Thép Hình i600 POSCO

Thép Hùng Phátđại lý phân phối chính thức thép hình I600 POSCO tại Việt Nam, chuyên cung ứng hàng đen và mạ kẽm nhúng nóng với đầy đủ chứng chỉ CO/CQ, giao hàng nhanh chóng toàn quốc.

Thông tin nhãn hàng:

  • Nhãn hàng: POSCO YAMATO VINA
  • Xuất xứ SP: Việt Nam
  • Tên hàng: Thép hình i600, i-Beam, i-Section (có công trình còn gọi là H-Beam, thép H)
  • Kích thước bụng: 600mm, 596mm, 582mm, 588mm, 594mm..
  • Kích thước cánh: 200mm, 300mm, 199mm, 302mm
  • Chiều dài cây: 6m/12m/8m/9m
  • Chất liệu: Carbon cán nóng
  • Mác thép: SS400, A36, SM490, SM440…
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, KS, TCVN…
  • Đơn vị cung ứng: Thép Hùng Phát
Danh mục:

Mô tả

Thép hình I600 POSCO là loại thép chữ I kích thước lớn, có chiều cao tiết diện (H) khoảng 600 mm, được sản xuất bởi POSCO – Tập đoàn thép hàng đầu. Dòng thép này nổi bật với độ bền cơ học vượt trội, khả năng chịu tải trọng nặng và tính ổn định cao, rất phù hợp trong các kết cấu công trình công nghiệp, cầu cảng, nhà thép tiền chế và các dự án hạ tầng trọng điểm.

POSCO hiện có nhà máy tại Việt Nam – POSCO YAMATO VINA Steel, chuyên sản xuất các loại thép hình H, I, U, C theo tiêu chuẩn JIS G3192 (Nhật Bản)ASTM (Mỹ), đảm bảo chất lượng ổn định, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các nhà thầu, kỹ sư và doanh nghiệp cơ khí xây dựng.

thép hình i600 posco
thép hình i600 posco

Thép Hình i600 POSCO

Với quy cách I600, đây là một trong những loại thép chữ I lớn nhất trên thị trường, thường được sản xuất dưới dạng I600x200mm hoặc I600x300mm tùy vào cấu hình cánh và bụng của sản phẩm.

Thép Hùng Phátđại lý phân phối chính thức thép hình I600 POSCO tại Việt Nam, chuyên cung ứng hàng đen và mạ kẽm nhúng nóng với đầy đủ chứng chỉ CO/CQ, giao hàng nhanh chóng toàn quốc.

Thông tin nhãn hàng:

  • Nhãn hàng: POSCO YAMATO VINA
  • Xuất xứ SP: Việt Nam
  • Tên hàng: Thép hình i600, i-Beam, i-Section (có công trình còn gọi là H-Beam, thép H)
  • Kích thước bụng: 600mm, 596mm, 582mm, 588mm, 594mm..
  • Kích thước cánh: 200mm, 300mm, 199mm, 302mm
  • Chiều dài cây: 6m/12m/8m/9m
  • Chất liệu: Carbon cán nóng
  • Mác thép: SS400, A36, SM490, SM440…
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, KS, TCVN…
  • Đơn vị cung ứng: Thép Hùng Phát
thép hình i600 posco
thép hình i600 posco

Quy cách kỹ thuật tiêu chuẩn của thép I600 POSCO

Mặt cắt kỹ thuật
Mặt cắt kỹ thuật
Đặc tính kỹ thuật của mặt cắt
Đặc tính kỹ thuật của mặt cắt
Thép hình i600x200 Posco
Thép hình i600x200 Posco

Tra barem trọng lượng

Việc nắm rõ bảng trọng lượng giúp kỹ sư và nhà thầu tính toán tải trọng, thiết kế và vận chuyển vật liệu chính xác, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí.

Tên sản phẩm Số đo thực tế Barem (kg/m) Trọng lượng cây 12m
Thép i600 POCSO 596x199x10x15 92.5 1110.0
600x200x11x17 103.0 1236.0
582x300x12x17 133.0 1596.0
594x302x14x23 170.0 2040.0

(Thông số có thể thay đổi tùy mác thép và tiêu chuẩn sản xuất của POSCO). Mỗi thanh thép I600 POSCO thường có chiều dài tiêu chuẩn 6m, 9m, 12m hoặc theo yêu cầu cắt quy cách của khách hàng

Tải ngay Catalog của Posco bây giờ để truy cập thông số chuẩn xác

Ngoài ra chúng tôi còn sẵn có những kích cỡ sau:

Bảng giá thép hình i600 posco đang lưu hành

Lưu ý bảng giá này chỉ là giá tạm tính, để có được báo giá chính xác, vui lòng cung cấp số liệu về hàng hóa thực tế cho phòng kinh doanh chúng tôi: 0938437123

Tên sản phẩm Số đo thực tế Barem (kg/m) Đơn giá vnd/kg
Thép i600 POCSO 596x199x10x15 92.5 14.500-17.800
600x200x11x17 103.0 14.500-17.800
582x300x12x17 133.0 14.500-17.800
594x302x14x23 170.0 14.500-17.800

Ngoài Posco chúng tôi còn phân phối nhà máy khác như

Thành phần hóa học và cơ tính của thép I600 POSCO

POSCO sản xuất thép I600 theo nhiều mác thép khác nhau như SS400, A36, SM490, SM520, đáp ứng yêu cầu kết cấu và tiêu chuẩn quốc tế.

Bảng thành phần hóa học (tham khảo):

Mác thép C (%) Mn (%) Si (%) P (%) S (%)
SS400 0.05–0.25 0.30–0.90 ≤0.30 ≤0.050 ≤0.050
A36 ≤0.26 0.60–1.20 ≤0.40 ≤0.040 ≤0.050
SM490 ≤0.20 0.60–1.60 ≤0.55 ≤0.035 ≤0.035

Cơ tính tiêu chuẩn:

Mác thép Giới hạn chảy (MPa) Độ bền kéo (MPa) Độ giãn dài (%)
SS400 ≥245 400–510 ≥23
A36 ≥250 400–550 ≥20
SM490 ≥325 490–610 ≥22

Nhờ thành phần thép tinh luyện và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, thép I600 POSCO có khả năng chịu uốn, chịu nén và chịu xoắn rất tốt, đảm bảo an toàn trong các công trình quy mô lớn.

thép hình i600 posco
thép hình i600 posco

Phân loại thép hình I600 POSCO

Tùy theo hình dạng tiết diện, bề mặt hoàn thiện và tiêu chuẩn sản xuất, thép I600 POSCO được chia thành nhiều nhóm để phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật và điều kiện sử dụng cụ thể. Việc phân loại rõ ràng giúp kỹ sư, nhà thầu dễ dàng lựa chọn chủng loại phù hợp cho từng hạng mục công trình, tối ưu về độ bền, trọng lượng cũng như chi phí thi công.

1/Thép I600 Posco cánh hẹp

Quy cách thông dụng: I600x200

Loại thép có bản cánh nhỏ và mỏng hơn so với loại cánh rộng, giúp giảm khối lượng và giá thành. Nhờ thiết kế gọn nhẹ, thép I600 cánh hẹp thường được sử dụng cho:

  • Kết cấu khung máy, giàn giáo, kết cấu cầu trục, hoặc dầm trung bình.
  • Những công trình không yêu cầu chịu mô men uốn quá lớn, nhưng cần tiết kiệm không gian và chi phí.
  • Phù hợp cho các nhà xưởng vừa và nhỏ, cầu đi bộ, khung giàn mái thép.

2/Thép I600 Posco cánh rộng

Quy cách thông dụng: I600x300

Loại này có bản cánh dày và rộng, tăng đáng kể khả năng chịu lực uốn, xoắn và nén. Đây là dạng phổ biến nhất trong nhóm I600 POSCO, thường được dùng làm dầm chính hoặc cột chịu tải trọng lớn.

Ứng dụng tiêu biểu gồm:

  • Khung nhà công nghiệp, nhà thép tiền chế, trung tâm thương mại, tòa nhà cao tầng.
  • Cầu đường bộ, bệ trụ cầu, hệ khung cầu cảng, kết cấu hạ tầng nặng.
  • Giàn đỡ máy công nghiệp, khung lắp thiết bị cơ khí lớn, hoặc kết cấu thép ngoài trời.
  • Nhờ có cánh rộng, thép chịu được mô men uốn lớn hơn 25–30% so với loại cánh hẹp cùng khối lượng, giúp công trình ổn định và an toàn hơn.

3/Thép I600 Posco đen carbon cây 12m

  • Đây là dạng thép cán nóng nguyên bản, chưa qua xử lý bề mặt, có màu đen xám đặc trưng.
  • Thường được sơn chống gỉ hoặc phủ epoxy trong quá trình thi công.
  • Ưu điểm: Giá thành thấp, dễ gia công, hàn cắt, khoan bắt bu lông.
  • Ứng dụng: các công trình dân dụng, nhà xưởng, khung dầm trong nhà, nơi không bị tác động trực tiếp bởi môi trường ăn mòn (ẩm, muối, hóa chất).

4/Thép I600 Posco mạ kẽm nhúng nóng (gia công)

  • Sau khi cán nóng, thép được nhúng qua bể kẽm nóng ở 450°C, tạo lớp phủ bảo vệ dày 60–80 µm.
  • Giúp chống gỉ sét, ăn mòn, oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt.
  • Thời gian sử dụng có thể kéo dài trên 30 năm mà không cần bảo trì lớn.
  • Ứng dụng rộng trong các công trình ven biển, cầu cảng, kho hóa chất, nhà máy xử lý nước thải, trạm điện gió, trạm biến áp ngoài trời.
  • Ngoài ra, POSCO còn cung cấp thép I600 mạ kẽm điện phân (Electro-Galvanized) dành cho các chi tiết cơ khí chính xác, cần bề mặt sáng, mịn, thẩm mỹ cao.

5/Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất

JIS G3192 (Nhật Bản)

  • Tiêu chuẩn phổ biến tại châu Á, đặc biệt trong các dự án Nhật Bản – Hàn Quốc – Việt Nam.
  • Đảm bảo các thông số kích thước, dung sai và tính cơ lý nghiêm ngặt.
  • Sản phẩm có độ chính xác cao, thích hợp cho nhà thép tiền chế và công trình dân dụng hiện đại.

ASTM A36, ASTM A572 (Hoa Kỳ)

  • Tiêu chuẩn kết cấu thép của Mỹ, dùng cho các công trình có yêu cầu tải trọng và kiểm định quốc tế.
  • Mác thép A36, A572 Gr50, Gr60 có giới hạn chảy cao (lên đến 345–450 MPa), phù hợp với cầu, đường sắt, cảng biển, nhà máy năng lượng.
  • Các dự án FDI hoặc EPC quốc tế tại Việt Nam thường yêu cầu dòng thép này.

KS (Korean Standard – Hàn Quốc)

  • Là tiêu chuẩn nội địa của POSCO, tương đương với JIS và ASTM.
  • Được dùng phổ biến cho sản phẩm xuất khẩu hoặc các công trình tại Hàn Quốc, Việt Nam và khu vực ASEAN.
  • Ưu điểm là độ ổn định chất lượng cao, khả năng hàn và gia công tốt.

Ngoài ba nhóm chính trên, POSCO còn có thể gia công đặc biệt theo yêu cầu:

  • Thép I600 cắt theo quy cách chiều dài, có thể đến 15–18m cho dầm cầu dài.
  • Thép I600 sơn phủ kẽm lạnh hoặc epoxy hai lớp theo tiêu chuẩn công nghiệp ISO 12944.
  • Thép I600 mác đặc biệt SM490, SM520 cho kết cấu chịu tải trọng động hoặc môi trường ăn mòn cao.

Nhờ hệ thống sản xuất khép kín và công nghệ cán nóng tiên tiến, POSCO cung cấp đa dạng các loại thép I600 với dung sai chính xác, đáp ứng mọi tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế — từ dân dụng đến công nghiệp nặng.

Ứng dụng của thép hình I600 POSCO

Với kích thước lớn, độ cứng cao và khả năng chịu lực tuyệt vời, thép I600 POSCO được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nặng và xây dựng kết cấu thép:

✅ Công trình dân dụng và công nghiệp

  • Kết cấu khung nhà cao tầng, trung tâm thương mại, nhà xưởng tiền chế.

  • Dầm chính, cột chịu lực cho công trình có tải trọng lớn.

  • Cầu trục, khung nâng, giá đỡ máy móc công nghiệp.

✅ Công trình hạ tầng và giao thông

  • Cầu đường bộ, cầu vượt, dầm cầu bê tông cốt thép.

  • Nhà ga, sân bay, bến xe tải trọng nặng.

✅ Ngành công nghiệp năng lượng

  • Nhà máy điện, trạm phát điện gió, giàn đỡ turbine.

  • Kết cấu đường ống, giá đỡ bồn chứa dầu khí.

✅ Công trình cảng biển và ngoài khơi

  • Cầu cảng, bệ trụ cầu, khung giàn khoan dầu khí.

  • Nhà kho, sàn thao tác trong môi trường có độ ẩm, muối cao.

Nhờ lớp kẽm bảo vệ (đối với thép mạ kẽm), thép I600 POSCO có thể chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt trong nhiều năm mà không cần bảo dưỡng thường xuyên.

Ưu điểm nổi bật của thép I600 POSCO

  • Cường độ cao, ổn định tốt: khả năng chịu tải trọng lớn hơn hẳn so với thép I thông thường.

  • Độ chính xác kích thước cao: sản xuất bằng dây chuyền cán nóng tự động của POSCO, sai số cực nhỏ.
  • Bề mặt đẹp, dễ gia công: có thể hàn, cắt, khoan, mạ dễ dàng.
  • Chống ăn mòn, chống biến dạng: đặc biệt khi được mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn epoxy.
  • Tiết kiệm chi phí thi công: do khả năng chịu tải lớn, giúp giảm số lượng dầm và cột trong thiết kế.

Dấu hiệu nhận biết thép hình I600 POSCO chính hãng

Để đảm bảo mua đúng thép hình I600 POSCO chất lượng, tránh nhầm lẫn với hàng giả hoặc hàng nhái, người mua cần chú ý các đặc điểm nhận dạng sau:

  1. Dấu dập thương hiệu rõ ràng: Trên thân thép luôn được dập nổi dòng chữ PY (hoặc PS cho những lô hàng trước năm 2021), đi kèm mã lô, kích thước (I600x200x11x17) và mác thép (SS400, SM490, A36…). Chữ dập sâu, đều nét, không lem mờ.

  2. Bề mặt thép đồng nhất, nhẵn mịn: Thép POSCO chính hãng có bề mặt màu xám xanh ánh kim, không bị rỗ, không trầy xước sâu. Mép cắt, góc cánh vuông và sắc nét, không có dấu hiệu cong vênh.

  3. Chứng chỉ chất lượng đầy đủ (CO-CQ):Mỗi lô hàng đều kèm theo chứng chỉ xuất xưởng (Mill Test Certificate) do POSCO Hàn Quốc hoặc POSCO YAMATO VINA (Việt Nam) cấp, ghi rõ mác thép, số lô, tiêu chuẩn ASTM/JIS/KS, kết quả thử cơ lý tính.

  4. Tem nhãn và bao bì nguyên bản:Trên đầu mỗi bó thép có tem nhãn POSCO in rõ ràng thông tin: tên nhà máy, kích thước, số lô, trọng lượng, ngày sản xuất. Hàng nhập khẩu thường được bọc đầu cánh bằng băng thép xanh hoặc trắng có logo POSCO.

  5. Nguồn cung cấp uy tín:Chỉ nên mua từ đại lý phân phối chính thức của POSCO, có hóa đơn, chứng từ nhập khẩu, giấy bảo hành rõ ràng..

Logo Posco Yamato
Logo Posco Yamato

Thép Hùng Phátđại lý phân phối thép hình POSCO chính hãng tại Việt Nam, chuyên cung cấp thép I600 POSCO đầy đủ CO-CQ, hàng mới 100%, đảm bảo đúng quy cách – đúng tiêu chuẩn – đúng nguồn gốc xuất xứ

Đại lý phân phối thép hình I600 POSCO uy tín

Công ty Thép Hùng Phátnhà phân phối chính thức thép hình POSCO tại Việt Nam, cung cấp đầy đủ các quy cách từ I100 đến I700, bao gồm I600 POSCO hàng đen và hàng mạ kẽm.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép công nghiệp, Hùng Phát cam kết:

  • Nguồn hàng chính hãng POSCO, chứng chỉ CO/CQ đầy đủ.
  • Kho thép quy mô lớn tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Hà Nội.
  • Gia công, cắt quy cách theo yêu cầu từng dự án.
  • Giá cả cạnh tranh, giao hàng toàn quốc nhanh chóng.

Thép hình I600 POSCO là dòng thép công nghiệp cao cấp, đáp ứng nhu cầu xây dựng các công trình chịu tải trọng cực lớn như cầu đường, nhà máy, bến cảng, và kết cấu thép tiền chế. Với chất lượng vượt trội, khả năng gia công linh hoạt và độ bền lâu dài, đây là lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kỹ sư xây dựng hiện nay.

Thép Hùng Phát tự hào là đơn vị phân phối thép hình I600 POSCO chính hãng toàn quốc, mang đến giải pháp vật tư thép chất lượng – bền vững – tối ưu chi phí cho mọi công trình.

Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • 0909 938 123 – Sale 1
  • 0938 261 123 – Sale 2
  • 0937 343 123 – Sale 3
  • 0988 588 936 – Sale 4
  • 0939 287 123 – Sale 5
  • 0938 437 123 – Hotline 24/7
  • 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
  • 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
  • 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc

Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ