Mô tả
Phụ kiện INOX áp lực 304 là các loại phụ kiện được thiết kế để kết nối đường ống và hoạt động trong các hệ thống có áp suất cao. Loại phụ kiện này thường được chế tạo từ thép không gỉ (inox) 304, có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và có độ bền cơ học tốt.
Phụ kiện INOX áp lực 304, Đặc Điểm, Phân Loại
Đặc điểm phụ kiện áp lực inox 304
- Chất liệu:
- Inox 304: Đây là loại thép không gỉ được sử dụng phổ biến, với thành phần chính là sắt, 18-20% crom, và 8-10.5% niken. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt trong môi trường ẩm ướt, chịu được hóa chất nhẹ, và không bị nhiễm từ.
- Định mức áp lực:
- Phụ kiện #3000 được thiết kế để chịu áp lực tối đa là 3000 psi. Điều này làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng trong hệ thống đường ống dẫn có áp suất cao.
Các loại phụ kiện áp lực inox 304 phổ biến:
Co Cút (Elbow)
- Cút 90 độ: Dùng để chuyển hướng dòng chảy trong hệ thống ống với góc 90 độ.
- Cút 45 độ: Dùng để thay đổi hướng dòng chảy với góc 45 độ, giúp giảm áp lực dòng chảy ở các khúc cua.
Tê (Tee)
- Tê đều: Phân nhánh dòng chảy bằng cách tách một dòng thành hai dòng có cùng kích thước.
- Tê giảm: Chia dòng chảy, nhưng một nhánh có kích thước nhỏ hơn so với hai nhánh còn lại.
Côn thu (Reducer)
- Dùng để nối hai ống có kích thước khác nhau, giúp chuyển đổi đường kính ống trong hệ thống.
Măng sông (Coupling)
- Măng sông hàn: Kết nối thẳng hai đoạn ống bằng phương pháp hàn.
- Măng sông ren: Kết nối thẳng hai đoạn ống bằng phương pháp ren.
Nắp bịt (Cap)
Dùng để bịt kín đầu ống, ngăn dòng chảy trong hệ thống.
Rắc co (Union)
- Phụ kiện này được sử dụng để kết nối hoặc ngắt kết nối các đoạn ống dễ dàng, thuận tiện trong việc bảo trì hoặc sửa chữa.
Đầu nối ren (Threaded Adapter)
Kết nối ống có đầu ren với các đoạn ống hoặc phụ kiện khác trong hệ thống.
Ưu điểm của phụ kiện áp lực inox 304:
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 304 có độ bền cao và chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với các hóa chất nhẹ.
- Chịu được nhiệt độ cao: Phụ kiện áp lực inox 304 có thể hoạt động tốt trong các hệ thống có nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay giảm chất lượng.
- Độ bền cơ học: Phụ kiện áp lực được sản xuất với độ dày và độ bền cao, đảm bảo khả năng chịu áp lực lên đến 3000 psi mà không bị rò rỉ hay hỏng hóc.
- Dễ lắp đặt: Với các thiết kế chuẩn và bề mặt nhẵn, các phụ kiện áp lực inox 304 dễ dàng được lắp đặt vào hệ thống và đảm bảo kết nối chắc chắn, kín khít.
Ứng dụng:
- Công nghiệp dầu khí: Sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn dầu và khí, nhờ khả năng chịu áp suất cao và chống ăn mòn.
- Công nghiệp hóa chất: Phù hợp cho các hệ thống vận chuyển hóa chất, đảm bảo an toàn và bền bỉ trong môi trường hóa chất ăn mòn.
- Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Dùng trong các hệ thống vận chuyển chất lỏng thực phẩm, đảm bảo vệ sinh và an toàn thực phẩm.
- Hệ thống HVAC: Sử dụng trong hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí, chịu được áp lực và nhiệt độ cao.
- Công trình xây dựng và cấp thoát nước: Áp dụng trong các hệ thống đường ống cấp thoát nước có yêu cầu về áp suất.
Phụ kiện áp lực là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, chống ăn mòn và khả năng chịu áp suất lớn, giúp đảm bảo hiệu suất và độ an toàn của hệ thống.
Quy trình lắp đặt tiêu chuẩn
Quy trình lắp đặt phụ kiện áp lực 304 vào đường ống yêu cầu tuân thủ các bước cụ thể để đảm bảo kết nối chắc chắn, an toàn và kín khít. Dưới đây là các bước cơ bản trong quá trình lắp đặt:
1. Chuẩn bị dụng cụ và thiết bị
- Phụ kiện áp lực #3000 inox 304: Cút, tê, côn thu, măng sông, rắc co, hoặc các phụ kiện khác tùy vào nhu cầu sử dụng.
- Dụng cụ cắt ống: Dao cắt ống, cưa cắt, hoặc máy cắt chuyên dụng để cắt ống theo kích thước cần thiết.
- Dụng cụ làm sạch và bôi trơn: Vải lau, bàn chải thép, chất làm sạch và chất bôi trơn nếu cần.
- Dụng cụ lắp đặt: Kìm, cờ lê, mỏ lết, hoặc cờ lê lực để siết các mối nối.
- Máy hàn: Nếu cần hàn một số phần của phụ kiện vào đường ống.
2. Kiểm tra và chuẩn bị phụ kiện và ống
- Kiểm tra phụ kiện và ống: Đảm bảo phụ kiện inox 304 không có vết nứt, móp méo hoặc bất kỳ hư hỏng nào. Kiểm tra đường ống để đảm bảo không có cặn bẩn hoặc dị vật bên trong.
- Làm sạch bề mặt kết nối: Lau sạch bề mặt đầu ống và bên trong phụ kiện để loại bỏ dầu, bụi, hoặc các tạp chất khác. Nếu cần thiết, sử dụng dung dịch làm sạch phù hợp để đảm bảo bề mặt sạch sẽ, không bị ăn mòn.
3. Cắt ống và chuẩn bị bề mặt
- Cắt ống: Dùng dụng cụ cắt ống để cắt ống theo chiều dài phù hợp. Đảm bảo vết cắt thẳng và bề mặt cắt mịn.
- Vát mép ống (nếu cần): Nếu sử dụng phụ kiện có mối hàn hoặc yêu cầu, vát mép ống để tạo góc phù hợp nhằm đảm bảo mối hàn chắc chắn.
- Loại bỏ bavia: Dùng bàn chải thép hoặc dụng cụ làm sạch để loại bỏ bavia và làm nhẵn bề mặt cắt, giúp phụ kiện lắp vừa khít.
4. Lắp đặt phụ kiện vào ống
- Lắp ren (nếu phụ kiện có ren):
- Phủ một lớp băng keo chịu nhiệt (PTFE) hoặc chất làm kín ren lên các ren ngoài của ống, giúp kết nối kín khít và tránh rò rỉ.
- Siết phụ kiện vào ống bằng tay trước, sau đó dùng cờ lê để siết chặt. Lưu ý không siết quá chặt để tránh làm hỏng ren hoặc phụ kiện.
- Lắp hàn (nếu dùng phương pháp hàn)
- Đặt phụ kiện vào đúng vị trí, căn chỉnh chính xác.
- Tiến hành hàn theo phương pháp hàn TIG hoặc MIG, đảm bảo mối hàn chắc chắn và không có lỗ hổng. Kiểm tra chất lượng mối hàn sau khi hoàn thành.
5. Căn chỉnh và cố định phụ kiện
- Kiểm tra hướng và vị trí: Đảm bảo phụ kiện được lắp đặt đúng hướng và vị trí cần thiết. Thực hiện các điều chỉnh nếu cần.
- Siết chặt các mối nối: Dùng cờ lê lực để siết các mối nối theo đúng lực siết được khuyến cáo. Không nên siết quá chặt để tránh làm hỏng phụ kiện hoặc ren.
6. Kiểm tra áp lực và rò rỉ
- Thử nghiệm áp lực: Sau khi lắp đặt xong, tiến hành kiểm tra áp lực để đảm bảo không có hiện tượng rò rỉ ở các mối nối.
- Tăng áp lực trong đường ống từ từ và kiểm tra các mối nối để phát hiện rò rỉ.
- Nếu không có rò rỉ và hệ thống đạt yêu cầu áp lực, quy trình lắp đặt hoàn tất.
- Kiểm tra lần cuối: Kiểm tra lại toàn bộ hệ thống để đảm bảo tất cả các kết nối đã được siết chặt đúng cách và không có hư hỏng nào phát sinh trong quá trình lắp đặt.
7. Hoàn thiện
- Làm sạch khu vực lắp đặt: Dọn dẹp và làm sạch khu vực xung quanh đường ống và phụ kiện. Đảm bảo không có dụng cụ hoặc vật liệu thừa gây ảnh hưởng đến hệ thống.
- Ghi chép và bảo trì: Lập biên bản kiểm tra và ghi nhận thông tin liên quan đến việc lắp đặt để dễ dàng bảo trì và theo dõi sau này.
Việc lắp đặt đúng cách phụ kiện áp lực inox 304 là rất quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn và hiệu quả trong môi trường áp suất cao.
Tiêu chuẩn của phụ kiện inox áp lực 304
Đơn vị phân phối phụ kiện áp lực INOX 304
Thép Hùng Phát chuyên phân phối phụ kiện áp lực INOX 304. Đủ các tiêu chuẩn SCH20 SCH40 SCH80, ASTM, JIS, DIN, TCVN…
- Tất cả quy cách từ DN15-DN100
- Độ dày: SCH10 SCH20 SCH40 SCH80
- CO/CQ
- Hóa đơn chứng từ
Liên hệ với đội ngũ bán hàng của Hùng Phát:
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN