Mô tả
Thép hộp vuông 250×250 là loại thép hộp có hình dạng mặt cắt vuông với kích thước mỗi cạnh là 250 mm và độ dày ly từ 3.0, 4.0, 4.5, 5.0, 6.0, 8.0. 10.0, 12.0mm
Đây là sản phẩm thường được sử dụng trong các công trình xây dựng lớn và các kết cấu yêu cầu độ chịu lực cao nhờ vào độ bền vững và khả năng chịu tải tốt.
Thông số kỹ thuật
- Quy cách: 250x250mm
- Độ dày ly: 3.0, 4.0, 4.5, 5.0, 6.0, 8.0. 10.0, 12.0mm
- Chiều dài cây : 6m, 12m, hoặc cắt theo yêu cầu…
- Mác thép: SS400, S355JR, CT3, S45C, A36, S50C
- Tiêu chuẩn thép: ASTM A36 A105 A53, APL 5L, JIS, TCVN 3783 -83…
- Thương hiệu: Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Nguyễn Minh, nhập khẩu…
- Sử dụng: Thép hộp vuông 250×250 là một loại thép hộp có kích thước lớn, phù hợp cho các công trình xây dựng yêu cầu độ cứng và khả năng chịu tải cao
Tổng quan chi tiết về thép hộp vuông 250×250
Thép hộp vuông 250×250 là một loại thép hộp có kích thước lớn, phù hợp cho các công trình xây dựng yêu cầu độ cứng và khả năng chịu tải cao. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về thép hộp vuông 250×250:
Quy cách thép hộp vuông 250×250
Dưới đây là bảng quy cách, gồm độ dày ly, độ dài cây, quy ra trọng lượng cây 6m/12m
Để quý khách hàng thuận tiện trọng việc tính toán tổng trọng lượng hàng hóa
Quy cách | Độ Dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Trọng lượng cây 12m (kg) |
Hộp vuông đen 250×250 | 3.0 | 25.27 | 151.62 | 303.24 |
4.0 | 32.9 | 197.4 | 394.8 | |
4.5 | 36.69 | 220.14 | 440.28 | |
5.0 | 40.47 | 242.82 | 485.64 | |
6.0 | 47.97 | 287.82 | 575.64 | |
8.0 | 62.79 | 376.74 | 753.48 | |
9.0 | 70.11 | 420.66 | 841.32 | |
10.0 | 77.36 | 464.16 | 928.32 | |
12.0 | 91.68 | 550.08 | 1100.16 |
Giá thép hộp vuông đen 250×250 cập nhật mới nhất
Giá thép hộp vuông 250×250 hôm nay đang có biên độ trong khoảng từ 17.000-25.000/kg
Giá này đã có VAT, chưa có phí vận chuyển và chỉ dùng để tham khảo. Vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123 (24/7) để cập nhật giá mới nhất.
Quy cách | Độ Dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Trọng lượng cây 12m (kg) | Giá tham khảo (vnđ/kg) |
Hộp vuông đen 250×250 | 3.0 | 25.27 | 151.62 | 303.24 | 17.000-25.000 |
4.0 | 32.9 | 197.4 | 394.8 | 17.000-25.000 | |
4.5 | 36.69 | 220.14 | 440.28 | 17.000-25.000 | |
5.0 | 40.47 | 242.82 | 485.64 | 17.000-25.000 | |
6.0 | 47.97 | 287.82 | 575.64 | 17.000-25.000 | |
8.0 | 62.79 | 376.74 | 753.48 | 17.000-25.000 | |
9.0 | 70.11 | 420.66 | 841.32 | 17.000-25.000 | |
10.0 | 77.36 | 464.16 | 928.32 | 17.000-25.000 | |
12.0 | 91.68 | 550.08 | 1100.16 | 17.000-25.000 |
Đặc điểm của thép hộp vuông 250×250
- Kích thước: Mỗi cạnh của hộp vuông dài 250 mm, tạo nên tiết diện vuông, thích hợp cho các ứng dụng kết cấu đòi hỏi sự chắc chắn.
- Độ dày: Có nhiều độ dày khác nhau, từ 4 mm đến 12 mm hoặc hơn, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và tải trọng yêu cầu của từng công trình.
- Chiều dài tiêu chuẩn: Thường có chiều dài 6 m hoặc 12 m, tuy nhiên, chiều dài có thể được cắt theo yêu cầu của khách hàng.
- Vật liệu: Làm từ thép carbon chất lượng cao, thường được sản xuất từ thép cán nóng hoặc thép cán nguội, giúp tăng khả năng chịu lực và độ bền.
Đặc Điểm Cơ Học
- Độ bền kéo: Khoảng 400 – 550 MPa, tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và thành phần hóa học của thép.
- Độ dãn dài: Từ 10% đến 25%, tùy thuộc vào loại thép và quy trình sản xuất.
- Độ cứng và độ bền: Thép hộp vuông 250×250 có khả năng chịu lực và chống uốn tốt, rất phù hợp cho các kết cấu yêu cầu độ vững chắc cao.
Thành Phần Hóa Học
Thành phần hóa học của thép hộp vuông 250×250 phụ thuộc vào loại thép được sử dụng, nhưng thông thường bao gồm:
- Carbon (C): Khoảng 0.12% – 0.25%
- Mangan (Mn): 0.30% – 0.70%
- Silicon (Si): 0.15% – 0.30%
- Phosphorus (P): ≤ 0.045%
- Sulfur (S): ≤ 0.045%
Phân loại thép hộp 250×250
Thép hộp vuông 250×250 đen:
- Đặc điểm: Bề mặt màu đen tự nhiên của thép, chưa qua xử lý mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn so với thép mạ kẽm, dễ hàn và gia công.
- Nhược điểm: Khả năng chống ăn mòn và gỉ sét kém hơn, cần được bảo vệ trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.
Thép hộp vuông 250×250 mạ kẽm:
- Đặc điểm: Được phủ một lớp kẽm trên bề mặt thông qua quá trình mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân, giúp bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn.
- Ưu điểm: Khả năng chống gỉ sét tốt, độ bền cao hơn khi sử dụng trong môi trường ngoài trời hoặc có độ ẩm cao.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với thép đen.
Bảng so sánh 2 loại
Dưới đây là bảng so sánh giữa thép hộp vuông 250×250 đen và thép hộp vuông mạ kẽm 250×250:
Tiêu chí | Thép hộp vuông 250×250 đen | Thép hộp vuông mạ kẽm 250×250 |
Chất liệu | Thép carbon, không mạ lớp bảo vệ ngoài | Thép carbon được mạ lớp kẽm bảo vệ bên ngoài |
Khả năng chống ăn mòn | Kém, dễ bị gỉ sét khi tiếp xúc với nước hoặc môi trường ẩm ướt | Tốt hơn nhiều, mạ kẽm giúp bảo vệ khỏi ăn mòn và gỉ sét |
Độ bền cơ học | Bền vững với tải trọng cao, nhưng dễ bị hư hại nếu không được bảo vệ | Bền vững và được bảo vệ lâu dài nhờ lớp mạ kẽm |
Ứng dụng | Dùng trong các công trình xây dựng, cơ khí, kết cấu không yêu cầu chống ăn mòn | Dùng cho các công trình ngoài trời hoặc trong môi trường dễ bị ăn mòn, như cầu, kết cấu thép ngoài trời |
Tính thẩm mỹ | Bề mặt không mịn, có thể có vết gỉ nếu không được bảo dưỡng | Bề mặt sáng bóng, sạch sẽ và dễ bảo dưỡng |
Giá thành | Thấp hơn so với thép mạ kẽm | Cao hơn do quá trình mạ kẽm tốn thêm chi phí |
Tuổi thọ | Thấp hơn nếu không được bảo vệ khỏi gỉ sét | Cao hơn nhờ lớp mạ kẽm bảo vệ, có thể kéo dài nhiều năm |
Quy trình bảo trì | Cần bảo trì thường xuyên để tránh gỉ sét và ăn mòn | Bảo trì ít hơn nhờ khả năng chống ăn mòn của mạ kẽm |
Khối lượng | Nhẹ hơn một chút do không có lớp mạ kẽm | Nặng hơn do lớp mạ kẽm bao phủ |
Nên chọn loại nào?
- Thép hộp vuông 250×250 đen thích hợp cho các công trình trong môi trường khô ráo hoặc có thể bảo dưỡng định kỳ để ngăn ngừa gỉ sét.
- Thép hộp vuông mạ kẽm 250×250 là lựa chọn tốt hơn cho các công trình ngoài trời hoặc trong môi trường có độ ẩm cao, nơi thép cần được bảo vệ khỏi sự ăn mòn và gỉ sét.
Việc lựa chọn giữa hai loại thép này tùy thuộc vào yêu cầu về tính bền vững, chi phí, và điều kiện môi trường của công trình.
Ứng dụng thực tế
- Kết cấu nhà thép tiền chế: Dùng để làm cột, khung chịu lực trong các công trình nhà xưởng, nhà kho, nhà tiền chế, nhờ vào khả năng chịu tải trọng lớn.
- Xây dựng cầu đường: Thép hộp vuông kích thước lớn như 250×250 thường được sử dụng trong các công trình cầu đường, hệ thống kết cấu hạ tầng yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Làm cột trụ: Dùng làm cột trụ cho các công trình dân dụng và công nghiệp, đảm bảo sự vững chắc và bền bỉ.
- Công trình ngoài trời: Với loại thép mạ kẽm, thường được dùng trong các công trình ngoài trời như biển quảng cáo, hàng rào, giàn giáo, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian.
Ưu điểm của thép hộp vuông 250×250
- Độ bền cao: Chịu được áp lực và tải trọng lớn, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ chắc chắn.
- Dễ gia công: Có thể cắt, hàn, và lắp ráp theo yêu cầu của thiết kế.
- Khả năng chống gỉ sét (với thép mạ kẽm): Phù hợp cho các công trình ngoài trời hoặc trong môi trường khắc nghiệt.
Lưu ý khi sử dụng
- Lựa chọn loại phù hợp: Tùy vào môi trường sử dụng mà lựa chọn giữa thép hộp đen hoặc thép hộp mạ kẽm để đảm bảo độ bền và tối ưu chi phí.
- Bảo dưỡng định kỳ: Đối với thép hộp đen, cần có biện pháp bảo vệ như sơn chống gỉ để tăng tuổi thọ khi sử dụng ngoài trời.
Thép hộp vuông 250×250 là lựa chọn hàng đầu cho các công trình lớn, yêu cầu kết cấu vững chắc, đảm bảo an toàn và tuổi thọ dài lâu.
Bảng thành phần hóa học và cơ tính
Thành phần hóa học của thép hộp vuông 250×250 sẽ thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất như JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ), hoặc TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam).
Thành phần này giúp đảm bảo các đặc tính về độ bền, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn phù hợp với mục đích sử dụng của thép hộp vuông trong xây dựng và các ngành công nghiệp.
Tiêu chuẩn mác thép ASTM A36 | ||||||||
C | Si | Mn | P | S | Cu | Giới hạn chảy Min(N/mm2) | Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 | 44 | 65 | 30 |
Tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400 | ||||
Carbon | Silic | Mangan | Photpho | Lưu huỳnh |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
Đơn vị cung cấp thép hộp vuông 250×250 tại TPHCM
Thép Hùng Phát là nhà phân phối thép hộp vuông 250×250 cho mọi công trình
Chất Lượng Sản Phẩm
- Đảm bảo chất lượng thép: Sản phẩm thép hộp vuông 250×250 sẽ được cung cấp đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, có độ bền cao, chống được các tác động cơ học và môi trường.
- Kiểm tra chất lượng: Trước khi giao hàng, các sản phẩm thép hộp vuông sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng tại các phòng thí nghiệm hoặc cơ sở sản xuất theo các tiêu chuẩn như ASTM, JIS, EN, v.v.
Giao Hàng Đúng Hạn
- Thời gian giao hàng: Cam kết giao hàng đúng thời gian và địa điểm yêu cầu của khách hàng. Các đơn hàng sẽ được xử lý nhanh chóng và giao tận nơi theo đúng tiến độ đã thỏa thuận.
- Đảm bảo đủ số lượng: Cung cấp đủ số lượng thép hộp vuông 250×250 theo yêu cầu của khách hàng, không thiếu sót.
Giá Cả Hợp Lý
- Cạnh tranh và công khai: Cung cấp giá thành hợp lý và cạnh tranh cho các sản phẩm thép hộp vuông 250×250, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí trong quá trình xây dựng và sản xuất.
- Ưu đãi và hỗ trợ: Đưa ra các chương trình ưu đãi hoặc hỗ trợ về giá cho các đơn hàng lớn hoặc khách hàng lâu dài.
Hỗ Trợ Kỹ Thuật
- Tư vấn sản phẩm: Cung cấp thông tin chi tiết về các đặc tính kỹ thuật, ứng dụng, và ưu nhược điểm của thép hộp vuông 250×250 cho khách hàng.
- Giải pháp tối ưu: Hỗ trợ khách hàng lựa chọn loại thép phù hợp với yêu cầu và điều kiện sử dụng cụ thể, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
Sự Tin Cậy và Uy Tín
- Công ty uy tín: Cam kết là đối tác cung cấp thép hộp vuông 250×250 lâu dài, đáng tin cậy và có uy tín trong ngành xây dựng và công nghiệp.
- Sản phẩm từ nhà sản xuất chất lượng: Đảm bảo thép hộp vuông 250×250 được cung cấp từ những nhà máy sản xuất uy tín, có chứng nhận chất lượng.
Tuân Thủ Tiêu Chuẩn và Quy Định
- Tiêu chuẩn quốc tế: Sản phẩm thép hộp 250×250 sẽ tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, hoặc EN để đảm bảo tính an toàn và chất lượng.
- Quy định pháp lý: Đảm bảo các sản phẩm cung ứng đều hợp pháp và tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, sức khỏe và an toàn trong sản xuất.
Liên hệ với đội ngũ bán hàng của Hùng Phát:
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN