INOX Vuông Đặc 30×30 (SUS304/316/201)

Kích thước 30x30mm là một trong những quy cách phổ biến, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền, độ cứng và khả năng chịu lực tốt.

Tóm tắt thông số kỹ thuật

Dưới đây là bản tóm tắt thông số kỹ thuật thép không gỉ vuông đặc 30×30:

  • Kích thước: 30x30mm, dài 6m/thanh (có thể cắt theo yêu cầu)
  • Loại: Đặc ruột, tiết diện hình vuông
  • Bề mặt: 2B, BA (bóng gương), HL (xước mờ)
  • Mác thép: SUS201, SUS304, SUS316
  • Tiêu chuẩn: ASTM A276/A484, JIS G4303, EN 10088
  • Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật, EU
Danh mục:

Mô tả

INOX (thép không gỉ) là một trong những vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào đặc tính chống ăn mòn, độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội. Trong số các loại INOX, INOX vuông đặc 30×30 (với các mác thép SUS304, SUS316, SUS201) là một sản phẩm phổ biến, được ứng dụng trong xây dựng, cơ khí, nội thất và nhiều ngành công nghiệp khác.
INOX vuông đặc 30x30
INOX vuông đặc 30×30

INOX vuông đặc 30×30 là gì?

INOX vuông đặc 30×30 là loại thép không gỉ được đúc hoặc cán thành thanh có tiết diện hình vuông với kích thước mỗi cạnh là 30mm.
  • Sản phẩm là dạng thanh INOX đặc không rỗng, được làm từ khối thép nguyên chất, khác với các loại INOX ống vuông hoặc hộp vuông có cấu trúc rỗng bên trong.
  • Kích thước 30x30mm là một trong những quy cách phổ biến, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền, độ cứng và khả năng chịu lực tốt.

Tóm tắt thông số kỹ thuật

Dưới đây là bản tóm tắt thông số kỹ thuật thép không gỉ vuông đặc 30×30:

  • Kích thước: 30x30mm, dài 6m/thanh (có thể cắt theo yêu cầu)
  • Loại: Đặc ruột, tiết diện hình vuông
  • Bề mặt: 2B, BA (bóng gương), HL (xước mờ)
  • Mác thép: SUS201, SUS304, SUS316
  • Tiêu chuẩn: ASTM A276/A484, JIS G4303, EN 10088
  • Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật, EU
INOX vuông đặc 30×30 thường được sản xuất từ các mác thép không gỉ phổ biến như SUS304, SUS316 và SUS201. Mỗi loại mác thép mang đặc tính riêng, phù hợp với các điều kiện môi trường và mục đích sử dụng khác nhau.
INOX vuông đặc 30x30
INOX vuông đặc 30×30

Bảng tra trọng lượng

Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng cây 6m
Vuông đặc 30×30 INOX 304 7.065 42.39
  • Lưu ý: sản phẩm thực tế có thể có dung sai ±2%
INOX vuông đặc 30x30
INOX vuông đặc 30×30

INOX vuông đặc 30×30 được bán ra với giá bao nhiêu?

Giá INOX vuông đặc 30×30 phụ thuộc vào mác thép, chiều dài thanh, và nhà cung cấp. Thông thường:

  • SUS201: Giá thấp nhất, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu cao.
  • SUS304: Giá trung bình, phổ biến nhất trên thị trường.
  • SUS316: Giá cao nhất, thường được nhập khẩu hoặc sản xuất theo yêu cầu.
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng cây 6m Đơn giá tham khảo (Vnd/kg)
Vuông đặc 30×30 SUS304 7.065 42.39 65.000-75.000
Vuông đặc 30×30 SUS201 7.065 42.39 45.000-65.000
Vuông đặc 30×30 SUS316 7.065 42.39 95.000-125.000
Để biết giá chính xác, bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua Hotline 0938437123 – 0909938123 – 0938261123 – 0937343123. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ nguồn gốc và chất lượng sản phẩm để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
INOX vuông đặc 30x30
Thép không gỉ vuông đặc 30×30

Thành phần hóa học và đặc tính của các mác thép SUS

INOX vuông đặc 30×30 SUS304

Thành phần hóa học:

  • Carbon (C): ≤ 0.08%
  • Crom (Cr): 18-20%
  • Niken (Ni): 8-10.5%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

Đặc tính

  • Chống ăn mòn tốt: SUS304 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường thông thường, đặc biệt là trong điều kiện khí quyển hoặc nước ngọt.
  • Độ bền cao: Với độ bền kéo khoảng 515 MPa, SUS304 phù hợp cho các ứng dụng chịu lực vừa và nhẹ.
  • Khả năng gia công: Dễ dàng hàn, cắt, uốn và gia công cơ khí.
  • Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao như nội thất, trang trí.

Ứng dụng:

SUS304 là loại thép không gỉ phổ biến nhất, được sử dụng trong:
  • Xây dựng: Kết cấu khung, lan can, cầu thang.
  • Nội thất: Tay vịn, đồ trang trí, bàn ghế.
  • Công nghiệp thực phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa.
  • Cơ khí: Linh kiện máy móc, chi tiết kỹ thuật.

INOX vuông đặc 30×30 SUS316

Thành phần hóa học:

  • Carbon (C): ≤ 0.08%
  • Crom (Cr): 16-18%
  • Niken (Ni): 10-14%
  • Molybden (Mo): 2-3%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

Đặc tính:

  • Chống ăn mòn vượt trội: Nhờ có Molybden, SUS316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn SUS304, đặc biệt trong môi trường nước mặn, hóa chất hoặc axit.
  • Độ bền cao hơn: Độ bền kéo khoảng 530 MPa, chịu được điều kiện khắc nghiệt hơn.
  • Khả năng chịu nhiệt: Tốt hơn SUS304, phù hợp cho các ứng dụng ở nhiệt độ cao.
  • Khả năng gia công: Tương tự SUS304, nhưng cần chú ý khi hàn để tránh biến dạng nhiệt.

Ứng dụng:

  • Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn.
  • Công nghiệp hàng hải: Linh kiện tàu biển, thiết bị tiếp xúc với nước mặn.
  • Y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y khoa.
  • Xây dựng ven biển: Kết cấu chịu môi trường ăn mòn cao.

INOX vuông đặc 30×30 SUS201

Thành phần hóa học:

  • Carbon (C): ≤ 0.15%
  • Crom (Cr): 16-18%
  • Niken (Ni): 3.5-5.5%
  • Mangan (Mn): 5.5-7.5%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.06%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

Đặc tính:

  • Chống ăn mòn thấp hơn: SUS201 có khả năng chống ăn mòn kém hơn SUS304 và SUS316, phù hợp với môi trường ít khắc nghiệt.
  • Giá thành thấp: Do hàm lượng Niken thấp, SUS201 có giá thành rẻ hơn, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu cao về chống ăn mòn.
  • Độ bền: Độ bền kéo khoảng 520 MPa, tương đương SUS304 nhưng dễ bị rỉ trong môi trường ẩm ướt lâu dài.
  • Tính thẩm mỹ: Vẫn có bề mặt sáng bóng nhưng dễ bị xỉn màu hơn khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.

Ứng dụng:

  • Nội thất giá rẻ: Bàn ghế, kệ trang trí.
  • Ứng dụng dân dụng: Hàng rào, khung cửa.
  • Công nghiệp nhẹ: Các chi tiết không yêu cầu chống ăn mòn cao.

5 điểm khiến INOX vuông đặc 30×30 được ưa dùng

  1. Độ bền cao: Với cấu trúc đặc, INOX vuông 30×30 chịu được lực nén, lực uốn tốt hơn so với các loại ống hoặc hộp rỗng.
  2. Chống ăn mòn: Tùy thuộc vào mác thép, INOX vuông đặc có khả năng chống ăn mòn từ trung bình (SUS201) đến rất tốt (SUS316).
  3. Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, dễ dàng đánh bóng hoặc mài xước, phù hợp với các ứng dụng trang trí.
  4. Dễ gia công: INOX vuông đặc dễ cắt, hàn, uốn, phù hợp cho nhiều loại hình gia công cơ khí.
  5. Đa dạng ứng dụng: Từ xây dựng, cơ khí đến nội thất, INOX vuông đặc 30×30 đáp ứng được nhiều yêu cầu khác nhau.

4 hạn chế nhỏ của INOX vuông đặc 30×30

  1. Trọng lượng nặng: Do cấu trúc đặc, INOX vuông đặc nặng hơn so với ống hoặc hộp rỗng, làm tăng chi phí vận chuyển và lắp đặt.
  2. Giá thành: SUS304 và đặc biệt SUS316 có giá thành cao hơn SUS201, có thể không phù hợp với các dự án yêu cầu chi phí thấp.
  3. Hạn chế trong môi trường khắc nghiệt (SUS201): SUS201 dễ bị rỉ sét trong môi trường ẩm ướt hoặc nước mặn nếu không được bảo vệ đúng cách.
  4. Khó gia công ở kích thước lớn: Với kích thước 30x30mm, việc gia công vẫn dễ dàng, nhưng với các kích thước lớn hơn, INOX đặc có thể khó cắt hoặc uốn.

INOX vuông đặc 30×30 (SUS304, SUS316, SUS201) là một sản phẩm linh hoạt, đáp ứng được nhiều nhu cầu từ xây dựng, nội thất đến công nghiệp. Với đặc tính chống ăn mòn, độ bền cao và tính thẩm mỹ, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng.

4 môi trường hay sử dụng INOX vuông đặc 30×30

INOX vuông đặc 30×30 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ vào tính linh hoạt và độ bền của nó. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể:

1/ Môi trường xây dựng

  • Kết cấu khung: Thanh INOX vuông đặc được sử dụng làm khung chịu lực trong các công trình như cầu thang, lan can, hoặc khung mái.
  • Trang trí ngoại thất: Với bề mặt sáng bóng, INOX SUS304 và SUS316 thường được dùng làm các chi tiết trang trí ngoài trời, đặc biệt ở khu vực ven biển.

2/ Môi trường nội thất

  • Đồ nội thất cao cấp: INOX vuông đặc được sử dụng để chế tạo chân bàn, khung ghế, hoặc các chi tiết trang trí trong nội thất hiện đại.
  • Lan can và tay vịn: Với độ bền và tính thẩm mỹ cao, INOX vuông đặc là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống lan can trong nhà.

3/ Môi trường công nghiệp

  • Cơ khí chế tạo: INOX vuông đặc được dùng làm chi tiết máy móc, trục truyền động hoặc các bộ phận chịu lực.
  • Công nghiệp thực phẩm: SUS304 và SUS316 được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh.
  • Công nghiệp hóa chất và hàng hải: SUS316 là lựa chọn hàng đầu cho các thiết bị tiếp xúc với hóa chất hoặc nước mặn.

4/ Môi trường ứng dụng dân dụng

  • Hàng rào và cổng: INOX vuông đặc SUS201 thường được sử dụng trong các công trình dân dụng giá rẻ như hàng rào, cổng nhà.
  • Trang trí nội thất giá rẻ: SUS201 là lựa chọn kinh tế cho các sản phẩm không yêu cầu cao về chống ăn mòn.

 So sánh INOX vuông đặc 30×30 SUS304, SUS316 và SUS201

Tiêu chí
SUS304
SUS316
SUS201
Chống ăn mòn
Tốt (môi trường thông thường)
Rất tốt (nước mặn, hóa chất)
Trung bình (dễ rỉ trong môi trường ẩm)
Độ bền kéo
~515 MPa
~530 MPa
~520 MPa
Giá thành
Trung bình
Cao
Thấp
Ứng dụng chính
Xây dựng, nội thất, thực phẩm
Hóa chất, hàng hải, y tế
Dân dụng, nội thất giá rẻ
Khả năng gia công
Tốt
Tốt
Tốt
Tính thẩm mỹ
Cao
Cao
Trung bình
Tuy nhiên, việc lựa chọn mác thép phù hợp với môi trường sử dụng và ngân sách là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ của sản phẩm

Lưu ý khi sử dụng INOX vuông đặc 30×30

  • Lựa chọn mác thép phù hợp: Tùy thuộc vào môi trường sử dụng (nước mặn, hóa chất, hoặc môi trường khô ráo), nên chọn mác thép phù hợp (SUS316 cho môi trường khắc nghiệt, SUS304 cho môi trường thông thường, SUS201 cho ứng dụng giá rẻ).
  • Bảo quản đúng cách: Tránh để INOX tiếp xúc lâu dài với các chất ăn mòn như muối, axit nếu không sử dụng mác thép phù hợp.
  • Gia công cẩn thận: Khi hàn hoặc cắt, cần sử dụng thiết bị chuyên dụng để tránh làm biến dạng hoặc làm mất tính chất chống ăn mòn của INOX.
  • Vệ sinh định kỳ: Để duy trì độ sáng bóng, nên vệ sinh bề mặt INOX bằng dung dịch chuyên dụng và khăn mềm.
  • Kiểm tra chất lượng: Khi mua INOX vuông đặc, cần kiểm tra chứng nhận chất lượng và thành phần hóa học để đảm bảo đúng mác thép.

Quy trình sản xuất INOX vuông đặc 30×30

INOX vuông đặc 30×30 được sản xuất qua các bước chính như sau:
  1. Luyện thép: Nguyên liệu thô (sắt, crom, niken, molybden, v.v.) được nấu chảy trong lò điện hồ quang hoặc lò cảm ứng để tạo ra hợp kim thép không gỉ.
  2. Đúc hoặc cán nóng: Thép lỏng được đúc thành phôi hoặc cán nóng thành các thanh dài với tiết diện vuông 30x30mm.
  3. Cán nguội (nếu cần): Để đạt độ chính xác về kích thước và bề mặt mịn, thanh INOX có thể được cán nguội.
  4. Cắt và xử lý bề mặt: Thanh INOX được cắt thành các độ dài tiêu chuẩn (thường 6m) và xử lý bề mặt (đánh bóng, mài xước, hoặc để thô tùy theo yêu cầu).
  5. Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra về kích thước, thành phần hóa học, độ bền và khả năng chống ăn mòn trước khi đưa ra thị trường.

Tiêu chuẩn chất lượng

Dưới đây là các tiêu chuẩn chất lượng áp dụng cho inox vuông đặc 30×30:

1. Tiêu chuẩn quốc tế phổ biến

  • ASTM A276 / A484 (Hoa Kỳ):
    Áp dụng cho thép không gỉ dạng thanh cán nóng, cán nguội hoặc kéo nguội. Đảm bảo yêu cầu về thành phần hóa học, tính cơ lý và dung sai kích thước.
  • JIS G4303 (Nhật Bản):
    Tiêu chuẩn cho thanh thép không gỉ, quy định rõ mác thép, quy trình sản xuất, tính chất cơ học và bề mặt.
  • EN 10088 (Châu Âu):
    Quy định các đặc tính kỹ thuật, yêu cầu hóa học, cơ học và thử nghiệm cho thép không gỉ trong ngành cơ khí và xây dựng.

2. Tiêu chuẩn bề mặt

  • 2B: Bề mặt mờ mịn, dùng cho gia công hoặc chế tạo sản phẩm không yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
  • BA (Bright Annealed): Bề mặt bóng gương, thẩm mỹ cao, dùng nhiều trong nội thất, trang trí.
  • HL (Hairline): Bề mặt xước mờ đều, thường dùng cho kiến trúc và nội thất cao cấp.

3. Chứng nhận kèm theo (tùy đơn vị cung cấp)

  • Chứng chỉ xuất xưởng (Mill Test Certificate – MTC): Gồm thành phần hóa học, tính cơ lý của inox.
  • Chứng nhận CO, CQ: Chứng nhận xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ) từ nhà sản xuất.
  • Kiểm định thứ ba: Một số dự án yêu cầu kiểm định từ đơn vị độc lập (SGS, Vinacontrol…) để đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Sale 1 – 0938 437 123 – Ms Trâm
  • Sale 2- 0938 261 123 – Ms Mừng
  • Sale 3 – 0909 938 123 – Ms Ly
  • Sale 4 – 0937 343 123 – Ms Nha
  • CSKH 1 – 0971 887 888
  • CSKH 2 – 0971 960 496

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ