Mô tả
Thép tấm 5ly, còn được gọi là sắt tấm 5mm hay sắt tấm dày 5mm, đang trở thành một trong những vật liệu xây dựng không thể thiếu trong nhiều dự án công nghiệp và dân dụng. Với độ dày 5mm, thép tấm này cung cấp độ bền và khả năng chịu lực tuyệt vời, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

Mục lục
Thép Tấm 5Ly (Sắt tấm 5mm)
Quy Cách Thép Tấm 5ly
-
Độ dày: 5mm (5 ly)
-
Chiều rộng: Thường là từ 1.000mm đến 2.500mm, phổ biến là 1.250mm, 1.500mm, và 2.000mm.
-
Chiều dài: Thường từ 2.000mm đến 12.000mm, với các kích thước tiêu chuẩn như 6.000mm và 12.000mm. Tuy nhiên, thép cũng có thể được cắt theo yêu cầu của khách hàng.
-
Bề mặt: Thép tấm có thể là mặt phẳng, mặt gân (thép tấm gân 5mm) để tăng độ ma sát hoặc chống trượt, hoặc được mạ kẽm để chống ăn mòn.
-
Xuất xứ: Thép tấm 5ly sản xuất từ Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Mỹ, với các tiêu chuẩn và chất lượng khác nhau.


Giá Thép Tấm 5ly
Sau đây là bảng giá, trọng lượng và quy cách chi tiết thép tấm 5ly phân phối bởi công ty Thép Hùng Phát
| Tên gọi | Quy cách thép tấm (Dày x Rộng x Dài) |
Độ Dày (mm) | Trọng lượng (kg) | Giá (vnđ/kg) |
| Thép tấm 5mm | 5 x 2000 x 6000 | 5 | 471,00 | 15.000-25.000 đ |
| Thép tấm 5mm | 5 x 1500 x 6000 | 5 | 353,25 | 15.000-25.000 đ |
| Thép tấm 5mm | 5 x 1500 x 6000 | 5 | 353,25 | 15.000-25.000 đ |
| Thép tấm 5mm | 5 x 1500 x 12000 | 5 | 706,50 | 15.000-25.000 đ |
| Thép tấm 5mm | 5 x 1500 x 3000 | 5 | 176,625 | 15.000-25.000 đ |
Xem thêm chi tiết bảng giá, quy cách, độ dày đầy đủ các loại thép tấm tại đây

Trọng Lượng Thép Tấm 5mm
-
T: Độ dày (5mm)
-
R: Chiều rộng (mm)
-
D: Chiều dài (mm)


Các chủng loại thép tấm 5ly trên thị trường
Dưới đây là phần phân loại chi tiết các dòng thép tấm 5ly phổ biến trên thị trường theo hình thức, quy cách và công nghệ sản xuất:
1. Thép tấm đen 5ly nguyên cuộn (CR/HR)
-
Là thép tấm 5mm được sản xuất theo dạng cuộn lớn hoặc bản khổ tiêu chuẩn (thường là 1.2m x 2.4m, 1.5m x 6m…).
-
Bề mặt đen xám, chưa xử lý mạ kẽm, là hàng phổ thông.
-
Phù hợp cho các ứng dụng cần cắt theo khổ lớn, gia công kết cấu, chế tạo nền móng, mặt bích…
-
Thường là thép cán nóng SS400, A36, CT3…
Ưu điểm: Có sẵn, giá thành thấp, dễ thi công, phù hợp công trình xây dựng, cơ khí phổ thông.

2. Thép tấm 5ly cắt, chấn, dập, đột theo bản vẽ
-
Là thép tấm 5mm được gia công cơ khí chính xác:
-
Cắt theo hình dạng yêu cầu (tròn, vuông, tam giác…)
-
Chấn (gập), đột lỗ, tạo hình theo bản vẽ kỹ thuật
-
-
Phù hợp cho các ứng dụng sản xuất linh kiện, mặt bích, bản mã, vách tủ, máng cáp, sườn máy…
Ưu điểm: Linh hoạt theo thiết kế riêng, chính xác từng milimet, tiết kiệm công gia công tại công trình.
3. Thép tấm 5ly mạ kẽm theo yêu cầu (GI)
-
Sau khi gia công, tấm thép sẽ được mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân.
-
Lớp mạ giúp chống gỉ sét, chống ăn mòn, tăng tuổi thọ tấm thép khi sử dụng ngoài trời, môi trường ẩm ướt, biển…
Ưu điểm: Chống oxy hóa cực tốt, phù hợp với ngành điện, xây dựng ngoài trời, cầu đường, nhà xưởng.
4. Thép tấm 5ly cán nóng
-
Sản xuất bằng công nghệ cán nóng ở nhiệt độ cao (~1100°C).
-
Bề mặt thô nhám, màu đen xám, dễ nhận biết.
-
Thường dùng mác thép SS400, A36, CT3…
Ưu điểm: Chịu lực tốt, dễ hàn, dễ gia công cơ bản, dùng rộng rãi trong kết cấu thép, công nghiệp nặng.

5. Thép tấm 5ly cán nguội
-
Sản xuất bằng công nghệ cán nguội sau khi cán nóng, cho ra bề mặt sáng, mịn, thẩm mỹ cao.
-
Độ chính xác kích thước cao hơn, biên dạng đẹp, vuông vức.
-
Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ hoặc gia công chi tiết chính xác.
Ưu điểm: Chính xác cao, bề mặt đẹp, dùng cho thiết bị điện, nội thất, chế tạo máy.

Tóm tắt phân loại thép tấm 5ly:
| Phân loại | Đặc điểm chính | Ứng dụng tiêu biểu |
|---|---|---|
| Tấm đen nguyên khổ / nguyên cuộn | Cán nóng, đen xám, khổ lớn | Xây dựng, cắt gia công cơ bản |
| Tấm gia công theo bản vẽ | Cắt – chấn – đột – dập theo thiết kế | Bản mã, mặt bích, máng cáp, kết cấu máy |
| Tấm mạ kẽm theo yêu cầu | Mạ kẽm chống gỉ, dùng ngoài trời | Cầu đường, tủ điện, kết cấu ngoài trời |
| Tấm cán nóng | Bề mặt nhám, dễ hàn, giá rẻ | Xây dựng, cơ khí, công nghiệp nặng |
| Tấm cán nguội | Bề mặt mịn, sai số thấp, đẹp | Gia công chi tiết, thẩm mỹ, nội thất |

Tiêu chuẩn của mác Thép Tấm 5mm
-
Mác thép: Thường là SS400, A36, Q235B, Q345B, Q355B, S45C, S50C… hoặc các mác tương đương khác. Những mác thép này đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như:
-
ASTM: A36, A572
-
JIS: G3101 SS400
-
GB: GB/T 700 Q235B
-
EN: S275JR
Thành phần hóa học cơ tính theo mác thép
Dưới đây là thành phần hóa học và cơ tính theo từng mác thép phổ biến của thép tấm dày 5ly (5mm). Các mác thép thường dùng gồm: SS400, ASTM A36, Q235B, Q345B, và S275JR.
1. Thành phần hóa học theo mác thép
| Mác thép | C (%) | Mn (%) | Si (%) | P (%) | S (%) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| SS400 | ≤ 0.25 | ≤ 1.20 | ≤ 0.50 | ≤ 0.050 | ≤ 0.050 | Thép cacbon tiêu chuẩn JIS |
| ASTM A36 | ≤ 0.26 | 0.60 – 0.90 | ≤ 0.40 | ≤ 0.040 | ≤ 0.050 | Thép kết cấu tiêu chuẩn Mỹ |
| Q235B | ≤ 0.22 | ≤ 1.40 | ≤ 0.35 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 | Thép cacbon thấp của Trung Quốc |
| Q345B | ≤ 0.20 | 1.00 – 1.60 | ≤ 0.50 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | Thép hợp kim thấp, chịu lực cao |
| S275JR | ≤ 0.25 | ≤ 1.50 | ≤ 0.50 | ≤ 0.040 | ≤ 0.045 | Thép kết cấu chuẩn châu Âu (EN) |
Chú giải:
- C (Carbon): Tác động đến độ cứng, độ dẻo. Hàm lượng càng cao, thép càng cứng nhưng giòn hơn.
- Mn (Mangan): Tăng cường độ bền và khả năng chịu mài mòn.
- Si (Silicon): Tăng khả năng chịu lực và độ đàn hồi.
- P, S: Là tạp chất, nên giữ ở mức thấp để không ảnh hưởng đến độ bền và khả năng hàn.
2. Cơ tính (tính chất cơ học)
| Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| SS400 | ≥ 245 | 400 – 510 | ≥ 21 | Thường dùng trong xây dựng dân dụng |
| ASTM A36 | ≥ 250 | 400 – 550 | ≥ 20 | Phù hợp với kết cấu hàn |
| Q235B | ≥ 235 | 375 – 500 | ≥ 26 | Dễ gia công, chịu lực vừa |
| Q345B | ≥ 345 | 470 – 630 | ≥ 21 | Chịu tải cao, kết cấu chịu lực |
| S275JR | ≥ 275 | 410 – 560 | ≥ 22 | Dùng trong kết cấu công nghiệp |
Chú giải:
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Mức ứng suất mà tại đó thép bắt đầu biến dạng dẻo.
- Độ bền kéo (Tensile Strength): Khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi đứt.
- Độ giãn dài: Cho biết độ dẻo của vật liệu, giúp đánh giá khả năng chịu biến dạng.

Ưu điểm của thép tấm 5 ly
1. Độ bền cao – chịu lực vượt trội
Thép tấm dày 5mm có kết cấu chắc chắn, chịu lực tốt, khó bị cong vênh hay biến dạng trong quá trình sử dụng. Đặc biệt phù hợp với các hạng mục công trình yêu cầu kết cấu bền vững, tải trọng lớn và hoạt động lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
2. Đa dạng ứng dụng – linh hoạt trong thiết kế
Nhờ độ dày vừa phải và tính cơ học ổn định, thép tấm 5 ly được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực: từ kết cấu nhà xưởng, mặt bích, bản mã, sàn thao tác, cho đến vách ngăn công nghiệp, khung sườn máy móc…
Đặc biệt, với loại thép tấm gân 5mm, bề mặt nhám hoặc có gân giúp tăng ma sát, chống trượt hiệu quả – rất lý tưởng cho các khu vực sàn cầu thang, sàn container, sàn xe vận tải…
3. Chống ăn mòn tốt – tuổi thọ cao trong môi trường ngoài trời
Nhiều dòng thép tấm 5 ly (như thép mạ kẽm hoặc thép cán nguội cao cấp) được xử lý bề mặt và sản xuất theo công nghệ hiện đại giúp chống gỉ, kháng oxy hóa tốt – phù hợp với môi trường ẩm, mưa, hoặc gần biển. Đặc biệt, tôn nhám dày 5mm và thép cán nóng 5ly là lựa chọn tối ưu cho các hạng mục yêu cầu khả năng bền bỉ lâu dài.

Ứng dụng của thép tấm 5mm
1. Trong xây dựng:
-
Làm sàn nhà xưởng, sàn thao tác, bậc cầu thang công nghiệp
-
Gia công vách ngăn, bản mã, tường chắn, kết cấu khung thép
-
Làm mái che, lót sàn bê tông, tấm đỡ chịu tải trong các công trình dân dụng và công nghiệp
2. Trong công nghiệp:
-
Sàn xe tải, xe container, sàn nhà máy cần độ ma sát cao
-
Gia công kết cấu máy móc, sàn thao tác trong nhà máy cơ khí, chế tạo
-
Làm nắp hố ga, tấm đậy kỹ thuật, các bộ phận cơ khí cần chịu tải
3. Trong ngành đóng tàu:
-
Thép tấm dày 5mm là lựa chọn lý tưởng để làm khung thân tàu, sàn tàu, tấm vách ngăn, nhờ khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt
-
Dễ dàng hàn, uốn, chấn theo kết cấu kỹ thuật của các chi tiết tàu thủy
4. Tôn phẳng 5mm – gia công đa mục đích:
-
Làm vách ngăn container, bàn thao tác, khung máy móc
-
Ứng dụng trong lót sàn xưởng, cắt chấn làm máng, mặt bích, tấm đỡ, con kê
Chọn Mua Thép Tấm 5 Ly
-
Chất Lượng: Kiểm tra các chứng nhận chất lượng và xuất xứ của thép để đảm bảo độ bền và độ chính xác về kích thước.
-
Giá Cả: Giá thép có thể dao động tùy thuộc vào nhà cung cấp và thị trường. So sánh giá từ nhiều nguồn để đảm bảo giá cả hợp lý.
-
Dịch Vụ: Chọn nhà cung cấp có dịch vụ tư vấn, cắt gia công theo yêu cầu và giao hàng nhanh chóng.
Thép Hùng Phát là một trong những nhà phân phối thép tấm hàng đầu, giá vô cùng cạnh tranh, chất lượng đảm bảo, giao hàng toàn quốc
- Chứng nhận chất lượng: Mỗi lô thép đều có chứng chỉ CO/CQ (Certificate of Origin/Quality)
- Hotline tư vấn và mua hàng: 0938 437 123
Nếu bạn đang cần tư vấn về việc sử dụng thép tấm 5 ly cho dự án của mình, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline Miền Nam – 0938 437 123 – Ms Trâm
- Kinh doanh – 0938 261 123 – Ms Mừng
- Kinh doanh – 0909 938 123 – Ms Ly
- Kinh doanh – 0937 343 123 – Ms Nha
- Hotline Miền Bắc: 0933 710 789
- CSKH 1 – 0971 887 888
- CSKH 2 – 0971 960 496
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769/55 Đường QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN








