Mô tả
Hộp INOX 30×60 – Giải pháp vật liệu bền đẹp cho công trình hiện đại
- Trong thế giới xây dựng và cơ khí hiện đại, thép không gỉ (INOX) ngày càng được ưa chuộng nhờ vào độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao.
- Trong số đó, hộp INOX 30×60 là một trong những dòng sản phẩm được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực nhờ vào sự cân đối giữa kích thước, trọng lượng và khả năng chịu lực.
- Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu tạo, điểm mạnh, lĩnh vực ứng dụng cũng như lưu ý quan trọng khi chọn mua loại hộp này.

Mục lục
- Hộp INOX 30×60 là gì?
- Báo giá hộp INOX 30×60 mới nhất
- Ưu thế nổi bật của hộp INOX 30×60
- Hộp INOX 30×60 có mấy loại?
- Ứng dụng thực tế của hộp INOX 30×60
- Những yếu tố chính trong chất liệu
- Các bước chính trong sản xuất và đóng gói
- Cách chọn mua hộp INOX 30×60 chất lượng
- Mua hộp INOX 30×60 ở đâu uy tín?
Hộp INOX 30×60 là gì?
Hộp INOX 30×60 là loại thép hộp chữ nhật có kích thước mặt cắt ngang là 30mm x 60mm, được sản xuất từ thép không gỉ (inox) với nhiều mác thép phổ biến như INOX 201, INOX 304, INOX 316. Sản phẩm có thể được sản xuất dưới dạng hộp đúc liền (hộp đúc) hoặc hộp hàn (hàn dọc thân hộp từ thép tấm).
Tùy vào mục đích sử dụng, hộp INOX 30×60 có thể có độ dày thành từ 0.6mm đến 3.0mm, chiều dài tiêu chuẩn 6 mét/cây, hoặc cắt theo yêu cầu riêng của khách hàng.
Thông số kỹ thuật
Thuộc tính | Thông số cơ bản |
Kích thước mặt cắt | 30mm x 60mm |
Độ dày thành (tùy chọn) | 0.6mm – 3.0mm |
Chiều dài tiêu chuẩn | 6 mét/cây (hoặc cắt theo yêu cầu) |
Mác thép phổ biến | INOX 201, INOX 304, INOX 316 |
Kiểu sản xuất | Hộp hàn (từ thép tấm) hoặc hộp đúc liền |
Bề mặt hoàn thiện | Mờ (No.1, No.4), bóng gương (No.8), hairline |
Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM, JIS, AISI, DIN (tùy nhà máy và xuất xứ) |
Xuất xứ phổ biến | Việt Nam, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Nhật Bản |

Kích thước và trọng lượng
- Các thông số sẽ thay đổi tùy theo từng nhà sản xuất và sẽ có sai số là ±2-±5%
Tên hàng hóa |
Hộp inox 30×60 |
|||||||||||
Độ dày (mm) | 0.30 | 0.33 | 0.40 | 0.50 | 0.60 | 0.70 | 0.80 | 0.90 | 1.00 | 1.20 | 1.50 | 2.0 |
Trọng lượng (kg/cây 6m) | 5.06 | 5.89 | 6.72 | 7.54 | 8.36 | 9.99 | 12.41 | 16.86 |
Báo giá hộp INOX 30×60 mới nhất
Giá hộp INOX 30×60 có thể thay đổi tùy theo:
-
Mác thép (201, 304, 316)
-
Độ dày (0.6mm đến 3.0mm)
-
Bề mặt hoàn thiện (bóng gương, hairline, mờ)
-
Xuất xứ (nội địa, nhập khẩu)
Tại thời điểm hiện tại, giá tham khảo:
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Hộp chữ nhật 30×60 SUS201 | 40.000 – 50.000 |
Hộp chữ nhật 30×60 SUS304 | 60.000 – 70.000 |
Hộp chữ nhật 30×60 SUS316 | 90.000 – 130.000 |
(Lưu ý: Báo giá mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo số lượng, thị trường và thời điểm mua hàng, gọi ngay sdt 0938437123 để được tư vấn.)
>>>> Bấm vào đây để xem thêm bảng giá hộp inox đầy đủ quy cách hơn

Ưu thế nổi bật của hộp INOX 30×60
-
Chống ăn mòn cực tốt
-
Với các loại mác thép như 304 hay 316, sản phẩm có khả năng chống lại oxy hóa, rỉ sét kể cả khi tiếp xúc trực tiếp với nước, hơi ẩm hay hóa chất nhẹ.
-
Đặc biệt phù hợp cho những công trình ngoài trời, môi trường biển, công nghiệp thực phẩm hay y tế.
-
-
Độ bền cơ học cao
-
Hộp INOX 30×60 có kết cấu chữ nhật chắc chắn, chịu lực nén, uốn và xoắn tốt. Đặc biệt khi chọn đúng độ dày, sản phẩm có thể chịu được lực tác động lớn trong kết cấu nhà xưởng, hàng rào, giàn đỡ…
-
-
Thẩm mỹ và dễ vệ sinh
-
Bề mặt sáng bóng, có thể mạ gương, mạ hairline hoặc đánh xước tùy yêu cầu thẩm mỹ.
-
Không bám bẩn, dễ lau chùi – phù hợp với các công trình đòi hỏi tính sạch sẽ và vệ sinh như bệnh viện, nhà hàng, phòng thí nghiệm…
-
-
Tuổi thọ lâu dài – ít bảo trì
-
Tuổi thọ của hộp INOX 30×60 có thể lên đến vài chục năm nếu sử dụng đúng cách, không cần sơn phủ bảo vệ hay thay thế thường xuyên như các loại thép đen thông thường.
-
-
Dễ thi công và gia công
-
Có thể cắt, khoan, hàn dễ dàng bằng thiết bị cơ khí thông dụng.
-
Tính ứng dụng cao trong cả sản xuất công nghiệp lẫn thủ công mỹ nghệ.
-

Hộp INOX 30×60 có mấy loại?
Hiện nay, hộp INOX 30×60 trên thị trường được phân loại theo mác thép như sau:
Hộp 30×60 INOX 201
- Đây là loại thép không gỉ có hàm lượng niken thấp hơn so với các dòng cao cấp như 304 hay 316, nhờ đó có giá thành rẻ hơn đáng kể.
- Hộp INOX 30×60 làm từ INOX 201 thích hợp sử dụng trong các ứng dụng không đòi hỏi quá cao về khả năng chống ăn mòn như: làm khung cửa, lan can trong nhà, bàn ghế nội thất, vách ngăn trang trí hoặc các chi tiết trang trí nhẹ.
- Tuy nhiên, do khả năng chống gỉ chỉ ở mức trung bình, loại inox này không được khuyến nghị dùng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt, dễ bị oxy hóa.
Hộp 30×60 INOX 304
- Đây là dòng inox phổ biến nhất nhờ sự cân bằng giữa giá cả và chất lượng.
- INOX 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt và môi trường có độ ẩm cao, nên hộp INOX 30×60 làm từ mác thép này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp, hệ thống lan can ngoài trời, cột chống, nhà xưởng, cơ khí xây dựng, các thiết bị chế biến thực phẩm hoặc khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước.
- Đây là lựa chọn lý tưởng cho người dùng cần một vật liệu bền, đẹp, thẩm mỹ cao và tuổi thọ lâu dài.
Hộp 30×60 INOX 316
- Là loại thép không gỉ cao cấp, INOX 316 có thêm thành phần molypden (Mo), giúp tăng khả năng chống lại các loại hóa chất, nước muối và môi trường khắc nghiệt.
- Hộp INOX 30×60 làm từ thép 316 thường được sử dụng trong các ngành đòi hỏi độ bền hóa học cao như: đóng tàu, công nghiệp thực phẩm, y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, nhà máy hóa chất, khu công nghiệp ven biển hoặc công trình ngoài khơi.
- Tuy giá thành cao hơn, nhưng INOX 316 lại đảm bảo độ an toàn và tuổi thọ vượt trội, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài.
Ứng dụng thực tế của hộp INOX 30×60
-
Xây dựng – kết cấu kiến trúc
-
Làm khung cửa, lan can, mái che, vách ngăn
-
Cột trụ trang trí hoặc kết cấu chịu lực nhẹ
-
-
Trang trí nội ngoại thất
-
Làm khung bàn ghế, kệ trưng bày, tay vịn cầu thang
-
Làm khung bảng hiệu, biển quảng cáo ngoài trời
-
-
Ngành thực phẩm – y tế
-
Làm kệ đựng dụng cụ, bàn chế biến inox, giá treo thiết bị
-
Dùng trong nhà bếp công nghiệp, phòng sạch, nhà máy chế biến thủy sản
-
-
Cơ khí chế tạo
-
Gia công khung máy, tủ điện, thiết bị công nghiệp
-
Gia công các sản phẩm dân dụng hoặc hàng công nghiệp nhẹ
-
-
Nông nghiệp – chăn nuôi
-
Làm giàn trồng cây, chuồng trại, thiết bị tưới tiêu
-

Những yếu tố chính trong chất liệu
Dưới đây là phần thành phần hóa học, tính chất cơ học và tiêu chuẩn sản xuất của hộp INOX 30×60 theo từng mác thép phổ biến (201, 304, 316):
Thành phần hóa học (tỷ lệ %)
Nguyên tố | INOX 201 (%) | INOX 304 (%) | INOX 316 (%) |
---|---|---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.15 | ≤ 0.08 | ≤ 0.08 |
Mangan (Mn) | 5.5 – 7.5 | ≤ 2.00 | ≤ 2.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 | ≤ 1.00 | ≤ 1.00 |
Crom (Cr) | 16.0 – 18.0 | 18.0 – 20.0 | 16.0 – 18.0 |
Niken (Ni) | 3.5 – 5.5 | 8.0 – 10.5 | 10.0 – 14.0 |
Molybdenum (Mo) | – | – | 2.0 – 3.0 |
Nitơ (N) | ≤ 0.25 | ≤ 0.10 | ≤ 0.10 |
Photpho (P) | ≤ 0.06 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 |
Bảng này thể hiện tỷ lệ phần trăm các nguyên tố hóa học có trong từng loại mác thép (201, 304, 316). Mỗi nguyên tố có vai trò riêng trong việc quyết định tính chất của inox:
-
Carbon (C): Ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền. Hàm lượng thấp giúp chống ăn mòn tốt hơn.
-
Chromium (Cr): Là nguyên tố quan trọng tạo lớp màng oxit bảo vệ, giúp thép không gỉ. Cr càng cao thì khả năng chống ăn mòn càng tốt.
-
Nickel (Ni): Giúp tăng độ dẻo dai, bền trong môi trường khắc nghiệt. Mác 304 và 316 có hàm lượng Ni cao nên bền hơn.
-
Mangan (Mn), Silicon (Si): Cải thiện khả năng gia công và tăng độ cứng.
-
Molypden (Mo): Chỉ có trong INOX 316, giúp chống lại hóa chất và nước biển.
-
Nitơ, Photpho, Lưu huỳnh: Cần được kiểm soát ở mức thấp để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép.
Bảng này giúp người đọc hiểu tại sao từng loại inox lại có độ bền và khả năng chống gỉ khác nhau, từ đó chọn loại phù hợp với môi trường sử dụng.
Tính chất cơ học (độ bền)
Tính chất | INOX 201 | INOX 304 | INOX 316 |
---|---|---|---|
Độ bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 520 MPa | ≥ 520 MPa | ≥ 515 MPa |
Độ chảy (Yield Strength) | ≥ 275 MPa | ≥ 205 MPa | ≥ 205 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 40% | ≥ 40% | ≥ 40% |
Độ cứng Rockwell (HRB) | ≤ 95 | ≤ 95 | ≤ 95 |
Tỷ trọng (Density) | ~7.93 g/cm³ | ~7.93 g/cm³ | ~7.98 g/cm³ |
Bảng này cho biết các thông số cơ học quan trọng, phản ánh khả năng chịu lực, độ đàn hồi và độ cứng của hộp INOX:
-
Độ bền kéo (Tensile strength): Là lực tối đa vật liệu chịu được trước khi đứt. Càng cao thì thép càng chịu được lực lớn.
-
Độ chảy (Yield strength): Mức lực khiến thép bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
-
Độ giãn dài (Elongation): Khả năng kéo dài trước khi đứt, thể hiện tính dẻo.
-
Độ cứng (HRB): Mức độ chống trầy xước, biến dạng bề mặt.
-
Tỷ trọng: Giúp tính toán trọng lượng sản phẩm trong thiết kế kỹ thuật.
Bảng này quan trọng cho kỹ sư, đơn vị thi công để tính toán chịu lực, tải trọng và hiệu năng trong ứng dụng thực tế.
Tiêu chuẩn sản xuất
Hộp INOX 30×60 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như:
Tiêu chuẩn | Mô tả |
---|---|
ASTM A554 | Tiêu chuẩn Mỹ cho ống hộp hàn từ thép không gỉ dùng cho cơ khí, kiến trúc, nội thất |
JIS G3446 | Tiêu chuẩn Nhật Bản cho ống thép không gỉ hàn cho kiến trúc |
DIN 17455 | Tiêu chuẩn Đức cho thép không gỉ hàn |
AISI | Tiêu chuẩn của Viện Sắt và Thép Hoa Kỳ – phân loại mác thép |
ISO 1127 | Tiêu chuẩn quốc tế cho ống thép không gỉ công nghiệp |
Bảng này liệt kê các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế thường áp dụng trong sản xuất hộp INOX:
-
Các tiêu chuẩn như ASTM, JIS, DIN, AISI hay ISO quy định rõ ràng về chất lượng vật liệu, dung sai, độ dày, độ cứng, phương pháp thử nghiệm…
-
Chúng giúp người mua, nhà thầu yên tâm về độ đồng đều và chất lượng sản phẩm.
-
Đồng thời, các tiêu chuẩn này cũng là cơ sở để sản phẩm được chấp nhận trong các dự án trong nước và quốc tế.
Việc tuân thủ tiêu chuẩn cho thấy sản phẩm được sản xuất bài bản, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và an toàn công trình.
Các bước chính trong sản xuất và đóng gói
Dưới đây là các bước chính trong quy trình sản xuất và đóng gói hộp INOX 30×60 – từ nguyên liệu đầu vào cho đến sản phẩm hoàn chỉnh sẵn sàng xuất xưởng:
B1. Chuẩn bị nguyên liệu
-
Thép cuộn inox cán nguội/cán nóng (dạng tấm hoặc cuộn) được chọn lọc theo đúng mác thép (201, 304, 316).
-
Kiểm tra chất lượng bề mặt, độ dày, độ sạch, đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật ban đầu.
B2. Cắt phôi
-
Dùng máy cắt để cắt thép cuộn thành dải (strip) có kích thước phù hợp với quy cách 30×60 mm.
-
Phôi sau khi cắt được đưa sang công đoạn tạo hình.
B3. Tạo hình (Forming)
-
Dải thép được đưa qua hệ thống con lăn định hình (Roll forming) để uốn từ phẳng thành dạng hình hộp 30×60.
-
Đây là công đoạn quan trọng quyết định độ đồng đều kích thước, độ phẳng cạnh và tính thẩm mỹ.
B4. Hàn dọc
-
Sau khi định hình, mép dải được hàn dọc bằng công nghệ hàn TIG hoặc hàn HF (High Frequency).
-
Đường hàn sau đó được xử lý để loại bỏ ba via, làm mịn và đánh bóng, đảm bảo thẩm mỹ và độ bền.
B5. Làm nguội và xử lý nhiệt (nếu cần)
-
Sau khi hàn, thép có thể được làm nguội bằng nước hoặc khí để ổn định cơ tính.
-
Với một số dòng inox, có thể xử lý nhiệt (ủ) để cải thiện cơ tính và khả năng chống ăn mòn.
B6. Cắt theo chiều dài
-
Ống hộp được cắt thành đoạn tiêu chuẩn (thường là 6m) hoặc theo yêu cầu khách hàng.
-
Sử dụng máy cắt tự động, đảm bảo vết cắt vuông góc và không ba via.
B7. Đánh bóng bề mặt (tuỳ chọn)
-
Hộp INOX 30×60 có thể được đánh bóng bề mặt: bóng mờ (No.1, No.2B), bóng gương (BA, No.8), hoặc xước hairline (HL).
-
Công đoạn này giúp nâng cao thẩm mỹ và phù hợp với các ứng dụng kiến trúc.
B8. Kiểm tra chất lượng
-
Kiểm tra kích thước, độ dày, độ bóng, góc cạnh, đường hàn và các tiêu chuẩn cơ – lý – hóa.
-
Các sản phẩm không đạt bị loại bỏ hoặc gia công lại.
B9. Đóng gói
-
Hộp inox được bó thành từng lô bằng đai thép không gỉ hoặc dây nhựa composite.
-
Chèn bao nilon hoặc màng PE giữa các lớp để tránh trầy xước.
-
Dán nhãn mác đầy đủ thông tin: mác thép, quy cách, tiêu chuẩn, số lô, ngày sản xuất…
-
Xếp lên pallet gỗ, đóng gói bằng màng co PE hoặc bạt chống nước nếu vận chuyển đường xa.
Cách chọn mua hộp INOX 30×60 chất lượng
Khi lựa chọn, bạn cần chú ý:
-
Chọn mác thép phù hợp: Nếu dùng ngoài trời, nên chọn INOX 304 hoặc 316. INOX 201 chỉ nên dùng trong nhà.
-
Kiểm tra độ dày thành hộp: Tùy theo ứng dụng mà chọn độ dày cho phù hợp để đảm bảo độ cứng vững.
-
Kiểm tra chứng chỉ CO, CQ: Đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, có chứng chỉ chất lượng kèm theo.
-
Chọn đơn vị phân phối uy tín: Các đơn vị có kinh nghiệm lâu năm trong ngành INOX thường sẽ cung cấp sản phẩm chuẩn, đầy đủ quy cách và có chính sách hậu mãi tốt.
Hộp INOX 30×60 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm vật liệu có tính bền bỉ, thẩm mỹ và đa năng. Nhờ cấu tạo hình chữ nhật cứng cáp, khả năng chống ăn mòn tốt, hộp INOX 30×60 không chỉ phù hợp trong xây dựng dân dụng mà còn đáp ứng được yêu cầu cao trong các lĩnh vực công nghiệp, thực phẩm, trang trí nội thất và nhiều ngành nghề khác.
Mua hộp INOX 30×60 ở đâu uy tín?
Hiện nay, có nhiều đơn vị cung cấp hộp INOX 30×60 trên thị trường. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng, bạn nên lựa chọn các nhà phân phối uy tín như Thép Hùng Phát – đơn vị chuyên cung cấp INOX 201, 304, 316 các loại, với cam kết:
-
Hàng hóa đúng mác, đủ độ dày
-
Giao hàng nhanh, đúng tiến độ
-
Có đầy đủ CO, CQ, phiếu bảo hành chất lượng
-
Giá cả cạnh tranh theo số lượng
Liên hệ ngay:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây