Mô tả
Thép Hình I300 POSCO – Giải Pháp Kết Cấu Bền Vững Cho Công Trình Hiện Đại
Trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí công nghiệp, thép hình I300 POSCO được xem là một trong những dòng thép có vai trò đặc biệt quan trọng nhờ khả năng chịu tải trọng lớn, độ cứng vững cao và tính ổn định kết cấu vượt trội.
Với thương hiệu POSCO – tập đoàn thép hàng đầu Hàn Quốc, sản phẩm thép hình I300 không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế mà còn mang lại hiệu quả kinh tế và độ bền vượt thời gian cho công trình.

Mục lục
Giới thiệu về thép hình I300 POSCO
Thép hình I300 POSCO là loại thép có tiết diện hình chữ I, trong đó chiều cao của dầm (H) là 300 mm. Cấu trúc hình học của thép chữ I giúp nó phân bổ tải trọng hợp lý giữa cánh và bụng thép, tăng khả năng chịu uốn, chịu nén và giảm biến dạng trong quá trình sử dụng.
- Sản phẩm này được sản xuất bằng công nghệ cán nóng tiên tiến tại POSCO Yamato Vina Steel – nhà máy liên doanh giữa POSCO (Hàn Quốc) và Yamato Kogyo (Nhật Bản), đặt tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Việt Nam. Nhà máy này chuyên sản xuất thép hình H và I phục vụ thị trường trong nước và khu vực, đạt các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101, ASTM A36, SS400, SM490, KS D3503,…
- Thép I300 POSCO được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực: xây dựng nhà xưởng, cầu đường, nhà thép tiền chế, kết cấu khung dầm cầu trục, bệ máy, giàn khoan và công trình hạ tầng nặng.
Với ưu điểm nổi bật về độ bền, độ cứng và khả năng chống biến dạng, thép I300 POSCO trở thành lựa chọn hàng đầu của các kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư.
Đặc điểm kỹ thuật của thép hình I300 POSCO
| Tên sản phẩm | Thép hình I300 POSCO |
|---|---|
| Chiều cao (H) | 300 mm |
| Chiều rộng cánh (B) | 150 – 300 mm (tùy loại cánh hẹp hoặc cánh rộng) |
| Độ dày bụng (t) | 6,5 – 13 mm |
| Độ dày cánh (t1) | 9 – 15 mm |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 6m, 9m, 12m (có thể cắt theo yêu cầu) |
| Tiêu chuẩn sản xuất | JIS G3101, ASTM A36, SS400, SM490, KS D3503 |
| Nguồn gốc | POSCO – POSCO Yamato Vina Steel (Việt Nam) |
| Bề mặt | Hàng đen cán nóng, hoặc mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip Galvanized) |



Đặc điểm kỹ thuật mặt cắt



Bảng tra trọng lượng thép I300 POSCO
| Tên sản phẩm | Số đo thực tế | Barem (kg/m) | Trọng lượng cây 12m |
| Thép I300 POCSO | 298x149x5.5×8 | 32.0 | 384.0 |
| 300x150x6.5×9 | 36.7 | 440.4 | |
| 294x200x8x12 | 55.8 | 669.6 | |
| 300x300x10x15 | 93.0 | 1116.0 |
- (Trọng lượng thay đổi tùy theo độ dày cánh và chiều dài thanh thép.) Có thể tra cứu catalog của cty Posco tại đây


Giá bán ra hiện hành thép hình i300 Posco
Sản phẩm đang được bán ra tại công ty Cổ Phần Thép Hùng Phát với giá tham khảo như dưới đây. Cần tra cứu giá chuẩn xác, vui lòng gọi ngay Hotline 0938437123
| Tên sản phẩm | Số đo thực tế | Barem (kg/m) | Đơn giá vnd/kg |
| Thép i300 POCSO | 298x149x5.5×8 | 32.0 | 14.500-17.800 |
| 300x150x6.5×9 | 36.7 | 14.500-17.800 | |
| 294x200x8x12 | 55.8 | 14.500-17.800 | |
| 300x300x10x15 | 93.0 | 14.500-17.800 |
Ngoài ra chúng tôi còn sẵn hàng:

Phân loại thép hình I300 POSCO
Tùy theo kiểu dáng, độ dày và xử lý bề mặt, thép hình I300 POSCO được chia thành các nhóm chính sau:
1/ Thép I300 Posco cánh hẹp
- (I300x150):
- Loại thép có tiết diện nhỏ gọn, trọng lượng vừa phải, thường được sử dụng trong dầm sàn, kết cấu khung nhà thép, giằng mái, và công trình dân dụng.
- Với khả năng chịu tải tốt và dễ thi công, loại này phù hợp cho các công trình có tải trọng trung bình.

2/ Thép I300 Posco cánh rộng
- (I300x300): Hay còn gọi là thép H300x300
- Đây là loại thép có khả năng chịu lực vượt trội, được sử dụng trong kết cấu chịu tải lớn như khung cầu trục, dầm cầu, giàn mái nhà xưởng quy mô lớn, hoặc công trình cầu vượt và nhà ga.
- Thép I300 cánh rộng thường có độ dày cánh và bụng lớn hơn, đảm bảo độ ổn định tối đa khi chịu lực nặng hoặc rung động mạnh.
3/ Thép i300 Posco hàng đen:
- Là thép nguyên bản sau quá trình cán nóng, có lớp oxit đen tự nhiên trên bề mặt.
- Dòng này phù hợp cho công trình trong nhà hoặc không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ẩm ướt, giúp tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo tính chịu lực và độ bền cơ học cao.

4/ Thép i300 posco mạ kẽm nhúng nóng:
- Thép được phủ một lớp kẽm bảo vệ thông qua công nghệ nhúng nóng (Hot-Dip Galvanized), giúp chống ăn mòn, rỉ sét và oxy hóa hiệu quả.
- Loại này rất thích hợp cho các công trình ngoài trời, khu vực ven biển, hoặc môi trường hóa chất – nơi yêu cầu tuổi thọ lâu dài và độ bền tối đa.

Ưu điểm nổi bật của thép hình I300 POSCO
✅ Độ bền cơ học cao: Thép I300 POSCO có khả năng chịu lực uốn và nén vượt trội, đảm bảo kết cấu công trình vững chắc và an toàn.
✅ Tiết diện tối ưu: Nhờ thiết kế hình chữ I, thép có tỷ lệ phân bổ lực hợp lý, giúp giảm trọng lượng tổng thể công trình mà vẫn giữ được độ cứng vững.
✅ Chất lượng đồng đều, ổn định: Sản phẩm được kiểm soát nghiêm ngặt theo quy trình của POSCO, đảm bảo độ chính xác kích thước, độ phẳng và độ nhẵn bề mặt.
✅ Khả năng chống ăn mòn tốt: Với dòng mạ kẽm nhúng nóng, thép I300 có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt, ẩm mặn hoặc hóa chất mà không bị giảm chất lượng theo thời gian.
✅ Dễ dàng gia công và lắp dựng: Thép I300 có thể cắt, hàn, khoan, sơn hoặc mạ kẽm dễ dàng, tiết kiệm thời gian thi công và chi phí nhân công.

So sánh thép i300 của Posco với các hãng khác
1/ So thép I300 POSCO và thép I300 An Khánh
- Thép I300 POSCO nổi bật nhờ độ ổn định cao về chất lượng và độ chính xác hình học, phù hợp với các công trình yêu cầu kỹ thuật chặt chẽ.
- Trong khi đó, thép I300 An Khánh được đánh giá cao ở tính thực dụng, với nguồn hàng sẵn trong nước, tiến độ giao nhanh và giá thành hợp lý.
- Nếu POSCO phù hợp cho các dự án cần thương hiệu quốc tế và độ đồng đều cao, thì I300 An Khánh lại là lựa chọn tối ưu cho các công trình trong nước cần cân bằng giữa chi phí, chất lượng và thời gian thi công.
2/ So thép I300 POSCO và thép I300 Trung Quốc
- So với thép I300 POSCO, thép I300 Trung Quốc có lợi thế rõ rệt về giá và khả năng cung ứng số lượng lớn trong thời gian ngắn.
- Tuy nhiên, chất lượng I300 Trung Quốc thường không đồng đều giữa các nhà máy, đòi hỏi người mua phải kiểm tra kỹ từng lô hàng.
- Ngược lại, I300 POSCO duy trì sự ổn định cao về kích thước, cơ tính và bề mặt, giúp giảm rủi ro trong thi công và nghiệm thu. Vì vậy, POSCO phù hợp với công trình cần độ tin cậy cao, còn I300 Trung Quốc phù hợp khi ưu tiên tối ưu chi phí.
3/ So thép I300 POSCO và thép I300 Nhật Bản
- Cả thép I300 POSCO và thép I300 Nhật Bản đều thuộc nhóm thép chất lượng cao, đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về kỹ thuật.
- Thép I300 Nhật Bản thường được đánh giá nhỉnh hơn về tiêu chuẩn sản xuất và kiểm soát chất lượng, nhưng đi kèm là chi phí cao và thời gian nhập khẩu dài.
- Trong khi đó, I300 POSCO có mức giá dễ tiếp cận hơn, nguồn cung linh hoạt hơn và vẫn đảm bảo độ ổn định cần thiết cho các công trình công nghiệp và kết cấu lớn. POSCO vì thế thường được lựa chọn khi cần chất lượng cao nhưng vẫn kiểm soát tốt ngân sách.
Tóm lại, thép I300 POSCO là lựa chọn nên ưu tiên khi công trình cần chất lượng ổn định, độ chính xác cao và độ tin cậy lâu dài, giúp giảm rủi ro thi công và đảm bảo hiệu quả sử dụng bền vững.
Ứng dụng của thép hình I300 POSCO
Nhờ đặc tính vượt trội về cơ học và độ bền, thép I300 POSCO được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Công trình dân dụng:
- Nhà cao tầng, trung tâm thương mại, nhà tiền chế, tầng hầm, khung mái, dầm sàn, giàn chịu lực.
- Tăng độ ổn định cho hệ khung kết cấu, giảm biến dạng và đảm bảo an toàn kết cấu tổng thể.
Công nghiệp nặng:
- Nhà máy sản xuất, kho bãi, nhà xưởng lớn, hệ thống cầu trục, tháp thép, bệ máy, băng tải.
- Đáp ứng tốt yêu cầu chịu tải động và rung chấn cao trong môi trường công nghiệp.
Hạ tầng giao thông:
- Dầm cầu, khung cầu vượt, trụ cầu, bệ kết cấu.
- Dòng mạ kẽm được sử dụng nhiều trong công trình cầu cảng, bến phà và nhà ga ven sông – biển.
Ngành cơ khí – chế tạo:
- Làm khung máy, giá đỡ, khung dầm, bệ đỡ thiết bị.
- Ứng dụng trong các nhà máy cơ khí, công trình chế tạo kết cấu thép.
Công trình biển và ven bờ:
- Cầu cảng, kho hàng ven biển, giàn chịu tải, nhà kho cảng biển.
- Loại thép mạ kẽm POSCO giúp chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ công trình trong môi trường muối và ẩm mặn.

Công nghệ cán nóng thép hình i300 của Posco
Dưới đây là thông tin tổng quan về dây chuyền cán nóng của POSCO — đặc biệt với loại thép cấu trúc như dòng “I300” — và các điểm cần lưu ý nếu bạn quan tâm tới sản phẩm hoặc ứng dụng tại Việt Nam.
Dây chuyền cán nóng của POSCO được thiết kế khép kín, bắt đầu từ khâu luyện phôi, đúc liên tục, đến công đoạn nung và cán định hình. Các bước chính gồm:
- Chuẩn bị phôi thép (slab/bloom):Phôi được đúc liên tục từ lò điện hồ quang hoặc lò cao, có thành phần hóa học ổn định, đảm bảo độ tinh khiết cao và độ dẻo tốt cho quá trình cán.
- Gia nhiệt phôi:Phôi được đưa vào lò nung ở nhiệt độ từ 1.100 – 1.250 °C nhằm đạt trạng thái dẻo thích hợp trước khi đưa vào máy cán.
- Cán định hình:Phôi được ép qua nhiều cụm trục cán, dần tạo thành tiết diện chữ I theo đúng kích thước tiêu chuẩn (I300). Giai đoạn này đòi hỏi độ chính xác cao trong việc điều khiển lực cán, nhiệt độ và tốc độ cán để đạt độ dày, độ cong, độ phẳng hoàn hảo.
- Làm nguội và hiệu chỉnh:Thép sau cán được làm nguội có kiểm soát để giảm ứng suất dư, sau đó đưa qua máy nắn thẳng, cắt chiều dài tiêu chuẩn (6 m hoặc 12 m).
- Kiểm định chất lượng:Từng lô thép đều được kiểm tra cơ lý tính, dung sai kích thước, bề mặt và độ song song của cánh – bụng. Chỉ những cây đạt chuẩn mới được xuất xưởng.
Công nghệ cán nóng của POSCO sử dụng hệ thống tự động hóa và giám sát bằng cảm biến nhiệt, đảm bảo độ chính xác, độ đồng đều và độ bền cơ học cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ASTM, KS và TCVN.
Cách nhận biết thép hình I300 POSCO chính hãng
- Logo POSCO chuẩn mực: Logo được in hoặc dập PS/PY với kiểu chữ bo tròn đặc trưng, màu xanh dương đậm. Nhìn vào là thấy ngay sự sắc nét và đồng nhất – tuyệt đối không có hiện tượng nhòe, lệch hoặc sai font.
- Tem dán trên thân thép rõ ràng: Thép chính hãng luôn có tem in rõ thông tin hàng hóa, tiêu chuẩn và mã lô sản xuất. Dấu chữ in đều, sắc nét thẳng hàng, thể hiện chất lượng gia công chuẩn quốc tế.
- Hình dáng thép chuẩn xác: Cánh I thẳng, kích thước đồng đều, bề mặt sạch và ít khuyết tật. Thép POSCO cho cảm giác chắc chắn, nặng tay và sắc cạnh đúng chuẩn hàng cao cấp.
- Giấy tờ đầy đủ: Hàng thật luôn đi cùng CO/CQ trùng khớp với thông tin dập trên thép. Bó thép được đóng đai gọn, có tem nhận diện rõ ràng từ nhà máy.
- Dấu hiệu nghi ngờ hàng giả: Logo sai màu, dập mờ, chữ thiếu nét, thép cong hoặc không có chứng chỉ xuất xưởng → tuyệt đối không nên sử dụng.


Lưu ý khi vận chuyển và thi công thép I300 POSCO
- Vận chuyển: Do trọng lượng lớn (hơn 2 tấn cho mỗi cây dài 12 m), cần xe chuyên dụng và kê đỡ chắc chắn.
- Bảo quản: Nên để nơi khô ráo, tránh tiếp xúc nước mưa; nếu lưu kho lâu, cần phủ bạt và kê cao.
- Thi công: Khi cắt hoặc hàn, sử dụng máy chuyên dụng để giữ đúng hình dạng tiết diện; tránh tác động lực tập trung gây cong vênh cánh.
- Xử lý bề mặt: Nên sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm nếu công trình đặt trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời lâu dài.
Đơn vị cung cấp thép I300 Posco cho bạn
Tại Việt Nam, POSCO Yamato Vina Steel là nhà sản xuất thép I300 POSCO chính hãng, cung ứng cho nhiều dự án lớn như nhà thép tiền chế, cầu cảng, nhà máy công nghiệp nặng.
Đơn vị phân phối cho công trình của bạn
Đơn vị phân phối trong nước như Công ty Cổ Phần Thép Hùng Phát hiện đang là đối tác phân phối chính thức thép hình POSCO trên toàn quốc, cung cấp thép I300 đen và mạ kẽm với chứng chỉ CO/CQ đầy đủ.
Thép hình I300 POSCO là sản phẩm kết cấu thép lý tưởng cho các công trình hiện đại nhờ chất lượng ổn định, độ bền cơ học cao và khả năng thích ứng linh hoạt với mọi điều kiện thi công. Sự kết hợp giữa công nghệ Hàn Quốc – Nhật Bản tại POSCO Yamato Vina Steel đã mang đến sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, giá cạnh tranh và độ tin cậy cao.
Với độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng đa dạng, thép hình I300 POSCO không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả kết cấu công trình mà còn thể hiện đẳng cấp và sự chuyên nghiệp trong lĩnh vực xây dựng thép hiện đại.
Ngoài Posco chúng tôi còn phân phối sản phẩm khác như
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 – Sale 1
- 0938 261 123 – Sale 2
- 0937 343 123 – Sale 3
- 0988 588 936 – Sale 4
- 0939 287 123 – Sale 5
- 0938 437 123 – Hotline 24/7
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN








