Thép Hình H150 x 150 x 7 x 10 x 12m SS400/A36

Thép hình H150 là một trong những loại thép kết cấu phổ biến, được thiết kế với tiết diện dạng chữ H, có khả năng chịu lực cao và độ bền vượt trội.

Thép hình H150 x 150 x 7 x 10 x 12000 mm

  • Mác thép: A36, JIS G3101, SS400, Q345B, A572Gr50, S355, S355JR, S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, CT3…
  • Tiêu chuẩn thép: ASTM, JIS G3101, GOST 308-88, SB410, Q345B…
  • Độ dài cây: 6m, 12m, hoặc cắt theo yêu cầu….
  • Chất liệu:Thép H đen, Thép H xi kẽm, Thép H mạ kẽm nhúng nóng…
  • Thương hiệu: Posco, Nha Be, An Khanh….
  • Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc, Nhật, Hàn, Nga, Châu Âu, Việt Nam, Malaysia…v.v…
  • Đơn vị nhập khẩu: Thép Hùng Phát

Mô tả

Thép hình H150 hay sắt H150 là một trong những loại thép kết cấu phổ biến, được thiết kế với tiết diện dạng chữ H, có khả năng chịu lực cao và độ bền vượt trội.

Với chiều cao và chiều rộng của cánh lần lượt là 150mm, loại thép này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng lớn nhỏ như nhà xưởng, cầu đường, kết cấu nhà tiền chế và các dự án cơ khí.

thép hình H150
Thép hình H150 x 150 x 7 x 10

 

Thép hình H150 x 150 x 7 x 10 x 12000 mm

Nhờ khả năng chống uốn và tải trọng tốt, thép hình H150 còn được ứng dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu, sản xuất cột trụ, và làm khung kết cấu trong các nhà máy công nghiệp.

Thép Hùng Phát là đại lý phân phối chính thức thép hình H150 hàng Việt Nam cũng như hàng nhập khẩu Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, cam kết cung ứng sản phẩm chất lượng cao, đúng chuẩn và giá cạnh tranh cho mọi công trình.

Đặc điểm nổi bật

  • Đặc điểm nổi bật của thép hình H150 là trọng lượng nhẹ so với khả năng chịu lực, giúp tối ưu hóa thiết kế và tiết kiệm chi phí xây dựng.
  • Với bề mặt nhẵn, độ chính xác cao và dễ dàng gia công, sản phẩm đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về kỹ thuật.
  • Thép hình H150 được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3192, ASTM A36 hay EN 10025, đảm bảo chất lượng đồng nhất và khả năng chống ăn mòn, phù hợp với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • Đây là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần tính thẩm mỹ và độ an toàn cao, đồng thời hỗ trợ giảm thời gian thi công nhờ khả năng lắp đặt nhanh chóng.

Với tính linh hoạt và hiệu quả vượt trội, thép hình H150 ngày càng được ưu tiên lựa chọn trong các dự án xây dựng hiện đại.

Thép hình H150x150
Thép hình H150x150

Các đặc điểm kỹ thuật của thép hình H150

  • Mác thép: A36, JIS G3101, SS400, Q345B, A572Gr50, S355, S355JR, S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, CT3…
  • Tiêu chuẩn thép: ASTM, JIS G3101, GOST 308-88, SB410, Q345B…
  • Độ dài cây: 6m, 12m, hoặc cắt theo yêu cầu…
  • Chất liệu:Thép H đen, Thép H xi kẽm, Thép H mạ kẽm nhúng nóng…
  • Thương hiệu: Posco, Nha Be, An Khanh….
  • Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc, Nhật, Hàn, Nga, Châu Âu, Việt Nam, Malaysia…v.v…
  • Đơn vị nhập khẩu: Thép Hùng Phát
  • Ứng dụng: Xây dựng nhà xưởng, nhà máy, kết cấu thép, dầm, khung sàn, ray trượt, thi công tòa nhà, xây dựng dân dụng, tiền chế, cầu cảng, cầu đường, gia công chi tiết bộ phận khung máy móc, khung bồn chứa, cơ khí chế tạo máy, oto, gia dụng….v..v..
Bản vẽ mặt cắt thép hình H150 x 150 x 7 x 10mm
Bản vẽ mặt cắt thép hình H150 x 150 x 7 x 10mm
Thép hình H150 x 150
Thép hình H150 x 150

Bảng theo dõi barem thép hình H150

Quy cách Chiều dài Khối lượng (kg/m) Trọng lượng cây 12m (kg)
H 150 x 150 x 7 x 10 6m/12m 31.5 378.00
  • Xin lưu ý: barem chỉ mang tính tham khảo tùy từng nhà máy sẽ có chênh lệch so với bảng này
  • Để cập nhật barem hiện có tại kho vui lòng liên hệ Hotline 0938437123
Thép hình H150 x 150 nhập khẩu
Thép hình H150 x 150 nhập khẩu

Bảng báo giá thép hình H150 tại Thép Hùng Phát

  • Lưu ý giá này sẽ bị ảnh hưởng bởi thị trường và số lượng đặt hàng
  • Vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để nhận báo giá mới nhất 0938437123 (24/7)
Quy cách thép hình H (mm) 

(Cạnh x Bụng x độ dày bụng x độ dày cánh x chiều dài cây)

Trọng lượng 

(Kg/m)

Trọng lượng 

(cây 12m)

Giá tham khảo

(vnđ/Kg)

H 150 x 150 x 7 x 10 x 12000 31.5 378 Kg 15.000-22.000

Thép hình H khác:

Thép hình H150x150
Thép hình H150x150

Các thương hiệu thép H150 phổ biến

Thép hình H150 là dòng thép kết cấu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, nhà xưởng, kết cấu công nghiệp và cơ khí chế tạo. Vì nhu cầu lớn và ổn định, thị trường thép H150 tại Việt Nam hiện rất phong phú với nhiều thương hiệu sản xuất trong nước và các nguồn hàng nhập khẩu chất lượng cao.

1. Thép hình H150 sản xuất tại Việt Nam

  • Nhóm thép H150 nội địa đang được cung ứng bởi nhiều thương hiệu lớn như Posco Vina, An Khánh, Á Châu, Đại Việt, Tisco, Vina One
  • Đây đều là những nhà máy sở hữu dây chuyền cán nóng hiện đại, đảm bảo thép có bề mặt đẹp, kích thước chuẩn, dung sai ổn định và cơ tính đáp ứng cả tiêu chuẩn TCVN lẫn các tiêu chuẩn quốc tế tương đương.
  • Ưu điểm nổi bật của thép H150 Việt Nam là giá thành cạnh tranh, nguồn cung dồi dào, linh hoạt về số lượng và giao hàng nhanh, rất phù hợp cho các công trình cần tiến độ hoặc cần tối ưu ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Thép hình H150 x 150 Posco
Thép hình H150 x 150 Posco
Thép hình H150 x 150 Posco
Thép hình H150 x 150 Posco

2. Thép hình H150 nhập khẩu

  • Ở phân khúc nhập khẩu, thép H150 được ưa chuộng nhờ độ chính xác cao trong từng thông số, bề mặt sắc nét và độ bền vượt trội.
  • Các nguồn hàng đến từ Hàn Quốc, Nhật Bản luôn được đánh giá cao vì độ đồng đều gần như tuyệt đối và quy trình sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như JIS, KS, ASTM.
  • Những thương hiệu nổi bật gồm Posco, Hyundai Steel, JFE, Tokyo Steel, Yamato, Topy, Siam, cũng như các nhà máy lớn của Trung Quốc như Jinxi, Chunghung, Tangshan.
  • Thép H150 Trung Quốc tạo lợi thế về giá rẻ, chủng loại đa dạng, phù hợp cho các dự án có ngân sách giới hạn hoặc yêu cầu kỹ thuật không quá phức tạp.
Thép hình H150 x 150 nhập khẩu
Thép hình H150 x 150 nhập khẩu

Với sự đa dạng về xuất xứ và thương hiệu, thép hình H150 đem đến cho khách hàng nhiều lựa chọn linh hoạt, giúp tối ưu chất lượng – chi phí – tiến độ trong mọi công trình.

Xem thêm đầy đủ hơn về thép hình H150 của thương hiệu POSCO tại đây

Phân loại thép hình H150 chi tiết

Thép hình H150 được phân loại dựa trên loại bề mặt hoàn thiện, gồm các loại chính: thép đen, thép mạ kẽm, và thép mạ kẽm nhúng nóng. Dưới đây là sự khác biệt của từng loại:

1. Thép hình H150 đen:

Đặc điểm của thép carbon đen

  • Là thép nguyên bản, chưa qua quá trình mạ kẽm.
  • Bề mặt có màu đen hoặc xanh đen tự nhiên của thép, dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường (oxy hóa, gỉ sét) nếu không được bảo quản kỹ.
  • Giá thành thấp hơn so với thép mạ.

Ứng dụng thép đen trong công trình

  • Dùng trong các kết cấu xây dựng trong nhà, nơi ít tiếp xúc với độ ẩm hoặc hóa chất.
  • Các công trình tạm thời hoặc cần sơn bảo vệ bề mặt.
Thép hình H150
Thép hình H150

2. Thép hình H150 mạ kẽm (mạ điện phân):

Đặc điểm khi thép được xi mạ kẽm

  • Bề mặt được phủ một lớp kẽm mỏng bằng phương pháp mạ điện phân, tạo độ bóng mịn và chống ăn mòn nhẹ.
  • Lớp mạ mỏng hơn (thường 10-30 g/m²), phù hợp với môi trường ít khắc nghiệt.
  • Giá thành trung bình, thấp hơn thép mạ nhúng nóng.

Ứng dụng của thép H xi mạ kẽm

  • Các công trình trong nhà hoặc các kết cấu ít tiếp xúc với độ ẩm.
  • Trang trí nội thất, khung cửa, giàn kệ.

3. Thép hình H150 mạ kẽm nhúng nóng:

Đặc điểm của mạ kẽm nhúng nóng

  • Bề mặt được phủ một lớp kẽm dày (thường 50-150 g/m²) bằng cách nhúng thép vào bể kẽm nóng chảy.
  • Lớp mạ dày, bền, khả năng chống ăn mòn và gỉ sét vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
  • Giá thành cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp.

Ứng dụng của mạ kẽm nhúng nóng

  • Công trình ngoài trời, cầu đường, nhà thép tiền chế.
  • Kết cấu tiếp xúc với môi trường ẩm, hóa chất hoặc nước biển.

Chọn lựa loại nào cho phù hợp công trình

  • H150 đen: Giá rẻ, dễ gia công, cần bảo vệ thêm nếu dùng ngoài trời.
  • H150 mạ kẽm: Lớp mạ mỏng, dùng cho môi trường ít ăn mòn.
  • H150 mạ kẽm nhúng nóng: Lớp mạ dày, bền, chịu được môi trường khắc nghiệt, chi phí cao hơn.
Thép H150 mạ kẽm và thép đen
Thép H150 mạ kẽm và thép đen

Mục đích sử dụng thép hình H150

  • Công trình ngoài khơi: Thép hình H150 được sử dụng trong các công trình ngoài khơi như giàn khoan dầu khí, trạm phát điện gió ngoài khơi và các công trình biển khác nhờ khả năng chịu tải lớn và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường biển.
  • Trang trí và nội thất: Thép hình H150 được ứng dụng trong các công trình trang trí nội thất, tạo khung cho các cấu trúc hiện đại, vách ngăn, hoặc các phần trang trí lớn trong các trung tâm thương mại, sân bay, hay nhà ga.
  • Cầu và đường bộ: Thép hình H150 là vật liệu chủ yếu trong việc thi công cầu, các công trình đường bộ lớn như cầu vượt, cầu nối, hoặc các cầu có tải trọng lớn, nhờ vào khả năng chịu lực và độ bền cao của thép.
Sử dụng phổ biến trong các hệ thống kết cấu thép
Sử dụng phổ biến trong các hệ thống kết cấu thép

Tiêu chuẩn sản xuất

Tiêu chuẩn sản xuất thép hình H150 được áp dụng tùy theo từng thị trường và yêu cầu kỹ thuật. Các tiêu chuẩn phổ biến thường bao gồm:

1. Tiêu chuẩn quốc tế:

  • ASTM A36 (Mỹ): Tiêu chuẩn về thép carbon dùng cho kết cấu xây dựng, yêu cầu về độ bền kéo và độ dẻo dai.
  • JIS G3101 (Nhật Bản): Quy định về thép kết cấu chung, phổ biến với các mác thép như SS400.
  • EN 10025 (Châu Âu): Tiêu chuẩn thép kết cấu, thường áp dụng cho các mác thép như S235, S275, S355.
  • GB/T 700 (Trung Quốc): Tiêu chuẩn thép carbon dùng trong xây dựng, với các mác thép như Q235B, Q345B.

2. Tiêu chuẩn mạ kẽm (theo yêu cầu)

  • ISO 1461: Tiêu chuẩn quốc tế về lớp mạ kẽm nhúng nóng, quy định độ dày và chất lượng lớp mạ.
  • ASTM A123/A123M: Tiêu chuẩn của Mỹ về lớp phủ kẽm nhúng nóng trên các sản phẩm thép kết cấu.
  • JIS H8641 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn mạ kẽm nhúng nóng, quy định độ dày và chất lượng lớp kẽm.
  • EN ISO 14713: Tiêu chuẩn Châu Âu về bảo vệ thép chống ăn mòn bằng mạ kẽm.

Thành phần cơ tính và hóa học

Thành phần hóa học:

  • Hàm lượng Carbon (C), Mangan (Mn), Silic (Si), Lưu huỳnh (S), và Phốt pho (P) được kiểm soát chặt chẽ theo tiêu chuẩn để đảm bảo chất lượng thép.

Cơ tính:

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 235 MPa (tùy mác thép).
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 400 MPa.
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 20%.

Kích thước và dung sai

Tiêu chuẩn kích thước:

  • Chiều cao thân (H): 150 mm.
  • Chiều rộng cánh (B): Tùy thuộc thiết kế.
  • Độ dày thân và cánh: Đáp ứng các tiêu chuẩn về kết cấu.

Dung sai kích thước:

  • Theo JIS G3192 hoặc ASTM A6/A6M, quy định về độ chính xác trong gia công và sản xuất.

Sản xuất thép hình H150 theo các tiêu chuẩn trên đảm bảo sản phẩm có chất lượng cao, phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật và môi trường ứng dụng khác nhau.

Quy trình sản xuất thép hình H150 cán nóng

Quy trình sản xuất thép hình H150 cán nóng là một chuỗi các bước kỹ thuật nhằm tạo ra sản phẩm có hình dạng chữ H đúng chuẩn, với khả năng chịu lực cao, đáp ứng yêu cầu kết cấu trong xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là mô tả chi tiết các công đoạn chính:

1. Chuẩn bị nguyên vật liệu

  • Nguyên liệu chính: phôi thép vuông hoặc phôi thép chữ nhật (phôi bloom, phôi slab).
  • Nguồn gốc: Phôi thép có thể được sản xuất từ quá trình luyện kim (sử dụng quặng sắt hoặc thép tái chế).
  • Phôi phải đạt tiêu chuẩn cơ lý như thành phần cacbon, độ tinh khiết, không lẫn tạp chất như lưu huỳnh và phốt pho quá mức.

2. Gia nhiệt phôi thép

  • Phôi thép được đưa vào lò nung gia nhiệt ở nhiệt độ cao từ 1100°C đến 1300°C.
  • Mục đích là làm mềm phôi để dễ dàng đưa vào cán và tạo hình.

3. Cán nóng tạo hình H150

  • Sau khi đạt đủ nhiệt độ, phôi thép sẽ được đưa qua hệ thống con lăn cán nóng.
  • Các con lăn được thiết kế theo hình dáng H, cán liên tục qua nhiều trạm để định hình thép theo kích thước tiêu chuẩn: cao 150mm, rộng cánh 75mm, dày bụng 5-7mm tùy từng loại.
  • Trong quá trình này, thép được nén chặt và định hình, đồng thời liên kết phân tử bên trong cũng được cải thiện, giúp thép có độ bền cơ học cao hơn.

4. Làm nguội

  • Thép sau khi cán sẽ được làm nguội tự nhiên bằng không khí hoặc bằng hệ thống làm mát cưỡng bức.
  • Quá trình này giúp ổn định kích thước và giảm ứng suất dư, đồng thời làm tăng độ cứng và tính ổn định cho sản phẩm cuối cùng.

5. Cắt chiều dài

  • Thép hình H150 được cắt theo kích thước tiêu chuẩn như 6m, 9m, 12m hoặc theo yêu cầu riêng của khách hàng.
  • Việc cắt sử dụng máy cắt tự động có độ chính xác cao, đảm bảo mép cắt không bị vỡ hoặc biến dạng.

6. Kiểm định chất lượng

Sau khi hoàn thiện, thép H150 sẽ được kiểm tra các chỉ tiêu kỹ thuật như:

  • Độ cứng, độ bền kéo
  • Kích thước hình học
  • Trọng lượng và độ phẳng
  • Kiểm tra khuyết tật bề mặt như rỗ, nứt, vết cán

Các mẫu thử có thể được lấy để kiểm tra cơ lý trong phòng thí nghiệm nhằm đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS hoặc TCVN.

7. Đóng gói và lưu kho

  • Thép sau khi đạt tiêu chuẩn sẽ được đóng bó bằng đai thép, đánh dấu mã lô, kích thước, xuất xứ.
  • Lưu kho trong điều kiện khô ráo, tránh ẩm mốc hoặc tiếp xúc trực tiếp với nước nhằm hạn chế hiện tượng rỉ sét.
Thép hình H150x150
Thép hình H150x150

Ghi chú: Thép hình cán nóng thường được sản xuất bằng dây chuyền tự động tại các nhà máy lớn như Posco, Nippon Steel, hoặc các nhà máy thép liên doanh tại Việt Nam. Sản phẩm có thể được mạ kẽm sau cùng nếu khách hàng yêu cầu.

Tại sao nên mua thép hình H150 tại Thép Hùng Phát?

  • Chất lượng vượt trội: Sắt H150 tại Thép Hùng Phát được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, và các mác thép uy tín, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải cao, thích hợp cho các công trình xây dựng lớn và các ứng dụng công nghiệp.
  • Giá cả hợp lý: Thép Hùng Phát cam kết cung cấp thép hình H150 với mức giá cạnh tranh và ổn định, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Đa dạng lựa chọn: Với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, thép hình H150 tại Thép Hùng Phát có thể đáp ứng được các yêu cầu khắt khe trong xây dựng, cơ khí chế tạo và các công trình kết cấu thép phức tạp.
  • Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp: Thép Hùng Phát cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí, hỗ trợ chọn lựa sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và đảm bảo giao hàng đúng tiến độ. Đội ngũ nhân viên luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Sale1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
  • Sale2: 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
  • Sale3: 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
  • Sale4: 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
  • Sale5: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ