Thép Vuông Đặc 40×40

Thép vuông đặc 40×40 là một giải pháp tối ưu cho các nhu cầu cần vật liệu chắc chắn, bền bỉ và dễ dàng tùy chỉnh. Với sự phổ biến và tính ứng dụng cao, đây là lựa chọn không thể thiếu trong ngành công nghiệp hiện đại.

Mô tả sơ bộ về sản phẩm

  • Kích thước: 40x40mm
  • Khối lượng: 12.56 kg/m
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m (hoặc cắt theo yêu cầu)
  • Mác thép: SS400, S45C, CT3, Q235, C45…
  • Bề mặt: Đen, trơn, mạ kẽm hoặc theo yêu cầu
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga…
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Danh mục:

Mô tả

Thép vuông đặc 40×40 là một loại thép có tiết diện hình vuông với kích thước mỗi cạnh là 40mm.
  • Đây là sản phẩm thép đặc (solid square steel), nghĩa là không rỗng bên trong như thép hộp, mang lại độ bền và khả năng chịu lực vượt trội.
  • Với đặc tính ưu việt, thép vuông đặc 40×40 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, cơ khí đến trang trí nội thất.
thép vuông đặc 40x40
Thép vuông đặc 40×40

Thép Vuông Đặc 40×40: Đặc Điểm và Ứng Dụng

Thép vuông đặc 40×40 là một giải pháp tối ưu cho các nhu cầu cần vật liệu chắc chắn, bền bỉ và dễ dàng tùy chỉnh. Với sự phổ biến và tính ứng dụng cao, đây là lựa chọn không thể thiếu trong ngành công nghiệp hiện đại.

Mô tả sơ bộ thép vuông đặc 40×40

  • Kích thước: 40x40mm
  • Khối lượng: 12.56 kg/m
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m (hoặc cắt theo yêu cầu)
  • Mác thép: SS400, S45C, CT3, Q235, C45…
  • Bề mặt: Đen, trơn, mạ kẽm hoặc theo yêu cầu
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga…
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Thép vuông đặc 40x40
Thép vuông đặc 40×40

Đặc điểm nổi bật của dòng vuông đặc 40×40

  1. Kích thước và cấu trúc: Thép vuông đặc 40×40 có cạnh 40mm, thường được sản xuất từ các loại thép carbon hoặc thép hợp kim chất lượng cao. Độ dày đồng đều và bề mặt nhẵn giúp sản phẩm dễ dàng gia công.
  2. Độ bền cao: Nhờ cấu trúc đặc, thép có khả năng chịu lực nén, lực kéo và tải trọng lớn mà không bị biến dạng.
  3. Khả năng chống ăn mòn: Tùy thuộc vào lớp phủ bề mặt (như mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ), thép vuông đặc 40×40 có thể hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt.
  4. Dễ gia công: Sản phẩm có thể được cắt, hàn, khoan hoặc uốn theo yêu cầu kỹ thuật mà không làm giảm chất lượng.

Bảng giá và trọng lượng thép vuông đặc 40×40

Thép Hùng Phát gửi quý khách hàng bảng giá và bảng quy cách khối lượng sản phẩm để quý khách hàng thuận tiện trong mua bán và sử dụng

Lưu ý:

  • Giá chỉ có tính chất tham khảo
  • Dung sai các thông số là ±2%
  • Hotline phòng kinh doanh 0938.437.123

1.Bảng giá tham khảo thép vuông đặc 40×40

Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá tham khảo (vnd/kg)
vuông đặc 40 x 40 12.56 15.000-22.000

>>> Tham khảo bảng giá vuông đặc từ vuông 10 đến vuông 200 tại đây

2.Bảng quy cách trọng lượng

STT Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/m) STT Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/m)
1 vuông đặc 10 x 10 0.79 24 vuông đặc 45 x 45 15.90
2 vuông đặc 12 x 12 1.13 25 vuông đặc 48 x 48 18.09
3 vuông đặc 13 x 13 1.33 26 vuông đặc 50 x 50 19.63
4 vuông đặc 14 x 14 1.54 27 vuông đặc 55 x 55 23.75
5 vuông đặc 15 x 15 1.77 28 vuông đặc 60 x 60 28.26
6 vuông đặc 16 x 16 2.01 29 vuông đặc 65 x 65 33.17
7 vuông đặc 17 x 17 2.27 30 vuông đặc 70 x 70 38.47
8 vuông đặc 18 x 18 2.54 31 vuông đặc 75 x 75 44.16
9 vuông đặc 19 x 19 2.83 32 vuông đặc 80 x 80 50.24
10 vuông đặc 20 x 20 3.14 33 vuông đặc 85 x 85 56.72
11 vuông đặc 22 x 22 3.80 34 vuông đặc 90 x 90 63.59
12 vuông đặc 24 x 24 4.52 35 vuông đặc 95 x 95 70.85
13 vuông đặc 10 x 22 4.91 36 vuông đặc 100 x 100 78.50
14 vuông đặc 25 x 25 5.31 37 vuông đặc 110 x 110 94.99
15 vuông đặc 28 x 28 6.15 38 vuông đặc 120 x 120 113.04
16 vuông đặc 30 x 30 7.07 39 vuông đặc 130 x 130 132.67
17 vuông đặc 32 x 32 8.04 40 vuông đặc 140 x 140 153.86
18 vuông đặc 34 x 34 9.07 41 vuông đặc 150 x 150 176.63
19 vuông đặc 35 x 35 9.62 42 vuông đặc 160 x 160 200.96
20 vuông đặc 36 x 36 10.17 43 vuông đặc 170 x 170 226.87
21 vuông đặc 38 x 38 11.34 44 vuông đặc 180 x 180 254.34
22 vuông đặc 40 x 40 12.56 45 vuông đặc 190 x 190 283.39
23 vuông đặc 42 x 42 13.85 46 vuông đặc 200 x 200 314.00
Thép vuông đặc 40x40
Thép vuông đặc 40×40

Ứng dụng thực tế của thép vuông đặc 40×40

Thép vuông đặc 40×40 là loại thép có độ bền cao, khả năng chịu tải tốt và dễ gia công, vì vậy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

  • Ngành xây dựng: Đây là một trong những lĩnh vực tiêu thụ thép vuông đặc nhiều nhất. Thép 40×40 được dùng làm cột đỡ, dầm ngang, khung giằng, kèo mái hoặc các kết cấu phụ trợ cho nhà xưởng, kho bãi, nhà thép tiền chế hay các hạng mục công trình dân dụng và hạ tầng như lan can cầu, hệ khung chống đỡ.
  • Cơ khí chế tạo: Với khả năng gia công linh hoạt, thép vuông đặc 40×40 thường được dùng làm chi tiết cho các bộ phận máy móc, kết cấu chịu lực, trục cơ khí, thanh truyền lực, thiết bị nâng hạ… Đặc biệt, trong các ngành yêu cầu độ chính xác và độ bền cao, loại thép này đóng vai trò như vật liệu chủ đạo.
  • Nội thất và trang trí: Trong lĩnh vực nội thất hiện đại, thép vuông đặc được thiết kế để làm khung bàn ghế, chân tủ, lan can cầu thang, giường sắt nghệ thuật hoặc các đồ trang trí phong cách công nghiệp. Khi kết hợp với gỗ tự nhiên hoặc kính cường lực, sản phẩm không chỉ chắc chắn mà còn rất bắt mắt, đáp ứng cả yếu tố công năng lẫn thẩm mỹ.

Nhờ tính đa năng và độ bền cao, thép vuông đặc 40×40 luôn là lựa chọn lý tưởng cho nhiều mục đích sử dụng trong sản xuất và thi công thực tế.

thép vuông đặc 40x40
Thép vuông đặc 40×40

Phân loại thép vuông đặc 40×40

Dưới đây là đoạn phân loại thép vuông đặc 40×40 theo hai dòng phổ biến nhất hiện nay: thép vuông đen và thép vuông mạ kẽm:

1. Thép vuông đặc đen 40×40

  • Thép vuông đen là loại chưa qua xử lý mạ kẽm, giữ nguyên màu sắc nguyên bản sau quá trình cán nóng, thường có bề mặt sẫm màu hoặc xanh đen.
  • Loại thép này có đặc điểm là dễ gia công, cắt gọt, hàn nối và có giá thành hợp lý. Tuy nhiên, trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời, thép đen dễ bị oxy hóa và ăn mòn nếu không được sơn phủ hoặc xử lý chống gỉ.
  • Thép vuông đen 40×40 thường được ứng dụng trong các kết cấu bên trong nhà, khung sườn máy móc, thi công nội thất công nghiệp, làm chi tiết cơ khí chịu tải…
Thép vuông đặc 40x40
Thép vuông đặc 40×40

2. Thép vuông đặc mạ kẽm 40×40

  • Thép vuông mạ kẽm là loại đã được phủ một lớp kẽm nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
  • Có hai dạng mạ phổ biến: mạ kẽm điện phân (bề mặt sáng bóng, dùng trong nhà) và mạ kẽm nhúng nóng (lớp kẽm dày, bền, thích hợp ngoài trời).
  • Với khả năng kháng gỉ vượt trội, thép vuông mạ kẽm 40×40 được sử dụng nhiều trong các công trình ngoài trời, kết cấu thép dân dụng – công nghiệp, chế tạo lan can, hàng rào, thang máng cáp, nhà xưởng tiền chế…

Tùy vào điều kiện môi trường, ngân sách và mục đích sử dụng, người dùng có thể lựa chọn loại thép vuông phù hợp. Với những khu vực khô ráo, ít bị ảnh hưởng bởi khí hậu, thép đen là lựa chọn tiết kiệm. Ngược lại, trong môi trường khắc nghiệt, vùng ven biển, hoặc yêu cầu độ bền lâu dài, thép vuông mạ kẽm sẽ là lựa chọn tối ưu.

3. Dịch vụ của Thép Hùng Phát

Thép Hùng Phát chuyên nhận gia công thép vuông đặc 30×30 theo yêu cầu, đáp ứng đa dạng mục đích sử dụng của khách hàng:

  • Cắt khúc chuẩn xác theo chiều dài mong muốn, đảm bảo đúng quy cách kỹ thuật.

  • Gia công uốn định hình, linh hoạt theo bản vẽ hoặc mẫu thiết kế, phục vụ từ kết cấu công trình đến chi tiết cơ khí.

  • Mạ kẽm bền đẹp, bao gồm cả mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm điện phân, giúp bảo vệ bề mặt thép khỏi ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Với quy trình chuẩn, máy móc hiện đại và đội ngũ kỹ thuật lành nghề, Thép Hùng Phát cam kết mang đến dịch vụ nhanh chóng, sản phẩm đạt chuẩn, đáp ứng đúng tiến độ và chất lượng trong từng chi tiết.

thép vuông đặc 40x40
Thép vuông đặc 40×40

Thông tin tổng quát về thép đặc vuông 40

thông tin tổng quát dựa trên các loại thép vuông đặc phổ biến (như SS400, Q235, hoặc ASTM A36) và sẽ lưu ý nếu có sự khác biệt theo yêu cầu cụ thể.

1. Thành phần hóa học theo mác thép

Thép vuông đặc 40×40 thường được sản xuất từ thép carbon thấp hoặc thép hợp kim nhẹ, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Dưới đây là thành phần hóa học tham khảo của một số mác thép phổ biến:
  • Mác thép SS400 (theo tiêu chuẩn JIS G3101 – Nhật Bản):
    • Carbon (C): ≤ 0,25%
    • Silic (Si): ≤ 0,40%
    • Mangan (Mn): ≤ 1,40%
    • Photpho (P): ≤ 0,045%
    • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,045%
    • Không có yêu cầu cụ thể về các nguyên tố hợp kim khác.
  • Mác thép Q235 (theo tiêu chuẩn GB/T – Trung Quốc):
    • Carbon (C): 0,12 – 0,20%
    • Silic (Si): ≤ 0,30%
    • Mangan (Mn): 0,30 – 0,70%
    • Photpho (P): ≤ 0,045%
    • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,045%
  • Mác thép ASTM A36 (theo tiêu chuẩn Mỹ):
    • Carbon (C): ≤ 0,26%
    • Silic (Si): ≤ 0,40%
    • Mangan (Mn): 0,60 – 0,90%
    • Photpho (P): ≤ 0,040%
    • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,050%
Ghi chú: Thành phần hóa học có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và yêu cầu kỹ thuật của khách hàng. Nếu cần thép hợp kim (như 40Cr), các nguyên tố như Crom (Cr) hoặc Niken (Ni) sẽ được bổ sung để tăng độ bền và khả năng chống mài mòn.

2. Tính chất cơ lý

Tính chất cơ lý của thép vuông đặc 40×40 phụ thuộc vào mác thép và quá trình xử lý nhiệt. Dưới đây là các thông số cơ bản của một số mác thép phổ biến:
  • SS400:
    • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 245 MPa (cho độ dày ≤ 16mm)
    • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 510 MPa
    • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 17%
    • Độ cứng (Hardness): Thường không yêu cầu cụ thể, nhưng ở trạng thái cán nóng là khoảng 120-160 HB.
  • Q235:
    • Giới hạn chảy: ≥ 235 MPa
    • Độ bền kéo: 370 – 500 MPa
    • Độ giãn dài: ≥ 26%
  • ASTM A36:
    • Giới hạn chảy: ≥ 250 MPa
    • Độ bền kéo: 400 – 550 MPa
    • Độ giãn dài: ≥ 20%
Ghi chú: Nếu thép được nhiệt luyện (như tôi hoặc ram), các giá trị cơ lý sẽ tăng đáng kể, đặc biệt với thép hợp kim.

3. Tiêu chuẩn chất lượng

Thép vuông đặc 40×40 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước, tùy thuộc vào khu vực và nhà cung cấp. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:
  • JIS G3101 (Nhật Bản): Quy định cho thép kết cấu cán nóng, như SS400.
  • ASTM A36 (Mỹ): Tiêu chuẩn cho thép kết cấu carbon thông dụng.
  • GB/T 700 (Trung Quốc): Áp dụng cho thép Q235, Q345.
  • TCVN 7472:2005 (Việt Nam): Tiêu chuẩn thép cán nóng dùng trong xây dựng.
  • GOST 2590 (Nga): Quy định về kích thước và chất lượng thép thanh vuông đặc.
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn thường đi kèm chứng chỉ CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) từ nhà sản xuất, đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.

4. Quá trình sản xuất thép vuông đặc 40×40

Quá trình sản xuất thép vuông đặc 40×40 thường trải qua các bước sau:
  1. Chuẩn bị nguyên liệu: Nguyên liệu chính là phôi thép (steel billet) được đúc từ lò luyện thép (BOF hoặc EAF), với thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ.
  2. Cán nóng (Hot Rolling):
    • Phôi thép được nung nóng đến khoảng 1100 – 1250°C trong lò gia nhiệt.
    • Sau đó, phôi được đưa qua hệ thống máy cán để tạo hình thanh vuông đặc với kích thước 40x40mm.
    • Quá trình cán nóng giúp cải thiện cấu trúc hạt thép, tăng độ bền và tính đồng nhất.
  3. Làm nguội: Thép sau khi cán được làm nguội tự nhiên trong không khí hoặc bằng nước (tùy yêu cầu), giúp ổn định cấu trúc.
  4. Kiểm tra và chỉnh sửa:
    • Thép được kiểm tra kích thước (dung sai thường ±2-5%), bề mặt (không rỗ, không nứt), và tính chất cơ lý.
    • Nếu cần, thép có thể được cắt thành chiều dài tiêu chuẩn (thường 6m hoặc theo yêu cầu).
  5. Xử lý bề mặt (tùy chọn): Có thể mạ kẽm, sơn chống gỉ hoặc để nguyên trạng thái cán nóng (màu đen bóng).

5. Quy cách đóng gói thép vuông đặc 40×40

  • Quy cách đóng gói:
    • Sắt vuông đặc 40×40 thường được bó thành từng bó, mỗi bó khoảng 1-2 tấn (tùy nhà sản xuất).
    • Số lượng thanh trong mỗi bó dao động từ 50-100 thanh, tùy chiều dài (thường 6m).
    • Các thanh thép được cố định bằng dây đai thép hoặc dây đai nhựa để đảm bảo không xê dịch trong quá trình vận chuyển.
  • Bảo quản:
    • Bề mặt thép được giữ khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước để tránh gỉ sét.
    • Nếu là thép mạ kẽm, lớp mạ sẽ được kiểm tra để đảm bảo không bị trầy xước.
  • Ghi nhãn:
    • Mỗi bó thép được gắn nhãn ghi rõ thông tin: mác thép, kích thước (40x40mm), chiều dài, trọng lượng bó, nhà sản xuất, và tiêu chuẩn áp dụng.
Khi chọn sắt vuông đặc 40×40, cần chú ý đến tiêu chuẩn sản xuất (như ASTM, JIS, hoặc TCVN) để đảm bảo chất lượng. Ngoài ra, tùy thuộc vào môi trường sử dụng, nên chọn loại thép có lớp phủ phù hợp để tăng tuổi thọ sản phẩm.

Mua thép vuông đặc 40×40 ở đâu?

Thép Hùng Phát là nhà phân phối thép vuông đặc 40×40 uy tín, giá cả hợp lý, được đông đảo khách hàng trong ngành xây dựng và cơ khí tin tưởng lựa chọn.

  • Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Khi mua hàng tại Hùng Phát, khách hàng sẽ được đội ngũ kỹ thuật tư vấn tận tình về chủng loại thép, quy cách phù hợp với từng nhu cầu sử dụng thực tế.
  • Ngoài ra, chúng tôi hỗ trợ gia công cắt khúc, uốn, mạ kẽm theo yêu cầu và giao hàng linh hoạt đến tận công trình hoặc kho bãi, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Chính sách giá cả cạnh tranh cùng thái độ phục vụ chuyên nghiệp chính là điểm cộng giúp Hùng Phát trở thành đối tác tin cậy của nhiều đơn vị thi công và doanh nghiệp sản xuất trên toàn quốc.

Thông tin liên hệ của Thép Hùng Phát

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • KD1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
  • KD2: 0909 938 123 Ms Ly – Báo giá sản phẩm
  • KD3: 0938 261 123 Ms Mừng – Báo giá sản phẩm
  • KD4: 0938 437 123 Ms Trâm – Báo giá sản phẩm
  • CSKH: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ