Mô tả

Mục lục
- INOX Tròn Đặc Phi 60 Là Gì?
- Bảng niêm yết giá inox tròn đặc phi 60 hôm nay
- Tính chất nổi trội Của INOX Tròn Đặc Phi 60
- Các loại chất liệu tạo ra sản phẩm inox tròn đặc phi 60
- Ngành nào hay dùng INOX tròn đặc phi 60
- Cách Chọn Mua INOX Tròn Đặc Phi 60 Chất Lượng
- Lưu Ý Khi Sử Dụng INOX Tròn Đặc Phi 60
- Tổng hợp thông tin kỹ thuật chuyên sâu
- Nơi bán giá tốt giao nhanh – Thép Hùng Phát
INOX Tròn Đặc Phi 60 Là Gì?
Đặc điểm chính của sản phẩm
-
Đường kính: 60mm (phi 60).
-
Chiều dài: Thường được cung cấp ở dạng thanh dài tiêu chuẩn (6m, 12m) hoặc cắt theo yêu cầu.
-
Bề mặt: Có thể là bề mặt bóng (BA), xước (HL), hoặc thô (No.1), tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
-
Thành phần hóa học: Chứa các nguyên tố như Crom (Cr), Niken (Ni), và Molypden (Mo) (đối với SUS 316), mang lại khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao.
-
Trọng lượng: Tùy thuộc vào mác thép và chiều dài, trọng lượng trung bình của thanh INOX tròn đặc phi 60 dao động khoảng 22.42kg/mét (tính theo công thức khối lượng thép không gỉ).
INOX tròn đặc phi 60 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, hoặc EN, đảm bảo chất lượng và độ bền cho các ứng dụng khác nhau.

Bảng tra trọng lượng 1 cây inox tròn đặc phi 60
- Lưu ý dung sai tùy thuộc mỗi nhà máy trong nước và quốc tế là không giống nhau và sẽ chênh lệch khoảng 2-5%
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m |
Láp đặc 304 Phi 60 | 22.42 | 134.52 |
Bảng niêm yết giá inox tròn đặc phi 60 hôm nay
- Giá bán niêm yết của INOX tròn đặc phi 60 chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như mác thép (SUS 201, SUS 304, SUS 316), chất lượng bề mặt, chiều dài thanh, nhà cung cấp, và biến động của thị trường nguyên liệu.
- Để nhận được báo giá chính xác và cập nhật nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát qua số Hotline 0938437123
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá tham khảo (Vnd/kg) |
Láp đặc phi 60 SUS304 | 22.42 | 65.000-75.000 |
Láp đặc phi 60 SUS201 | 22.42 | 45.000-65.000 |
Láp đặc phi 60 SUS316 | 22.42 | 95.000-125.000 |
>>> Có thể xem thêm giá của các dòng inox láp đặc tròn khác tại đây

Tính chất nổi trội Của INOX Tròn Đặc Phi 60
Khả năng chống ăn mòn
- Nhờ hàm lượng Crom cao (thường từ 16-18% trở lên), INOX tròn đặc phi 60 có khả năng chống lại sự ăn mòn từ môi trường như nước, hóa chất, hoặc muối biển.
- Đặc biệt, các mác thép như SUS 316 còn chịu được môi trường axit mạnh, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất hoặc hàng hải.
Độ bền và độ cứng cao
- INOX láp đặc D60 có độ bền kéo tốt, chịu được áp lực và tải trọng lớn. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy móc hoặc kết cấu chịu lực.
Khả năng chịu nhiệt
- Tùy thuộc vào mác thép, INOX láp đặc D60 có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao (lên đến 870°C đối với SUS 304) hoặc nhiệt độ thấp mà không bị biến dạng hay mất tính chất cơ học.
Tính thẩm mỹ
- Với bề mặt sáng bóng và khả năng dễ dàng đánh bóng, INOX láp đặc D60 thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí, chẳng hạn như lan can, tay vịn, hoặc các chi tiết nội thất.
Dễ gia công
- Mặc dù có độ cứng cao, INOX láp đặc D60 vẫn có thể được gia công dễ dàng bằng các phương pháp như cắt, tiện, phay, hàn, hoặc uốn, đáp ứng nhu cầu chế tạo đa dạng.

Các loại chất liệu tạo ra sản phẩm inox tròn đặc phi 60
Dưới đây là phân loại INOX láp đặc D60 theo chất liệu thông dụng trên thị trường, kèm mô tả đặc điểm và ứng dụng tiêu biểu cho từng loại:
1. Inox tròn đặc phi 60 – Inox 201
-
Đặc điểm:
-
Thành phần chứa mangan cao, ít niken
-
Độ cứng tốt, bề mặt sáng bóng
-
Khả năng chống gỉ thấp hơn inox 304 và 316
-
Giá thành rẻ nhất trong các loại inox tròn đặc
-
-
Môi trường sử dụng:
-
Sản phẩm trang trí nội thất
-
Làm khung bàn ghế, tay vịn, lan can trong nhà
-
Dụng cụ dân dụng không yêu cầu kháng gỉ cao
-
2. Inox tròn đặc phi 60 – Inox 304
-
Đặc điểm:
-
Hàm lượng niken và crom cao (Cr ~18%, Ni ~8%)
-
Chống ăn mòn tốt trong hầu hết môi trường thông thường
-
Độ dẻo, dễ gia công, dễ hàn và tạo hình
-
Thường dùng nhất trong công nghiệp và dân dụng
-
-
Môi trường sử dụng
-
Thiết bị y tế, công nghiệp thực phẩm
-
Trục máy, bạc đạn, chốt định vị trong cơ khí chế tạo
-
Thiết bị inox ngoài trời: tay vịn, khung đỡ, chân trụ
-
Cấu kiện ngành nước, xử lý nước sạch
-
3. Inox tròn đặc phi 60 – Inox 316
-
Đặc điểm:
-
Có bổ sung molypden (Mo ~2-3%) → tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường biển hoặc hóa chất
-
Khả năng chống rỗ bề mặt, chịu muối, axit tốt hơn inox 304
-
Giá thành cao hơn 304
-
-
Môi trường sử dụng
-
Thiết bị ngành hóa chất, dược phẩm, y tế
-
Cấu kiện ngành hàng hải: tàu thuyền, cầu cảng, giàn khoan
-
Trụ đỡ và linh kiện trong môi trường ẩm ướt, ăn mòn cao
-
4. Inox tròn đặc phi 60 – Inox 310s / 309s (chịu nhiệt)
-
Đặc điểm:
-
Khả năng chịu nhiệt cao (trên 1000°C)
-
Hàm lượng Cr và Ni rất cao
-
Chịu được môi trường oxy hóa và nhiệt độ khắc nghiệt
-
-
Môi trường sử dụng
-
Bộ phận lò nung, bộ phận chịu nhiệt
-
Ứng dụng trong ngành luyện kim, công nghiệp hóa chất nhiệt
-

Ngành nào hay dùng INOX tròn đặc phi 60
Ngành cơ khí chế tạo
-
Chế tạo chi tiết máy: INOX láp đặc D60 được dùng để sản xuất các trục, thanh truyền, hoặc các chi tiết máy yêu cầu độ bền và chống ăn mòn.
-
Gia công CNC: Với tính chất dễ gia công, loại INOX này thường được sử dụng trong các máy tiện CNC để tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao.
-
Công cụ và khuôn mẫu: Thanh INOX láp đặc D60 có thể được dùng để chế tạo khuôn mẫu hoặc các công cụ chịu lực.
Ngành xây dựng
-
Kết cấu chịu lực: INOX láp đặc D60 được sử dụng trong các kết cấu thép không gỉ, chẳng hạn như cột, dầm, hoặc khung đỡ.
-
Lan can và tay vịn: Với bề mặt bóng đẹp, sản phẩm này thường xuất hiện trong các công trình kiến trúc cao cấp như khách sạn, trung tâm thương mại, hoặc nhà ở.
-
Trang trí ngoại thất: INOX láp đặc D60 có thể được dùng để tạo các chi tiết trang trí như cột trụ hoặc khung cửa.
Ngành công nghiệp hóa chất và thực phẩm
-
Thiết bị chế biến thực phẩm: Nhờ khả năng chống ăn mòn và không tương tác hóa học với thực phẩm, INOX láp đặc D60 được sử dụng để sản xuất các bộ phận của máy móc chế biến thực phẩm.
-
Ống dẫn hóa chất: Trong các nhà máy hóa chất, loại INOX này được dùng để chế tạo các bộ phận chịu được môi trường ăn mòn cao.
Ngành hàng hải
- INOX láp đặc D60, đặc biệt là mác SUS 316, được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải như chế tạo phụ kiện tàu thuyền, neo, hoặc các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
Nội thất và trang trí
- Với vẻ ngoài sáng bóng và hiện đại, INOX láp đặc D60 thường được sử dụng để chế tạo các sản phẩm nội thất như chân bàn, giá đỡ, hoặc các chi tiết trang trí trong không gian sống.

Cách Chọn Mua INOX Tròn Đặc Phi 60 Chất Lượng
Chọn mác thép phù hợp
-
SUS 201: Giá rẻ, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu chống ăn mòn cao.
-
SUS 304: Loại phổ biến nhất, cân bằng giữa giá cả và chất lượng, phù hợp cho đa số ứng dụng.
-
SUS 316: Chống ăn mòn vượt trội, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt như hàng hải hoặc hóa chất.
Kiểm tra nguồn gốc và chứng nhận
- Hãy chọn các nhà cung cấp uy tín, cung cấp đầy đủ chứng nhận chất lượng (COA – Certificate of Analysis) và thông tin về nguồn gốc sản phẩm.
Xem xét bề mặt và kích thước
- Kiểm tra kỹ bề mặt của thanh INOX để đảm bảo không có vết nứt, rỗ, hoặc lỗi sản xuất. Đồng thời, xác nhận kích thước (đường kính, chiều dài) đúng với yêu cầu.
Lưu Ý Khi Sử Dụng INOX Tròn Đặc Phi 60
-
Bảo quản đúng cách: Tránh để INOX tiếp xúc lâu dài với các chất ăn mòn mạnh như axit hoặc muối nếu không phải mác thép chuyên dụng.
-
Vệ sinh định kỳ: Dùng dung dịch vệ sinh chuyên dụng để làm sạch bề mặt, giữ được độ bóng và ngăn ngừa vết ố.
-
Gia công an toàn: Sử dụng các công cụ và kỹ thuật phù hợp để tránh làm hỏng vật liệu trong quá trình cắt hoặc hàn.
-
Kiểm tra định kỳ: Đối với các ứng dụng chịu lực hoặc trong môi trường khắc nghiệt, cần kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng.
INOX láp đặc D60 là một vật liệu đa năng, bền bỉ, và thẩm mỹ, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng. Với khả năng chống ăn mòn, độ bền cao, và tính linh hoạt trong gia công, sản phẩm này không chỉ mang lại giá trị sử dụng lâu dài mà còn góp phần nâng cao chất lượng cho các công trình và sản phẩm.
Tổng hợp thông tin kỹ thuật chuyên sâu
1.Bảng tổng hợp về nguyên tố
Mác thép
|
C (Carbon)
|
Si (Silicon)
|
Mn (Manganese)
|
P (Phosphorus)
|
S (Sulfur)
|
Cr (Chromium)
|
Ni (Nickel)
|
Mo (Molybden)
|
N (Nitrogen)
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SUS 201
|
≤ 0.15
|
≤ 1.00
|
5.50 – 7.50
|
≤ 0.060
|
≤ 0.030
|
16.00 – 18.00
|
3.50 – 5.50
|
–
|
≤ 0.25
|
SUS 304
|
≤ 0.08
|
≤ 1.00
|
≤ 2.00
|
≤ 0.045
|
≤ 0.030
|
18.00 – 20.00
|
8.00 – 10.50
|
–
|
–
|
SUS 316
|
≤ 0.08
|
≤ 1.00
|
≤ 2.00
|
≤ 0.045
|
≤ 0.030
|
16.00 – 18.00
|
10.00 – 14.00
|
2.00 – 3.00
|
–
|
-
SUS 201: Hàm lượng Niken thấp, thay thế bằng Mangan và Nitơ, phù hợp cho ứng dụng không yêu cầu chống ăn mòn cao.
-
SUS 304: Loại thép không gỉ phổ biến nhất, cân bằng giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn.
-
SUS 316: Có thêm Molypden, tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và muối biển.
2. Bảng tính chất độ bền
Mác thép
|
Độ bền kéo (MPa)
|
Giới hạn chảy (MPa)
|
Độ giãn dài (%)
|
Độ cứng (HB, max)
|
---|---|---|---|---|
SUS 201
|
520 – 720
|
≥ 275
|
≥ 40
|
≤ 183
|
SUS 304
|
515 – 700
|
≥ 205
|
≥ 40
|
≤ 201
|
SUS 316
|
515 – 700
|
≥ 205
|
≥ 40
|
≤ 217
|
-
Độ bền kéo: Khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi gãy.
-
Giới hạn chảy: Ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
-
Độ giãn dài: Khả năng kéo dài trước khi đứt, thể hiện tính dẻo của vật liệu.
-
Độ cứng: Đo bằng thang Brinell (HB), cho thấy khả năng chống mài mòn và biến dạng.
3. Tiêu chuẩn và kiểm định
Tiêu chuẩn
|
Mô tả
|
Ứng dụng
|
---|---|---|
ASTM A276
|
Tiêu chuẩn Mỹ cho thanh và hình dạng thép không gỉ (bao gồm thanh tròn).
|
Quy định thành phần hóa học, cơ tính, và dung sai kích thước.
|
JIS G4303
|
Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thanh thép không gỉ.
|
Phổ biến ở châu Á, đảm bảo chất lượng cho các mác thép SUS 201, 304, 316.
|
EN 10088-3
|
Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ dùng trong các ứng dụng kỹ thuật.
|
Quy định chi tiết về hóa học, cơ tính, và xử lý bề mặt.
|
ISO 683/13
|
Tiêu chuẩn quốc tế cho thép không gỉ dạng thanh và cuộn.
|
Đảm bảo tính đồng nhất cho các sản phẩm xuất khẩu.
|
GB/T 1220
|
Tiêu chuẩn Trung Quốc cho thanh thép không gỉ.
|
Áp dụng cho các sản phẩm sản xuất tại Trung Quốc, phổ biến với hàng giá rẻ.
|
Nơi bán giá tốt giao nhanh – Thép Hùng Phát
Lý do nên chọn Thép Hùng Phát:
-
Giá cả cạnh tranh: Thép Hùng Phát cam kết cung cấp giá INOX láp đặc D60 ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường, nhờ nhập trực tiếp từ nhà sản xuất với số lượng lớn.
-
Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống phân phối rộng, hỗ trợ giao hàng tận công trình trong vòng 2 giờ tại TP.HCM cho các đơn hàng lớn, miễn phí vận chuyển với khối lượng sắt thép lớn. Công ty cũng có phương tiện vận chuyển đến kho hoặc công trường trên toàn quốc.
-
Dịch vụ gia công: Hỗ trợ cắt theo kích thước, độ dài theo yêu cầu, xử lý bề mặt (đánh bóng, mạ kẽm nhúng nóng), và các dịch vụ uốn, hàn.
-
Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm mới 100%, không lỗi, không gỉ sét, đi kèm hóa đơn và chứng chỉ chất lượng từ nhà sản xuất. Công ty cam kết đổi trả hoặc hoàn tiền nếu sản phẩm không đạt tiêu chuẩn
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây
- Ống thép đúc liền mạch
- Ống thép mạ kẽm
- Ống inox 304 201 316
- Ống thép gia công theo yêu cầu
- thép ống, thép hộp, thép hình, thép tấm
>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây: