Mô tả

Mục lục
Thép Tròn Đặc Phi 14
Thép tròn đặc phi 14 là loại thép có đường kính 14mm, có nhiều ứng dụng trong cơ khí, xây dựng và công nghiệp chế tạo. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về sản phẩm này:
Thông tin cơ bản
- Tên hàng hóa: tròn đặc phi 14, láp đặc D14
- Đường kính : 14mm (phi 14)
- Tiêu chuẩn chiều dài : 6m hoặc theo yêu cầu
- Mác thép phổ biến : SS400, S45C, S50C, C45, CT3, SCM440, SNCM439…
- Bề mặt : Đen, mịn hoặc mạ kẽm
- Xuất xứ : Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Quy cách và báo giá
- Dưới đây Thép Hùng Phát cung cấp bảng quy cách và báo giá cho sản phẩm này
- Lưu ý dung sai sản phẩm là ±5% và giá chỉ mang tính tham khảo
- Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá Hotline 0938 143 900
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
Tròn đặc phi 14 | 1.21 | 12.000-22.000 |

Phân loại chi tiết của thép tròn đặc phi 14
1. Theo mác thép
-
SS400 (theo tiêu chuẩn JIS – Nhật Bản): Thép carbon thấp, độ bền kéo khoảng 400-510 MPa, dễ hàn, thường dùng trong xây dựng và cơ khí chung.
-
S45C: Thép carbon trung bình (0,45% carbon), cứng hơn SS400, thích hợp cho các chi tiết máy cần độ bền và chịu mài mòn.
-
CT3 (theo tiêu chuẩn GOST – Nga): Thép carbon thấp, phổ biến ở Việt Nam, dùng trong xây dựng nhà xưởng, kết cấu đơn giản.
-
CB240T, CB300T (TCVN – Việt Nam): Thép xây dựng có độ bền tối thiểu 240 MPa hoặc 300 MPa, phù hợp làm cốt bê tông.
-
Thép hợp kim (SCM420, 20Cr…): Thêm các nguyên tố như Crom, Molybden để tăng độ cứng, chống mài mòn, dùng trong cơ khí chính xác.
2. Theo bề mặt xử lý
-
Thép đen: Không qua xử lý bề mặt, màu đen hoặc xám, dễ bị gỉ trong môi trường ẩm, giá rẻ, dùng trong điều kiện khô ráo hoặc sơn phủ bảo vệ.
-
Thép mạ kẽm: Phủ một lớp kẽm mỏng (thường bằng phương pháp điện phân), chống gỉ tốt hơn thép đen, dùng trong môi trường ngoài trời.
-
Thép mạ kẽm nhúng nóng: Lớp kẽm dày (75-100 micron), độ bền chống ăn mòn cao, phù hợp với công trình ven biển hoặc môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nước mặn.
3. Theo phương pháp sản xuất
-
Cán nóng: Thép được nung nóng ở nhiệt độ cao (trên 1000°C) rồi cán thành hình. Bề mặt thô, dung sai kích thước lớn hơn, giá rẻ, phổ biến trong xây dựng.
-
Cán nguội: Thép được cán ở nhiệt độ thấp sau khi cán nóng, bề mặt nhẵn, kích thước chính xác hơn, dùng trong cơ khí chế tạo chi tiết nhỏ.
-
Rèn: Ít phổ biến với phi 14, thường áp dụng cho thép đặc biệt cần độ bền cao.
Ứng dụng thường thấy của thép tròn đặc phi 14
1. Xây dựng
-
Cốt bê tông cốt thép: Thép tròn đặc phi 14 thường được sử dụng làm cốt thép trong các cấu kiện bê tông như móng, cột, dầm, sàn nhà. Tuy nhiên, nếu cần chịu lực lớn hơn, người ta có thể kết hợp với thép gân (thép thanh vằn) cùng kích thước.
-
Khung kết cấu thép: Dùng để chế tạo khung nhà tiền chế, nhà xưởng, hoặc các chi tiết nhỏ trong cầu thang, lan can.
2. Cơ khí chế tạo
-
Gia công chi tiết máy: Thép tròn đặc phi 14 có thể được tiện, phay, cắt để làm trục quay, thanh truyền, hoặc các chi tiết nhỏ trong máy móc công nghiệp.
-
Sản xuất bulong, đai ốc: Dùng làm nguyên liệu thô để chế tạo các loại bulong có đường kính thân khoảng 14mm, thường dùng trong lắp ráp máy móc hoặc kết cấu thép.
3. Công nghiệp nặng
-
Đóng tàu: Thép tròn đặc phi 14 được dùng để gia công các chi tiết nhỏ trong kết cấu tàu thuyền, chẳng hạn như thanh neo, khớp nối.
-
Sản xuất thiết bị công nghiệp: Làm trục lăn, thanh đỡ trong các dây chuyền sản xuất hoặc máy móc công nghiệp lớn.
4. Trang trí và dân dụng
-
Nội thất: Gia công thành chân bàn, ghế, hoặc các chi tiết trang trí nhờ khả năng dễ uốn, hàn.
-
Hàng rào, cổng: Kết hợp với các thanh thép khác để làm khung hoặc trụ đỡ.
Phụ lục về kỹ thuật và cơ học theo mác thép
Dưới đây là bảng tổng hợp thành phần hóa học, tính chất cơ học, và tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản của thép tròn đặc phi 14 (láp đặc D14), phổ biến nhất là dòng thép carbon thông dụng như SS400 hoặc thép C45:
1. Mác thép SS400 (tiêu chuẩn JIS G3101)
Yếu tố | Thông tin cụ thể |
---|---|
Thành phần hóa học | |
C (Carbon) | ≤ 0.25% |
Mn (Mangan) | ≤ 1.40% |
Si (Silic) | ≤ 0.50% |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.050% |
P (Phốt pho) | ≤ 0.050% |
Tính chất cơ học | |
Giới hạn chảy | ≥ 245 MPa |
Độ bền kéo | 400 – 510 MPa |
Độ giãn dài (%) | ≥ 21% |
Tiêu chuẩn áp dụng | JIS G3101 – Nhật Bản |
2. Mác thép C45 (theo tiêu chuẩn DIN 17200 / EN 10083)
Yếu tố | Thông tin cụ thể |
---|---|
Thành phần hóa học | |
C (Carbon) | 0.42 – 0.50% |
Mn (Mangan) | 0.50 – 0.80% |
Si (Silic) | ≤ 0.40% |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.040% |
P (Phốt pho) | ≤ 0.040% |
Tính chất cơ học | (trạng thái tôi + ram – xử lý nhiệt) |
Giới hạn chảy | ~ 300 MPa trở lên |
Độ bền kéo | 600 – 800 MPa |
Độ giãn dài (%) | 14 – 16% |
Tiêu chuẩn áp dụng | DIN 17200, EN 10083, hoặc tương đương ASTM A29 |
Ghi chú:
-
Với đường kính phi 14, thép tròn đặc thường dùng trong gia công cơ khí nhẹ, kết cấu đơn giản, trụ đỡ, hoặc làm bulong, trục nhỏ…
-
Thành phần và cơ tính có thể điều chỉnh tùy theo mác thép và mục đích sử dụng cụ thể (thép cán nóng, cán nguội, kéo nguội…).
Thép Hùng Phát cung ứng thép tròn đặc
- Thép tròn đặc D14 tại Thép Hùng Phát là một sản phẩm thuộc dòng thép tròn đặc (láp đặc), có đường kính 14mm, được cung cấp bởi Công ty Cổ phần Thép Hùng Phát – một đơn vị uy tín chuyên phân phối các loại thép chất lượng cao tại Việt Nam, đặc biệt tại khu vực TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.
- Dịch vụ: Thép Hùng Phát cung cấp dịch vụ cắt theo kích thước, mạ kẽm (nếu cần), giao hàng tận nơi, kèm chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
Liên hệ Thép Hùng Phát:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN