Mô tả
Inox hộp 10×20, một dạng ống thép không gỉ có kích thước nhỏ, phù hợp với nhiều công trình yêu cầu sự gọn nhẹ, độ bền và tính thẩm mỹ cao. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, chủng loại, công năng, và lý do vì sao inox hộp 10×20 lại được tin dùng đến vậy.

Mục lục
- Khái niệm inox hộp 10×20 là gì?
- Giá bán inox hộp 10×20 mới cập nhật
- Phân loại hộp inox 10×20 theo vật liệu 304 316 201
- Phương pháp sản xuất và mục đích sử dụng
- Ưu thế vượt trội của inox hộp 10×20
- Các ứng dụng phổ biến của inox hộp 10×20
- Các phụ lục kỹ thuật kèm theo
- Lưu ý khi chọn mua inox hộp 10×20
- Mua inox hộp 10×20 ở đâu chất lượng?
Khái niệm inox hộp 10×20 là gì?
Inox hộp 10×20 là loại ống thép không gỉ có tiết diện hình hộp chữ nhật, với chiều rộng là 10mm và chiều cao là 20mm. Đây là loại inox có kích thước nhỏ, thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu tải trọng lớn nhưng cần độ chính xác cao, bề mặt sáng bóng và khả năng chống ăn mòn tốt.
Sản phẩm thường có độ dày phổ biến từ 0.6mm đến 1.5mm, tùy theo yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng. Chiều dài tiêu chuẩn thường là 6 mét, nhưng cũng có thể gia công theo yêu cầu.
Inox hộp 10×20 thường được sản xuất từ ba loại mác thép không gỉ phổ biến là SUS201, SUS304 và SUS316, mỗi loại lại có những đặc tính riêng biệt.
Thông số kỹ thuật
-
Đường kính ngoài: 12mm
-
Độ dày phổ biến: 0.5mm – 1.5mm
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/thanh
-
Bề mặt: BA (bóng), HL (xước), 2B (mờ), No.1 (thô)
-
Chất liệu: SUS304, 316, 201
-
Tiêu chuẩn: ASTM A554/A312, JIS G3446, EN 10217
- Xuất xứ: hàng nhập khẩu, hàng trong nước….

Bảng quy cách hộp inox 10×20
Tên hàng hóa | Hộp inox 10×20 | |||||||||||
Độ dày (mm) | 0.30 | 0.33 | 0.40 | 0.50 | 0.60 | 0.70 | 0.80 | 0.90 | 1.00 | 1.20 | 1.50 | 2.0 |
Trọng lượng (kg/cây 6m) | 0.83 | 0.91 | 1.1 | 1.37 | 1.63 | 1.89 | 2.15 | 2.4 | 2.65 | 3.13 |
Giá bán inox hộp 10×20 mới cập nhật
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Hộp chữ nhật 10×20 SUS201 | 40.000 – 50.000 |
Hộp chữ nhật 10×20 SUS304 | 60.000 – 70.000 |
Hộp chữ nhật 10×20 SUS316 | 90.000 – 130.000 |
- Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng. Để có báo giá chính xác, vui lòng liên hệ nhà phân phối.

Phân loại hộp inox 10×20 theo vật liệu 304 316 201
Dưới đây là phân loại thép hộp không gỉ 10×20 theo từng loại vật liệu phổ biến: Inox 201, 304, 316 – kèm đặc điểm và ứng dụng cụ thể:
1. Hộp inox 10×20 SUS 201
-
Đặc điểm:
-
Thành phần: Cr ~16-18%, Mn cao, Ni thấp
-
Độ cứng cao, dễ gia công, chống gỉ trung bình
-
Giá rẻ nhất trong các loại inox
-
-
Bề mặt phổ biến: BA (bóng gương), HL (xước), 2B
-
Ứng dụng:
-
Làm cửa sắt inox, khung bảng hiệu
-
Trang trí nội thất, lan can trong nhà
-
Không thích hợp cho môi trường ẩm ướt hoặc biển
-
2. Hộp inox 10×20 SUS 304
-
Đặc điểm:
-
Thành phần: Cr ~18%, Ni ~8%
-
Khả năng chống gỉ tốt, bền với thời tiết, dễ hàn cắt
-
Phổ biến và đa dụng nhất
-
-
Bề mặt phổ biến: BA, HL, 2B, No.1
-
Ứng dụng:
-
Cầu thang, mái che, khung kết cấu ngoài trời
-
Ngành thực phẩm, y tế, dân dụng
-
Dùng tốt trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ
-
3. Hộp inox 10×20 SUS 316
-
Đặc điểm:
-
Thành phần: Cr ~16-18%, Ni ~10-14%, Mo ~2-3%
-
Chống ăn mòn cực cao, chịu muối, hóa chất mạnh
-
Cao cấp nhất, giá cao hơn 304 và 201
-
-
Bề mặt phổ biến: HL, No.1, 2B
-
Ứng dụng:
-
Thiết bị y tế, ngành dược
-
Kết cấu trong môi trường biển, nước mặn
-
Hệ thống lọc nước, xử lý hóa chất, công nghiệp nặng
-
So sánh đặc tính các loại thép hộp không gỉ 10×20
(SUS201, SUS304, SUS316)
Đặc tính | SUS201 | SUS304 | SUS316 |
---|---|---|---|
Thành phần chính | Cr ~16-18%, Mn, Ni thấp | Cr ~18%, Ni ~8% | Cr ~16-18%, Ni ~10-14%, Mo ~2-3% |
Chống gỉ | Trung bình | Tốt | Rất tốt (chống ăn mòn hóa chất, nước biển) |
Độ cứng | Tốt | Tốt | Tốt |
Dễ gia công, hàn | Trung bình | Dễ | Dễ |
Giá thành | Thấp nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ứng dụng | Nội thất, khung nhẹ, ít tiếp xúc môi trường | Gia dụng, công nghiệp, ngoại thất | Công trình biển, môi trường ăn mòn cao |
-
SUS201: Kinh tế, phù hợp dùng trong nhà, nơi khô ráo.
-
SUS304: Phổ biến nhất, bền đẹp, dùng cả trong và ngoài trời.
-
SUS316: Cao cấp, chống gỉ tuyệt đối, dùng trong môi trường khắc nghiệt như ven biển, hóa chất.
Phương pháp sản xuất và mục đích sử dụng
Dưới đây là phân loại thép hộp không gỉ 10×20 theo phương pháp sản xuất và mục đích sử dụng:
1. Hộp inox 10×20 hàn (Welded Tube)
-
Đặc điểm:
Sản xuất bằng cách cuộn và hàn từ cuộn inox (thường là SUS 201, 304, 316) -
Độ dày phổ biến: 0.5mm – 2.0mm
-
Bề mặt: BA, HL, 2B
-
Ứng dụng:
Trang trí, nội ngoại thất, lan can, khung sắt nhẹ
2. Hộp inox 10×20 đúc
(Seamless Tube – ít phổ biến với loại nhỏ như 10×20)
-
Đặc điểm:
Không có đường hàn, sản xuất từ phôi inox nguyên khối – độ dày lớn -
Vật liệu thường dùng: SUS 304, SUS 316
-
Độ dày: 2.0mm trở lên
-
Ứng dụng:
Dùng trong công nghiệp, áp lực cao, dẫn chất lỏng hoặc khí
3. Hộp inox 10×20 trang trí
-
Đặc điểm:
Là loại hộp hàn mỏng, được xử lý bề mặt đẹp (BA, HL) -
Vật liệu: Thường là inox 201 hoặc inox 304
-
Độ dày: 0.5mm – 1.0mm
-
Ứng dụng:
Làm cửa, cầu thang, biển hiệu, nội thất
4. Hộp inox 10×20 công nghiệp
-
Đặc điểm:
Là hộp hàn hoặc đúc, thành dày, đúng tiêu chuẩn ASTM/JIS -
Vật liệu: SUS 304, SUS 316
-
Độ dày: 1.2mm – 2.5mm
-
Ứng dụng:
Khung máy, kết cấu chịu lực, môi trường khắc nghiệt
Tóm lại:
Loại | Đặc điểm chính | Ứng dụng |
---|---|---|
Hộp hàn | Có đường hàn, giá rẻ | Trang trí, kết cấu nhẹ |
Hộp đúc | Không đường hàn, chịu áp lực | Công nghiệp, dẫn lưu |
Hộp trang trí | Mỏng, bề mặt đẹp | Nội ngoại thất |
Hộp công nghiệp | Thành dày, tiêu chuẩn cao | Kết cấu, máy móc |
Ưu thế vượt trội của inox hộp 10×20
-
Kích thước nhỏ gọn, dễ thi công
Với kích thước 10x20mm, sản phẩm rất dễ vận chuyển, lắp đặt và phù hợp với nhiều chi tiết nhỏ trong công trình hoặc sản phẩm nội thất. -
Độ bền cao
Dù nhỏ nhưng thép hộp không gỉ vẫn đảm bảo độ cứng, độ bền kéo và khả năng chịu lực tốt. Nhất là khi được gia công từ SUS304 hoặc SUS316, khả năng chịu mỏi và oxy hóa của inox hộp rất ấn tượng. -
Chống ăn mòn vượt trội
Đây là một trong những lý do inox vượt trội so với thép thường. Các loại inox như 304 hay 316 giúp thép hộp không gỉ 10×20 không bị gỉ sét trong điều kiện ẩm ướt, hóa chất nhẹ, nước mưa, hay thậm chí nước biển. -
Tính thẩm mỹ cao
Bề mặt sáng bóng, có thể đánh bóng gương hoặc xử lý xước mờ tùy mục đích sử dụng, giúp thép hộp không gỉ thường được dùng làm các chi tiết trang trí, lan can, khung cửa… -
Dễ gia công và hàn nối
Sản phẩm có thể được uốn, cắt, hàn theo các thiết kế khác nhau một cách thuận tiện, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu hoặc xưởng sản xuất.
Các ứng dụng phổ biến của inox hộp 10×20
-
Nội thất gia đình và văn phòng
-
Làm khung kệ, khung chân bàn ghế
-
Giá treo, khung đỡ thiết bị điện tử
-
Tay vịn, khung cửa nhỏ, trang trí cầu thang
-
-
Trang trí kiến trúc
-
Vách ngăn, lam che nắng
-
Ốp tường inox, thanh trang trí trong showroom
-
Ứng dụng trong các công trình cao cấp yêu cầu thẩm mỹ cao
-
-
Ngành công nghiệp nhẹ và cơ khí
-
Làm khung máy, khung thiết bị tự động
-
Thiết kế xe đẩy, băng chuyền, giá đỡ linh kiện
-
Làm phụ kiện máy móc, giàn khung phụ
-
-
Ngành y tế và thực phẩm
-
Do độ sạch và chống ăn mòn tốt, inox SUS304/SUS316 dạng hộp 10×20 thường dùng trong phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, thiết bị y tế, tủ dụng cụ…
-
-
Công trình ngoài trời và môi trường khắc nghiệt
-
Dùng SUS316 để làm khung lan can, biển báo, thiết bị ngoài trời tại khu vực biển, nhà máy hóa chất.
-
Các phụ lục kỹ thuật kèm theo
Dưới đây là tổng hợp chi tiết thành phần hóa học, tính chất cơ lý, tiêu chuẩn áp dụng, và quy trình sản xuất của thép hộp không gỉ 10x20mm theo các mác thép inox phổ biến: SUS 201, SUS 304, SUS 316.
1. Thành phần hóa học (Chemical Composition)
Thành phần | SUS 201 | SUS 304 | SUS 316 |
---|---|---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.15% | ≤ 0.08% | ≤ 0.08% |
Mangan (Mn) | 5.5 – 7.5% | ≤ 2.0% | ≤ 2.0% |
Silic (Si) | ≤ 1.0% | ≤ 1.0% | ≤ 1.0% |
Crom (Cr) | 16.0 – 18.0% | 18.0 – 20.0% | 16.0 – 18.0% |
Niken (Ni) | 3.5 – 5.5% | 8.0 – 10.5% | 10.0 – 14.0% |
Molypden (Mo) | — | — | 2.0 – 3.0% |
Nitơ (N) | ≤ 0.25% | ≤ 0.10% | ≤ 0.10% |
Phốt pho (P), Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.060% | ≤ 0.045% | ≤ 0.030% |
2. Tính chất cơ lý (Cơ tính điển hình)
Tính chất | SUS 201 | SUS 304 | SUS 316 |
---|---|---|---|
Độ bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 520 MPa | ≥ 520 MPa | ≥ 520 MPa |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 275 MPa | ≥ 205 MPa | ≥ 205 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 40% | ≥ 40% | ≥ 40% |
Độ cứng Rockwell (HRB) | ≤ 95 | ≤ 92 | ≤ 95 |
Từ tính | Có nhẹ | Không (phi từ tính) | Không hoàn toàn |
3. Tiêu chuẩn sản xuất
-
Tiêu chuẩn Mỹ: ASTM A554 (ống hàn cơ khí), ASTM A312 (ống công nghiệp)
-
Tiêu chuẩn Nhật: JIS G3446 (ống trang trí), JIS G3459 (ống công nghiệp)
-
Tiêu chuẩn Châu Âu: EN 10217-7, EN 10296
-
Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 197:2002 (thép không gỉ dạng ống)
4. Quy trình sản xuất hộp inox 10×20
A. Đối với ống/hộp hàn (welded tube – phổ biến nhất):
-
Chuẩn bị cuộn inox (coil): Cắt băng theo chiều rộng phù hợp
-
Uốn định hình (forming): Qua khuôn để tạo hình ống/hộp
-
Hàn dọc (welding): Hàn TIG hoặc laser
-
Làm nguội – xử lý mối hàn: Làm sạch, đánh bóng mối hàn
-
Hiệu chỉnh kích thước: Chấn chỉnh vuông, kiểm tra dung sai
-
Xử lý bề mặt: Đánh bóng gương (BA), xước mờ (HL), mờ công nghiệp (2B), hoặc thô (No.1)
-
Cắt chiều dài: Cắt theo tiêu chuẩn 6m hoặc theo yêu cầu
-
Đóng gói & kiểm tra chất lượng: Bọc màng PE, đo sai số, kiểm bề mặt
B. Đối với ống/hộp đúc (seamless tube – ít dùng cho 10×20):
-
Gia công từ phôi tròn đặc: Đục lỗ, kéo nguội nhiều lần để tạo hình
-
Ủ nhiệt – tẩy gỉ – kéo định hình
-
Cắt theo kích thước – xử lý bề mặt
-
Kiểm tra áp lực, độ chính xác, bề mặt
Lưu ý khi chọn mua inox hộp 10×20
-
Chọn đúng mác thép phù hợp mục đích sử dụng
Đừng chọn SUS201 nếu sử dụng ngoài trời hay nơi có độ ẩm cao. Ngược lại, không cần chọn SUS316 nếu chỉ dùng làm kệ trong nhà. -
Kiểm tra độ dày thực tế
Một số đơn vị có thể cung cấp hàng mỏng hơn so với cam kết. Hãy yêu cầu báo chi tiết về độ dày, trọng lượng/mét và tiêu chuẩn kỹ thuật. -
Kiểm tra bề mặt
Tùy mục đích sử dụng mà bạn có thể chọn inox đánh bóng gương, xước hairline hoặc không xử lý bề mặt. -
Ưu tiên nhà phân phối uy tín
Mua từ những đơn vị cung cấp uy tín giúp đảm bảo chất lượng hàng hóa, đúng chủng loại, giao hàng đúng tiến độ và có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ nếu cần.
Mua inox hộp 10×20 ở đâu chất lượng?
Hiện nay, rất nhiều nhà cung cấp vật tư xây dựng, cơ khí inox trên toàn quốc có phân phối thép hộp không gỉ 10×20. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng, giấy tờ, giao hàng đúng tiến độ và giá cả cạnh tranh, bạn nên chọn những đơn vị uy tín, có kinh nghiệm nhiều năm trong ngành.
Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị chuyên phân phối thép hộp không gỉ 10×20 các loại SUS304, SUS201, SUS316 chất lượng cao, với đầy đủ CO-CQ, hỗ trợ vận chuyển toàn quốc, cắt quy cách theo yêu cầu. Ngoài ra, đơn vị còn nhận gia công hàn inox, uốn, cắt laser theo bản vẽ.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale 1 – 0938 437 123 – Ms Trâm
- Sale 2- 0938 261 123 – Ms Mừng
- Sale 3 – 0909 938 123 – Ms Ly
- Sale 4 – 0937 343 123 – Ms Trâm
- CSKH 1 – 0971 887 888
- CSKH 2 – 0971 960 496
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN