INOX Tròn Đặc Phi 10 (Láp Đặc)

Sự nhỏ gọn của đường kính phi 10 cho phép sản phẩm này linh hoạt trong gia công chi tiết cơ khí, làm trục, làm ty ren, phụ kiện trang trí và các bộ phận chịu lực trung bình trong các kết cấu vừa và nhỏ.

Thông số phổ biến của inox tròn đặc phi 10 như sau:

  • Đường kính ngoài: 10mm

  • Khối lượng: 0.62 kg/m
  • Bề mặt: BA (sáng bóng), No.1 (thô cán nóng), hoặc mài bóng tùy loại

  • Chiều dài cây tiêu chuẩn: 6 mét

  • Mác thép phổ biến: SUS 201, SUS 304, SUS 316

  • Độ cứng: tùy theo mác thép và trạng thái xử lý (ủ mềm, cán nguội…)
Danh mục:

Mô tả

Inox tròn đặc phi 10 là một dạng thanh tròn đặc có đường kính 10mm, thường được sử dụng trong các chi tiết nhỏ nhưng đòi hỏi độ chính xác và độ cứng cao.

Bài viết này sẽ đi sâu vào khái niệm, đặc trưng kỹ thuật, lý do khiến inox phi 10 tròn đặc được ưa chuộng, các lĩnh vực sử dụng rộng rãi và đơn vị phân phối đáng tin cậy trên thị trường hiện nay.

INOX tròn đặc phi 10
INOX tròn đặc phi 10

INOX tròn đặc phi 10 là gì?

INOX tròn đặc phi 10 là thanh inox đặc, tiết diện hình tròn, có đường kính danh định là 10mm. Sản phẩm này thường được sản xuất từ các loại inox như 201, 304, 316 tùy theo yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng.

Sự nhỏ gọn của đường kính phi 10 cho phép sản phẩm này linh hoạt trong gia công chi tiết cơ khí, làm trục, làm ty ren, phụ kiện trang trí và các bộ phận chịu lực trung bình trong các kết cấu vừa và nhỏ.

Thông số kỹ thuật cơ bản

Mặc dù có thể có một số sai số nhỏ tùy theo tiêu chuẩn sản xuất của từng nhà máy, nhưng thông số phổ biến của inox tròn đặc phi 10 như sau:

  • Đường kính ngoài: 10mm

  • Khối lượng: 0.62 kg/m
  • Bề mặt: BA (sáng bóng), No.1 (thô cán nóng), hoặc mài bóng tùy loại

  • Chiều dài cây tiêu chuẩn: 6 mét

  • Mác thép phổ biến: SUS 201, SUS 304, SUS 316

  • Độ cứng: tùy theo mác thép và trạng thái xử lý (ủ mềm, cán nguội…)

INOX Tròn Đặc Phi 10 (láp đặc inox D10)
Láp INOX phi 10

Quy cách và giá sản phẩm inox đặc phi 10

  • Dưới đây là bảng giá sản phẩm tham khảo
  • Giá có xu hướng tăng nên để cập nhật giá chính xác vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123
Tên hàng hóa Khối lượng (Kg/m) Đơn giá tham khảo (vnd/kg)
Láp Inox 304 Phi 10 0.62 70,000 – 120,000

Bấm vào đây để xem thêm bảng giá của inox tròn đặc từ phi 3 – phi 100

Lý do inox tròn đặc phi 10 được ưa chuộng

  1. Khả năng chống gỉ sét và ăn mòn cao
    Tùy vào từng mác thép, đặc biệt là với inox 304 và inox 316, thanh tròn đặc phi 10 có thể sử dụng trong môi trường ẩm ướt, có hóa chất nhẹ hoặc nước biển mà không lo bị oxi hóa, rỉ sét. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu chi phí bảo trì.

  2. Cường độ chịu lực tốt
    Dù có đường kính nhỏ, nhưng với cấu trúc đặc, inox phi 10 chịu được tải trọng lớn hơn nhiều lần so với ống rỗng cùng kích cỡ. Điều này lý tưởng cho các ứng dụng làm trục quay, ty đỡ, bulong hoặc chi tiết truyền lực.

  3. Tính ổn định trong gia công
    Vật liệu inox đặc phi 10 dễ dàng gia công cắt, tiện, mài, khoan hay hàn. Đặc biệt với inox 304 và 316, độ bền cơ học cao đi kèm với khả năng giữ nguyên chất lượng sau các công đoạn gia công là một điểm nổi bật khiến sản phẩm được lựa chọn nhiều.

  4. Thẩm mỹ cao
    Với bề mặt có thể xử lý sáng bóng, inox tròn phi 10 cũng rất phù hợp trong các ứng dụng trang trí nội ngoại thất, tay vịn cầu thang, hoặc kết cấu có yêu cầu về mặt hình thức.

  5. Linh hoạt và đa năng
    Kích thước nhỏ gọn, dễ vận chuyển, dễ cắt theo chiều dài mong muốn giúp inox tròn phi 10 dễ dàng áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ dân dụng đến công nghiệp.

INOX tròn đặc phi 10
INOX tròn đặc phi 10

Các mác thép inox phổ biến cho phi 10

  • Inox 201: Giá thành rẻ, độ cứng cao, thích hợp cho các ứng dụng trong nhà hoặc nơi khô ráo. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn kém hơn các loại khác.

  • Inox 304: Được xem là “tiêu chuẩn vàng”, inox 304 mang lại sự cân bằng giữa giá cả và chất lượng. Chống ăn mòn tốt, dùng được cả trong môi trường ngoài trời.

  • Inox 316: Có chứa thành phần molypden, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất hoặc nước biển. Loại này thường được dùng trong công nghiệp tàu biển, y tế, thực phẩm…

INOX tròn đặc phi 10
INOX tròn đặc phi 10

Các thông tin về tiêu chuẩn và kỹ thuật

Dưới đây là phần bổ sung cho bài blog INOX tròn đặc phi 10, bao gồm bảng thành phần hóa học, tính chất cơ lý, tiêu chuẩn áp dụng, và khả năng uốn dẻo theo từng mác thép phổ biến: inox 201, 304 và 316.

Bảng thành phần hóa học của inox tròn đặc phi 10

Nguyên tố Inox 201 (%) Inox 304 (%) Inox 316 (%)
Carbon (C) ≤ 0.15 ≤ 0.08 ≤ 0.08
Mangan (Mn) 5.5 – 7.5 ≤ 2.00 ≤ 2.00
Silicon (Si) ≤ 1.00 ≤ 1.00 ≤ 1.00
Phosphorus (P) ≤ 0.06 ≤ 0.045 ≤ 0.045
Sulfur (S) ≤ 0.03 ≤ 0.030 ≤ 0.030
Chromium (Cr) 16 – 18 18 – 20 16 – 18
Nickel (Ni) 3.5 – 5.5 8 – 11 10 – 14
Molybdenum (Mo) 2 – 3
Nitơ (N) ≤ 0.10 ≤ 0.10

Bảng tính chất cơ học của inox tròn đặc phi 10

Thuộc tính Inox 201 Inox 304 Inox 316
Độ bền kéo (MPa) ≥ 520 ≥ 520 ≥ 515
Giới hạn chảy (MPa) ≥ 275 ≥ 205 ≥ 205
Độ giãn dài (%) ≥ 30 ≥ 40 ≥ 40
Độ cứng Rockwell (HRB) ≤ 100 ≤ 90 ≤ 95
Khối lượng riêng (g/cm³) ~7.93 ~7.93 ~7.98

Lưu ý: Các giá trị có thể dao động nhẹ tùy theo nhà sản xuất và phương pháp xử lý bề mặt.

Tiêu chuẩn sản xuất áp dụng cho inox tròn đặc phi 10

INOX tròn đặc phi 10 thường được sản xuất và kiểm định theo các tiêu chuẩn quốc tế sau:

Tiêu chuẩn Mô tả
ASTM A276 Tiêu chuẩn cho thép không gỉ dạng thanh, cán nóng, cán nguội, dùng cho cơ khí, kết cấu
ASTM A484 Quy định chung về sai số kích thước, độ nhám, độ thẳng…
JIS G4303 Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thanh inox cán nóng
EN 10088-3 Tiêu chuẩn châu Âu cho thanh tròn đặc thép không gỉ

Khả năng uốn dẻo của inox tròn phi 10

Inox tròn đặc phi 10 có khả năng uốn tốt, đặc biệt với inox 304 và 316. Tuy nhiên, khả năng uốn sẽ phụ thuộc vào loại inox, đường kính, phương pháp gia công và bán kính uốn yêu cầu:

Mác thép Khả năng uốn nguội Đặc điểm khi uốn
Inox 201 Trung bình Có thể bị nứt nhẹ ở bán kính uốn nhỏ, độ dẻo kém hơn 304
Inox 304 Tốt Dễ uốn không nứt, phù hợp uốn nguội và cán định hình
Inox 316 Rất tốt Uốn cong đẹp, không nứt, thích hợp với môi trường cần độ dẻo và chống ăn mòn cao

Khuyến nghị bán kính uốn tối thiểu:
Bán kính uốn tối thiểu nên lớn hơn 1.5 – 2 lần đường kính thanh để đảm bảo không bị gãy hoặc nứt mép.

Phạm vi sử dụng rộng rãi của inox tròn đặc phi 10

INOX tròn đặc D10 xuất hiện trong nhiều lĩnh vực nhờ vào tính cơ động và đặc tính vượt trội. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Cơ khí chế tạo máy móc: Dùng làm trục quay, ty dẫn hướng, chốt liên kết, bulong đặc biệt…

  • Xây dựng – kết cấu công trình: Làm cốt pha định hình, tay vịn cầu thang, lan can inox, kết cấu chịu lực phụ trợ.

  • Trang trí nội thất và ngoại thất: Do có thể đánh bóng đẹp mắt, inox phi 10 được dùng trong các thanh trang trí, làm viền, khung đỡ các vật dụng thẩm mỹ.

  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Với inox 316, sản phẩm có thể tham gia vào các dây chuyền chế biến thực phẩm, sản xuất thuốc mà không lo bị thôi nhiễm hoặc ăn mòn.

  • Công nghiệp hàng hải và hóa chất: Ty dẫn, trục nhỏ, thanh liên kết trong tàu biển, thiết bị hóa chất nhờ khả năng chống oxy hóa cao.

Lưu ý khi chọn mua inox tròn phi 10

  • Xác định mác thép phù hợp: Tùy môi trường sử dụng để chọn inox 201 (giá rẻ), inox 304 (phổ thông), hay inox 316 (chống ăn mòn cao).

  • Kiểm tra chứng chỉ CO-CQ: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và xuất xứ rõ ràng.

  • Kiểm tra bề mặt và sai số kích thước: Đối với các ứng dụng kỹ thuật chính xác, cần đảm bảo độ tròn, độ thẳng và đồng đều bề mặt.

  • Mua ở nơi có chính sách hậu mãi tốt: Giúp bạn dễ dàng đổi trả, khiếu nại, và được tư vấn kỹ thuật miễn phí nếu cần.

INOX tròn đặc D10 tuy nhỏ gọn nhưng lại là một vật liệu có tính ứng dụng cao, từ công nghiệp nặng đến dân dụng. Nhờ vào khả năng chống gỉ tốt, độ bền cao và dễ dàng gia công, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều kỹ sư và nhà thầu cơ khí.

Quy trình sản xuất INOX tròn đặc phi 10

Quy trình sản xuất inox tròn đặc phi 10 (thép không gỉ dạng thanh tròn đặc, đường kính 10mm) được thực hiện qua các công đoạn chính như sau, nhằm đảm bảo sản phẩm đạt đúng kích thước, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn cao:

1. Chuẩn bị nguyên liệu

  • Nguyên liệu chính là phôi inox thô (dạng thanh hoặc phôi vuông), có thành phần hóa học đạt chuẩn như inox 201, 304, 316…

  • Phôi này được nấu luyện từ nguyên liệu thô như sắt, crôm, nickel… trong lò điện hồ quang (EAF), sau đó tinh luyện trong lò AOD (Argon Oxygen Decarburization) để kiểm soát thành phần hóa học chính xác.

2. Đúc phôi (nếu sản xuất từ nguyên liệu thô)

  • Kim loại lỏng được rót vào khuôn đúc để tạo thành phôi đặc (dạng tròn hoặc vuông), chiều dài từ 3 – 6 mét.

  • Sau khi nguội, phôi sẽ được làm sạch lớp vảy oxy hóa bằng phương pháp tẩy axit hoặc mài cơ học.

3. Gia công nóng (cán hoặc kéo nóng)

  • Phôi inox được nung nóng đến nhiệt độ khoảng 1100 – 1200°C.

  • Sau đó đưa qua hệ thống cán nhiều trục hoặc máy kéo để giảm dần đường kính và tạo thành thanh tròn đặc có kích thước gần với phi 10.

4. Kéo nguội (cold drawing)

  • Sau khi cán nóng, thanh inox sẽ tiếp tục được kéo nguội để đạt độ chính xác cao hơn về đường kính (phi 10 ± dung sai nhỏ), đồng thời cải thiện bề mặt và cơ tính.

  • Trong bước này, inox được đưa qua khuôn kéo (dies) để đạt đường kính yêu cầu, đồng thời giúp tăng độ cứng.

5. Ủ mềm (annealing)

  • Sau khi kéo nguội, inox có thể bị ứng suất dư. Để làm mềm và tăng tính gia công, sản phẩm sẽ được ủ ở nhiệt độ cao (khoảng 1050°C) rồi làm nguội nhanh (thường là bằng nước).

  • Quá trình này giúp tái tạo cấu trúc tinh thể, cải thiện độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.

6. Xử lý bề mặt

  • Tẩy sạch lớp oxy hóa, vảy cán bằng phương pháp tẩy axit (pickling) hoặc mài cơ học.

  • Tùy yêu cầu thẩm mỹ, có thể đánh bóng bề mặt bằng cơ học hoặc hóa học (electropolishing) để tạo bề mặt sáng bóng, sạch đẹp.

7. Cắt theo quy cách và kiểm tra chất lượng

  • Sau khi hoàn thiện, thanh inox tròn đặc phi 10 được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (thường 3m – 6m) hoặc theo yêu cầu khách hàng.

  • Kiểm tra đường kính, độ thẳng, thành phần hóa học, độ cứng, bề mặt… để đảm bảo đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.

8. Đóng gói và xuất xưởng

  • Sản phẩm được đóng gói bằng bó dây, phủ giấy dầu hoặc màng PE chống trầy, rỉ sét trong quá trình vận chuyển và lưu kho.

Đơn vị cung cấp inox tròn đặc phi 10 đáng tin cậy

Trên thị trường có nhiều đơn vị cung ứng inox, nhưng để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý, bạn cần lựa chọn những nhà phân phối có kinh nghiệm lâu năm, chính sách bán hàng rõ ràng và kho hàng sẵn có.

Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị cung cấp inox tròn đặc D10 uy tín trên thị trường hiện nay. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành vật tư inox và sắt thép, Hùng Phát cam kết:

  • Cung cấp đầy đủ các loại inox tròn phi 10 từ inox 201, 304, 316

  • Đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn ASTM, JIS

  • Có sẵn hàng số lượng lớn, giao hàng nhanh toàn quốc

  • Hỗ trợ cắt lẻ, gia công theo yêu cầu khách hàng

  • Giá cạnh tranh, minh bạch và chính sách hậu mãi chu đáo

Ngoài inox tròn đặc, Hùng Phát còn cung cấp đa dạng các mặt hàng inox khác như: ống inox, hộp inox, V inox, mặt bích inox, phụ kiện hàn – ren inox… phục vụ đầy đủ nhu cầu cho mọi công trình và dự án kỹ thuật.

Nếu bạn đang tìm một nhà cung cấp inox tròn phi 10 chất lượng, có khả năng cung ứng nhanh, hỗ trợ kỹ thuật và giá cả minh bạch, Thép Hùng Phát chính là địa chỉ đáng để cân nhắc.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
  • Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
  • Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
  • Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ