Thép hộp mạ kẽm vuông giá rẻ

Thép hộp mạ kẽm vuông giá rẻ

Với công nghệ mạ kẽm nhúng nóng trên nền thép cán nguội tiêu chuẩn JIS G 3466 của Nhật, sản phẩm có độ bền lớp phủ bề mặt cao, chống ăn mòn và xâm thực tốt, đặc biệt phù hợp với việc ứng dụng tại các khu vực vùng biển.
Thép hộp mạ kẽm có ưu điểm bề mặt bóng, sáng, độ dài không giới hạn, sản phẩm rất phù hợp với các mục đích xây dựng công nghiệp, dân dụng nội ngoại thất

Mô tả

Thép hộp mạ kẽm vuông giá rẻ nhúng nóng trên nền thép cán nguội tiêu chuẩn JIS G 3466 của Nhật, sản phẩm có độ bền lớp phủ bề mặt cao, chống ăn mòn và xâm thực tốt, đặc biệt phù hợp với việc ứng dụng tại các khu vực vùng biển.
Thép hộp mạ kẽm có ưu điểm bề mặt bóng, sáng, độ dài không giới hạn, sản phẩm rất phù hợp với các mục đích xây dựng công nghiệp, dân dụng nội ngoại thất
TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP HÌNH VUÔNG (CHIỀU DÀI CHUẨN: 6 m)

STT

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

(mm)

KG/CÂY

STT

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

(mm)

KG/CÂY

1

(19X19)

0.60

2.09

101

(50X50)

0.60

5.54

2

0.70

2.38

102

0.70

6.46

3

0.80

2.75

103

0.80

7.39

4

0.90

3.05

104

0.90

8.31

5

1.00

3.40

105

1.00

9.23

6

1.10

3.73

106

1.10

10.15

7

1.20

4.07

107

1.20

11.07

8

1.30

4.41

108

1.30

12.00

9

1.40

4.75

109

1.40

12.92

10

1.50

5.09

110

1.50

13.85

11

1.60

5.43

111

1.60

14.78

12

1.70

5.77

112

1.70

15.7

13

1.80

6.11

113

1.80

16.62

14

2.00

6.78

114

2.00

18.46

15

2.30

7.8

115

2.30

21.24

16

2.50

8.46

116

2.50

23.08

17

2.80

9.5

117

2.80

25.85

18

3.00

10.18

118

3.00

27.7

19

3.20

10.86

119

3.20

29.55

20

3.50

11.87

120

3.50

32.33

21

(25X25)

0.60

2.75

121

(60X60)

0.60

6.67

22

0.70

3.20

122

0.70

7.78

23

0.80

3.67

123

0.80

8.89

24

0.90

4.07

124

0.90

10.00

25

1.00

4.52

125

1.00

11.11

26

1.10

4.97

126

1.10

12.18

27

1.20

5.44

127

1.20

13.30

28

1.30

5.88

128

1.30

14.45

29

1.40

6.35

129

1.40

15.57

30

1.50

6.78

130

1.50

16.68

31

1.60

7.24

131

1.60

17.78

32

1.70

7.69

132

1.70

18.9

33

1.80

8.15

133

1.80

20

34

2.00

9.04

134

2.00

22.23

35

2.30

10.4

135

2.30

25.57

36

2.50

11.31

136

2.50

27.79

37

2.80

12.67

137

2.80

31.13

38

3.00

13.57

138

3.00

33.35

39

3.20

14.47

139

3.20

35.58

40

3.50

15.83

140

3.50

38.91

41

(30X30)

0.60

3.30

141

(75X75)

0.60

8.36

42

0.70

3.82

142

0.70

9.76

43

0.80

4.40

143

0.80

11.15

44

0.90

4.92

144

0.90

12.55

45

1.00

5.46

145

1.00

13.95

46

1.10

6.00

146

1.10

15.34

47

1.20

6.57

147

1.20

16.74

48

1.30

7.11

148

1.30

18.20

49

1.40

7.65

149

1.40

19.52

50

1.50

8.2

150

1.50

20.92

51

1.60

8.75

151

1.60

22.31

52

1.70

9.3

152

1.70

23.7

53

1.80

9.83

153

1.80

25.09

54

2.00

10.93

154

2.00

27.89

55

2.30

12.57

155

2.30

32.07

56

2.50

13.66

156

2.50

34.86

57

2.80

15.3

157

2.80

39.05

58

3.00

16.4

158

3.00

41.83

59

3.20

17.49

159

3.20

44.63

60

3.50

19.13

160

3.50

48.8

61

(38X38)

0.60

4.18

161

(90X90)

0.60

10.07

62

0.70

4.88

162

0.70

11.74

63

0.80

5.62

163

0.80

13.42

64

0.90

6.27

164

0.90

15.09

65

1.00

7.00

165

1.00

16.77

66

1.10

7.67

166

1.10

18.44

67

1.20

8.38

167

1.20

20.12

68

1.30

9.07

168

1.30

21.80

69

1.40

9.76

169

1.40

23.5

70

1.50

10.46

170

1.50

25.16

71

1.60

11.15

171

1.60

26.83

72

1.70

11.86

172

1.70

28.5

73

1.80

12.55

173

1.80

30.18

74

2.00

13.95

174

2.00

33.55

75

2.30

16.04

175

2.30

38.57

76

2.50

17.43

176

2.50

41.92

77

2.80

19.53

177

2.80

46.97

78

3.00

20.92

178

3.00

50.31

79

3.20

22.31

179

3.20

53.66

80

3.50

24.40

180

3.50

58.69

81

(40X40)

0.60

4.40

181

(100X100)

0.60

11.19

82

0.70

5.15

182

0.70

13.06

83

0.80

5.88

183

0.80

14.93

84

0.90

6.61

184

0.90

16.79

85

1.00

7.35

185

1.00

18.66

86

1.10

8.08

186

1.10

20.52

87

1.20

8.82

187

1.20

22.39

88

1.30

9.55

188

1.30

24.25

89

1.40

10.29

189

1.40

26.11

90

1.50

11.03

190

1.50

27.98

91

1.60

11.76

191

1.60

29.84

92

1.70

12.5

192

1.70

31.7

93

1.80

13.23

193

1.80

33.57

94

2.00

14.7

194

2.00

37.31

95

2.30

16.9

195

2.30

42.9

96

2.50

18.37

196

2.50

46.63

97

2.80

20.58

197

2.80

52.23

98

3.00

22.05

198

3.00

56

99

3.20

23.52

199

3.20

59.69

100

3.50

25.72

200

3.50

65.29

Quý khách có nhu cầu xin liên hệ số điện thoại, email hoặc địa chỉ bên dưới cuối trang để được bảng báo giá mới nhất (Nếu đang dùng điện thoại di động, quý khách có thể nhấn vào số điện thoại để thực hiện cuộc gọi luôn).