INOX Tròn Đặc Phi 26 (Láp đặc)

Thông tin cơ bản về inox tròn đặc phi 26 (láp đặc phi 26):

  • Tên sản phẩm: Inox tròn đặc phi 26

  • Đường kính danh định: 26 mm

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét (có thể cắt theo yêu cầu)

  • Kiểu dáng: Thanh tròn đặc ruột

  • Mác thép sử dụng: SUS201, SUS304, SUS316

  • Nguồn gốc phổ biến: Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc

  • Bề mặt hoàn thiện: Cán đen, mài bóng, BA (Bright Annealed), HL (Hairline)

  • Trọng lượng: Khoảng 4.21 kg/mét (tương đương ~25.26 kg cho cây dài 6 mét)

Danh mục: ,

Mô tả

Inox tròn đặc phi 26 (láp đặc): vật liệu cơ khí bền bỉ, ứng dụng đa năng

Trong các lĩnh vực sản xuất cơ khí, kết cấu công nghiệp, chế tạo máy hoặc trang trí nội ngoại thất, inox tròn đặc phi 26 là một trong những loại vật tư được ưa chuộng nhờ vào độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính gia công linh hoạt.

  • Đây là loại thép không gỉ có đường kính danh định 26mm, thuộc nhóm vật liệu inox tròn đặc (hay còn gọi là láp đặc), được sản xuất từ các mác thép phổ biến như SUS201, SUS304 và SUS316.
  • Bài viết sau sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về vật liệu này: từ khái niệm, thông số kỹ thuật đến ứng dụng và kinh nghiệm chọn mua đúng tiêu chuẩn.
INOX tròn đặc phi 26 (láp đặc)
INOX tròn đặc phi 26 (láp đặc)

Inox tròn đặc phi 26 là gì?

Inox tròn đặc phi 26 (hoặc láp inox phi 26) là thanh kim loại dạng tròn, đặc ruột, được sản xuất bằng công nghệ cán nóng hoặc cán nguội.

  • Đường kính ngoài chuẩn của sản phẩm là 26mm, và có thể được gia công với nhiều chiều dài theo yêu cầu như 1m, 2m, 3m hoặc cây tiêu chuẩn 6m.
  • Tùy theo từng loại mác thép sử dụng, inox phi 26 có thể được ứng dụng trong các môi trường thông thường, môi trường có hóa chất, hoặc các công trình tiếp xúc thường xuyên với nước biển, độ ẩm cao.
INOX tròn đặc phi 26
INOX tròn đặc phi 26

Thông số kỹ thuật sơ bộ inox tròn đặc phi 26

Thông số Giá trị tiêu chuẩn
Tên sản phẩm Inox tròn đặc phi 26 (láp đặc phi 26)
Đường kính ngoài danh định 26 mm
Chiều dài tiêu chuẩn 6 mét / Cắt theo yêu cầu
Dạng sản phẩm Thanh tròn, đặc ruột
Mác thép SUS201 / SUS304 / SUS316
Xuất xứ phổ biến Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc
Bề mặt hoàn thiện Đen cán nóng / Mài bóng / BA / HL
Trọng lượng 4.21 kg/m (~25.26kg/cây 6m)

Báo giá inox tròn đặc phi 26 mới nhất

  • Lưu ý: Mức giá inox tròn đặc phi 26 (hoặc các loại inox khác) được cung cấp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm hiện tại.
  • Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường nguyên vật liệu, loại inox (304, 316, 201), hình thức gia công, cũng như chính sách của từng nhà cung cấp.
  • Để có báo giá chính xác và cập nhật nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát.
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá tham khảo (Vnd/kg)
Láp đặc phi 26 SUS304 4.21 65.000-75.000
Láp đặc phi 26 SUS201 4.21 45.000-65.000
Láp đặc phi 26 SUS316 4.21 95.000-125.000
INOX tròn đặc phi 26
INOX tròn đặc phi 26

Ứng dụng thực tiễn của inox tròn đặc phi 26

  • Gia công cơ khí chính xác
    Inox phi 26 thường được tiện, phay, khoan, ren để làm trục quay, chốt, bạc lót, bánh răng nhỏ, hoặc các chi tiết chịu tải trong máy móc.
  • Chế tạo kết cấu chịu lực
    Với khả năng chống gỉ và độ bền cao, sản phẩm được dùng làm trụ đỡ, tay đòn, bulong đặc, khung kết cấu trong nhà xưởng, khu công nghiệp.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm
    Với inox 304 và 316, thanh tròn đặc có thể được dùng làm phụ kiện máy chế biến, bộ phận tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm mà không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • Trang trí nội thất – ngoại thất
    Nhờ vẻ ngoài sáng bóng và dễ gia công, inox tròn phi 26 có thể được dùng làm tay vịn cầu thang, chân bàn ghế, lan can, thanh trang trí.
  • Ứng dụng trong môi trường biển và hóa chất
    Riêng inox 316, với khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cao, rất thích hợp để sử dụng trong nhà máy xử lý nước thải, công trình ven biển, bể chứa hóa chất, hoặc xưởng đông lạnh.

Tùy theo mác thép, inox tròn đặc phi 26 có sự khác biệt về khả năng chịu ăn mòn, độ cứng và độ bền kéo. Dưới đây là bảng so sánh cơ bản:

Thành phần hóa học

Mác thép C (%) Cr (%) Ni (%) Mn (%) Mo (%)
SUS201 ≤0.15 16.0–18.0 3.5–5.5 5.5–7.5
SUS304 ≤0.08 18.0–20.0 8.0–10.5 ≤2.0
SUS316 ≤0.08 16.0–18.0 10.0–14.0 ≤2.0 2.0–3.0
Mác thép Độ bền kéo (MPa) Độ chảy (MPa) Độ dãn dài (%) Độ cứng Rockwell (HRB)
SUS201 520–750 ≥275 ≥40 ≤95
SUS304 520–750 ≥205 ≥40 ≤90
SUS316 500–700 ≥200 ≥40 ≤95
  • SUS201 có giá rẻ hơn nhưng khả năng chống gỉ kém hơn, phù hợp với môi trường trong nhà, ít ẩm.

  • SUS304 là loại phổ thông nhất, cân bằng giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn.

  • SUS316 cao cấp nhất, có chứa molypden nên chịu được hóa chất mạnh, nước biển, môi trường muối.

Inox láp đặc phi 26 là một lựa chọn linh hoạt, bền bỉ và đa năng cho cả công nghiệp lẫn dân dụng. Việc lựa chọn đúng mác thép và nhà cung cấp uy tín sẽ giúp tối ưu chi phí, đảm bảo hiệu quả vận hành và độ bền công trình lâu dài. Nếu bạn đang tìm kiếm sản phẩm inox phi 26 chất lượng, Thép Hùng Phát là địa chỉ đáng tin cậy để bắt đầu.

Quy trình sản xuất và đóng gói thép tròn đặc phi 26

Dưới đây là quy trình sản xuất và đóng gói inox láp đặc phi 26, áp dụng cho các loại mác thép như SUS201, SUS304, SUS316:

1. Lựa chọn nguyên liệu đầu vào
Quy trình bắt đầu từ việc chọn phôi thép không gỉ (billet) có thành phần hóa học phù hợp với tiêu chuẩn của mác thép yêu cầu (304, 316, 201…). Các phôi này thường có dạng vuông hoặc tròn, được sản xuất từ các nhà máy luyện thép lớn.

2. Gia nhiệt phôi thép
Phôi thép được nung nóng đến nhiệt độ từ 1100–1250°C để đạt độ dẻo phù hợp cho quá trình cán.

3. Cán nóng tạo hình
Phôi nóng được đưa qua dây chuyền cán nóng để tạo hình dạng thanh tròn với đường kính gần đúng 26mm. Quá trình cán giúp tạo cấu trúc tinh thể ổn định, tăng cơ tính cho sản phẩm.

4. Gia công nguội (nếu có)
Sau cán nóng, một số sản phẩm sẽ được kéo nguội hoặc mài để đạt độ chính xác cao hơn về kích thước, đồng thời cải thiện độ bóng bề mặt. Đây là bước quan trọng đối với các thanh inox dùng trong ngành cơ khí chính xác, y tế hoặc trang trí.

5. Ủ và xử lý nhiệt (Annealing)
Thanh inox sau cán/kéo được đưa vào lò để ủ mềm nhằm giảm ứng suất nội và tăng khả năng gia công tiếp theo.

6. Kiểm tra chất lượng
INOX láp đặc phi 26 sẽ được kiểm tra kích thước, độ tròn, độ cứng, bề mặt và thành phần hóa học bằng các thiết bị chuyên dụng (máy đo phổ, máy kéo nén, máy đo độ cứng…). Một số đơn vị có thể kèm chứng chỉ chất lượng (Mill Test Certificate – MTC) nếu khách hàng yêu cầu.

7. Cắt chiều dài tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu
Thông thường inox láp đặc phi 26 được cắt thành cây 6m. Tuy nhiên, các đơn vị gia công như Thép Hùng Phát có thể cắt theo chiều dài yêu cầu của khách hàng (ví dụ: 1m, 2m, 3m…).

8. Đóng gói và bảo quản

  • Các thanh inox được bó thành từng bó 5–10 cây tùy đường kính.

  • Dùng đai thép hoặc dây nhựa siết chặt và dán tem nhãn (ghi rõ mác thép, kích thước, lô sản xuất).

  • Nếu hàng mài bóng hoặc yêu cầu cao, thanh inox được bọc màng nilon hoặc giấy dầu để chống trầy và oxy hóa.

  • Hàng hóa thường được đặt lên pallet gỗ, hoặc chèn bao đệm giữa các lớp để tránh va đập khi vận chuyển.

Mua inox tròn đặc phi 26 ở đâu uy tín?

Để đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh, người tiêu dùng nên chọn các nhà phân phối có nhiều năm kinh nghiệm, nguồn hàng ổn định và chính sách hậu mãi rõ ràng.

Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị uy tín chuyên cung cấp inox tròn đặc các loại với đủ mác thép và quy cách. Ngoài sản phẩm inox đặc phi 26, Thép Hùng Phát còn nhận gia công cắt theo yêu cầu, hỗ trợ kỹ thuật, giao hàng tận nơi nhanh chóng.

Ưu điểm của Thép Hùng Phát:

  • Sản phẩm đạt chuẩn, đầy đủ chứng chỉ CO/CQ.

  • Hệ thống kho hàng lớn, có sẵn số lượng lớn.

  • Đội ngũ kỹ thuật tư vấn tận tình, báo giá nhanh.

  • Cắt theo kích thước yêu cầu, hỗ trợ gia công sơ bộ.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
  • Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
  • Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
  • Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
  • Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây

>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây:

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ