So sánh thép hình H400 và thép hình I400
Thép hình là vật liệu quan trọng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, cầu đường, và nhà cao tầng. Thép hình H400 và I400 là hai loại phổ biến, được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu lực và tính linh hoạt. Việc so sánh thép hình H400 và I400 là bước quan trọng trong quy trình kỹ thuật – giúp đưa ra quyết định đúng đắn, tiết kiệm chi phí, và đảm bảo hiệu quả cao nhất cho công trình xây dựng.
Thép hình H400 và I400
Thép hình H400 và I400

So sánh thép hình H400 và I400

Dưới đây, Thép Hùng Phát sẽ so sánh chi tiết giữa thép hình H400 và I400, để giúp khách hàng có sự lựa chọn dễ dàng cho công trình của mình

1. Quy cách thép hình H400 và I400

Quy cách lần lượt gồm chiều cao bụng, chiều cao cánh, độ dày bụng, độ dày 2 cánh:

Thép hình H400 và I400
Thép hình H400 và I400

2. So sánh hình dạng và cấu trúc

  • Thép hình H400: Có mặt cắt ngang giống chữ “H”, với hai cánh (flange) rộng, thường bằng hoặc gần bằng chiều cao bụng (web). Thiết kế này tạo độ cân đối, giúp phân tán lực đều.
  • Thép hình I400: Có mặt cắt ngang giống chữ “I”, với hai cánh hẹp hơn nhiều so với chiều cao bụng. Thiết kế này tập trung chịu lực theo hướng dọc trục.

Từ so sánh trên có thể thấy, thép hình H400 phù hợp cho các kết cấu cần độ ổn định và phân tán lực đều, trong khi thép hình I400 lại lý tưởng cho các ứng dụng chịu lực dọc trục mạnh mẽ và tiết kiệm vật liệu.

Thép hình H400 và I400
Thép hình H400 và I400

3. So sánh kích thước tiêu chuẩn

  • Thép hình H400: Chiều cao bụng (h) 400mm = chiều rộng cánh (b) 400mm, tùy theo tiêu chuẩn. Độ dày bụng của H400 là 13mm và độ dày 2 cánh của H400 là 21mm, mang lại độ cứng cao.
  • Thép hình I400: Chiều cao bụng (h) = 400mm, nhưng chiều rộng cánh (b) = 200mm. Độ dày bụng I400 là 8mm và độ dày 2 cánh của I400 là 13mm => mỏng hơn so với H400.

Từ các thông số trên cho thấy, thép hình H400 có kích thước lớn và độ dày vượt trội hơn, giúp tăng độ cứng và khả năng chịu tải, trong khi thép hình I400 nhẹ hơn, phù hợp cho các kết cấu cần tối ưu khối lượng nhưng vẫn đảm bảo chịu lực dọc.

Thép hình H400 và I400
Thép hình H400 và I400

4. So sánh trọng lượng H400 và I400

  • Thép hình H400: Nặng hơn do cánh rộng và dày, dẫn đến khối lượng riêng lớn rơi vào khoảng 172kg/m, 1032kg/cây 6m, 2064kg/cây 12m
  • Thép hình I400: Nhẹ hơn nhờ cánh hẹp và bụng mỏng, khối lượng riêng thấp hơn rơi vào khoảng 66kg/m, 396kg/cây 6m, 792kg/cây 12m.

Từ so sánh trên có thể kết luận rằng, thép hình H400 có trọng lượng lớn hơn đáng kể, phù hợp cho các công trình yêu cầu chịu lực nặng và độ ổn định cao, trong khi thép hình I400 với khối lượng nhẹ hơn sẽ thích hợp cho các kết cấu cần giảm tải trọng và tiết kiệm chi phí vận chuyển, thi công.

Thép hình H400 và I400
Thép hình H400 và I400

5. So sánh khả năng chịu lực và chống xoắn

  • Thép hình H400: Chịu lực tốt ở cả hướng dọc và ngang nhờ thiết kế cánh rộng, phù hợp với các kết cấu chịu tải trọng lớn và phức tạp. Khả năng chống xoắn tốt nhờ thiết kế cánh rộng và cân đối, giảm thiểu biến dạng khi chịu lực ngang.
  • Thép hình I400: Chịu lực tốt theo hướng dọc trục, nhưng khả năng chịu lực ngang yếu hơn do cánh hẹp, dễ bị uốn hoặc xoắn. Khả năng chống xoắn kém hơn do cánh hẹp, dễ bị xoắn hoặc mất ổn định khi chịu lực ngang

Bảng cơ tính của H400 và I400

Dưới đây là bảng so sánh các thông số cơ tính cơ bản của thép hình H400 và I400 (tham khảo theo tiêu chuẩn JIS G 3192 hoặc tương đương):

Thuộc tính cơ tính Thép hình H400 Thép hình I400
Chiều cao bụng (h) 400 mm 400 mm
Chiều rộng cánh (b) 400 mm 200 mm
Độ dày bụng (t1) 13 mm 8 mm
Độ dày cánh (t2) 21 mm 13 mm
Tiết diện ngang (A) ~219.6 cm² ~84.2 cm²
Trọng lượng (kg/m) ~172 kg/m ~66 kg/m
Mô men quán tính trục Xx (Ix) ~293,000 cm⁴ ~99,800 cm⁴
Mô men quán tính trục Yy (Iy) ~155,000 cm⁴ ~6,200 cm⁴
Bán kính quán tính (rx) ~36.6 cm ~34.5 cm
Bán kính quán tính (ry) ~26.7 cm ~8.6 cm
Giới hạn chảy (Fy) 235 – 345 MPa (tùy mác thép) 235 – 345 MPa (tùy mác thép)
Cường độ kéo (Fu) 400 – 630 MPa (tùy mác thép) 400 – 630 MPa (tùy mác thép)
  • Các thông số trên có thể thay đổi nhẹ tùy theo tiêu chuẩn sản xuất (JIS, ASTM, EN, TCVN) và mác thép sử dụng (SS400, Q235, S355…).
  • Giá trị mô men quán tính và bán kính quán tính ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu uốn và chịu xoắn của dầm, trong đó H400 vượt trội hơn nhiều so với I400.

Từ so sánh khả năng chịu lực cho thấy, thép hình H400 với tiết diện lớn, mô men quán tính cao và cấu trúc cân đối mang lại khả năng chịu lực toàn diện vượt trội, đặc biệt là trong cả hai phương ngang và dọc, trong khi thép hình I400 tối ưu hơn cho các kết cấu chịu lực chủ yếu theo phương dọc nhưng hạn chế hơn khi chịu uốn hoặc xoắn ngang.

Thép hình H400 và I400
Thép hình H400 và I400

6. So sánh về giá bán H400 và I400

  • Thép hình H400: Chi phí cao hơn do sử dụng nhiều vật liệu thép hơn, phù hợp với các dự án có ngân sách lớn.
  • Thép hình I400: Chi phí thấp hơn nhờ tiết kiệm vật liệu, phù hợp với các dự án cần tối ưu hóa chi phí.

Dưới đây là bảng so sánh tham khảo giá bán giữa thép hình H400 và I400 (giá mang tính ước lượng, có thể thay đổi theo thời điểm, tiêu chuẩn và nhà cung cấp):

Tiêu chí Thép hình H400 Thép hình I400
Trọng lượng trung bình ~172 kg/m ~66 kg/m
Giá trung bình (VNĐ/kg) 15.000 – 18.000 VNĐ/kg (tùy loại & mác thép) 15.000 – 18.000 VNĐ/kg (tùy loại & mác thép)
Giá 1 cây 6m ~15.480.000 – 18.576.000VNĐ ~5.940.000 – 7.128.000 VNĐ
Giá 1 cây 12m ~30.960.000 – 37.152.000 VNĐ ~11.880.0000 – 14.256.000 VNĐ
Tổng chi phí đầu tư Cao hơn, do nặng và nhiều vật liệu Thấp hơn, tiết kiệm chi phí vật liệu
  • Giá có thể thay đổi theo tiêu chuẩn (JIS, ASTM, EN…), nhà sản xuất (Hòa Phát, Posco, An Khánh…), số lượng đặt hàng và biến động thị trường.
  • Nên liên hệ trực tiếp các đơn vị phân phối để nhận báo giá chính xác và cập nhật mới nhất.

Tóm lại, nếu ưu tiên độ bền và khả năng chịu tải cao, H400 là lựa chọn phù hợp dù chi phí lớn hơn; ngược lại, I400 là giải pháp kinh tế hơn cho các công trình cần cân đối ngân sách nhưng vẫn đảm bảo yêu cầu kỹ thuật cơ bản.

Thép hình H400 và I400
Thép hình H400 và I400

7. So sánh về gia công và lắp đặt

  • Thép hình H400: Nặng hơn, việc vận chuyển và lắp đặt đòi hỏi thiết bị nâng hạ công suất lớn, làm tăng thời gian và chi phí thi công.
  • Thép hình I400: Nhẹ hơn, dễ vận chuyển và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.

Từ đó có thể thấy, xét về mặt thi công, thép hình I400 là lựa chọn linh hoạt và kinh tế hơn, đặc biệt phù hợp với các công trình yêu cầu tiến độ nhanh và tối ưu chi phí vận chuyển, lắp đặt.

8. So sánh về ứng dụng thực tế

  • Thép hình H400: Thường dùng làm cột chính, dầm chính trong nhà cao tầng, cầu lớn, hoặc nhà xưởng công nghiệp nặng nhờ độ bền cao.
  • Thép hình I400: Phù hợp làm dầm phụ, kết cấu phụ trong nhà xưởng nhỏ, nhà dân dụng, hoặc các công trình tạm như giàn giáo.

Tóm lại, thép hình H400 thích hợp cho các kết cấu chịu lực chính trong công trình quy mô lớn, trong khi thép hình I400 là giải pháp tối ưu cho các hạng mục phụ hoặc công trình nhỏ cần tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền.

Ứng dụng trong kết cấu chịu lực của H400 và I400
Ứng dụng trong kết cấu chịu lực của H400 và I400

Bảng so sánh đồng đều giữa thép hình H400 và I400

Tiêu chí
Thép hình H400
Thép hình I400
Hình dạng và cấu trúc
Mặt cắt chữ “H”, cánh rộng (b ~ 400mm), bụng và cánh gần bằng nhau, độ cứng cao.
Mặt cắt chữ “I”, cánh hẹp (b ~ 150-200mm), bụng cao hơn cánh, tập trung chịu lực dọc.
Kích thước tiêu chuẩn
h ~ 400mm, b ~ 400mm, độ dày cánh/bụng lớn (theo JIS, ASTM, TCVN).
h ~ 400mm, b ~ 150-200mm, độ dày cánh/bụng mỏng hơn (theo JIS, ASTM, TCVN).
Trọng lượng
Nặng (140-200 kg/m), làm tăng tải trọng kết cấu.
Nhẹ (60-100 kg/m), giúp giảm tải trọng kết cấu.
Khả năng chịu lực
Chịu lực tốt ở cả hướng dọc và ngang, phù hợp kết cấu phức tạp.
Chịu lực tốt theo hướng dọc, yếu hơn ở hướng ngang.
Khả năng chống xoắn
Tốt, ít bị xoắn nhờ cánh rộng và cân đối.
Kém, dễ bị xoắn do cánh hẹp.
Chi phí
Cao hơn do sử dụng nhiều vật liệu thép.
Thấp hơn, tiết kiệm vật liệu.
Dễ dàng gia công/lắp đặt
Khó hơn do trọng lượng lớn, cần thiết bị nâng hạ mạnh.
Dễ hơn do trọng lượng nhẹ, tiết kiệm thời gian thi công.
Ứng dụng thực tế
Cột/dầm chính trong nhà cao tầng, cầu lớn, nhà xưởng công nghiệp nặng.
Dầm phụ, kết cấu phụ trong nhà xưởng nhỏ, nhà dân dụng, công trình tạm.

Ý nghĩa của việc so sánh thép hình H400 và I400

Việc so sánh giữa thép hình H400 và I400 không chỉ giúp kỹ sư, chủ đầu tư hay nhà thầu hiểu rõ hơn về đặc tính kỹ thuật của từng loại, mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong quá trình thiết kế và thi công công trình:

  • Tối ưu lựa chọn vật liệu: Mỗi loại thép có đặc điểm hình học, khả năng chịu lực và trọng lượng riêng khác nhau. So sánh giúp người dùng chọn loại thép phù hợp với yêu cầu chịu lực, vị trí sử dụng, và mức độ an toàn của kết cấu.
  • Cân đối chi phí đầu tư: Thép H400 có giá cao hơn do sử dụng nhiều vật liệu, trong khi I400 tiết kiệm chi phí hơn. Việc so sánh giúp cân nhắc ngân sách một cách hợp lý, tránh lãng phí hoặc thiết kế thừa tải không cần thiết.
  • Tối ưu hóa quá trình thi công: Qua việc so sánh trọng lượng và khả năng gia công, người dùng có thể chọn loại thép dễ vận chuyển, thi công nhanh hơn, từ đó rút ngắn thời gian và chi phí thực hiện dự án.
  • Đảm bảo chất lượng công trình: Lựa chọn thép phù hợp đảm bảo kết cấu đạt chuẩn an toàn, tăng tuổi thọ công trình và giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng.

Lựa chọn thép hình H400 và I400 sao cho phù hợp?

  • Thép hình H400: Lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao, chịu tải trọng lớn và phức tạp như nhà cao tầng, cầu lớn, hoặc nhà xưởng công nghiệp nặng. Tuy nhiên, cần cân nhắc chi phí cao và móng vững chắc để chịu tải trọng lớn.
  • Thép hình I400: Phù hợp cho các công trình ưu tiên tiết kiệm chi phí, trọng lượng nhẹ, hoặc chỉ cần chịu tải dọc như nhà xưởng nhỏ, nhà dân dụng, hoặc kết cấu tạm. Tuy nhiên, cần tránh sử dụng trong các kết cấu chịu lực ngang lớn.
Thép hình H400 và I400 đều có giá trị trong xây dựng nhờ các đặc điểm chung như chiều cao bụng 400mm và chất liệu thép chất lượng cao. H400 vượt trội về độ bền và khả năng chịu lực đa hướng, phù hợp với các công trình lớn, trong khi I400 nổi bật với trọng lượng nhẹ và chi phí thấp, lý tưởng cho các dự án nhỏ hơn hoặc kết cấu phụ. Việc lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật, ngân sách và điều kiện công trình.

Nhà cung cấp thép hình H400 và I400: Thép Hùng Phát

Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn thép hình H400 và I400 chất lượng cao, giá cạnh tranh và có sẵn hàng số lượng lớn, Thép Hùng Phát là địa chỉ đáng tin cậy. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối thép xây dựng, Thép Hùng Phát cung cấp đa dạng các loại thép hình đạt chuẩn JIS, ASTM, TCVN… cùng dịch vụ cắt, gia công theo yêu cầu và giao hàng tận nơi trên toàn quốc.

Thế mạnh của Thép Hùng Phát:

  • Hàng chính hãng, đầy đủ CO-CQ.

  • Có sẵn nhiều chủng loại, kích thước.

  • Giao hàng nhanh, đúng tiến độ công trình.

  • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, lựa chọn thép phù hợp với từng ứng dụng.

Liên hệ ngay Thép Hùng Phát để nhận báo giá mới nhất và ưu đãi hấp dẫn cho thép hình H400 và I400.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Sale 1 – 0938 437 123 – Ms Trâm
  • Sale 2 – 0938 261 123 – Ms Mừng
  • Sale 3 – 0909 938 123 – Ms Ly
  • Sale 4 – 0937 343 123 – Ms Trâm
  • CSKH 1 – 0971 887 888
  • CSKH 2 – 0971 960 496

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây

>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây: