Thép Ray P50 (50kg/m) 12.5m – 25m

Nhờ thiết kế tối ưu và độ dày lý tưởng, thép ray P50 có thể đáp ứng tốt các điều kiện chịu tải lớn, rung lắc thường xuyên và yêu cầu độ an toàn cao trong vận hành.

Một số thông số điển hình như sau:

  • Trọng lượng: 50 kg/m
  • Chiều cao: 152 mm
  • Chiều rộng đáy ray: 132 mm
  • Chiều rộng mặt ray: 70 mm
  • Độ dày thân ray: 15.5 mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 m, 8 m, 12.5 m (có thể cắt theo yêu cầu)
Danh mục:

Mô tả

Thép ray P50 (Rail Steel Bar). Đây là dòng sản phẩm được sử dụng phổ biến trong đường ray tàu hỏa, hệ thống cẩu trục, vận chuyển trong nhà máy, khai thác khoáng sản… Với sự phát triển không ngừng của ngành công nghiệp, nhu cầu sử dụng loại ray này ngày càng gia tăng.

Thép Hùng Phát tự hào là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối thép ray P50 chính hãng, cam kết chất lượng, hỗ trợ kỹ thuật và giá cả cạnh tranh.

Thép ray P50
Thép ray P50

Thép Ray P50 (50kg/m) 12.5m – 25m

Thép ray P50 là một trong những dòng thép ray hạng nặng, có khả năng chịu tải lớn, tuổi thọ cao và đáp ứng tốt các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe trong ngành giao thông và xây dựng hạ tầng công nghiệp.

Ký hiệu “P50” thể hiện trọng lượng của thanh ray là 50 kg trên mỗi mét, thuộc phân khúc ray nặng chuyên dùng cho hệ thống chịu lực lớn.

Đây là dòng sản phẩm được thiết kế tối ưu về mặt kết cấu, giúp phân bổ đều tải trọng, giảm độ rung và nâng cao độ ổn định khi hoạt động.

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Một số thông số điển hình như sau:

  • Trọng lượng: 50 kg/m
  • Chiều cao: 152 mm
  • Chiều rộng đáy ray: 132 mm
  • Chiều rộng mặt ray: 70 mm
  • Độ dày thân ray: 15.5 mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 m, 8 m, 12.5 m (có thể cắt theo yêu cầu)
Thép ray P50 (50kg)
Thép ray P50 (50kg)

Bản vẽ và thông số quy cách

Quy cách thép Ray P50
Quy cách thép Ray P50

Nhờ thiết kế tối ưu và độ dày lý tưởng, thép ray P50 có thể đáp ứng tốt các điều kiện chịu tải lớn, rung lắc thường xuyên và yêu cầu độ an toàn cao trong vận hành.

Giá thép ray P50 hôm nay

Giá thép ray P50 có thể thay đổi theo thời điểm nhập khẩu, biến động thị trường và tỷ giá ngoại tệ. Tuy nhiên, tại Thép Hùng Phát, giá luôn được cập nhật minh bạch, cạnh tranh và được niêm yết rõ ràng.

  • Giá tham khảo: từ 14.500 VNĐ/kg đến 19.000 VNĐ/kg
  • Chiết khấu cao cho đơn hàng lớn, hợp đồng dài hạn

Để nhận báo giá chính xác theo số lượng và thời điểm cụ thể, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát qua hotline 0937343123 – 0938437123 – 0909938123 -0938261123

Các sản phẩm tương tự:

Thép ray P50
Thép ray P50
Thép ray P50
Thép ray P50

Phân loại thép ray P50 trên thị trường hiện nay

Thép ray P50 là loại thép chuyên dùng trong ngành đường sắt, băng tải, cầu trục, ray cổng trượt hoặc hệ thống dẫn hướng. Nhờ kết cấu tiết diện đặc biệt và khả năng chịu tải tập trung cao, thép ray P50 được sản xuất với nhiều chủng loại khác nhau để đáp ứng yêu cầu thi công và môi trường làm việc. Dưới đây là các phân loại phổ biến nhất của thép ray P50:

1. Thép ray P50 loại 12,5 mét

Đây là kích thước tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi nhất trong các công trình dân dụng và công nghiệp.

  • Chiều dài: 12,5m
  • Trọng lượng trung bình: khoảng 51,4 kg/m
  • Ưu điểm: Dễ vận chuyển, dễ lắp đặt, phù hợp với nhà xưởng, cầu trục, ray cổng, băng tải hoặc hệ thống dẫn hướng máy móc.
  • Ứng dụng: Dùng nhiều trong các nhà máy sản xuất, khu công nghiệp và hệ thống đường ray di chuyển có chiều dài giới hạn.

2. Thép ray P50 loại 25 mét

Đây là dạng thép ray có chiều dài gấp đôi tiêu chuẩn, được sử dụng trong các tuyến ray cần độ liền mạch cao.

  • Chiều dài: 25m
  • Trọng lượng: khoảng 51,4 kg/m (tổng cây nặng hơn 1,2 tấn)
  • Ưu điểm: Giảm số lượng mối nối, tăng độ êm khi di chuyển của bánh xe ray, thích hợp cho các tuyến ray lớn hoặc nhà xưởng có không gian rộng.
  • Ứng dụng: Dùng trong các hệ thống cầu trục hạng nặng, đường ray tàu công nghiệp, kho vận hoặc cảng biển.

3. Thép ray P50 đen

(thép nguyên bản sau cán nóng)

Là loại thép ray tiêu chuẩn được sản xuất theo phương pháp cán nóng và không qua xử lý bề mặt.

  • Đặc điểm: Bề mặt màu đen xám tự nhiên, có lớp oxit mỏng bảo vệ, tiết diện và trọng lượng chuẩn xác.
  • Ưu điểm: Giá thành hợp lý, dễ hàn, dễ uốn, phù hợp với môi trường trong nhà hoặc ít tiếp xúc với ẩm.
  • Ứng dụng: Dùng cho các hệ thống ray cầu trục trong nhà máy, ray băng tải, ray cổng trượt hoặc đường ray tạm.

4. Thép ray P50 mạ kẽm nhúng nóng

Là loại thép ray được mạ kẽm toàn bộ bề mặt bằng công nghệ nhúng nóng, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.

  • Đặc điểm: Bề mặt sáng bóng, có lớp phủ kẽm dày từ 50–100 µm, bảo vệ khỏi rỉ sét và oxy hóa trong thời gian dài.
  • Ưu điểm: Tuổi thọ cao gấp 2–3 lần thép đen trong môi trường ngoài trời hoặc ven biển.
  • Ứng dụng: Dành cho các công trình ngoài trời, cầu trục cảng, hệ thống ray dẫn hướng ngoài trời, băng tải lộ thiên, công trình ven biển hoặc môi trường ẩm mặn.
Thép ray mạ kẽm nhúng nóng
Thép ray mạ kẽm nhúng nóng

Thép Hùng Phát nhận gia công mạ kẽm xi mạ hoặc nhúng kẽm nóng mặt hàng này từ 2-5 ngày

Các đặc tính nổi bật

1/ Đặc tính hóa học

Để đảm bảo khả năng chịu mài mòn, chống nứt gãy và giữ được tuổi thọ dài trong môi trường làm việc khắc nghiệt, thép ray P50 được sản xuất với thành phần hóa học đạt chuẩn:

  • Cacbon (C): 0,65 – 0,77%
  • Mangan (Mn): 1,10 – 1,50%
  • Silic (Si): 0,15 – 0,35%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,04%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,04%

Tỷ lệ cacbon cao giúp gia tăng độ cứng cho thép ray, đồng thời thành phần mangan và silic góp phần cải thiện khả năng chịu mài mòn và độ dẻo dai. Nhờ vậy, thép ray P50 có thể vận hành bền bỉ trong thời gian dài, giảm thiểu chi phí bảo trì thay thế.

2/ Cơ tính của thép ray P50

Cơ tính là yếu tố quan trọng phản ánh khả năng chịu lực, độ bền, độ cứng và độ dẻo dai của thép ray trong quá trình sử dụng. Thép ray P50 thường được sản xuất theo tiêu chuẩn GB (Trung Quốc), JIS (Nhật), DIN (Đức) hoặc EN (Châu Âu). Dưới đây là các thông số cơ bản:

Chỉ tiêu cơ lý Giá trị tiêu biểu
Giới hạn bền kéo (σb) ≥ 880 MPa
Giới hạn chảy (σs) ≥ 635 MPa
Độ giãn dài tương đối (%) ≥ 10%
Độ cứng Brinell (HB) 260 – 300 HB
Độ dai va đập (ở 20°C) ≥ 27 J (theo tiêu chuẩn ISO hoặc DIN)
Độ bền mỏi Rất cao, chịu được tải trọng lặp lại

Tiêu chuẩn sản xuất thép ray P50

Thép ray P50 được sản xuất dựa trên một số tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến như sau:

1. Tiêu chuẩn Trung Quốc: GB/T 2585 – 2007

  • GB là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc, và GB/T 2585 là tiêu chuẩn dành riêng cho đường ray tàu hạng nặng.
  • Các thông số hình học, dung sai kích thước, độ cứng, thành phần hóa học, cơ lý đều được quy định rõ.
  • Yêu cầu sản phẩm phải được kiểm tra siêu âm và thử nghiệm uốn, kéo, va đập.

2. Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS E1101

  • Áp dụng cho các loại thép ray công nghiệp và đường sắt nội địa.
  • Yêu cầu nghiêm ngặt về tính đồng nhất của vật liệu, khả năng chống mài mòn và độ ổn định khi chịu tải nặng.

3. Tiêu chuẩn Đức – Châu Âu: DIN 536 hoặc EN 13674-1

  • DIN 536 dùng cho đường ray công nghiệp, cẩu trục.
  • EN 13674-1 là tiêu chuẩn ray cho đường sắt cao tốc, được dùng tại các quốc gia EU.
  • Các tiêu chuẩn này đề cao khả năng làm việc trong thời gian dài, chống mỏi và mài mòn cao.

So sánh với các loại ray khác

Loại ray Trọng lượng (kg/m) Chiều cao (mm) Ứng dụng
Ray P38 38 kg/m 134 mm Ray nhẹ, dùng cho mỏ, xe goòng
Ray P43 43 kg/m 140 mm Đường sắt, cầu trục tải trung bình
Ray P50 50 kg/m 152 mm Tải nặng, cầu trục lớn, tàu hỏa
Ray P60 60 kg/m 170 mm Ray cao tốc, tải rất nặng

Các lĩnh vực phổ biến sử dụng

Với đặc tính kỹ thuật vượt trội, thép ray P50 hiện được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:

1. Giao thông đường sắt

Thép ray P50 là một trong những lựa chọn phổ biến cho hệ thống đường ray tàu hỏa và tàu điện ngầm. Với khả năng chịu tải nặng, nó đảm bảo an toàn cho các phương tiện di chuyển liên tục với tốc độ cao.

2. Hệ thống cẩu trục, cầu trục

Các nhà máy công nghiệp, khu chế xuất thường sử dụng ray P50 làm đường chạy cho cầu trục, cẩu tháp hoặc xe goòng. Nhờ trọng lượng lớn và thiết kế chắc chắn, ray P50 giúp đảm bảo sự vận hành ổn định và an toàn.

3. Khai thác mỏ và vận chuyển vật liệu

Trong ngành mỏ, thép ray P50 được dùng để lắp đặt đường ray xe goòng vận chuyển quặng, đất đá hoặc vật liệu nặng từ hầm mỏ ra ngoài. Tải trọng lớn, độ cứng cao là điểm mạnh giúp ray hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt.

4. Nhà xưởng và nhà máy sản xuất nặng

Các nhà máy sản xuất thép, cơ khí nặng thường sử dụng hệ thống ray để vận chuyển bán thành phẩm, phôi thép hoặc thiết bị hạng nặng. Ray P50 đảm bảo độ chính xác và hạn chế hao mòn.

5. Bến cảng và logistic

Tại các cảng biển, khu bốc dỡ hàng hóa, thép ray P50 được ứng dụng trong các hệ thống băng chuyền hoặc ray dẫn container, giúp quá trình vận chuyển diễn ra trơn tru, ổn định.

Ray tàu cẩu trục tải trọng cao chuyên dùng loại vật liệu này
Ray tàu cẩu trục tải trọng cao chuyên dùng loại vật liệu này

Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp thép ray P50 đáng tin cậy, đừng ngần ngại liên hệ với Thép Hùng Phát – Chúng tôi luôn đồng hành cùng công trình của bạn.

Dây chuyền sản xuất thép ray P50

Thép ray P50 là loại thép chuyên dụng dùng cho đường sắt, cầu trục, ray dẫn hướng và hệ thống băng tải công nghiệp nặng. Sản phẩm này có tiết diện đặc trưng hình “T” ngược, chịu tải trọng tập trung cao và được sản xuất trên dây chuyền cán nóng hiện đại.

a) Nguyên liệu và luyện thép

Quá trình sản xuất bắt đầu từ việc chọn phôi thép hợp kim cacbon – mangan cao (thường là mác 50Mn hoặc U71Mn). Phôi thép phải có độ tinh khiết cao, hàm lượng tạp chất thấp để đảm bảo không có khuyết tật bên trong.
Thép được nấu chảy trong lò điện hồ quang hoặc lò thổi oxy, sau đó được đúc liên tục thành phôi bloom – dạng thanh chữ nhật có kích thước phù hợp cho công đoạn cán nóng.

b) Gia nhiệt và cán nóng

Phôi được nung đến nhiệt độ khoảng 1.200°C, rồi đưa vào dây chuyền cán nóng nhiều trục. Quá trình cán diễn ra qua nhiều bước để tạo dần tiết diện đặc trưng của ray: phần đầu (head), bụng (web) và đáy (base).
Sau khi cán, thép được làm nguội có kiểm soát trên băng tải hoặc giường nguội nhằm đảm bảo không biến dạng và duy trì cơ tính ổn định.

c) Xử lý nhiệt – tăng độ cứng đầu ray

Một số loại ray P50 dùng cho cầu trục hoặc đường sắt nặng sẽ được xử lý nhiệt bề mặt đầu ray (head hardening). Bước này giúp tăng độ cứng, giảm mài mòn trong quá trình vận hành lâu dài, đồng thời duy trì độ dẻo cần thiết ở phần thân ray.

d) Cắt và chỉnh thẳng

Ray sau khi nguội được đưa qua máy chỉnh thẳng – cắt chiều dài theo tiêu chuẩn 12,5m hoặc 25m. Một số nhà máy có thể hàn nối để tạo ray liền mạch dài hơn nhằm giảm mối ghép trong thi công.
Mỗi cây ray sau khi cắt được đo kiểm kích thước, kiểm tra độ thẳng, cân khối lượngkiểm tra khuyết tật bằng siêu âm để đảm bảo đạt tiêu chuẩn cơ học và hình học.

e) Xử lý bề mặt

Tùy theo yêu cầu sử dụng, ray P50 có thể giữ nguyên bề mặt đen sau cán nóng hoặc được mạ kẽm nhúng nóng.

  • Thép ray đen: giữ nguyên lớp ôxit bảo vệ tự nhiên, phù hợp dùng trong nhà, nơi khô ráo.

  • Thép ray mạ kẽm nhúng nóng: được nhúng vào bể kẽm nóng 450°C, tạo lớp phủ dày 50–100 µm giúp chống gỉ, thích hợp với môi trường ẩm, ven biển hoặc ngoài trời.

Dây chuyền sản xuất thép ray P50 là một quy trình hiện đại, đòi hỏi kỹ thuật chính xác và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở từng công đoạn. Từ khâu luyện thép, cán nóng, xử lý nhiệt cho đến kiểm định thành phẩm – tất cả đều nhằm tạo ra những cây ray có độ bền cao, khả năng chịu tải lớn và tuổi thọ lâu dài.

2. Nhập khẩu thép ray P50

Hiện nay, Việt Nam chủ yếu nhập khẩu thép ray P50 từ các quốc gia có công nghiệp luyện kim phát triển như Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ.

a) Tiêu chuẩn và xuất xứ

Thép ray nhập khẩu thường tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế như:

  • GB 2585-2007 (Trung Quốc)
  • GOST 8165-75 (Nga)
  • JIS E1103 (Nhật Bản)
  • EN 13674 (Châu Âu)

Mỗi tiêu chuẩn quy định chặt chẽ về thành phần hóa học, cơ tính (giới hạn chảy, độ bền kéo, độ dãn dài), và sai số hình học.

b) Hồ sơ kỹ thuật khi nhập khẩu

Khi nhập khẩu, lô hàng thép ray phải đi kèm các chứng từ:

  • Chứng chỉ chất lượng (Mill Test Certificate – MTC): thể hiện thành phần hóa học, giới hạn chảy, giới hạn bền, độ cứng và kết quả thử nghiệm không phá hủy.
  • Chứng nhận xuất xứ (CO)chứng nhận kiểm định (CQ).
  • Hóa đơn, phiếu đóng gói, vận đơn, hợp đồng thương mại.

Tại cảng nhập, hàng được kiểm định ngẫu nhiên về kích thước, trọng lượng, độ thẳng và tình trạng bề mặt.

c) Vận chuyển và bảo quản

Vì mỗi cây ray có thể dài đến 25m và nặng hơn 1,2 tấn, nên quá trình vận chuyển phải dùng phương tiện chuyên dụng như xe rơ-moóc hoặc tàu hàng có hệ thống cố định chắc chắn.
Sau khi nhập về kho, ray cần được:

  • Xếp kê cao, tránh ẩm trực tiếp với đất.
  • Che phủ bạt kín nếu lưu kho lâu.
  • Không va đập hoặc trầy xước (đặc biệt với loại mạ kẽm).

Đối với thị trường Việt Nam, phần lớn thép ray P50 vẫn được nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu công nghiệp nặng, với các lựa chọn phong phú như ray đen tiêu chuẩnray mạ kẽm nhúng nóng cho môi trường đặc thù.

Vì sao nên chọn thép ray P50 hàng nhập khẩu?

Hiện nay, trên thị trường có nhiều dòng thép ray sản xuất trong và ngoài nước. Tuy nhiên, đối với những dự án yêu cầu cao về độ chính xác, chất lượng và tuổi thọ, thép ray P50 hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu thường được ưa chuộng vì:

  • Sản phẩm đạt chuẩn GB (Trung Quốc), JIS (Nhật), DIN (Đức)
  • Được sản xuất bằng dây chuyền hiện đại, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt
  • Bề mặt mịn, đều, không cong vênh, không rỗ khí
  • Đáp ứng yêu cầu lắp đặt nhanh, chính xác

Việc lựa chọn đúng nhà cung cấp uy tínkiểm định chất lượng đầy đủ sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng trong suốt vòng đời công trình.

Quy trình nhập hàng và hỗ trợ kỹ thuật

  1. Tư vấn lựa chọn ray phù hợp: Dựa vào đặc điểm công trình, chúng tôi sẽ tư vấn loại ray có kích thước, chiều dài, số lượng hợp lý nhằm tối ưu chi phí cho khách hàng.
  2. Giao hàng toàn quốc: Chúng tôi sở hữu hệ thống xe tải, xe container lớn nhỏ để vận chuyển ray đến tận công trình, kho bãi của khách hàng.
  3. Gia công ray theo yêu cầu: Nếu công trình cần ray cắt theo quy cách đặc biệt, Thép Hùng Phát hỗ trợ cắt, khoan, xử lý đầu ray nhanh chóng.
  4. Chính sách bảo hành – hậu mãi: Mỗi lô hàng đều có hóa đơn, chứng chỉ đi kèm; hỗ trợ đổi trả nếu phát hiện lỗi từ nhà sản xuất.

Thép Hùng Phát cam kết cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO/CQ cho từng lô hàng, hỗ trợ kiểm tra chất lượng trước khi giao.

Đơn vị phân phối thép ray P50 nhập khẩu hàng đầu

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng vật liệu xây dựng, Thép Hùng Phát hiện là đối tác chiến lược của nhiều công ty xây dựng, khu công nghiệp, đơn vị thi công cơ giới hạng nặng trên toàn quốc.

Chúng tôi cung cấp thép ray P50 với các ưu điểm

  • Hàng nhập khẩu chính ngạch: đầy đủ CO, CQ, rõ ràng nguồn gốc xuất xứ
  • Chất lượng cao: kiểm định khắt khe, đạt tiêu chuẩn quốc tế
  • Tồn kho lớn – Giao hàng nhanh: số lượng luôn sẵn, đáp ứng mọi tiến độ công trình
  • Hỗ trợ cắt, gia công, vận chuyển tận nơi
  • Tư vấn kỹ thuật – báo giá cạnh tranh minh bạch

Thép ray P50 là giải pháp đường ray lý tưởng cho các công trình công nghiệp nặng, đòi hỏi độ an toàn cao và thời gian sử dụng dài hạn. Với kinh nghiệm và uy tín trong ngành, Thép Hùng Phát cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm thép ray P50 nhập khẩu chất lượng cao, giá tốt và dịch vụ hậu mãi chu đáo.

Một số công trình tiêu biểu đã sử dụng thép ray P50

  • Tuyến ray cẩu trục nhà máy cơ khí Bình Dương
  • Ray goòng vận chuyển trong mỏ đá tại Quảng Ninh
  • Ray cầu trục nhà máy đóng tàu Hải Phòng
  • Hệ thống ray container bãi logistics Cát Lái – TPHCM

Liên hệ Thép Hùng Phát để đặt mua thép ray P50 chất lượng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Kinh doanh 1 – 0938 437 123 – Ms Trâm
  • Kinh doanh 2- 0938 261 123 – Ms Mừng
  • Kinh doanh 3 – 0909 938 123 – Ms Ly
  • Kinh doanh 4 – 0937 343 123 – Ms Nha
  • Hotline Hà Nội: 0933 710 789
  • Tư vấn khách hàng 1 – 0971 887 888
  • Tư vấn khách hàng 2 – 0971 960 496

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769/55 Đường QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ