Mô tả
Thép hình I400 hay sắt I400 là loại thép hình có mặt cắt ngang hình chữ I, với chiều cao của tiết diện là 400 mm.
Đây là một trong những kích thước lớn của dòng thép hình chữ I, thường được sử dụng trong các công trình chịu tải trọng lớn như cầu, nhà xưởng, khung nhà công nghiệp, và các công trình hạ tầng khác.

Mục lục
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13mm
Thép Hùng Phát chuyên nghiệp trong phân phối thép hình I400 của Posco, các nhà máy trong nước và nguồn hàng nhập khẩu uy tín, đảm bảo cung ứng nhanh – đủ – đúng chuẩn cho mọi công trình.
Với nguồn hàng ổn định và đạt tiêu chuẩn quốc tế, Thép Hùng Phát cam kết cung ứng thép I400 chất lượng cao, đúng quy cách và giao hàng nhanh chóng.
Dưới đây Thép Hùng Phát cung cấp toàn bộ thông tin chi tiết về sản phẩm này:
Thông số kỹ thuật
Quy cách i400 x 200 x 8 x 13mm
- Chiều dài bụng: 400mm
- Chiều dài cánh: 200mm
- Độ dày bụng: 8mm
- Độ dày cánh: 13mm
- Trọng lượng: 66kg/m
- Chiều dài cây: 6m/12m / cắt theo yêu cầu….
- Mác thép: SS400, A36, SM490B….
- Tiêu chuẩn thép: Jis G3101, Jis G3106, ASTM, EN 10025, DIN 17100….
- Thương hiệu: An Khánh, Đại Việt, Posco, Nhà Bè, Á Châu, hàng nhập khẩu….
- Đơn vị nhập khẩu: Thép Hùng Phát

Bảng theo dõi trọng lượng và độ dày
- Lưu ý số liệu thực tế có thể sẽ không giống bảng này vì còn tùy thuộc vào từng nhà máy sản xuất
- Vậy nên để cập nhật thông số chính xác, vui lòng gọi Hotline 0938437123 để được tư vấn
| Tên hàng hóa | Quy cách | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg) |
|---|---|---|---|
| Thép hình I400 TQ | I400 x 200 x 8 x 13 | 6 | 396 |
| Thép hình I400 TQ | I400 x 200 x 8 x 13 | 12 | 792 |
| Thép I400 POSCO | I400 x 200 x 8 x 13 | 6 | 392.4 |
| Thép I400 POSCO | I400 x 200 x 8 x 13 | 12 | 784.8 |

Giá thép hình I400 mới nhất
- Cập nhật nhanh giá thép hình I400 đang dao động trong khoảng 16.000-27.000 vnd/kg.
- Giá thép hình đang tăng cao và dao động nhiều trong ngày, nên để cập nhật giá chính xác vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123 (Ms Trâm 24/7)
- Bảng giá dưới đây bao gồm quy cách, chất liệu, thương hiệu, đơn giá và tổng giá cây và chỉ mang giá trị tham khảo.
| Quy cách/chất liệu | Xuất xứ | Đơn giá (vnđ/kg) |
Giá tham khảo cho cây 12m (vnd) |
| i400 x 200 x 8 x 13mm đen | TQ | 17.773 | 14.076.216 |
| i400 x 200 x 8 x 13mm mạ kẽm | TQ | 20.473 | 16.214.616 |
| i400 x 200 x 8 x 13mm mạ kẽm nhúng nóng | TQ | 24.671 | 19.539.432 |
| i400 x 200 x 8 x 13mm đen | Nhật | 18.400 | 14.572.800 |
| i400 x 200 x 8 x 13mm mạ kẽm | Nhật | 21.600 | 17.107.200 |
| i400 x 200 x 8 x 13mm mạ kẽm nhúng nóng | Nhật | 25.500 | 20.196.000 |
| i400 x 200 x 8 x 13mm đen | posco | 15.840 | 12.545.280 |
| i400 x 200 x 8 x 13mm mạ kẽm | posco | 17.940 | 14.208.480 |
| i400 x 200 x 8 x 13mm mạ kẽm nhúng nóng | posco | 23.840 | 18.881.280 |
| i400 x 200 x 8 x 13mm đen | Nhập khẩu khác | 17.000 | 13.464.000 |
| i400 x 200 x 8 x 13mm mạ kẽm | Nhập khẩu khác | 19.600 | 15.523.200 |
| i400 x 200 x 8 x 13mm mạ kẽm nhúng nóng | Nhập khẩu khác | 25.500 | 20.196.000 |
Những thép hình I khác:

So sánh thép hình i400 các thương hiệu
Trong số các thương hiệu cung cấp I400 hiện nay, i400 POSCO (VINA), và i400 Nhật Bản và i400 Trung Quốc là ba nguồn hàng phổ biến nhất, mỗi loại sở hữu các ưu điểm và hạn chế riêng.
Thép I400 POSCO
- Loại này được đánh giá cao nhờ chất lượng ổn định, quy trình sản xuất hiện đại và kiểm soát dung sai nghiêm ngặt.
- POSCO thường sử dụng các mác thép có độ bền cao, độ đồng đều tốt và bề mặt thép sắc nét, giúp kết cấu chịu lực vững chắc, ít biến dạng.
- Giá của thép POSCO ở mức trung bình – cao, nhưng bù lại độ tin cậy rất lớn, phù hợp cho các công trình công nghiệp và dự án yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật cao.
Thép i400 Nhật Bản
- Trong khi đó, thép I400 Nhật Bản được xem là phân khúc cao cấp nhất với độ chính xác gần như tuyệt đối, dung sai cực thấp và tính ổn định vượt trội.
- Thép Nhật có cường độ cao, chất lượng đồng nhất, rất phù hợp cho các công trình đặc biệt quan trọng như cầu vượt, kết cấu trọng tải lớn hoặc các dự án cần tuổi thọ dài hạn. Tuy nhiên, giá thành thép Nhật cao nhất trong ba loại.
Thép i400 Trung Quốc
- Ngược lại, thép I400 Trung Quốc có ưu điểm lớn về giá rẻ và nguồn cung phong phú.
- Chất lượng thép Trung Quốc có thể đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau, nhưng mức độ đồng đều và dung sai kích thước thường phụ thuộc từng nhà máy, do đó cần kiểm tra CO/CQ và thông số kỹ thuật kỹ càng trước khi sử dụng.
Tóm lại, POSCO cân bằng giữa chất lượng và giá; Nhật Bản vượt trội về độ bền và độ chính xác; Trung Quốc là lựa chọn kinh tế cho các dự án tối ưu chi phí.
Các thương hiệu sản xuất thép I400 nổi bật


Những đặc điểm chi tiết của thép hình I400
1. Mô tả thép hình i400
- Thép hình I400 là loại thép hình chữ I với kích thước chiều cao thân là 300mm. Đây là loại thép được sử dụng nhiều trong ngành xây dựng và cơ khí nhờ khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và tính ổn định
- Thép hình i 400 thường được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim với độ dày thân và cánh đủ lớn để đáp ứng yêu cầu về tải trọng.

Với chiều dài bụng sẽ có độ dài dài hơn 2 cánh. (khác với thép H sẽ có độ dài 2 cánh dài hơn hoặc bằng bụng)
2. Tính chất của thép hình I400
- Chịu lực tốt: Thiết kế hình chữ I giúp thép phân phối lực đều, làm cho nó có khả năng chịu tải trọng lớn.
- Dễ dàng gia công: Thép hình I400 có thể được cắt, hàn, và lắp ghép dễ dàng, phù hợp với nhiều yêu cầu thiết kế khác nhau.
- Độ bền cao: Thép có khả năng chống chịu tốt với các tác động cơ học và môi trường.
- Xây dựng công trình: Thường được sử dụng làm dầm, cột trong các công trình xây dựng nhà cao tầng, cầu, và các kết cấu công nghiệp.
- Kết cấu khung: Sử dụng trong các hệ thống khung thép cho nhà xưởng, nhà kho và các công trình công nghiệp.
- Cấu trúc cầu: Thép hình I300 cũng được sử dụng trong thiết kế và xây dựng cầu, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực.
Thép hình I400 là một trong những loại thép được ưa chuộng trong ngành xây dựng và công nghiệp do tính linh hoạt, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Khi chọn loại thép này cho các dự án xây dựng, cần lưu ý đến tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của công trình để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Ưu điểm của thép hình I400
- Khả năng chịu lực cao: Nhờ cấu trúc hình chữ I với phần thân đứng và cánh ngang, thép I400 có thể chịu được tải trọng lớn và chống uốn tốt.
- Độ bền và tuổi thọ cao: Được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim cao cấp, thép hình I400 có khả năng chống mài mòn và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Tiết kiệm chi phí và vật liệu: Thép I400 có khả năng chịu lực tương đương các loại thép khác nhưng lại sử dụng ít vật liệu hơn, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế chuẩn giúp dễ dàng kết hợp với các kết cấu khác, tạo nên tính ổn định cho công trình.

4. Ứng dụng của thép hình I400
Thép hình I400 có khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là lực uốn và lực cắt, nên được sử dụng phổ biến trong các công trình lớn:
- Kết cấu nhà xưởng: Dùng làm dầm chính hoặc cột trụ, chịu tải trọng lớn từ mái và sàn.
- Kết cấu cầu: Làm dầm chính trong kết cấu cầu thép, chịu được tải trọng từ các phương tiện giao thông.
- Kết cấu nhà thép tiền chế: Khung nhà thép sử dụng thép I400 để gia tăng độ ổn định và khả năng chịu tải.
- Các công trình hạ tầng: Các công trình có yêu cầu chịu lực cao như bến cảng, kho bãi.

Thép hình I400 là một loại vật liệu chịu lực quan trọng, đảm bảo độ bền vững cho các công trình yêu cầu khả năng chịu tải và chịu uốn cao.
5. Tiêu chuẩn và mã hiệu sắt i400
Thép hình I400 có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm:
- Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM): ASTM A36, ASTM A572,…
- Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): JIS G3101, JIS G3106,…
- Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): Theo các yêu cầu về kỹ thuật và đặc tính cơ học phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
Phân loại thép hình i400 chi tiết
Thép I400 mạ kẽm và thép I400 không mạ đều là 2 loại thép hình i400, nhưng có sự khác biệt lớn về khả năng chống ăn mòn, độ bền trong môi trường ngoài trời, và giá thành. Dưới đây là so sánh chi tiết giữa hai loại này:
1. Thép I400 Đen Không Mạ
- Quy trình sản xuất: Là thép I400 thông thường, không trải qua quá trình mạ kẽm. Sau khi được cán nóng để tạo hình, bề mặt thép có thể chỉ được phủ một lớp dầu nhẹ để bảo quản tạm thời.
- Khả năng chống ăn mòn: Thấp hơn so với thép mạ kẽm. Trong điều kiện tiếp xúc với nước, không khí ẩm hoặc hóa chất, thép sẽ dễ bị oxy hóa và gỉ sét, ảnh hưởng đến tuổi thọ và độ bền.
- Độ bền: Trong môi trường khô ráo và không có nhiều tác động ăn mòn, thép không mạ có thể vẫn duy trì độ bền tốt. Tuy nhiên, trong môi trường ẩm hoặc ăn mòn, nó sẽ nhanh chóng giảm độ bền nếu không có lớp sơn hoặc bảo vệ bề mặt bổ sung.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình trong nhà hoặc môi trường ít chịu ảnh hưởng của thời tiết, như kết cấu bên trong nhà xưởng, khung sàn, hoặc các công trình không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn đặc biệt.
- Giá thành: Thấp hơn so với thép mạ kẽm do không phải trải qua quy trình mạ bảo vệ


2. Thép I400 Mạ Kẽm
- Quy trình sản xuất: Thép I400 mạ kẽm được tạo ra bằng cách phủ một lớp kẽm lên bề mặt thép. Phương pháp mạ kẽm phổ biến là mạ kẽm nhúng nóng, trong đó thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy để tạo một lớp phủ bảo vệ, hoặc mạ kẽm điện phân, dùng dòng điện để mạ một lớp kẽm mỏng hơn.
- Khả năng chống ăn mòn: Lớp kẽm trên bề mặt giúp bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn do oxy hóa và tác động của môi trường, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có hóa chất ăn mòn.
- Độ bền: Có tuổi thọ cao hơn, nhất là khi sử dụng trong các điều kiện khắc nghiệt, vì lớp kẽm giúp bảo vệ khỏi sự gỉ sét và giữ được hình dáng cũng như độ bền của thép.
- Ứng dụng: Thép I400 mạ kẽm thích hợp cho các công trình ngoài trời, cầu đường, nhà thép tiền chế ở vùng ven biển, hoặc các nhà máy hóa chất – nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
- Giá thành: Cao hơn so với thép không mạ do chi phí cho quy trình mạ kẽm.

So sánh 2 loại sắt i400 mạ kẽm và không mạ
| Đặc điểm | Thép I400 Mạ Kẽm | Thép I400 Không Mạ |
| Khả năng chống ăn mòn | Rất cao, bảo vệ tốt trong môi trường khắc nghiệt | Thấp, dễ gỉ sét trong môi trường ẩm |
| Độ bền | Duy trì độ bền cao hơn trong thời gian dài | Giảm độ bền khi tiếp xúc với môi trường ăn mòn |
| Ứng dụng | Công trình ngoài trời, ven biển, nhà xưởng hóa chất | Công trình trong nhà, môi trường khô ráo |
| Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn |
Việc lựa chọn giữa thép I400 mạ kẽm và không mạ phụ thuộc vào môi trường sử dụng và yêu cầu về tuổi thọ của công trình. Thép mạ kẽm phù hợp cho các công trình ngoài trời hoặc có yêu cầu cao về chống ăn mòn, trong khi thép không mạ thường được ưu tiên sử dụng cho các công trình trong nhà và ít tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.

Bảng so sánh thép I400×200 và thép H400×400
| Tiêu chí | Thép I400×200 | Thép H400×400 |
|---|---|---|
| Hình dạng tiết diện | Chữ I, bụng cao 400 mm, cánh rộng 200 mm | Chữ H, chiều cao và cánh đều khoảng 400 mm |
| Độ dày cánh & bụng | Mỏng hơn, tiết diện nhỏ hơn | Dày hơn nhiều, tiết diện lớn – cân đối |
| Khả năng chịu lực | Chịu uốn theo trục mạnh tốt; tải trọng vừa – lớn | Chịu uốn, nén, xoắn vượt trội; tải trọng rất lớn |
| Độ ổn định kết cấu | Ổn định nhưng kém hơn H400×400 trong tải nặng | Rất ổn định, phù hợp kết cấu phức tạp |
| Trọng lượng | Nhẹ hơn, tiết kiệm chi phí | Nặng hơn 1.5–2 lần, tốn vật tư |
| Giá thành | Rẻ hơn đáng kể | Giá cao nhất trong nhóm thép cỡ lớn |
| Ứng dụng phù hợp | Nhà xưởng, dầm sàn, cầu trục tải trung bình, khung thép tiền chế | Cầu đường, nhà cao tầng, cầu cảng, tháp thép, công trình siêu tải trọng |
| Khả năng thi công | Dễ vận chuyển, lắp dựng nhanh | Thi công phức tạp hơn do trọng lượng lớn |
| Tính kinh tế | Tối ưu chi phí cho đa số công trình | Chỉ dùng khi thiết kế yêu cầu đặc biệt |
Kết luận: Chọn loại phù hợp dựa theo tiêu chí:
I400×200: Giải pháp kinh tế, phù hợp công trình tải trọng vừa đến lớn.
H400×400: Chuyên cho công trình siêu chịu lực, yêu cầu kỹ thuật cao.
Chất liệu làm ra sản phẩm thép i400
Thép hình I400 thường được làm từ các loại thép có chất lượng cao để đáp ứng khả năng chịu lực tốt trong các công trình lớn. Các loại thép phổ biến dùng cho thép I400 bao gồm:
1. Thép Cacbon Thấp (Thép Cacbon Kết Cấu)
- Thành phần: Chứa khoảng 0.05% đến 0.25% cacbon, cùng với một số thành phần khác như mangan, silic, phốt pho và lưu huỳnh.
- Tiêu chuẩn thường dùng: ASTM A36, JIS G3101 SS400.
- Đặc tính: Dễ hàn, gia công, và định hình, có độ dẻo và chịu lực vừa phải.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình kết cấu xây dựng, nhà thép tiền chế và các ứng dụng không yêu cầu cường độ cao.
2. Thép Cường Độ Cao Thấp Hợp Kim
(HSLA – High Strength Low Alloy Steel)
- Thành phần: Chứa ít cacbon (khoảng 0.15%-0.25%) và thêm các hợp kim khác như mangan, crom, vanadi để tăng độ bền mà không làm tăng trọng lượng.
- Tiêu chuẩn thường dùng: ASTM A572 (Grade 50 hoặc 60), A992.
- Đặc tính: Có cường độ chịu kéo và chịu uốn cao, nhưng vẫn giữ được độ dẻo và khả năng hàn tốt.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình cần khả năng chịu tải lớn như cầu, dầm chính của khung nhà xưởng, và các kết cấu chịu lực cao.
3. Thép Cường Độ Cao Kết Cấu (Structural Steel)
- Thành phần: Thường chứa hàm lượng cacbon cao hơn và các thành phần hợp kim bổ sung để tăng độ bền.
- Tiêu chuẩn thường dùng: EN 10025 S355, S460.
- Đặc tính: Khả năng chịu lực rất tốt, khả năng chống uốn và chịu mỏi cao, phù hợp cho các kết cấu đòi hỏi độ bền và ổn định lâu dài.
- Ứng dụng: Thường được dùng trong các công trình lớn như kết cấu nhà cao tầng, cầu, và các công trình ngoài trời chịu tác động của thời tiết.
Thép I400 chủ yếu được sản xuất từ thép cacbon thấp và thép hợp kim cường độ cao (HSLA) do chúng đảm bảo được độ bền, khả năng chịu lực và dễ gia công. Còn thép không gỉ ít phổ biến hơn vì giá thành cao và thường chỉ áp dụng trong các điều kiện môi trường đặc biệt.
Thành phần hóa học và cơ lý
Mỗi dòng thép hình I400 đều mang trong mình một “công thức” riêng, và chính thành phần hóa học cùng cơ tính sẽ quyết định độ bền, độ cứng và khả năng chịu tải của sản phẩm. Chẳng hạn, hàm lượng carbon cao sẽ giúp thép tăng độ cứng, còn nếu thép có giới hạn bền kéo lớn, nó có thể chịu uốn cong mà không lo nứt gãy hay biến dạng.
Để hiểu rõ hơn về chất lượng và khả năng làm việc của thép I400, mời bạn tham khảo bảng chi tiết thành phần hóa học và cơ lý dưới đây, áp dụng cho các mác thép thông dụng như SM490A, SM490B, A36, SS400…
Thành phần các chất có trong mác thép
| Mác thép | Thành phần hóa học thép i400 (% tối đa) | ||||
| Carbon | Silic | Mangan | photpho | Lưu huỳnh | |
| SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
| SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
| A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 40 | 50 |
| SS400 | 50 | 50 | |||
Cơ tính của mác thép (khả năng chịu lực)
| Mác thép | Cơ tính của thép I400 | ||
| YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
| SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 |
| SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 |
| A36 | ≥245 | 400-550 | 20 |
| SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
Tham khảo quá trình sản xuất thép hình i400 cán nóng
Để hiểu rõ hơn về chất lượng của sản phẩm người dùng có thể tham khảo thêm quy trình sản xuất thép hình I400 cán nóng – một trong những loại thép kết cấu phổ biến trong xây dựng công nghiệp.
Thép hình I400 (cao ~400 mm) được sản xuất trên dây chuyền cán nóng hiện đại, yêu cầu độ chính xác cao và kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ – dung sai. Quy trình gồm các bước chính sau:
1. Chuẩn bị và luyện thép
Nguyên liệu gồm quặng sắt, thép phế và các phụ gia được đưa vào lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò luyện oxy cơ bản (BOF) để nấu chảy.
Tại đây, thép lỏng được tinh luyện, khử tạp chất và điều chỉnh thành phần hóa học theo tiêu chuẩn (SS400, Q345B, S355…).
2. Đúc phôi thép (Continuous Casting)
Thép lỏng được đúc thành phôi bloom có kích thước lớn để phù hợp cán thép hình khổ 400 mm. Phôi cần đảm bảo:
- Bề mặt không nứt
- Thành phần đồng đều
- Tổ chức kim loại ổn định
3. Gia nhiệt phôi trong lò nung
- Phôi được đưa vào lò nung đạt 1.100 – 1.250°C, giúp kim loại đạt độ dẻo tối ưu.
- Nhiệt độ ổn định giúp quá trình cán tạo hình dễ dàng, hạn chế nứt mép hoặc cong xoắn.
4. Cán thô (Roughing Mill)
Phôi nóng được đưa qua các trục cán thô để:
- Giảm tiết diện
- Kéo dài phôi
- Tạo hình sơ bộ dạng chữ I
Giai đoạn này tạo nền tảng ban đầu cho việc hình thành bụng và cánh thép.
5. Cán trung gian & cán tinh (Finishing Mill)
Đây là bước quan trọng nhất để ép size chính xác thép I400. Các trục cán chuyên dụng sẽ:
- Tạo chiều cao H khoảng 400 mm
- Tạo chiều rộng cánh B theo tiêu chuẩn (~150–200 mm tùy mẫu)
- Ép đúng độ dày bụng – độ dày cánh theo quy định
- Kiểm soát dung sai kích thước rất nhỏ
- Đảm bảo bề mặt đều, không ba via, không rỗ
Nhờ công nghệ cán tinh, thép I400 đạt độ chính xác cao và khả năng chịu lực vượt trội.
6. Cắt chiều dài (Flying Shear)
- Thép sau khi tạo hình được cắt theo: 6m 12m Hoặc theo yêu cầu bản vẽ
- Hệ thống cắt tự động đảm bảo đầu cắt phẳng, không cong méo.
7. Làm nguội trên giàn nguội (Cooling Bed)
Thép I400 được làm nguội chậm để:
- Ổn định cấu trúc tinh thể
- Giảm ứng suất dư
- Tránh cong vênh sau khi thành phẩm
Giàn nguội cho thép hình cỡ lớn phải đủ tải trọng và chiều dài.
8. Nắn thẳng (Straightening Machine)
Máy nắn 3–7 trục sẽ chỉnh thép đạt:
- Độ thẳng chuẩn
- Không xoắn
- Dễ thi công lắp dựng
Đây là bước không thể thiếu đối với thép hình lớn như I400.
9. Kiểm tra chất lượng – đóng bó
Cuối cùng, thép được kiểm tra:
- Kích thước H – B – bụng – cánh
- Độ thẳng, độ xoắn
- Cơ tính (giới hạn chảy, độ bền kéo)
- Bề mặt sản phẩm
- Sản phẩm đạt chuẩn được đóng bó, gắn tem và cấp chứng chỉ CO/CQ trước khi xuất xưởng.
Việc tham khảo thêm các bước sản xuất thép cán nóng như thép hình I400 giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về chất lượng cơ lý, khả năng chịu lực và độ ổn định của vật liệu, từ đó có cái nhìn tổng quan hơn khi lựa chọn các loại phụ kiện hàn hoặc vật tư công nghiệp khác đi kèm.
Đơn vị phân phối thép hình I400 tại Việt Nam
- Thép Hùng Phát tự hào là nhà phân phối thép hình I400 từ các thương hiệu uy tín hàng đầu như An Khánh, Á Châu, Nhà Bè, Đại Việt, Posco…, mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng cao – nguồn gốc rõ ràng – giá cả cạnh tranh.
- Chúng tôi đồng thời là đơn vị nhập khẩu chính ngạch thép hình I400 từ Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Châu Âu, đảm bảo hàng hóa đạt chuẩn quốc tế.
- Tất cả sản phẩm đều được cung cấp đầy đủ CO/CQ, hóa đơn chứng từ minh bạch, giúp khách hàng an tâm tuyệt đối về chất lượng và xuất xứ.
Dịch vụ gia công của Thép Hùng Phát
Mọi chi tiết xin liên hệ với chúng tôi qua Zalo hoặc gọi trực tiếp số hotline:
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
- Sale 5: 0937 343 123 Ms Nha
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM
- Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
- CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN






