Co ren Mech – UL FM

Sản phẩm Co ren Mech – UL FM chất lượng chính hãng, giá tốt nhất, giao hàng nhanh nhất được cung cấp bởi CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT. Liên hệ ngay để được tư vấn và mua hàng.

Thông số kỹ thuật

  • Xuất xứ: MECH
  • Áp lực: 10 – 16kg/cm2
  • Nhiệt độ 120 độC
  • Kết nối: Ren trong
  • Chất liệu: thép/gang mạ kẽm
  • Đường kính: DN15 – DN100
  • Tiêu chuẩn: BS
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Danh mục:

Chia sẻ ngay

Mô tả

Co ren MECH là một loại phụ kiện dùng để đổi hướng đường ống thường là 45 độ hoặc 90 độ, được sử dụng phổ biến trong các hệ thống ống để kết nối và chuyển hướng đường ống theo các góc khác nhau.

Được thiết kế với 2 đầu ren trong, co ren MECH giúp liên kết các đoạn đầu ống ren ngoài lại với nhau một cách chắc chắn và tạo sự chuyển hướng dòng chảy dễ dàng.

Co ren MECH
Co ren MECH

Co ren mạ kẽm MECH

Dưới đây là thông số kỹ thuật, cũng như phân loại chi tiết và đặc điểm, ứng dụng:

Thông số kỹ thuật

  • Xuất xứ: MECH
  • Áp lực: 10 – 16kg/cm2
  • Nhiệt độ 120 độC
  • Kết nối: Ren trong
  • Chất liệu: thép/gang mạ kẽm
  • Đường kính: DN15 – DN100
  • Tiêu chuẩn: BS
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Co ren MECH
Co ren MECH

Bảng quy cách

QUY CÁCH CO REN MECH THÔNG SỐ A  THÔNG SỐ B
INCH DN PHI mm mm
1/4” 8 13 19 18.8
3/8” 10 17 21.5 22.5
1/2” 15 21 27 25.5
3/4” 20 27 30 31.6
1” 25 34 35 41.2
1.1/4” 32 42 43 48.5
1.1/2” 40 49 45 54.9

co ren MECH
co ren MECH
2” 50 60 54 67.4
2.1/2” 65 76 69 81.3
3” 80 90 72 100.5
4” 100 114 89 126.5

Đặc điểm của co ren MECH

  • Vật liệu: Co ren MECH được sản xuất từ các vật liệu như thép không gỉ (inox), thép carbon, hoặc đồng. Với các ứng dụng cần độ bền cao và chống ăn mòn, loại co ren inox được ưa chuộng vì khả năng chịu được môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
  • Thiết kế ren: Phụ kiện này có hai đầu ren trong, cho phép kết nối dễ dàng với các ống có đầu ren ngoài. Hệ thống ren được gia công chính xác, đảm bảo độ kín cao, ngăn ngừa rò rỉ hiệu quả.
  • Kích thước đa dạng: Co ren MECH có sẵn trong nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với đường kính ống tiêu chuẩn, đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau trong công nghiệp và xây dựng.
Co ren MECH
Co ren MECH

Phân loại co ren MECH

Co ren MECH được phân thành các loại chính như co đều, co không đều, và co lơi, mỗi loại có những đặc điểm riêng để phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong hệ thống đường ống.

1. Co đều MECH 90°

  • Đặc điểm: Co đều MECH có hai đầu ren trong có cùng kích thước, giúp kết nối hai đoạn ống có cùng đường kính. Loại co này thường được sử dụng để tạo góc chuyển hướng 45 độ hoặc 90 độ trong hệ thống ống.
  • Ứng dụng: Co đều được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước, đường ống dẫn khí hoặc dầu, và các ứng dụng công nghiệp cần chuyển hướng dòng chảy mà không làm thay đổi kích thước của ống.

Co ren đều 90°
Co ren đều 90°

2. Co không đều MECH 90°

  • Đặc điểm: Co không đều MECH có hai đầu ren trong với đường kính khác nhau. Loại co này được dùng để kết nối hai ống có kích thước khác nhau, giúp tạo sự chuyển đổi mượt mà giữa các ống với đường kính khác nhau trong hệ thống.
  • Ứng dụng: Co không đều thường được sử dụng trong các hệ thống mà kích thước ống cần thay đổi, ví dụ trong việc giảm áp lực hoặc điều chỉnh lưu lượng dòng chảy.

Co giảm ren mạ kẽm
Co giảm ren mạ kẽm
Co không đều
Co không đều

3. Co lơi MECH 45°

  • Đặc điểm: Co lơi MECH là loại co có thiết kế đặc biệt để tạo góc chuyển hướng nhỏ hơn 90 độ, thường là 45 độ. Thiết kế này giúp giảm tổn thất áp lực và hạn chế sự ảnh hưởng đến dòng chảy bên trong ống.
  • Ứng dụng: Co lơi được sử dụng trong các hệ thống cần thay đổi hướng dòng chảy một cách nhẹ nhàng, chẳng hạn như trong các đường ống dài để hạn chế áp lực nước hoặc khí, giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn.

Co lơi ren mạ kẽm 45°
Co lơi ren mạ kẽm 45°

Sự lựa chọn phù hợp

  • Co đều MECH thích hợp cho các kết nối cơ bản mà đường kính ống không đổi.
  • Co không đều MECH là giải pháp khi cần kết nối các ống có kích thước khác nhau, thích hợp cho hệ thống phức tạp hơn.
  • Co lơi MECH lý tưởng để tối ưu hóa dòng chảy khi cần chuyển hướng nhẹ, giảm thiểu sự mất áp lực.

Mỗi loại co ren MECH được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu cụ thể trong hệ thống đường ống, đảm bảo sự linh hoạt, bền bỉ, và hiệu quả trong vận hành.

Ưu điểm của co ren MECH

  • Dễ lắp đặt và bảo trì: Với thiết kế ren, việc lắp đặt và tháo gỡ trở nên dễ dàng và nhanh chóng, thuận tiện cho việc bảo trì và sửa chữa.
  • Độ bền cao: Co ren MECH có khả năng chịu được áp lực lớn và bền bỉ trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
  • Khả năng chống ăn mòn: Đặc biệt với co ren làm từ inox, sản phẩm có khả năng chống gỉ sét tốt, kéo dài tuổi thọ trong các môi trường khắc nghiệt.

Co ren MECH là một giải pháp hiệu quả để đảm bảo sự linh hoạt và an toàn cho các hệ thống ống trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Ứng dụng của co ren MECH

  • Hệ thống cấp thoát nước: Được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn nước để chuyển hướng dòng chảy, phù hợp cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
  • Hệ thống dẫn khí: Co ren MECH được lắp đặt trong các đường ống khí để đảm bảo an toàn và kiểm soát dòng chảy khí.
  • Hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Phụ kiện này cũng là một phần quan trọng trong việc lắp đặt và vận hành các hệ thống ống PCCC, đảm bảo hiệu suất hoạt động và an toàn cho hệ thống.
co ren mạ kẽm
co ren mạ kẽm

Các tiêu chuẩn sản xuất

Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến của co ren mạ kẽm MECH, đảm bảo chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật trong nhiều ngành công nghiệp:

1. Tiêu Chuẩn Quốc Tế

  • ASTM A197: Áp dụng cho gang dẻo (malleable iron) dùng trong sản xuất phụ kiện ren, đảm bảo độ bền kéo và khả năng chống chịu áp lực.
  • ASTM A153: Quy định lớp mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo khả năng chống ăn mòn của bề mặt sản phẩm.
  • ANSI/ASME B1.20.1: Tiêu chuẩn ren ống NPT (National Pipe Thread), đảm bảo tính chính xác và khả năng lắp ghép.
  • ISO 49: Tiêu chuẩn quốc tế về phụ kiện ren bằng gang dẻo.

2. Tiêu Chuẩn Châu Âu

  • EN 10242: Tiêu chuẩn Châu Âu dành cho phụ kiện ren bằng gang dẻo, đảm bảo tính cơ lý và kích thước.
  • ISO 7-1 (BSP): Quy định về ren ống kiểu BSP (British Standard Pipe), thường áp dụng trong các hệ thống nước và khí.

3. Tiêu Chuẩn Nhật Bản

  • JIS B2301: Tiêu chuẩn Nhật Bản về phụ kiện ren bằng gang dẻo, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

4. Tiêu Chuẩn Việt Nam

  • TCVN 197:2002: Tiêu chuẩn Việt Nam quy định các yêu cầu kỹ thuật cho phụ kiện ren bằng kim loại, bao gồm lớp mạ kẽm và khả năng chống ăn mòn.

5. Tiêu Chuẩn Khác

  • DIN 2950: Tiêu chuẩn Đức dành cho phụ kiện ren gang dẻo.
  • BS EN ISO 1461: Tiêu chuẩn Anh về lớp mạ kẽm nhúng nóng cho các sản phẩm thép và gang.

Bảng Thành Phần Hóa Học và Cơ Tính của Co Ren MECH

Thành phần hóa học (%) C (%) Si (%) Mn (%) P (%) S (%) Cr (%) Ni (%) Zn (mạ)
Co ren mạ kẽm (thép cacbon) ≤ 0.25 ≤ 0.35 0.30-0.80 ≤ 0.040 ≤ 0.050 ≥ 99.5
Cơ tính Giới hạn chảy (MPa) Giới hạn bền (MPa) Độ dãn dài (%)
Co ren mạ kẽm (thép cacbon) ≥ 205 330-460 ≥ 20

Ghi chú

  • Thành phần hóa học: Lớp mạ kẽm giúp tăng khả năng chống ăn mòn, bảo vệ thép nền trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất nhẹ.
  • Cơ tính: Co ren MECH được thiết kế để chịu áp lực và va đập tốt, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng.
  • Lớp mạ kẽm: Độ dày lớp mạ thường đạt từ 40-70 µm, đảm bảo tính chống gỉ và tuổi thọ cao cho sản phẩm.

Lưu ý khi lắp đặt co ren MECH vào đường ống

Khi lắp đặt co ren MECH vào đường ống, cần lưu ý một số điểm sau để đảm bảo độ kín, an toàn và hiệu quả sử dụng:

Chuẩn Bị Trước Khi Lắp Đặt

Kiểm Tra Sản Phẩm:

  • Kiểm tra lớp mạ kẽm bên ngoài co ren để đảm bảo không có vết nứt, bong tróc hay gỉ sét.
  • Đảm bảo ren trên co và ren của đường ống không bị hỏng hoặc méo.

Chọn Loại Phụ Kiện Phù Hợp:

  • Đảm bảo co ren có kích thước tương thích với đường ống (ví dụ: co ren DN15 dùng cho đường ống DN15).
  • Sử dụng đúng tiêu chuẩn ren (NPT hoặc BSP) để tránh hiện tượng rò rỉ.

Làm Sạch Bề Mặt Ren:

  • Loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các chất cặn bám trên bề mặt ren của cả co và ống.

Sử Dụng Vật Liệu Kín Ren:

  • Băng keo lụa (Teflon tape) hoặc keo dán ren nên được quấn đều và chặt trên ren để tăng độ kín khít, ngăn rò rỉ.

Lưu Ý Khi Lắp Đặt

Xiết Chặt Đúng Lực:

  • Không xiết quá chặt, tránh làm hỏng ren hoặc làm biến dạng phụ kiện.
  • Sử dụng cờ lê hoặc dụng cụ chuyên dụng để kiểm soát lực xiết.

Căn Chỉnh Đúng Góc Độ:

  • Đảm bảo co ren được lắp đúng hướng và góc độ cần thiết cho hệ thống đường ống.

Tránh Tác Động Mạnh:

  • Không dùng lực tác động quá mạnh hoặc dụng cụ không phù hợp, tránh làm hỏng lớp mạ kẽm và ren.

Kiểm Tra Lỗ Ren:

  • Đảm bảo không có dị vật hoặc tắc nghẽn bên trong co trước khi lắp đặt.

Sau Khi Lắp Đặt

Kiểm Tra Kín Khít:

  • Sau khi lắp xong, thực hiện kiểm tra áp lực bằng cách chạy nước hoặc khí qua hệ thống, đảm bảo không có rò rỉ tại mối nối.

Bảo Dưỡng Định Kỳ:

  • Kiểm tra định kỳ lớp mạ kẽm để phát hiện và xử lý sớm các dấu hiệu ăn mòn hoặc xuống cấp.

Lưu Ý Trong Quá Trình Sử Dụng:

  • Tránh để hệ thống chịu lực tác động mạnh, đảm bảo tuổi thọ của co ren và hệ thống đường ống.
  • Những lưu ý trên giúp tăng độ bền, đảm bảo an toàn và hiệu quả của co ren mạ kẽm trong hệ thống đường ống.

Công ty TNHH Thép Hùng Phát chuyên cung cấp phụ kiện ren Mech được nhập khẩu từ Trung Quốc. Các sản phẩm co ren/co giảm ren, tê ren/tê giảm ren, bầu giảm ren, cà rá ren, rắc co ren, kép ren, nắp ren, nút ren của Mech đều được chứng nhận UL/FM và đầy đủ CO/CQ.

Các sản phẩm của Mech có chất lượng cao, dầy, không bị xì, mọt, đảm bảo an toàn khi thi công hệ thống nước, PCCC.

Tải Chứng nhận UL/FM

Quý khách có nhu cầu xin liên hệ số điện thoại, email hoặc địa chỉ bên dưới cuối trang để được bảng báo giá mới nhất (Nếu đang dùng điện thoại di động, quý khách có thể nhấn vào số điện thoại để thực hiện cuộc gọi luôn).

Xem Thêm: Catalog Phụ Kiện Ren Mech

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ