Mô tả
Thép vuông đặc 20×20 là một loại thép có hình dạng thanh dài với tiết diện ngang là hình vuông, mỗi cạnh có kích thước 20mm (tức là 20mm x 20mm). Từ “đặc” ở đây có nghĩa là thanh thép này không rỗng bên trong, hoàn toàn được đúc từ thép nguyên khối, khác với thép hộp vuông (có dạng rỗng).

Mục lục
Thép Vuông Đặc 20×20
Thép vuông đặc 20×20 là một trong những loại thép được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí chế tạo và sản xuất đồ nội thất. Với kích thước cạnh 20mm x 20mm, loại thép này có dạng thanh đặc, không rỗng, mang lại độ bền và khả năng chịu lực vượt trội.
Thông số tổng quan
- Kích thước: 20x20mm
- Khối lượng: 3.14 kg/m
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m (hoặc cắt theo yêu cầu)
- Mác thép: SS400, S45C, CT3, Q235, C45…
- Bề mặt: Đen, trơn, mạ kẽm hoặc theo yêu cầu
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga…
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát

Đặc Điểm Nổi Bật
Thép vuông đặc 20×20 thường được sản xuất từ các mác thép như SS400, Q235 hoặc S235, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn của từng thị trường. Đặc điểm chính của nó bao gồm:
-
Kích thước nhỏ gọn: Phù hợp cho các chi tiết không đòi hỏi khối lượng lớn.
-
Độ bền cao: Thanh thép đặc có khả năng chịu lực tốt hơn so với thép rỗng cùng kích thước.
-
Dễ gia công: Có thể cắt, hàn, uốn hoặc khoan lỗ một cách linh hoạt.
Quy cách và báo giá
1.Bảng giá tham khảo
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
vuông đặc 20 x 20 | 0.79 | 15.000-22.000 |
2.Bảng kích thước và khối lượng
Bảng tổng hợp quy cách kích thước, trọng lượng, để quý khách hàng thuận tiện trong việc tính toán khối lượng tải trọng hàng hóa sẽ mua cũng như kiểm đếm khi nhận hàng.
STT | Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) | STT | Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
1 | vuông đặc 10 x 10 | 0.79 | 24 | vuông đặc 45 x 45 | 15.90 |
2 | vuông đặc 12 x 12 | 1.13 | 25 | vuông đặc 48 x 48 | 18.09 |
3 | vuông đặc 13 x 13 | 1.33 | 26 | vuông đặc 50 x 50 | 19.63 |
4 | vuông đặc 14 x 14 | 1.54 | 27 | vuông đặc 55 x 55 | 23.75 |
5 | vuông đặc 15 x 15 | 1.77 | 28 | vuông đặc 60 x 60 | 28.26 |
6 | vuông đặc 16 x 16 | 2.01 | 29 | vuông đặc 65 x 65 | 33.17 |
7 | vuông đặc 17 x 17 | 2.27 | 30 | vuông đặc 70 x 70 | 38.47 |
8 | vuông đặc 18 x 18 | 2.54 | 31 | vuông đặc 75 x 75 | 44.16 |
9 | vuông đặc 19 x 19 | 2.83 | 32 | vuông đặc 80 x 80 | 50.24 |
10 | vuông đặc 20 x 20 | 3.14 | 33 | vuông đặc 85 x 85 | 56.72 |
11 | vuông đặc 22 x 22 | 3.80 | 34 | vuông đặc 90 x 90 | 63.59 |
12 | vuông đặc 24 x 24 | 4.52 | 35 | vuông đặc 95 x 95 | 70.85 |
13 | vuông đặc 10 x 22 | 4.91 | 36 | vuông đặc 100 x 100 | 78.50 |
14 | vuông đặc 25 x 25 | 5.31 | 37 | vuông đặc 110 x 110 | 94.99 |
15 | vuông đặc 28 x 28 | 6.15 | 38 | vuông đặc 120 x 120 | 113.04 |
16 | vuông đặc 30 x 30 | 7.07 | 39 | vuông đặc 130 x 130 | 132.67 |
17 | vuông đặc 32 x 32 | 8.04 | 40 | vuông đặc 140 x 140 | 153.86 |
18 | vuông đặc 34 x 34 | 9.07 | 41 | vuông đặc 150 x 150 | 176.63 |
19 | vuông đặc 35 x 35 | 9.62 | 42 | vuông đặc 160 x 160 | 200.96 |
20 | vuông đặc 36 x 36 | 10.17 | 43 | vuông đặc 170 x 170 | 226.87 |
21 | vuông đặc 38 x 38 | 11.34 | 44 | vuông đặc 180 x 180 | 254.34 |
22 | vuông đặc 40 x 40 | 12.56 | 45 | vuông đặc 190 x 190 | 283.39 |
23 | vuông đặc 42 x 42 | 13.85 | 46 | vuông đặc 200 x 200 | 314.00 |
Các thông số về đặc tính kỹ thuật
Dưới đây là thông tin chi tiết về thép vuông đặc 20×20, bao gồm bảng tính chất hóa học, bảng cơ tính, tiêu chuẩn chất lượng, các bước sản xuất và đóng gói. Thông tin dựa trên các tiêu chuẩn phổ biến và quy trình thông dụng (thường làm từ mác thép như SS400, A36, hoặc S45C).
Bảng tính chất hóa học (Thành phần hóa học)
Thành phần hóa học của thép vuông đặc 20×20 phụ thuộc vào mác thép. Dưới đây là ví dụ cho thép SS400 (mác thép phổ biến):
Nguyên tố
|
Tỷ lệ (%)
|
---|---|
Carbon (C)
|
≤ 0.22
|
Silic (Si)
|
≤ 0.35
|
Mangan (Mn)
|
≤ 1.40
|
Phốt pho (P)
|
≤ 0.045
|
Lưu huỳnh (S)
|
≤ 0.045
|
Sắt (Fe)
|
Còn lại
|
-
Ghi chú: Với các mác thép khác như S45C (thép carbon cao), hàm lượng Carbon sẽ cao hơn (khoảng 0.42-0.48%), trong khi Phốt pho và Lưu huỳnh thường thấp hơn để tăng độ bền.
Bảng cơ tính (Tính chất cơ học)
Tính chất cơ học của thép vuông đặc 20×20 cũng phụ thuộc vào mác thép và quy trình xử lý nhiệt. Dưới đây là ví dụ cho thép SS400:
Thuộc tính
|
Giá trị
|
---|---|
Giới hạn chảy (Yield Strength)
|
≥ 245 MPa
|
Độ bền kéo (Tensile Strength)
|
400 – 510 MPa
|
Độ giãn dài (Elongation)
|
≥ 21%
|
Độ cứng (Hardness)
|
~120-160 HB (Brinell)
|
-
Ghi chú: Với thép S45C, độ bền kéo có thể cao hơn (570-700 MPa), nhưng độ giãn dài thấp hơn do hàm lượng carbon cao.
Tiêu chuẩn chất lượng
Thép vuông đặc 20×20 thường được sản xuất và kiểm định theo các tiêu chuẩn quốc tế hoặc nội địa sau:
-
ASTM A36 (Mỹ): Tiêu chuẩn cho thép kết cấu carbon.
-
JIS G3101 – SS400 (Nhật Bản): Thép kết cấu thông dụng, dễ gia công.
-
EN 10025 – S235/S275 (Châu Âu): Thép kết cấu có độ bền trung bình.
-
TCVN 7472:2005 (Việt Nam): Tiêu chuẩn thép thanh cán nóng.
-
GOST (Nga): Tiêu chuẩn thép kỹ thuật.
Các chứng chỉ chất lượng (CO/CQ) từ nhà sản xuất thường kèm theo để chứng minh thép đạt tiêu chuẩn về kích thước, thành phần hóa học và cơ tính.
Ứng Dụng Thực Tiễn
Nhờ tính linh hoạt và độ bền, thép vuông đặc 20×20 được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau:
-
Xây dựng: Làm khung kết cấu phụ, thanh chống hoặc các chi tiết trang trí.
-
Cơ khí: Sản xuất linh kiện máy móc, giá đỡ hoặc các bộ phận cần độ chính xác cao.
-
Nội thất: Tạo khung bàn, ghế, kệ hoặc các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
Các bước sản xuất và đóng gói thép vuông đặc 20×20
Quy trình sản xuất thép vuông đặc
-
Chuẩn bị nguyên liệu:
-
Quặng sắt, than cốc và các hợp kim được đưa vào lò luyện thép (lò hồ quang điện hoặc lò cao).
-
Tinh luyện để loại bỏ tạp chất và điều chỉnh thành phần hóa học.
-
-
Đúc phôi:
-
Thép nóng chảy được đúc thành phôi vuông (billet) có kích thước lớn hơn 20×20 (thường khoảng 100x100mm hoặc lớn hơn).
-
-
Cán nóng:
-
Phôi thép được làm nóng đến khoảng 1100-1200°C.
-
Đưa qua hệ thống cán để tạo hình thanh vuông đặc với kích thước 20x20mm.
-
Quá trình cán nóng giúp tăng độ bền và độ đồng nhất của cấu trúc.
-
-
Làm nguội:
-
Thanh thép sau khi cán được làm nguội tự nhiên trong không khí hoặc làm nguội cưỡng bức (tùy yêu cầu kỹ thuật).
-
-
Kiểm tra và hoàn thiện:
-
Kiểm tra kích thước, bề mặt (loại bỏ khuyết tật như rỗ, nứt).
-
Cắt thành các chiều dài tiêu chuẩn (thường 6m, 9m, hoặc 12m) theo yêu cầu.
-
-
Xử lý bề mặt (tùy chọn):
-
Có thể mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ nếu cần sử dụng trong môi trường khắc nghiệt
-
Đóng gói thép vuông đặc 20×20
Quy trình đóng gói thường được thực hiện như sau:
-
Bó thanh:
-
Các thanh thép vuông đặc 20×20 được xếp chồng ngay ngắn thành bó (thường 50-100 thanh/bó, tùy nhà sản xuất).
-
Trọng lượng mỗi bó thường từ 1-3 tấn để dễ vận chuyển.
-
-
Buộc cố định:
-
Dùng dây đai thép hoặc dây nylon chắc chắn để buộc chặt các bó, đảm bảo không xê dịch trong quá trình vận chuyển.
-
-
Gắn nhãn:
-
Mỗi bó được gắn nhãn ghi rõ thông tin: mác thép, kích thước (20x20mm), chiều dài, trọng lượng, xuất xứ, và tiêu chuẩn chất lượng.
-
-
Bảo quản:
-
Đóng gói trong kho khô ráo hoặc phủ bạt nếu vận chuyển đường dài để tránh rỉ sét.
-
Lưu Ý Khi Sử Dụng
Khi chọn thép vuông đặc 20×20, cần chú ý đến chất lượng bề mặt (phải mịn, không rỉ sét) và nguồn gốc xuất xứ để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật. Ngoài ra, nếu sử dụng trong môi trường ngoài trời, nên phủ lớp chống gỉ để tăng độ bền.
Kết Luận
Thép vuông đặc 20×20 là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần vật liệu chắc chắn nhưng không quá cồng kềnh. Với sự đa dụng và giá thành hợp lý, nó tiếp tục là một trong những sản phẩm thép được ưa chuộng trên thị trường hiện nay.
Mua thép vuông đặc 20×20 ở đâu?
Nếu bạn đang tìm nơi mua thép vuông đặc 20×20 và quan tâm đến Thép Hùng Phát với danh tiếng là nhà cung ứng hàng đầu, dưới đây là thông tin hữu ích để bạn cân nhắc:
Thép Hùng Phát – Nhà cung ứng uy tín
Thép Hùng Phát (Công ty Cổ Phần Thép Hùng Phát) là một trong những đơn vị nổi bật tại Việt Nam chuyên cung cấp các sản phẩm sắt thép xây dựng, bao gồm thép vuông đặc 20×20. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, công ty này được biết đến nhờ:
-
Chất lượng sản phẩm: Cung cấp thép từ các thương hiệu lớn như Hòa Phát, Việt Đức, SeAH, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ.
-
Giá cả cạnh tranh: Nhờ nhập trực tiếp từ nhà sản xuất và quản lý kho bãi hiệu quả, Thép Hùng Phát thường đưa ra mức giá hợp lý, phù hợp với thị trường.
-
Dịch vụ chuyên nghiệp: Hỗ trợ giao hàng tận nơi trên toàn quốc, đội ngũ tư vấn nhiệt tình, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu khách hàng.
-
Đa dạng sản phẩm: Ngoài thép vuông đặc 20×20, họ còn cung cấp thép ống, thép hộp, thép hình (U, I, V, H), thép tấm và phụ kiện.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
- Sale2: 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
- Sale3: 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
- Sale4: 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
- Sale5: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây