Thép Hộp 40×80 Đen

Với kích thước 40×80, thép hộp này thường được sử dụng trong các cấu trúc cần sự cân bằng giữa độ bền và tính thẩm mỹ.

Thông số kỹ thuật sơ bộ:

  • Kích thước mặt cắt: 40mm (chiều cao) x 80mm (chiều rộng).
  • Độ dày thành ống: Thường từ 0.7 mm đến 3.0mm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
  • Chiều dài tiêu chuẩn: Thường là 6m hoặc 12m, nhưng có thể cắt theo yêu cầu.
  • Trọng lượng: Tùy thuộc vào độ dày và chiều dài, trọng lượng trung bình của thép hộp 40×80 đen dao động từ 9.08 – 31.88kg/ cây 6m

Mô tả

Thép hộp 40×80 đen là một loại vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng dân dụng, công nghiệp đến các ứng dụng kỹ thuật khác.
  • Với kích thước đặc trưng 40mm x 80mm, loại thép này sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, tính linh hoạt và khả năng chịu lực.
  • Thép Hùng Phát ngoài cung ứng sản phẩm chất lượng cao cũng như cung cấp chi tiết về thép hộp 40×80 đen, bao gồm đặc điểm, quy trình sản xuất, ứng dụng, ưu điểm, nhược điểm, và các yếu tố cần lưu ý khi sử dụng, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về loại vật liệu này.
Thép hộp 40x80
Thép hộp 40×80

Thép Hộp 40×80 Đen Là Gì?

Thép hộp 40×80 đen là một loại thép hộp hình chữ nhật có kích thước mặt cắt ngang là 40mm x 80mm, với độ dày thành ống thường dao động từ 0.7mm đến 3.0mm hoặc hơn, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình.

  • Bề mặt thép không được mạ kẽm hay xử lý chống gỉ, giữ nguyên màu sắc tự nhiên của thép sau quá trình sản xuất. Loại thép này thường được chế tạo từ thép cacbon thấp, thép hợp kim hoặc thép không gỉ, với tiêu chuẩn sản xuất phổ biến như ASTM, JIS, hoặc TCVN.
  • Thép hộp đen được sản xuất thông qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội, tạo ra các thanh thép có hình dạng hộp rỗng, giúp giảm trọng lượng nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực tốt. Với kích thước 40×80, thép hộp này thường được sử dụng trong các cấu trúc cần sự cân bằng giữa độ bền và tính thẩm mỹ.
Thép hộp 40x80
Thép hộp 40×80

Kích Thước và Độ Dày

  • Kích thước mặt cắt: 40mm (chiều cao) x 80mm (chiều rộng).
  • Độ dày thành ống: Thường từ 0.7 mm đến 3.0mm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
  • Chiều dài tiêu chuẩn: Thường là 6m hoặc 12m, nhưng có thể cắt theo yêu cầu.
  • Trọng lượng: Tùy thuộc vào độ dày và chiều dài, trọng lượng trung bình của thép hộp 40×80 đen dao động từ 9.08 – 31.88kg/ cây 6m

Thép hộp đen 40×80 được cung ứng với giá bao nhiêu?

Giá thép hộp 40×80 đen phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, chiều dài, nhà sản xuất, và thị trường thép tại thời điểm mua.
Theo thông tin tham khảo từ thị trường Việt Nam vào năm nay, giá thép hộp đen dao động từ 15.000 – 25.000 VND/kg, tùy thuộc vào chất lượng và thương hiệu.
Thép Hùng Phát cung cấp thép hộp 40×80 đen với chất lượng đảm bảo. Vui lòng gọi Hotline 0938437123

Bảng giá hộp đen 40×80

Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) Độ dày (mm) Trọng lượng cây 6m (kg) Đơn giá bán ra (vnd/kg)
Thép hộp 40×80 đen 0.7 9,08 15.000 – 18.000
0.8 10,08 15.000 – 18.000
1.0 11,08 15.000 – 18.000
1.1 12,16 15.000 – 18.000
1.2 13,24 15.000 – 18.000
1.4 15,38 15.000 – 18.000
1.5 16,45 15.000 – 18.000
1.8 19,61 15.000 – 18.000
2.0 21,7 15.000 – 18.000
2.3 24,8 15.000 – 18.000
2.5 26,85 15.000 – 18.000
3.0 31,88 15.000 – 18.000

Bảng giá thép hộp mạ kẽm 40×80

Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) Độ dày (mm) Trọng lượng cây 6m (kg) Đơn giá bán ra (vnd/kg)
Thép hộp 40×80 đen 0.8 9 17.300 – 21.000
0.9 10 17.300 – 21.000
1.0 11 17.300 – 21.000
1.1 12,16 17.300 – 21.000
1.2 13,24 17.300 – 21.000
1.4 15,38 17.300 – 21.000
1.5 16,45 17.300 – 21.000
1.8 19,61 17.300 – 21.000
2.0 21,7 17.300 – 21.000
2.3 24,8 17.300 – 21.000
2.5 26,85 17.300 – 21.000
3.0 31,88 17.300 – 21.000
Để mua thép hộp 40×80, bạn nên liên hệ các đại lý phân phối thép uy tín như Thép Hùng Phát hoặc trực tiếp từ nhà sản xuất để đảm bảo giá cả hợp lý và chất lượng sản phẩm.
Thép hộp 40x80
Thép hộp 40×80

Các đặc tính kỹ thuật

1.Thành Phần Hóa Học

Thép hộp 40×80 đen thường được làm từ thép cacbon thấp, với thành phần hóa học bao gồm:
  • Cacbon (C): 0.05% – 0.25%, giúp tăng độ cứng nhưng vẫn đảm bảo tính dẻo dai.
  • Mangan (Mn): 0.3% – 1.2%, tăng khả năng chịu lực.
  • Lưu huỳnh (S)Photpho (P): Hàm lượng thấp (<0.04%) để giảm nguy cơ giòn gãy.
  • Một số loại thép hộp có thể được bổ sung hợp kim như crom, niken để tăng cường khả năng chống ăn mòn.

2. Tính Chất Cơ Lý

  • Độ bền kéo: 400 – 510 MPa, tùy thuộc vào loại thép và quy trình sản xuất.
  • Độ giãn dài: 20% – 30%, đảm bảo tính dẻo dai, dễ gia công.
  • Khả năng chịu lực: Thép hộp 40×80 đen có khả năng chịu lực tốt, đặc biệt trong các cấu trúc khung hoặc kết cấu chịu tải trọng vừa và nhỏ.

3. Bề Mặt

  • Bề mặt thép hộp đen không được mạ kẽm, nên có màu đen xám tự nhiên. Điều này làm cho thép hộp đen có giá thành thấp hơn so với thép hộp mạ kẽm, nhưng cũng dễ bị oxy hóa nếu tiếp xúc lâu dài với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
Thép hộp 40x80
Thép hộp 40×80

Thép hộp 40×80 đen là vật tư chính trong những công trình

Thép hộp 40×80 đen có tính linh hoạt cao, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

Xây Dựng Dân Dụng

  • Khung nhà thép tiền chế: Thép hộp 40×80 đen thường được sử dụng làm cột, xà gồ, hoặc khung đỡ trong các công trình nhà ở, nhà kho, nhà xưởng nhỏ.
  • Hàng rào và cổng: Với kích thước vừa phải, thép hộp này được dùng để làm khung cổng, hàng rào, hoặc lan can, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.
  • Nội thất: Thép hộp 40×80 đen được sử dụng để chế tạo khung bàn, ghế, giường, hoặc các đồ nội thất công nghiệp khác.

Công Nghiệp

  • Khung máy móc: Thép hộp được sử dụng làm khung đỡ hoặc kết cấu cho các loại máy móc công nghiệp, nhờ khả năng chịu lực tốt.
  • Kệ kho hàng: Trong các nhà kho hoặc trung tâm logistics, thép hộp 40×80 đen được dùng để chế tạo kệ chứa hàng hóa, tận dụng độ bền và khả năng chịu tải.

 Giao Thông và Kết Cấu

  • Cầu thang và giàn giáo: sắt hộp 40×80 đen được sử dụng trong các công trình tạm như giàn giáo hoặc làm khung cầu thang.
  • Khung xe tải, xe rơ-mooc: Trong ngành sản xuất xe, thép hộp này được dùng để chế tạo khung chassis hoặc các bộ phận chịu lực.

Các Ứng Dụng Khác

  • Nông nghiệp: Dùng làm khung nhà kính, hệ thống tưới tiêu hoặc các cấu trúc hỗ trợ trong nông nghiệp.
  • Quảng cáo: sắt hộp 40×80 đen được sử dụng làm khung biển quảng cáo, bảng hiệu ngoài trời.

Ưu Điểm của Thép Hộp 40×80 Đen

Thép hộp 40×80 đen được ưa chuộng nhờ vào những ưu điểm nổi bật sau:
  • Độ bền cao: Với khả năng chịu lực tốt, thép hộp này phù hợp cho các công trình đòi hỏi độ bền lâu dài.
  • Giá thành hợp lý: So với thép hộp mạ kẽm hoặc thép không gỉ, thép hộp đen có giá thành thấp hơn, phù hợp với các dự án cần tối ưu chi phí.
  • Dễ gia công: sắt hộp 40×80 đen dễ dàng cắt, hàn, uốn, hoặc khoan, đáp ứng các yêu cầu thiết kế đa dạng.
  • Tính linh hoạt: Kích thước 40×80 phù hợp với nhiều loại công trình, từ nhỏ đến trung bình, mang lại sự linh hoạt trong ứng dụng.
  • Trọng lượng nhẹ: Thiết kế rỗng giúp giảm trọng lượng tổng thể của cấu trúc, thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt.

Nhược Điểm và Hạn Chế

Mặc dù có nhiều ưu điểm, sắt hộp 40×80 đen cũng tồn tại một số hạn chế:
  • Dễ bị ăn mòn: Do không được mạ kẽm, thép hộp đen dễ bị rỉ sét khi tiếp xúc với nước, độ ẩm hoặc môi trường hóa chất. Điều này đòi hỏi phải sơn phủ hoặc bảo vệ bề mặt.
  • Hạn chế trong môi trường khắc nghiệt: Không phù hợp cho các công trình ngoài trời hoặc ở khu vực ven biển, nơi có độ mặn cao.
  • Yêu cầu bảo trì: Cần kiểm tra và bảo trì định kỳ để duy trì độ bền và tuổi thọ của thép.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Thép Hộp 40×80 Đen

Để đảm bảo hiệu quả khi sử dụng sắt hộp 40×80 đen, cần lưu ý các điểm sau:
  • Sơn chống gỉ: Để tăng tuổi thọ, nên sơn phủ hoặc sử dụng các lớp bảo vệ chống ăn mòn, đặc biệt khi sử dụng ngoài trời.
  • Lựa chọn độ dày phù hợp: Tùy thuộc vào tải trọng và mục đích sử dụng, cần chọn độ dày thành ống phù hợp để đảm bảo an toàn cho công trình.
  • Kiểm tra chất lượng: Chỉ nên mua thép hộp từ các nhà cung cấp uy tín, có chứng nhận chất lượng rõ ràng.
  • Lưu trữ đúng cách: Thép hộp đen cần được bảo quản trong môi trường khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước để hạn chế rỉ sét.

So Sánh Thép Hộp 40×80 Đen với Thép Hộp Mạ Kẽm

Tiêu chí
Thép Hộp 40×80 Đen
Thép Hộp 40×80 Mạ Kẽm
Bề mặt
Không mạ, màu đen xám
Mạ kẽm, sáng bóng
Khả năng chống gỉ
Kém, dễ bị ăn mòn
Tốt, chống gỉ sét hiệu quả
Giá thành
Rẻ hơn
Cao hơn
Ứng dụng
Công trình trong nhà, ít tiếp xúc nước
Công trình ngoài trời, môi trường ẩm ướt
Bảo trì
Cần sơn phủ, bảo trì thường xuyên
Ít cần bảo trì hơn

Quy Trình Sản Xuất Thép Hộp 40×80 Đen

Quy trình sản xuất sắt hộp 40×80 đen bao gồm các bước chính sau:
  1. Chuẩn bị nguyên liệu: Thép cuộn (thép tấm cán nóng hoặc cán nguội) được chọn làm nguyên liệu đầu vào. Thép cuộn thường được nhập từ các nhà máy lớn hoặc sản xuất trong nước theo tiêu chuẩn chất lượng.
  2. Cắt và tạo hình: Thép cuộn được cắt thành các dải có kích thước phù hợp, sau đó được đưa qua máy uốn để tạo thành dạng ống hình chữ nhật 40×80.
  3. Hàn nối: Các mép thép được hàn bằng công nghệ hàn điện trở (ERW) hoặc hàn plasma, đảm bảo mối hàn chắc chắn và không bị rò rỉ.
  4. Cán định hình: Ống thép được đưa qua các con lăn để định hình chính xác kích thước 40×80 và đảm bảo độ thẳng.
  5. Kiểm tra chất lượng: Thép hộp được kiểm tra độ bền, độ dày, kích thước và chất lượng mối hàn trước khi xuất xưởng.
  6. Cắt và đóng gói: Thép hộp được cắt thành các đoạn tiêu chuẩn (thường 6m hoặc 12m) và đóng gói để vận chuyển.

Kiểm Soát Chất Lượng Thép Hộp 40×80 Đen

Để đảm bảo sắt hộp 40×80 đen đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, các nhà sản xuất áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, bao gồm:

Kiểm Tra Nguyên Liệu

  • Phân tích hóa học: Thành phần hóa học của thép (cacbon, mangan, lưu huỳnh, photpho, v.v.) được kiểm tra bằng máy quang phổ để đảm bảo phù hợp với tiêu chuẩn như ASTM A500 hoặc TCVN 7472.
  • Kiểm tra bề mặt: Nguyên liệu thép cuộn được kiểm tra để đảm bảo không có vết nứt, rỗ, hoặc các khuyết tật khác.

Kiểm Tra Trong Quá Trình Sản Xuất

  • Kiểm tra mối hàn: Mối hàn được kiểm tra bằng phương pháp siêu âm (UT) hoặc kiểm tra từ tính để phát hiện các khuyết tật như vết nứt, lỗ rỗ, hoặc hàn không đều.
  • Kiểm tra kích thước: Dung sai kích thước (chiều cao, chiều rộng, độ dày) được đo bằng các thiết bị chuyên dụng để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn.

Kiểm Tra Sản Phẩm Hoàn Thiện

  • Thử nghiệm cơ lý:
    • Độ bền kéo: Đo lường khả năng chịu lực kéo của thép, thường đạt từ 400 – 510 MPa.
    • Độ giãn dài: Đánh giá tính dẻo dai, thường từ 20% – 30%.
    • Thử uốn: Kiểm tra khả năng chịu uốn mà không bị nứt hoặc gãy.
  • Kiểm tra tải trọng: Một số mẫu thép hộp được thử nghiệm với tải trọng thực tế để đảm bảo khả năng chịu lực trong các ứng dụng kết cấu.
  • Kiểm tra bề mặt: Đảm bảo bề mặt không có khuyết tật lớn, dù thép hộp đen không được xử lý chống gỉ.

Chứng Nhận Chất Lượng

Các nhà sản xuất uy tín như Hòa Phát, Hoa Sen, hoặc Tôn Đông Á thường cung cấp chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality) cho mỗi lô sắt hộp 40×80 đen, trong đó ghi rõ thông tin về tiêu chuẩn sản xuất, kết quả kiểm tra, và các thông số kỹ thuật.
sắt hộp 40×80 đen là một loại vật liệu xây dựng quan trọng, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp. Với độ bền cao, giá thành hợp lý, và khả năng gia công linh hoạt, thép hộp này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình. Tuy nhiên, để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng, cần chú ý đến việc bảo vệ bề mặt và lựa chọn sản phẩm phù hợp với môi trường sử dụng.

Cung ứng thép hộp 40×80 từ các nhà máy uy tín và chất lượng

  • Thép Hùng Phát là địa chỉ tin cậy trong việc cung ứng sắt hộp 40×80 chất lượng cao, được nhập trực tiếp từ các nhà máy uy tín hàng đầu trong và ngoài nước.
  • Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm đạt chuẩn về độ dày, kích thước và độ bền cơ học, đáp ứng đầy đủ yêu cầu của các công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
  • Sắt hộp 40×80 tại Thép Hùng Phát có sẵn nhiều độ dày, bề mặt sắc nét, dễ gia công, và đặc biệt phù hợp cho các hạng mục kết cấu, khung nhà thép tiền chế, lan can, cổng rào…
  • Với chính sách giá cạnh tranh, báo giá nhanh chóng và dịch vụ giao hàng tận nơi, Thép Hùng Phát luôn đồng hành cùng khách hàng trong mọi công trình lớn nhỏ.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Sale 1 – 0938 437 123 – Ms Trâm
  • Sale 2- 0938 261 123 – Ms Mừng
  • Sale 3 – 0909 938 123 – Ms Ly
  • Sale 4 – 0937 343 123 – Ms Nha
  • CSKH 1 – 0971 887 888
  • CSKH 2 – 0971 960 496

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ