Mô tả

Mục lục
- Inox tròn đặc phi 42 (Láp đặc không gỉ)
- Giá thành và nguồn cung inox tròn đặc phi 42
- Các mác inox phổ biến cho Inox tròn đặc phi 42
- 5 thế mạnh và tính năng của Inox tròn đặc phi 42
- 5 Lãnh vực hoạt động thông dụng của Inox tròn đặc phi 42
- 3 bảng kỹ thuật chuyên sâu của sản phẩm
- Các bước hiện đại để sản xuất Inox tròn đặc phi 42
- Lưu ý một số điều khi dùng Inox tròn đặc phi 42
- Mua sản phẩm chất lượng, thẩm mỹ, giá tốt ở đâu?
Inox tròn đặc phi 42 (Láp đặc không gỉ)
- Inox là tên gọi phổ biến của thép không gỉ ( stainless steel), một loại hợp kim thép chứa ít nhất 10,5% crom, giúp vật liệu có khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa vượt trội.
- Thanh inox tròn đặc phi 42 thường được sản xuất từ các mác thép không gỉ phổ biến như SUS 304, SUS 316, hoặc SUS 201, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Tổng quát đặc điểm kỹ thuật:
-
Đường kính: 42mm (phi 42).
-
Chiều dài: Thường là 6m (hoặc cắt theo yêu cầu).
-
Mác thép: SUS 304, SUS 316, SUS 201, SUS 430, v.v.
-
Bề mặt: Có thể là bề mặt thô (2B), đánh bóng (BA), hoặc xước (HL).
-
Trọng lượng: 10.99 kg/m
-
Độ cứng: Tùy thuộc vào mác thép và phương pháp xử lý nhiệt.
-
Khả năng chịu lực: Cao, phù hợp với các ứng dụng chịu tải trọng lớn.
- Xuất xứ: Việt Nam, China, Korea, Japan, Malaysia, Indonesia…

Bảng theo dõi barem inox tròn đặc phi 42
- Dung sai kích thước của sản phẩm thường dao động trong khoảng 5–7%, tùy theo tiêu chuẩn sản xuất và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng ứng dụng.
Tên hàng | Quy cách | Chiều dài | Khối lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) |
Láp Inox 304 | Phi 42 | 6m | 10.99 | 65.94 |
>>> Bấm vào đây nếu bạn có nhu cầu xem thêm láp đặc inox từ phi 3 – phi 100
Giá thành và nguồn cung inox tròn đặc phi 42
- Giá thành của inox tròn đặc phi 42 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mác thép, chiều dài, bề mặt hoàn thiện, và thị trường cung ứng.
- Thông thường, inox SUS 304 và SUS 316 có giá cao hơn SUS 201 do chất lượng vượt trội.
- Để được tư vấn giá chuẩn xác và mua sản phẩm, bạn có thể liên hệ với Thép Hùng Phát qua các số máy sau: 0938437123 – 0909938123 – 0937343123 – 0938261123
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Đơn giá tham khảo (Vnd/kg) |
Láp tròn D42 SUS304 | 65.000-75.000 |
Láp tròn D42 SUS201 | 45.000-65.000 |
Láp tròn D42 SUS316 | 95.000-125.000 |

Các mác inox phổ biến cho Inox tròn đặc phi 42
Tùy thuộc vào ứng dụng, inox tròn đặc phi 42 có thể được sản xuất từ các mác thép khác nhau, mỗi loại mang lại những đặc tính kỹ thuật và hiệu quả sử dụng riêng biệt:
Tròn đặc phi 42 mác Inox SUS 304:
- Đây là loại thép không gỉ được sử dụng phổ biến nhất hiện nay nhờ khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa tốt trong nhiều điều kiện thời tiết và môi trường khác nhau.
- Ngoài ra, SUS 304 còn dễ gia công, hàn cắt, phù hợp với các ngành từ dân dụng đến công nghiệp như: chế tạo thiết bị y tế, đồ gia dụng, cơ khí, thực phẩm.
Tròn đặc phi 42 mác Inox SUS 316:
- Thành phần có bổ sung molypden (Mo), giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, axit mạnh, dung môi công nghiệp hoặc môi trường có hóa chất ăn mòn cao.
- Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành hàng hải, dược phẩm, hóa chất, thực phẩm cao cấp hoặc thiết bị y tế cao cấp.
Tròn đặc phi 42 mác Inox SUS 201:
- Là dòng thép không gỉ có hàm lượng niken thấp hơn nên giá thành rẻ hơn so với SUS 304. Tuy nhiên, khả năng chống gỉ kém hơn, thích hợp với các ứng dụng trong nhà, môi trường khô ráo, không tiếp xúc với hóa chất hoặc nước muối. SUS 201 thường được ứng dụng trong sản xuất đồ nội thất, lan can, chi tiết trang trí cơ khí…
Tròn đặc phi 42 Inox SUS 430:
- Thuộc dòng thép không gỉ ferit, không chứa niken, có từ tính nhẹ và khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình.
- Mặc dù độ bền không cao bằng SUS 304 hay 316, nhưng SUS 430 lại có giá thành thấp, dễ định hình, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống ăn mòn, như: đồ dùng nhà bếp, mặt sau tủ lạnh, máy rửa chén, trang trí nội thất…
5 thế mạnh và tính năng của Inox tròn đặc phi 42
Tính năng chống ăn mòn vượt trội
Thế mạnh về độ bền cao
Thế mạnh về tính thẩm mỹ
Tính năng dễ gia công
Tính năng tái chế và thân thiện với môi trường
5 Lãnh vực hoạt động thông dụng của Inox tròn đặc phi 42
1/ Lãnh vực hoạt động trong ngành xây dựng
-
Kết cấu công trình: Inox láp đặc phi 42 được sử dụng làm cột đỡ, thanh giằng, hoặc chi tiết chịu lực trong các công trình xây dựng như cầu, nhà xưởng, hoặc tòa nhà cao tầng.
-
Lan can và cầu thang: Với tính thẩm mỹ cao, inox phi 42 thường được sử dụng để làm trụ lan can, tay vịn cầu thang, hoặc các chi tiết trang trí trong các tòa nhà thương mại và dân dụng.
2/ Lãnh vực hoạt động trong ngành cơ khí và chế tạo máy
-
Trục máy: Inox láp đặc phi 42 được sử dụng làm trục truyền động hoặc các bộ phận trong máy móc nhờ độ bền và khả năng chịu lực cao.
-
Chi tiết gia công: Thanh inox này thường được cắt, tiện, hoặc phay để tạo ra các chi tiết cơ khí chính xác trong ngành sản xuất ô tô, máy móc công nghiệp, hoặc thiết bị y tế.
3/ Lãnh vực hoạt động trong ngành nội thất và trang trí
-
Nội thất hiện đại: Inox láp đặc phi 42 được sử dụng để làm chân bàn, ghế, hoặc các chi tiết trang trí trong nội thất cao cấp. Bề mặt bóng gương hoặc xước giúp tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
-
Đồ trang trí ngoại thất: Các sản phẩm như trụ đèn, cột cờ, hoặc các chi tiết trang trí ngoài trời thường sử dụng inox đặc tròn D42 để đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu thời tiết.
4/ Lãnh vực hoạt động trong ngành công nghiệp hóa chất và thực phẩm
-
Thiết bị sản xuất: Trong ngành thực phẩm và hóa chất, inox tròn đặc phi 42 được sử dụng để chế tạo các bộ phận của máy móc, bồn chứa, hoặc đường ống nhờ khả năng chống ăn mòn và đảm bảo vệ sinh.
-
Ứng dụng y tế: Inox SUS 316 láp D42 thường được sử dụng trong các thiết bị y tế như khung giường bệnh, dụng cụ phẫu thuật, hoặc các bộ phận của máy móc y khoa.
5/ Lãnh vực hoạt động trong ngành hàng hải
- Trong môi trường nước mặn, inox láp đặc phi 42 (đặc biệt là mác SUS 316) được sử dụng để chế tạo các chi tiết trên tàu thuyền, giàn khoan, hoặc các công trình ven biển nhờ khả năng chống ăn mòn cao.
Inox láp đặc phi 42 là một loại vật liệu đa năng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào độ bền, khả năng chống ăn mòn, và tính thẩm mỹ cao. Từ xây dựng, cơ khí, đến nội thất và công nghiệp hóa chất, loại inox này đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về kỹ thuật và thẩm mỹ.
3 bảng kỹ thuật chuyên sâu của sản phẩm
Dưới đây là thông tin chi tiết về tỷ lệ thành phần hóa học (%), tính chất cơ học và các tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến của inox tròn đặc phi 42, theo từng mác thép thường dùng:
1. Tỷ lệ thành phần hóa học (%)
Mác thép | C (%) | Mn (%) | Si (%) | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) | P (%) | S (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SUS 201 | ≤ 0.15 | 5.5–7.5 | ≤ 1.0 | 16.0–18.0 | 3.5–5.5 | — | ≤ 0.06 | ≤ 0.03 |
SUS 304 | ≤ 0.08 | ≤ 2.0 | ≤ 1.0 | 18.0–20.0 | 8.0–10.5 | — | ≤ 0.045 | ≤ 0.03 |
SUS 316 | ≤ 0.08 | ≤ 2.0 | ≤ 1.0 | 16.0–18.0 | 10.0–14.0 | 2.0–3.0 | ≤ 0.045 | ≤ 0.03 |
SUS 430 | ≤ 0.12 | ≤ 1.0 | ≤ 1.0 | 16.0–18.0 | — | — | ≤ 0.04 | ≤ 0.03 |
Bảng này thể hiện tỷ lệ phần trăm các nguyên tố hóa học cấu thành từng loại inox (mác thép như SUS 201, SUS 304, SUS 316, SUS 430). Mỗi nguyên tố đóng vai trò riêng:
- C (Carbon): Tăng độ cứng, nhưng giảm khả năng chống ăn mòn nếu quá cao.
- Mn (Mangan) và Si (Silic): Hỗ trợ tăng độ bền và cải thiện tính gia công.
- Cr (Chromium): Nguyên tố chính tạo nên khả năng chống gỉ, tối thiểu 10.5% để được gọi là thép không gỉ.
- Ni (Niken): Giúp cải thiện độ bền, dẻo và khả năng chống ăn mòn, nhất là trong môi trường khắc nghiệt.
- Mo (Molypden): Có trong SUS 316, tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa muối hoặc axit.
- P (Photpho) và S (Lưu huỳnh): Là tạp chất, nếu quá nhiều sẽ làm giảm độ dẻo và khả năng hàn.
=> Ý nghĩa: Giúp người dùng lựa chọn loại inox phù hợp với môi trường và mục đích sử dụng, nhất là trong các ngành cần khả năng chống gỉ cao.
2. Tính chất cơ học (độ bền của vật liệu)
Mác thép | Độ bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ giãn dài (%) | Độ cứng (HB) |
---|---|---|---|---|
SUS 201 | ≥ 520 | ≥ 275 | ≥ 40 | ≤ 210 |
SUS 304 | ≥ 520 | ≥ 205 | ≥ 40 | ≤ 201 |
SUS 316 | ≥ 515 | ≥ 205 | ≥ 40 | ≤ 217 |
SUS 430 | ≥ 450 | ≥ 205 | ≥ 22 | ≤ 183 |
Thông số trong bảng thể hiện sức chịu tải và khả năng biến dạng của vật liệu:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): Khả năng chịu lực kéo lớn nhất mà vật liệu không bị đứt (MPa).
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Điểm bắt đầu vật liệu biến dạng vĩnh viễn dưới tác động lực (MPa).
- Độ giãn dài (% Elongation): Mức độ vật liệu có thể kéo dài trước khi đứt – phản ánh độ dẻo.
- Độ cứng (HB – Brinell Hardness): Chỉ số thể hiện độ cứng bề mặt, càng cao thì càng khó bị biến dạng.
=> Ý nghĩa: Giúp đánh giá khả năng làm việc của inox láp phi 42 trong môi trường cơ khí, kết cấu chịu lực, gia công uốn, cắt, hàn…
3. Tiêu chuẩn áp dụng
Mác thép | Tiêu chuẩn sản xuất phổ biến |
---|---|
SUS 201 | ASTM A276, A240 |
SUS 304 | ASTM A276, A484, A312 |
SUS 316 | ASTM A276, A240, A213 |
SUS 430 | ASTM A276, A240 |
Bảng này liệt kê các tiêu chuẩn quốc tế (chủ yếu là ASTM của Mỹ) được áp dụng trong sản xuất và kiểm định inox:
- ASTM A276: Tiêu chuẩn cho inox thanh tròn, vuông, dẹt cán nguội/nóng.
- ASTM A240: Áp dụng cho thép không gỉ dạng tấm/lá/thanh chịu nhiệt.
- ASTM A312 / A213: Áp dụng cho ống inox liền mạch và hàn, dùng cho lò hơi, nồi hơi, môi trường áp lực.
=> Ý nghĩa: Giúp người mua yên tâm về chất lượng sản phẩm, và là cơ sở để kiểm tra, đối chiếu vật liệu trong quá trình thi công hoặc xuất nhập khẩu.
Các bước hiện đại để sản xuất Inox tròn đặc phi 42
Bước đầu chuẩn bị nguyên liệu
-
Nguyên liệu chính là thép không gỉ, được tạo ra từ hợp kim của sắt, crom, niken, và các nguyên tố khác (như molypden trong SUS 316).
-
Nguyên liệu được kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn về thành phần hóa học và độ tinh khiết.
Bước thứ hai nấu chảy và đúc
-
Nguyên liệu được nấu chảy trong lò điện hoặc lò hồ quang ở nhiệt độ cao.
-
Sau khi nấu chảy, hợp kim được đúc thành phôi thép dạng thanh dài hoặc khối lớn.
Bước thứ ba cán nóng hoặc cán nguội
-
Cán nóng: Phôi thép được nung nóng và cán qua các máy cán để tạo ra thanh tròn có đường kính gần với 42mm. Quá trình này giúp định hình sơ bộ.
-
Cán nguội: Thanh thép được cán thêm ở nhiệt độ thấp để đạt độ chính xác cao về kích thước và cải thiện bề mặt.
Bước thứ bốn gia công và hoàn thiện
-
Thanh inox được cắt, tiện, hoặc mài để đạt đường kính chính xác 42mm.
-
Bề mặt có thể được xử lý bằng cách đánh bóng (BA), xước (HL), hoặc để thô (2B) tùy theo yêu cầu ứng dụng.
-
Các thanh inox sau đó được kiểm tra chất lượng về kích thước, độ cứng, và khả năng chống ăn mòn.
Bước thứ năm kiểm tra và đóng gói
-
Sản phẩm được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có khuyết tật như nứt, rỗ, hoặc sai lệch kích thước.
-
Sau khi đạt tiêu chuẩn, thanh inox được đóng gói và phân phối đến khách hàng.
Với quy trình sản xuất hiện đại và sự đa dạng về mác thép, inox láp đặc phi 42 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án. Khi sử dụng, cần chọn đúng loại thép và bảo quản đúng cách để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
Lưu ý một số điều khi dùng Inox tròn đặc phi 42
-
Lựa chọn mác thép phù hợp: Tùy thuộc vào môi trường sử dụng (nước mặn, hóa chất, hoặc nhiệt độ cao), cần chọn mác thép có khả năng chống ăn mòn phù hợp.
-
Bảo quản đúng cách: Tránh để inox tiếp xúc lâu dài với các chất gây ăn mòn như axit mạnh hoặc muối nếu không sử dụng mác thép phù hợp.
-
Gia công chính xác: Khi cắt, hàn, hoặc uốn, cần sử dụng thiết bị chuyên dụng để tránh làm hỏng cấu trúc vật liệu.
-
Vệ sinh định kỳ: Để giữ vẻ đẹp thẩm mỹ, đặc biệt với bề mặt đánh bóng, cần vệ sinh thường xuyên bằng chất tẩy rửa phù hợp.
Mua sản phẩm chất lượng, thẩm mỹ, giá tốt ở đâu?
Nếu bạn đang tìm mua inox tròn đặc phi 42 hay các loại thép tròn đặc, inox cây đặc nói chung với tiêu chí chất lượng ổn định, bề mặt thẩm mỹ cao, giá cả cạnh tranh, thì Thép Hùng Phát là một lựa chọn đáng tin cậy.
Thép Hùng Phát là đơn vị chuyên cung cấp inox tròn đặc với đầy đủ các mác thép như SUS201, SUS304, SUS316, SUS430, đảm bảo:
- Chất lượng vượt trội: Sản phẩm đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, có chứng chỉ đầy đủ, phù hợp cho cả dân dụng lẫn công nghiệp nặng.
- Bề mặt đẹp, dễ gia công: Được xử lý kỹ bề mặt, bóng sáng, hạn chế rỗ và vết xước, thích hợp cho ngành cơ khí chính xác, kết cấu hoặc trang trí nội thất.
- Giá cả cạnh tranh: Giá trực tiếp từ kho, chiết khấu tốt cho số lượng lớn, hỗ trợ vận chuyển toàn quốc.
- Dịch vụ linh hoạt: Nhận cắt theo quy cách, giao hàng nhanh, báo giá minh bạch và hỗ trợ kỹ thuật tận tình.
Liên hệ ngay với Thép Hùng Phát
để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá inox láp phi 42 chính xác theo số lượng và mác thép bạn cần.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Sale 1 – 0938 437 123 – Ms Trâm
Sale 2- 0938 261 123 – Ms Mừng
Sale 3 – 0909 938 123 – Ms Ly
Sale 4 – 0937 343 123 – Ms Nha
CSKH 1 – 0971 887 888
CSKH 2 – 0971 960 496
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây
- Ống thép đúc liền mạch
- Ống thép mạ kẽm
- Ống inox 304 201 316
- Ống thép gia công theo yêu cầu
- thép ống, thép hộp, thép hình, thép tấm
>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây: