Tê ren Mech – UL FM

Sản phẩm Tê ren Mech – UL FM chất lượng chính hãng, giá tốt nhất, giao hàng nhanh nhất được cung cấp bởi CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT. Liên hệ ngay để được tư vấn và mua hàng.

Danh mục:

Chia sẻ ngay

Mô tả

Tê ren mạ kẽm Mech là một loại phụ kiện nối ống được sản xuất từ thép mạ kẽm và có cấu tạo dạng chữ T với ba đầu ren, dùng để chia dòng chảy trong hệ thống ống theo ba hướng khác nhau.

Có 2 dòng phổ biến là tê đều (không thay đổi đường kính) và tê giảm (tê thay đổi đường kính)

Đây là một sản phẩm của thương hiệu Mech, được đánh giá cao về độ bền và khả năng chống ăn mòn, thường ứng dụng trong các hệ thống dẫn nước, khí, dầu, và các hệ thống công nghiệp khác.

Tê ren mech
Tê ren mech

Tê ren mạ kẽm Mech – UL FM, ưu điểm, ứng dụng

Dưới đây là chi tiết sản phẩm phân phối bởi công ty cổ phần Thép Hùng Phát

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Tê ren MECH
  • Kiểu ren: Ren trong
  • Tiêu chuẩn ANSI 1.20.1 ISO 7/1
  • Áp suất Class 150 Psi
  • Nhiệt độ làm việc 20 -150 độ C
  • Quy cách: DN15 – DN 100
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
te ren mech
Tê ren mạ kẽm thương hiệu MECH

Công ty Cổ Phần Thép Hùng Phát chuyên cung cấp phụ kiện ren Mech được nhập khẩu từ Trung Quốc.

Các sản phẩm co ren/co giảm ren, tê ren/tê giảm ren, bầu giảm ren, cà rá ren, rắc co ren, kép ren, nắp ren, nút ren của Mech đều được chứng nhận UL/FM và đầy đủ CO/CQ.

tê giảm ren mạ kẽm
Tê giảm ren mạ kẽm

Các sản phẩm của Mech có chất lượng cao, dầy, không bị xì, mọt, đảm bảo an toàn khi thi công hệ thống nước, PCCC.

Bảng giá Tê Ren MECH mới nhất

  • Dưới đây là bảng giá một số phụ kiện ren MECH mạ kẽm
  • Lưu ý giá chỉ mang tính chất tham khảo do biến động thị trường mỗi ngày
  • Vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123 để nhận bảng giá mới nhất
Kích cỡ 

Tên hàng

Co-Cút 90 độ
(90 Elbow)
Măng Sông
 (Socket)
Bầu giảm (Côn thu)
 (Reducer)
Tê đều
(Equal Tee)
Tê giảm(Tê thu)
(Reducing Tee)
Co lơi (Chếch)
(45 Elbow)
DN15 (1/2″) 4,600 3,800 6,100 5,400
DN20 (3/4″) 6,900 5,000 6,600 8,500 10,700 8,000
DN25 (1″) 10,400 8,300 8,800 13,600 16,500 12,000
DN32 (1-1/4″) 15,700 11,800 13,000 20,500 24,800 19,400
DN40 (1-1/2″) 21,000 14,400 15,500 26,200 31,500 23,800
DN50 (2″) 31,500 22,400 23,500 39,500 44,600 35,800
DN65 (2-1/2″) 57,900 41,400 60,000 88,300 79,800 68,800
DN80 (3″) 88,300 60,600 67,500 115,800 116,600 86,800
DN100 (4″) 160,000 99,400 110,500 209,800 209100 171,000
Kích cỡ 

Tên hàng

Kép (2 đầu ren)
(Nipple)
Rắc co
(Union)
Nút bịt
(Plain plug)
Nắp bịt
(Round caps)
Cà rá (Lơ thu)
(Bushing)
DN15 (1/2″) 3,700 14,100 3,500 4,200 5,200
DN20 (3/4″) 5,000 17,100 4,200 5,100 5,300
DN25 (1″) 7,000 21,100 5,600 7,200 8,800
DN32 (1-1/4″) 10,200 29,800 8,600 10,400 13,800
DN40 (1-1/2″) 14,100 39,700 9,900 13,800 15,900
DN50 (2″) 19,400 56,800 14,400 19,200 28,200
DN65 (2-1/2″) 47,100 134,100 47,500 71,100 49,400
DN80 (3″) 62,200 189,400 65,100 96,300 67,900
DN100 (4″) 105,300 321,000 106,800 161,100 119,100

Đặc điểm của tê ren Mech

  • Chất liệu mạ kẽm: Lớp mạ kẽm giúp tăng độ bền và khả năng chống gỉ sét, phù hợp cho môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.
  • Thiết kế chuẩn: Các đầu ren được gia công chuẩn xác, đảm bảo lắp ráp dễ dàng và kín nước.
  • Độ bền cao: Được làm từ thép chất lượng cao, tê ren Mech có khả năng chịu áp lực tốt và tuổi thọ cao.
Tê ren mech
Tê ren mech

Đặc điểm kỹ thuật

Tê ren Mech có các đặc điểm kỹ thuật cụ thể nhằm đảm bảo tính tương thích và hiệu quả trong các hệ thống đường ống. Dưới đây là những thông số chính của tê ren Mech:

1. Chất liệu

  • Thép mạ kẽm (giúp chống gỉ sét, phù hợp với môi trường khắc nghiệt).
  • Đôi khi có thể được làm từ thép không gỉ (inox) tùy theo yêu cầu ứng dụng.

2. Kích thước (Size)

  • Tê ren Mech có các kích thước từ 1/8 inch đến 4 inch (hoặc lớn hơn đối với các ứng dụng đặc biệt).
  • Các kích thước phổ biến thường là 1/2 inch, 3/4 inch, 1 inch, 1-1/4 inch, 1-1/2 inch, 2 inch…

3. Tiêu chuẩn ren

  • Ren theo tiêu chuẩn BSP (British Standard Pipe) hoặc NPT (National Pipe Thread), đảm bảo độ kín và an toàn khi nối ống.
  • Được gia công chính xác theo các tiêu chuẩn quốc tế, giúp đảm bảo tính tương thích với các phụ kiện khác trong hệ thống.

4. Áp suất làm việc

  • Chịu được áp suất từ 150 psi đến 300 psi (hoặc cao hơn tùy loại và kích thước).
  • Đảm bảo an toàn khi sử dụng trong các hệ thống có áp lực lớn, chẳng hạn như hệ thống cấp thoát nước, khí, hoặc dầu.

5. Nhiệt độ làm việc

  • Phạm vi nhiệt độ làm việc từ -20°C đến 120°C hoặc hơn, tùy thuộc vào chất liệu và lớp mạ của sản phẩm.
  • Phù hợp với nhiều loại môi trường và điều kiện nhiệt độ khác nhau.

6. Độ dày

  • Độ dày của tê ren Mech được thiết kế đảm bảo độ chắc chắn, chịu được áp lực và các tác động vật lý từ môi trường.

7. Lớp mạ

  • Lớp mạ kẽm dày khoảng 10-20 micromet, giúp bảo vệ bề mặt thép khỏi tác động của môi trường, tăng cường khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ.

8. Tiêu chuẩn chất lượng

  • Được sản xuất theo các tiêu chuẩn như ISO, ASTM hoặc các tiêu chuẩn quốc tế về phụ kiện ren.
tê ren mech
tê ren mech

Phân loại tê ren MECH

Tê ren đều và tê ren giảm là hai loại phụ kiện tê ren phổ biến, được sử dụng để nối và phân nhánh đường ống trong các hệ thống dẫn chất lỏng, khí hoặc hơi. Dưới đây là sự khác biệt giữa hai loại này:

Tê ren mạ kẽm
Tê ren mạ kẽm
Tê giảm (tê thu)
Tê giảm (tê thu)
Một số loại tê ren mạ kẽm ít phổ biến
Một số loại tê ren mạ kẽm ít phổ biến

1. Tê ren đều

  • Đặc điểm: Cả ba đầu của tê ren đều có cùng kích thước ren, cho phép kết nối ba ống có cùng đường kính.
  • Kích thước: Kích thước của các đầu ren giống nhau, giúp đảm bảo dòng chảy đều từ các ống có cùng kích thước.
  • Ứng dụng: Thường dùng trong các hệ thống cần phân nhánh dòng chảy mà không cần thay đổi kích thước ống, ví dụ như trong hệ thống cấp nước hoặc dẫn khí.
  • Lợi ích: Đơn giản hóa việc thiết kế hệ thống, giúp duy trì áp suất ổn định và giảm tổn thất áp lực do không có thay đổi về kích thước ống.

Tê ren đều
Tê ren đều

2. Tê ren giảm

  • Đặc điểm: Có một đầu hoặc hai đầu ren nhỏ hơn đầu còn lại, cho phép kết nối các ống có đường kính khác nhau.
  • Kích thước: Thường có một đầu có kích thước nhỏ hơn hai đầu còn lại, giúp thay đổi kích thước của đường ống trong khi phân nhánh.
  • Ứng dụng: Dùng để chuyển đổi từ ống lớn sang ống nhỏ hoặc ngược lại, thích hợp cho các hệ thống yêu cầu điều chỉnh lưu lượng hoặc áp suất ở các nhánh.
  • Lợi ích: Giúp dễ dàng điều chỉnh dòng chảy, áp suất hoặc lưu lượng, phù hợp với các hệ thống phức tạp cần thay đổi kích thước ống.

 

Tê ren giảm
Tê ren giảm
tê giam mech
Tê giảm mech
tê giảm ren mạ kẽm
Tê giảm ren mạ kẽm

Lựa chọn giữa tê ren đều và tê ren giảm

  • Tê ren đều được ưu tiên khi các ống kết nối cần duy trì kích thước giống nhau.
  • Tê ren giảm hữu ích trong các trường hợp cần điều chỉnh kích thước ống để phù hợp với các yêu cầu về lưu lượng hoặc áp suất.

Ứng dụng của Tê ren hiệu MECH

  • Hệ thống cấp thoát nước: Dùng để chia dòng nước hoặc nối các đường ống trong hệ thống nước của công trình dân dụng và công nghiệp.
  • Hệ thống dẫn khí và hơi: Dùng để chia hoặc thay đổi hướng dòng khí trong các nhà máy, xí nghiệp.
  • Hệ thống dẫn dầu và hóa chất: Phù hợp cho các hệ thống dẫn chất lỏng có độ ăn mòn cao nhờ lớp mạ kẽm bảo vệ.
  • Hệ thống PCCC: Thường dùng trong hệ thống đường ống chữa cháy để đảm bảo tính an toàn và độ kín khít cao.
Tê ren mech
Tê ren mech

Ưu điểm của tê ren Mech

  • Chống ăn mòn tốt: Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ sản phẩm khỏi gỉ sét, kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
  • Dễ dàng lắp đặt: Ren được gia công chuẩn, dễ dàng lắp ghép và bảo trì.
  • Tiết kiệm chi phí: Độ bền cao và dễ thay thế, sửa chữa, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì trong dài hạn.

Tê ren Mech là giải pháp hiệu quả cho các hệ thống yêu cầu độ bền cao và chống gỉ sét tốt, đặc biệt trong các môi trường công nghiệp và các công trình đòi hỏi độ an toàn và ổn định cao.

Đơn vị phân phối

Thép Hùng Phát là đơn vị chuyên cung cấp phụ kiện ren mạ kẽm thương hiệu Mech, bao gồm các sản phẩm như tê ren, tê giảm ren, co ren, măng sông ren, và nhiều loại khác. Các phụ kiện này được nhập khẩu từ Trung Quốc, với kích thước đa dạng từ DN15 đến DN100 (phi 21 đến 114).

Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ

Hóa đơn chứng từ hợp lệ

Báo giá và giao hàng nhanh chóng

Vui lòng liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
  • 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
  • 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
  • 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Tải Chứng nhận UL/FM

Quý khách có nhu cầu xin liên hệ số điện thoại, email hoặc địa chỉ bên dưới cuối trang để được bảng báo giá mới nhất (Nếu đang dùng điện thoại di động, quý khách có thể nhấn vào số điện thoại để thực hiện cuộc gọi luôn).

Xem Thêm: Catalog Phụ Kiện Ren Mech

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ