Mô tả
Inox hộp 38×38 phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ dân dụng cho đến công nghiệp nặng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, vai trò, cách lựa chọn cũng như báo giá mới nhất của inox hộp 38x38mm.

Mục lục
- INOX Hộp 38×38 là gì?
- Bảng tra cứu giá bán inox hộp 38×38 theo chất liệu
- Phân loại inox hộp 38×38 theo mác thép
- Vai trò và lợi ích nổi bật
- Công trình thực tế của inox hộp 38×38
- 3 bảng chỉ số kỹ thuật chuyên sâu hơn
- Cách phân biệt inox SUS201, SUS304 và SUS316
- Lưu ý khi chọn mua inox hộp 38×38
- Đơn vị cung cấp inox hộp 38×38 chất lượng
INOX Hộp 38×38 là gì?
Inox hộp 38×38 là loại thép không gỉ được sản xuất dưới dạng hộp vuông dài 6m, với kích thước cạnh là 38mm và độ dày đa dạng, phổ biến từ 0.8mm đến 2.0mm. Sản phẩm này được cán nguội hoặc cán nóng từ phôi thép không gỉ chất lượng cao. Bề mặt có thể được xử lý theo nhiều kiểu như: mờ (No.1), bóng gương (BA), xước hairline (HL) hoặc mờ mịn (No.4), tùy theo nhu cầu thẩm mỹ và kỹ thuật.
Tiêu chí kỹ thuật cơ bản
Tiêu chí | Thông số cơ bản |
---|---|
Kích thước cạnh | 38×38 mm |
Độ dày phổ biến | 0.8mm – 2.0mm |
Chiều dài thanh | 6m (tiêu chuẩn) |
Mác thép | SUS201, SUS304, SUS316 |
Bề mặt | BA, HL, No.1, No.4 |
Hình dạng | Hộp vuông, rỗng ruột |
Công nghệ | Cán nguội hoặc cán nóng |
Xuất xứ | Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản |

Tra cứu độ dày và trọng lượng tại đây
- Dưới đây là bảng tổng hợp độ dày và trọng lượng của sản phẩm
- Lưu ý: Các nhà máy trong nước và quốc tế khi sản xuất sẽ có sự chênh lệch từ 3-4%
Tên hàng hóa |
Hộp inox 38×38 |
|||||||||||
Độ dày (mm) | 0.30 | 0.33 | 0.40 | 0.50 | 0.60 | 0.70 | 0.80 | 0.90 | 1.00 | 1.20 | 1.50 | 2.0 |
Trọng lượng (kg/cây 6m) | 4.96 | 5.65 | 6.34 | 7.03 | 8.39 | 10.41 | 13.69 | 4.26 |
Bảng tra cứu giá bán inox hộp 38×38 theo chất liệu
- Giá inox hộp 38×38 phụ thuộc vào mác thép, độ dày, xuất xứ, số lượng và biến động thị trường thép không gỉ. Dưới đây là mức giá tham khảo (cập nhật mới nhất):
- Tuy nhiên để có con số chính xác và cụ thể, vui lòng liên hệ Hotline 0938437123
- Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm, số lượng đơn hàng và yêu cầu đặc biệt về bề mặt, chứng chỉ xuất xứ.
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Hộp vuông 38×38 SUS201 | 40.000 – 50.000 |
Hộp vuông 38×38 SUS304 | 60.000 – 70.000 |
Hộp vuông 30×30 SUS316 | 90.000 – 130.000 |

Phân loại inox hộp 38×38 theo mác thép
Việc lựa chọn đúng mác inox là yếu tố quan trọng, quyết định độ bền, khả năng chống ăn mòn và giá thành của sản phẩm. Dưới đây là phân tích từng loại:
Inox hộp 38×38 SUS304
- Thành phần: chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken
- Khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có axit nhẹ
- Chịu nhiệt tốt, dễ gia công và hàn nối
- Không bị nhiễm từ
- Thường được dùng trong công trình ngoài trời, lan can, tay vịn, cửa cổng, máy móc, thiết bị y tế
Inox hộp 38×38 SUS316
- Thành phần tương tự SUS304 nhưng bổ sung khoảng 2-3% Molypden (Mo)
- Tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, axit mạnh
- Có tuổi thọ cao, rất phù hợp cho các công trình ven biển, nhà máy hóa chất, thực phẩm cao cấp
- Giá thành cao nhất trong 3 loại
Inox hộp 38×38 SUS201
- Hàm lượng Niken thấp hơn nhiều so với SUS304, được thay thế bằng Mangan
- Chống gỉ kém hơn, chủ yếu phù hợp trong môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với nước hoặc hóa chất
- Ưu điểm lớn là giá thành rẻ, dễ gia công, phù hợp cho các sản phẩm nội thất, trang trí, hàng dân dụng
- Có thể nhiễm từ nhẹ
Vai trò và lợi ích nổi bật
Tính thẩm mỹ cao
- Với kích thước nhỏ gọn, inox hộp 38×38 dễ dàng tạo hình cho các sản phẩm nội thất như khung bàn, ghế, tay vịn cầu thang, lan can… Bề mặt sáng bóng hoặc xước mờ mang lại sự hiện đại và sang trọng.
Chống oxy hóa và ăn mòn
- Tùy theo mác thép, inox hộp 38×38 có khả năng chống lại sự oxy hóa, axit loãng, nước mưa, không khí biển… điều này giúp tăng tuổi thọ công trình, giảm chi phí bảo trì.
Chịu lực và độ bền cao
- Dù có kích thước nhỏ, nhưng nhờ kết cấu hộp rỗng và vật liệu inox chắc chắn, sản phẩm có khả năng chịu lực tốt, không dễ bị biến dạng khi va chạm.
Dễ gia công
- Inox hộp 38×38 có thể cắt, hàn, uốn, khoan một cách dễ dàng, phù hợp với nhiều quy trình sản xuất từ đơn giản đến phức tạp.
An toàn và thân thiện môi trường
- Inox là vật liệu không độc hại, có thể tái chế, không gây ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng cũng như môi trường xung quanh.
Công trình thực tế của inox hộp 38×38
Là vật tư trong xây dựng
- Khung cửa, khung mái, lan can, cầu thang
- Khung vách ngăn hoặc hàng rào chống gỉ
- Trụ cổng, kết cấu phụ trợ cho công trình dân dụng và công nghiệp
Là vật liệu chính trong nội thất
- Khung bàn ghế, kệ trang trí
- Giường inox, tủ inox
- Giá treo đồ, giá kệ nhà bếp
Làm kết cấu trong công nghiệp
- Dẫn ống, bảo vệ đường ống
- Kết cấu thiết bị trong nhà máy chế biến thực phẩm, hóa chất
- Khung máy, giàn đỡ trong môi trường đặc biệt
Là vật liệu sản xuất trong ngành y tế và phòng sạch
- Đặc biệt với loại SUS304 và SUS316, inox hộp 38×38 còn được ứng dụng làm khung tủ, giường bệnh, giá đỡ trong phòng mổ, nhờ khả năng kháng khuẩn, dễ vệ sinh.

3 bảng chỉ số kỹ thuật chuyên sâu hơn
Dưới đây là bảng thành phần hóa học, tính chất cơ lý và tiêu chuẩn sản xuất của inox hộp 38×38, áp dụng cho các mác thép phổ biến là SUS201, SUS304 và SUS316.
Bảng chỉ số hóa học (% khối lượng)
Mác thép | C | Mn | Si | P | S | Cr | Ni | Mo | N |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SUS201 | ≤ 0.15 | 5.5–7.5 | ≤ 1.0 | ≤ 0.06 | ≤ 0.03 | 16.0–18.0 | 3.5–5.5 | – | ≤ 0.25 |
SUS304 | ≤ 0.08 | ≤ 2.0 | ≤ 1.0 | ≤ 0.045 | ≤ 0.03 | 18.0–20.0 | 8.0–10.5 | – | ≤ 0.10 |
SUS316 | ≤ 0.08 | ≤ 2.0 | ≤ 1.0 | ≤ 0.045 | ≤ 0.03 | 16.0–18.0 | 10.0–14.0 | 2.0–3.0 | ≤ 0.10 |
Chú giải:
-
C (Carbon): Ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng hàn. Hàm lượng thấp giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
-
Mn (Mangan): Tăng độ bền, thay thế một phần Niken trong SUS201.
-
Si (Silic): Hỗ trợ khử oxy trong quá trình luyện kim, tăng cứng.
-
P (Phosphor) & S (Lưu huỳnh): Là tạp chất, nếu nhiều sẽ làm giòn thép.
-
Cr (Chromium): Tạo lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, nâng cao khả năng chống gỉ.
-
Ni (Niken): Tăng độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
-
Mo (Molypden): Có trong SUS316, giúp chống ăn mòn trong môi trường nước biển, hóa chất.
-
N (Nitơ): Gia tăng độ bền kéo mà vẫn giữ được độ dẻo.
Bảng chỉ số cơ lý
Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) | Độ cứng (HRB) |
---|---|---|---|---|
SUS201 | ≥ 275 | ≥ 520 | ≥ 40 | ≤ 95 |
SUS304 | ≥ 205 | ≥ 515 | ≥ 40 | ≤ 90 |
SUS316 | ≥ 205 | ≥ 515 | ≥ 40 | ≤ 95 |
Chú giải:
-
Giới hạn chảy (Yield Strength): Ứng suất tối đa vật liệu chịu được trước khi biến dạng dẻo.
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): Mức chịu lực kéo đứt của vật liệu.
-
Độ giãn dài (%): Khả năng biến dạng trước khi đứt, phản ánh tính dẻo.
-
Độ cứng (HRB – Rockwell B): Đo khả năng chịu mài mòn, ảnh hưởng tới gia công cơ khí.
Mã hiệu tiêu chuẩn áp dụng
Tiêu chuẩn | Mô tả ngắn |
---|---|
ASTM A554 | Tiêu chuẩn Mỹ cho ống thép không gỉ hàn dùng trong trang trí và kết cấu |
ASTM A240 | Tiêu chuẩn Mỹ cho thép không gỉ dạng tấm/lá dùng để gia công sản phẩm hàn |
JIS G3446 | Tiêu chuẩn Nhật cho ống thép không gỉ dùng trong xây dựng |
EN 10088 | Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ, bao gồm thành phần hóa học và cơ tính |
Inox hộp 38×38 là vật liệu lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại nhờ sự linh hoạt trong thiết kế, độ bền cao và vẻ ngoài thẩm mỹ. Việc lựa chọn đúng mác inox như SUS201, SUS304 hay SUS316 sẽ giúp tiết kiệm chi phí, đồng thời đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài. Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin cần thiết để lựa chọn và sử dụng inox hộp 38×38 một cách hiệu quả.
Cách phân biệt inox SUS201, SUS304 và SUS316
Người dùng phổ thông thường khó phân biệt giữa các loại inox. Dưới đây là một số cách kiểm tra cơ bản:
- Dùng nam châm: SUS201 có thể bị hút nhẹ, trong khi SUS304 và SUS316 không bị hút
- Quan sát màu sắc: SUS304/316 sáng hơn SUS201
- Thử axit: Dùng dung dịch chuyên dụng để thử phản ứng với bề mặt inox
- Cân nặng: Cùng kích thước, SUS316 nặng hơn SUS304, và SUS304 nặng hơn SUS201
Với các dự án lớn, nên yêu cầu chứng chỉ CO, CQ từ nhà cung cấp để đảm bảo đúng loại inox cần dùng.
Lưu ý khi chọn mua inox hộp 38×38
- Xác định rõ mục đích sử dụng để lựa chọn đúng mác thép
- Mua từ các đơn vị uy tín, có đầy đủ giấy tờ CO, CQ
- So sánh giá theo mét hoặc theo kg để có cái nhìn tổng thể
- Kiểm tra bề mặt, độ dày và khả năng hàn nối
- Tránh mua hàng trôi nổi, không rõ nguồn gốc, có thể bị pha tạp gây han gỉ sớm
Đơn vị cung cấp inox hộp 38×38 chất lượng
Hiện nay, có nhiều đơn vị phân phối inox trên thị trường, tuy nhiên để đảm bảo chất lượng, bạn nên chọn nhà cung cấp có thương hiệu, uy tín lâu năm. Một trong số đó là Thép Hùng Phát – đơn vị chuyên cung cấp inox hộp các loại, bao gồm inox hộp 38×38 với đầy đủ chủng loại SUS201, SUS304, SUS316. Sản phẩm tại đây luôn đảm bảo:
- Đúng tiêu chuẩn kỹ thuật
- Giá cả cạnh tranh
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ gia công, cắt theo yêu cầu
Liên hệ ngay:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây
- Ống thép đúc liền mạch
- Ống thép mạ kẽm
- Ống inox 304 201 316
- Ống thép gia công theo yêu cầu
- thép ống, thép hộp, thép hình, thép tấm
>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây: