chắc chắn, linh hoạt và phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật.
  • Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về inox vuông đặc 45×45, từ đặc điểm kỹ thuật, thành phần hóa học, ứng dụng thực tế, đến ưu điểm và cách lựa chọn loại inox phù hợp với nhu cầu cụ thể.
Vuông đặc INOX 45x45
Vuông đặc INOX 45×45

Inox vuông đặc 45×45 là gì?

Inox vuông đặc 45×45 là một loại thép không gỉ được chế tạo dưới dạng thanh đặc, có tiết diện hình vuông với kích thước cạnh 45mm x 45mm. “Đặc” ở đây ám chỉ thanh inox không rỗng (khác với ống inox vuông hoặc thanh rỗng), mang lại độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội.

Các mác thép dùng để sản xuất inox vuông đặc 45×45

  • SUS304: Loại inox phổ biến nhất, có khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công và phù hợp với nhiều môi trường.
  • SUS316: Có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như nước biển hoặc hóa chất.
  • SUS201: Giá thành thấp hơn, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu cao về chống ăn mòn.
Inox vuông đặc 45×45 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, hoặc EN, đảm bảo chất lượng và độ chính xác về kích thước.
Vuông đặc INOX 45x45
Vuông đặc INOX 45×45

Đặc điểm kỹ thuật của inox vuông đặc 45×45

Inox vuông đặc 45×45 có các đặc điểm kỹ thuật cơ bản như sau:
  • Kích thước: 45mm x 45mm (tiết diện vuông).
  • Chiều dài tiêu chuẩn: Thường từ 6m, nhưng có thể cắt theo yêu cầu.
  • Bề mặt: Có thể là bề mặt 2B (mịn, bóng nhẹ), BA (bóng gương), hoặc No.1 (mặt thô, cán nóng).
  • Trọng lượng: Tùy thuộc vào mác thép và chiều dài, trung bình khoảng 15.9 kg cho thanh 6m (tính theo tỷ trọng inox ~7.93 g/cm³).
  • Dung sai kích thước: Theo tiêu chuẩn ASTM A276 hoặc tương đương, đảm bảo độ chính xác cao.
  • Khả năng gia công: Có thể cắt, hàn, khoan, tiện, hoặc uốn tùy theo yêu cầu.

Bảng tra khối lượng sản phẩm

  • Lưu ý các thông số sẽ có chênh lệch 1-5% tùy vào từng nhà sản xuất
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng cây 6m
INOX304 vuông đặc 45×45 15.896 95.376
Vuông đặc INOX 45x45
Vuông đặc INOX 45×45

Tra cứu giá bán inox vuông đặc 45×45 hôm nay

  • Giá của inox vuông đặc 45×45 được đề cập trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, vì thực tế mức giá có thể dao động tùy theo nhiều yếu tố như thời điểm mua hàng, biến động thị trường nguyên vật liệu, chi phí vận chuyển, cũng như chính sách giá cụ thể của từng nhà cung cấp.
  • Do đó, để có báo giá chính xác và cập nhật nhất, người mua nên liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát qua sdt 0938437123
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá tham khảo (Vnd/kg)
Vuông đặc 45×45 SUS304 15.896 65.000-75.000
Vuông đặc 45×45 SUS201 15.896 45.000-65.000
Vuông đặc 45×45 SUS316 15.896 95.000-125.000

>>Xem thêm bảng khối lượng và giá bán của các loại vuông đặc đủ mọi size tại đây

Vuông đặc INOX 45x45
Vuông đặc INOX 45×45

6 điểm nổi trội của inox vuông đặc 45×45

Inox vuông đặc 45×45 mang lại nhiều lợi ích vượt trội, bao gồm:
1.Độ bền cao:
  • Với cấu trúc đặc, inox vuông 45×45 có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các ứng dụng kết cấu đòi hỏi độ cứng cao.
  • Độ bền kéo của các mác thép SUS304, SUS316, SUS201 đảm bảo khả năng chịu tải trọng lớn.
2.Khả năng chống ăn mòn:
  • SUS304 và SUS316 có khả năng chống gỉ sét tốt, phù hợp với các môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc gần biển.
  • SUS201 tuy kém hơn nhưng vẫn đáp ứng tốt trong điều kiện khô ráo.
3.Tính thẩm mỹ:Bề mặt inox vuông đặc 45×45 có thể được xử lý bóng gương hoặc mờ, mang lại vẻ đẹp hiện đại, phù hợp với các ứng dụng trang trí.
4.Dễ gia công:Inox vuông đặc dễ dàng được cắt, hàn, khoan hoặc định hình, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình chế tạo.
5.Tuổi thọ dài: Với khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, inox vuông đặc 45×45 có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giảm chi phí bảo trì.
6.Tính linh hoạt: Có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, cơ khí, đến nội thất và công nghiệp hóa chất.
Vuông đặc INOX 45x45
Vuông đặc INOX 45×45

Những công trình ưa dùng inox vuông đặc 45×45

Nhờ vào các đặc tính vượt trội, inox vuông đặc 45×45 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng cụ thể:
Công trình Xây dựng và kiến trúc
  • Kết cấu công trình: Sử dụng làm cột, dầm, hoặc khung đỡ trong các công trình xây dựng nhờ khả năng chịu lực tốt.
  • Trang trí ngoại thất: Làm lan can, tay vịn, hoặc các chi tiết trang trí cho cầu thang, ban công.
  • Cấu trúc nhà xưởng: Dùng trong các nhà máy, kho bãi để làm khung hoặc giá đỡ.
Công trình Cơ khí và chế tạo máy
  • Linh kiện máy móc: Inox vuông đặc 45×45 được gia công thành các chi tiết máy, trục, hoặc khung máy.
  • Công cụ sản xuất: Sử dụng trong các dây chuyền sản xuất thực phẩm, dược phẩm nhờ tính vệ sinh và chống ăn mòn.
Công trình Nội thất và trang trí
  • Bàn ghế inox: Sử dụng làm khung cho bàn ghế, kệ, hoặc tủ inox trong nhà bếp, phòng khách.
  • Trang trí nội thất: Làm các chi tiết trang trí như giá treo, khung tranh, hoặc vách ngăn.
Công trình Công nghiệp hóa chất và hàng hải
  • Môi trường khắc nghiệt: SUS316 được sử dụng trong các nhà máy hóa chất, nhà máy xử lý nước thải, hoặc các công trình gần biển nhờ khả năng chống ăn mòn clorua.
  • Tàu thuyền: Dùng làm các chi tiết trên tàu, thuyền, hoặc giàn khoan ngoài khơi.
Công trình của Các ứng dụng khác
  • Năng lượng tái tạo: Làm khung đỡ cho các tấm pin năng lượng mặt trời.
  • Y tế: Sử dụng trong sản xuất thiết bị y tế nhờ tính vệ sinh và khả năng kháng khuẩn.
Là vật liệu quan trọng trong rất nhiều công trình
Là vật liệu quan trọng trong rất nhiều công trình

Thành phần hóa học và đặc tính của inox

Để hiểu rõ hơn về inox vuông đặc 45×45, chúng ta cần xem xét thành phần hóa học và đặc tính của từng loại mác thép:

1.Vuông đặc 45×45 SUS304

  • Thành phần hóa học:
    • Carbon (C): ≤ 0.08%
    • Crom (Cr): 18-20%
    • Niken (Ni): 8-10.5%
    • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Đặc tính:
    • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường (nước, không khí, axit nhẹ).
    • Dễ gia công, hàn và định hình.
    • Độ bền kéo: ~515 MPa.
    • Thích hợp cho các ứng dụng trong nhà và ngoài trời không quá khắc nghiệt.

2.Vuông đặc 45×45 SUS316

  • Thành phần hóa học:
    • Carbon (C): ≤ 0.08%
    • Crom (Cr): 16-18%
    • Niken (Ni): 10-14%
    • Molybden (Mo): 2-3%
  • Đặc tính:
    • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua (nước biển, hóa chất).
    • Độ bền kéo: ~515 MPa, tương đương SUS304 nhưng bền hơn trong môi trường ăn mòn.
    • Giá thành cao hơn SUS304 do có thêm Molybden.

3.Vuông đặc 45×45 SUS201

  • Thành phần hóa học:
    • Carbon (C): ≤ 0.15%
    • Crom (Cr): 16-18%
    • Niken (Ni): 3.5-5.5%
    • Mangan (Mn): 5.5-7.5%
  • Đặc tính:
    • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn SUS304 và SUS316.
    • Giá thành rẻ, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu cao về độ bền hoặc chống ăn mòn.
    • Độ bền kéo: ~520 MPa.
    • Thường được sử dụng trong môi trường khô ráo hoặc trang trí nội thất.

So sánh inox vuông đặc 45×45 SUS304, SUS316, SUS201

Để lựa chọn loại inox vuông đặc 45×45 phù hợp, dưới đây là bảng so sánh giữa ba mác thép:
Tiêu chí
SUS304
SUS316
SUS201
Khả năng chống ăn mòn
Tốt, phù hợp môi trường thường
Xuất sắc, phù hợp môi trường biển, hóa chất
Trung bình, phù hợp môi trường khô
Giá thành
Trung bình
Cao
Thấp
Độ bền kéo
~515 MPa
~515 MPa
~520 MPa
Ứng dụng phổ biến
Xây dựng, nội thất, cơ khí
Hóa chất, hàng hải, y tế
Trang trí, nội thất giá rẻ
Khả năng gia công
Tốt
Tốt
Tốt

Lưu ý khi lựa chọn:

  • Nếu dự án yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao (như ở gần biển), hãy chọn SUS316.
  • Nếu cần cân bằng giữa chất lượng và chi phí, SUS304 là lựa chọn tối ưu.
  • Nếu ngân sách hạn chế và ứng dụng không đòi hỏi khắt khe, SUS201 là giải pháp kinh tế.

Lưu ý bảo quản và sử dụng inox vuông đặc 45×45

Để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ của inox vuông đặc 45×45, bạn cần lưu ý:
Bảo quản:
  • Lưu trữ ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất trong thời gian dài.
  • Dùng bạt che phủ nếu để ngoài trời.
Vệ sinh:
  • Lau sạch bề mặt bằng khăn mềm và dung dịch vệ sinh chuyên dụng để loại bỏ bụi bẩn hoặc dấu vân tay.
  • Tránh sử dụng chất tẩy rửa chứa clorua vì có thể làm hỏng lớp bảo vệ của inox.
Gia công:
  • Sử dụng dụng cụ chuyên dụng để cắt hoặc hàn, tránh làm biến dạng hoặc làm nóng quá mức.
  • Đối với SUS316, cần chú ý kỹ thuật hàn để tránh hiện tượng ăn mòn mối hàn.

Tiêu chuẩn sản xuất

Dưới đây là thông tin chi tiết về tiêu chuẩn sản xuất, quy trình sản xuấtđóng gói inox vuông đặc 45×45:

1. Tiêu chuẩn sản xuất

Inox đặc 45×45 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ chính xác kỹ thuật, bao gồm:

  • ASTM A276/A484 (Hoa Kỳ): Áp dụng cho thanh inox không gỉ cán nóng hoặc cán nguội.

  • JIS G4303 (Nhật Bản): Dùng cho thép không gỉ dạng thanh.

  • EN 10088-3 (Châu Âu): Quy định yêu cầu về thép không gỉ dạng thanh và sản phẩm dài.

  • TCVN (Việt Nam): Tiêu chuẩn nội địa tương đương, kiểm soát về cơ tính, hóa học và dung sai.

2. Quy trình sản xuất

Quy trình sản xuất inox đặc 45×45 bao gồm nhiều công đoạn chính:

  • Lựa chọn nguyên liệu: Dùng phôi thép không gỉ loại 304, 201 hoặc 316 tùy theo mục đích sử dụng.

  • Gia nhiệt phôi: Nung phôi ở nhiệt độ ~1.100–1.250 °C để dễ dàng tạo hình.

  • Cán hoặc đúc: Phôi được cán nóng hoặc đúc để đạt kích thước vuông 45×45 mm.

  • Làm nguội: Làm nguội bằng không khí hoặc nước, kiểm soát tốc độ để đảm bảo cấu trúc tinh thể.

  • Gia công bề mặt: Có thể mài bóng, đánh xước hairline hoặc giữ bề mặt nguyên bản theo yêu cầu.

  • Kiểm tra chất lượng: Đo đạc kích thước, kiểm tra độ thẳng, thành phần hóa học và cơ tính (giới hạn chảy, độ giãn dài…).

3. Đóng gói

Để đảm bảo chất lượng và thuận tiện trong vận chuyển, sản phẩm được đóng gói theo quy chuẩn như sau:

  • Đóng bó: Xếp thành bó từ 1–2 tấn, buộc chặt bằng đai thép hoặc dây nhựa.

  • Lót chống xước: Chèn vật liệu mềm như giấy dầu, bìa carton, nilon giữa các thanh để hạn chế va đập.

  • Phủ bảo vệ: Với đơn hàng cao cấp hoặc xuất khẩu, phủ thêm lớp màng PE hoặc bạt chống ẩm.

  • Ghi nhãn: Ghi rõ kích thước, mác thép, số lô và nơi sản xuất để truy xuất nguồn gốc khi cần.

  • Xếp pallet: Sử dụng pallet gỗ hoặc khung thép bên dưới để dễ bốc xếp bằng xe nâng.

Inox đặc vuông 45 (SUS304/316/201) là một vật liệu đa năng, đáp ứng được nhiều yêu cầu từ xây dựng, cơ khí, nội thất đến các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt. Với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ, loại inox này đang ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.

Làm sao chọn nhà cung cấp inox vuông đặc 45×45 chất lượng?

Khi mua inox đặc vuông 45, bạn cần lưu ý một số yếu tố để đảm bảo chất lượng:

Chứng nhận chất lượng:

  • Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng nhận CO, CQ (Certificate of Origin, Certificate of Quality) để xác minh nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
  • Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn như ASTM, JIS, hoặc EN.
Kiểm tra bề mặt và kích thước:
  • Kiểm tra bề mặt inox có mịn, không có vết xước hoặc lỗi kỹ thuật.
  • Đo đạc kích thước để đảm bảo đúng dung sai.
Uy tín nhà cung cấp:
  • Lựa chọn các công ty có uy tín lâu năm, có đánh giá tốt từ khách hàng. Ví dụ, Thép Hùng Phát là một trong những nhà cung cấp inox uy tín tại Việt Nam, được nhiều khách hàng tin tưởng nhờ chất lượng sản phẩm và dịch vụ chuyên nghiệp.
Giá cả hợp lý:
  • So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp như Thép Hùng Phát, để tìm mức giá cạnh tranh, nhưng không nên chọn sản phẩm quá rẻ vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng.
Dịch vụ hỗ trợ:
  • Chọn nhà cung cấp có dịch vụ cắt, gia công, hoặc giao hàng theo yêu cầu để tiết kiệm thời gian và chi phí. Thép Hùng Phát cung cấp các dịch vụ gia công tùy chỉnh và giao hàng nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
  • Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
  • Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
  • Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
  • Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây

>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây:

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ