Mô tả
Thép hình I300 là một loại thép hình có tiết diện mặt cắt ngang hình chữ I, với chiều cao thân (web) là 300mm, thường dùng trong các kết cấu chịu lực lớn. Đây là dòng thép thuộc nhóm thép hình chữ I cỡ trung đến lớn, được sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền cơ học cao và khả năng chịu tải vượt trội.

Mục lục
- Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9
- Giá thép hình I300 hôm nay bao nhiêu?
- Tổng quan chi tiết thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9
- Sử dụng trong các công trình của thép hình I300
- Chất liệu của thép i300 hay dùng trong các công trình
- Đặc tính hóa học và cơ tính sắt i300
- Cân nhắc khi chọn mua và sử dụng thép hình I300
- Đơn vị phân phối thép hình I300 tại Việt Nam
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9
Thép hình I300 hay sắt I300 là một loại thép hình có dạng chữ I, với kích thước bụng là 300mm và 2 cánh là 150mm. Thép hình I được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các ứng dụng kết cấu khác do khả năng chịu lực tốt và độ bền cao.
Thép Hùng Phát phân phối thép hình I300 đầy đủ mọi thương hiệu, từ hàng nhập khẩu chất lượng cao đến sản phẩm sản xuất tại Việt Nam, đáp ứng đa dạng nhu cầu công trình.
Thông số kỹ thuật sắt i300 ( ± 2%)
- Quy cách: I300x150x6.5x9x12m có khối lượng 440.40 kg
- Chiều dài bụng: 300mm
- Chiều dài cánh: 150mm
- Độ dày bụng: 6.5mm
- Độ dày cánh: 9mm
- Chiều dài cây: 6m/12m / cắt theo yêu cầu….
- Mác thép: SS400, A36, SM490B….
- Tiêu chuẩn thép: Jis G3101, Jis G3106, ASTM, EN 10025, DIN 17100….
- Thương hiệu: An Khánh, Đại Việt, Posco, Nhà Bè, Á Châu, hàng nhập khẩu….
- Đơn vị nhập khẩu: Thép Hùng Phát

Trọng lượng 1 cây thép hình i300 là bao nhiêu kg?
- Bảng tra hàng hóa gồm quy cách và trọng lượng
- Lưu ý các thông số chỉ mang tính tham khảo
- Vui lòng liên hệ để kiểm tra hàng hóa thực tế: 0938437123
| Tên hàng hóa | Quy cách | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg) |
|---|---|---|---|
| Thép I300 An Khánh | I300 x 150 x 6.5 x 9 | 6m | 220.2 |
| Thép I300 An Khánh | I300 x 150 x 6.5 x 9 | 12m | 440.4 |
| Thép i300a An Khánh | i300x150x8x13 | 6m | 289.8 |
| Thép i300a An Khánh | i300x150x8x13 | 12m | 579.6 |
| Thép I300 Posco | I300 x 150 x 6.5 x 9 | 6m | 220.2 |
| Thép I300 Posco | I300 x 150 x 6.5 x 9 | 12m | 440.4 |
Công thức tính trọng lượng thép i300
- Công thức tính trọng lượng thép hình I nói chung:
- Trọng lượng (kg/m) = 0.785 x Diện tích mặt cắt ngang.
- Diện tích cắt ngang a = [Ht1 + 2t2(B-t1) + 0,615(r12 – r22)] / 100 (cm3)

Giá thép hình I300 hôm nay bao nhiêu?
Hiện tại, thép hình I300 đang được giao dịch với mức giá dao động khoảng 16.000 – 27.000 VNĐ/kg, tùy theo quy cách, chất liệu, thương hiệu và số lượng đặt mua.
Tuy nhiên, do thị trường biến động liên tục theo thời điểm, giá thép có thể thay đổi trong ngày. Để nhận báo giá mới nhất, chính xác nhất và ưu đãi tốt nhất, vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123 (hỗ trợ 24/7).
Lưu ý: Bảng giá bên dưới chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm thông tin về quy cách, thương hiệu, đơn giá và tổng giá cây.
| Quy cách/chất liệu | Trọng lượng cây 12m (kg) | Xuất xứ | Đơn giá (vnđ/kg) |
| I300x150x6.5x9x12m đen | 440.4 kg | AKS | 17.773-18.900 |
| I300x150x6.5x9x12m mạ kẽm | 440.4 kg | AKS | 17.800-20.473 |
| I300x150x6.5x9x12m mạ kẽm nhúng nóng | 440.4 kg | AKS | 17.800-24.671 |
| I300x150x6.5x9x12m đen | 440.4 kg | Đại việt | 17.800-18.400 |
| I300x150x6.5x9x12m mạ kẽm | 440.4 kg | Đại việt | 17.800-21.600 |
| I300x150x6.5x9x12m mạ kẽm nhúng nóng | 440.4 kg | Đại việt | 17.800-25.500 |
| I300x150x6.5x9x12m đen | 440.4 kg | posco | 15.840-17.800 |
| I300x150x6.5x9x12m mạ kẽm | 440.4 kg | posco | 17.940-17.800 |
| I300x150x6.5x9x12m mạ kẽm nhúng nóng | 440.4 kg | posco | 17.800-23.840 |
| I300x150x6.5x9x12m đen | 440.4 kg | Nhập khẩu | 17.000-17.800 |
| I300x150x6.5x9x12m mạ kẽm | 440.4 kg | Nhập khẩu | 17.800-19.600 |
| I300x150x6.5x9x12m mạ kẽm nhúng nóng | 440.4 kg | Nhập khẩu | 17.800-25.500 |
Những thép hình I khác:

Các thương hiệu sản xuất thép I300 nổi bật
Xem chi tiết về giá bán và quy cách thép i300 thương hiệu Posco tại đây




Tổng quan chi tiết thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9
Dưới đây là một số thông tin cơ bản và ưu điểm của thép hình I300
1. Thông số cơ bản của thép hình I300
- Chiều cao (H): 300 mm
- Chiều rộng cánh (B): Khoảng 150 – 200 mm (tùy loại I-beam tiêu chuẩn khác nhau)
- Độ dày cánh và thân: Khoảng 6.5 – 10 mm (phụ thuộc vào từng tiêu chuẩn sản xuất)
- Chiều dài thanh thép: 6m, 9m, 12m (có thể tùy chỉnh theo nhu cầu)
- Trọng lượng: Thép I300 có khối lượng lớn, giúp đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền trong các công
2. Mô tả thép hình i300
- Thép hình I300 là loại thép hình chữ I với kích thước chiều cao thân là 300mm. Đây là loại thép được sử dụng nhiều trong ngành xây dựng và cơ khí nhờ khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và tính ổn định
- Thép hình I300 thường được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim với độ dày thân và cánh đủ lớn để đáp ứng yêu cầu về tải trọng.
- Với chiều dài bụng sẽ có độ dài dài hơn 2 cánh. (khác với thép H sẽ có độ dài 2 cánh dài hơn hoặc bằng bụng)
3. Tính chất của thép hình I300
- Chịu lực tốt: Thiết kế hình chữ I giúp thép phân phối lực đều, làm cho nó có khả năng chịu tải trọng lớn.
- Dễ dàng gia công: Thép hình I300 có thể được cắt, hàn, và lắp ghép dễ dàng, phù hợp với nhiều yêu cầu thiết kế khác nhau.
- Độ bền cao: Thép có khả năng chống chịu tốt với các tác động cơ học và môi trường.
- Xây dựng công trình: Thường được sử dụng làm dầm, cột trong các công trình xây dựng nhà cao tầng, cầu, và các kết cấu công nghiệp.
- Kết cấu khung: Sử dụng trong các hệ thống khung thép cho nhà xưởng, nhà kho và các công trình công nghiệp.
- Cấu trúc cầu: Thép hình I300 cũng được sử dụng trong thiết kế và xây dựng cầu, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực.
4. Ưu điểm của thép hình I300
- Khả năng chịu lực cao: Nhờ cấu trúc hình chữ I với phần thân đứng và cánh ngang, thép I300 có thể chịu được tải trọng lớn và chống uốn tốt.
- Độ bền và tuổi thọ cao: Được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim cao cấp, thép hình I300 có khả năng chống mài mòn và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Tiết kiệm chi phí và vật liệu: Thép I300 có khả năng chịu lực tương đương các loại thép khác nhưng lại sử dụng ít vật liệu hơn, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế chuẩn giúp dễ dàng kết hợp với các kết cấu khác, tạo nên tính ổn định cho công trình.
5. Tiêu chuẩn và mã hiệu:
Thép hình I300 có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm:
- Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM): ASTM A36, ASTM A572,…
- Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): JIS G3101, JIS G3106,…
- Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): Theo các yêu cầu về kỹ thuật và đặc tính cơ học phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
Thép hình I300 là một trong những loại thép được ưa chuộng trong ngành xây dựng và công nghiệp do tính linh hoạt, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Khi chọn loại thép này cho các dự án xây dựng, cần lưu ý đến tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của công trình để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Sử dụng trong các công trình của thép hình I300
Dưới đây là những sử dụng thực tế thường thấy trong các công trình kết cấu của sản phẩm này:
1. Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp:
Thép hình I300 là một trong những vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng nhờ khả năng chịu lực vượt trội. Sản phẩm thường được sử dụng để làm dầm chính, cột trụ, khung nhà thép tiền chế, nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, cao ốc văn phòng và các công trình công nghiệp quy mô lớn khác. Kết cấu từ thép I300 giúp công trình vững chắc, bền bỉ theo thời gian và chịu được tác động của thời tiết khắc nghiệt.
2. Kết cấu cầu đường:
Trong lĩnh vực cầu đường, thép I300 đóng vai trò như xương sống của các công trình. Với độ bền cơ học cao, sản phẩm được dùng để thi công kết cấu dầm ngang, dầm chịu lực, trụ đỡ hoặc mặt cầu, đảm bảo công trình có thể chịu được tải trọng lớn, chống rung lắc và bền vững trong điều kiện giao thông phức tạp.
3. Kết cấu trong ngành đóng tàu và chế tạo phương tiện:
Thép hình I300 cũng là lựa chọn lý tưởng cho ngành công nghiệp vận tải nặng. Nhờ tính chịu lực cao, độ bền va đập tốt và khả năng chống ăn mòn khi được mạ kẽm, thép I300 được sử dụng để gia công khung tàu thủy, khung xe tải, xe container, xe chuyên dụng, xe cẩu, thiết bị cơ giới nặng… giúp tăng tuổi thọ và độ an toàn của phương tiện khi vận hành.
Ngoài ra, thép I300 còn được ứng dụng trong thiết kế hệ thống giàn giáo, tháp truyền hình, tháp điện gió, nhà giàn trên biển, thiết bị nâng hạ, hay thậm chí là sản xuất nội thất công nghiệp, thiết bị nhà máy. Sự linh hoạt về kích thước, chất liệu và khả năng gia công khiến thép I300 trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ngành nghề.

Chất liệu của thép i300 hay dùng trong các công trình
Dưới đây là những chủng loại thông dụng:
1. Thép i300 đúc đen
Thép I300 đúc đen là loại thép được sản xuất bằng phương pháp đúc nóng và có bề mặt màu đen tự nhiên của thép sau khi qua quá trình cán đúc. Loại thép này được dùng nhiều trong các công trình xây dựng, cơ khí và cầu đường nhờ vào đặc điểm chịu tải tốt, độ bền cao và khả năng chống chịu các tác động cơ học lớn.
Đặc điểm của thép I300 đúc đen
- Chất liệu: Thép I300 đúc đen thường được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim thấp, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực.
- Bề mặt màu đen tự nhiên: Sản phẩm có màu đen tự nhiên của thép đúc, giúp giảm chi phí do không qua mạ hoặc sơn phủ. Màu đen này còn giúp thép hạn chế bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường trong thời gian ngắn, nhưng thường cần sơn phủ nếu sử dụng lâu dài ở ngoài trời.
- Khả năng chịu tải tốt: Thép I300 đúc đen có khả năng chịu được tải trọng và lực uốn cao, nhờ thiết kế hình chữ I với phần cánh lớn giúp phân phối tải trọng đều.
- Tiết kiệm chi phí: So với các loại thép đã qua xử lý mạ kẽm hoặc sơn phủ, thép đúc đen có giá thành rẻ hơn, là lựa chọn phù hợp cho những công trình không yêu cầu tính chống gỉ quá cao.

Thép I300 đúc đen là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu kết cấu vững chắc, khả năng chịu tải lớn với mức chi phí hợp lý. Tuy nhiên, cần lưu ý sơn phủ nếu sử dụng trong môi trường dễ gây gỉ sét.
2. Thép hình I300 mạ kẽm điện phân
Thép hình I300 mạ kẽm điện phân là loại thép được phủ lớp kẽm bằng phương pháp mạ kẽm điện phân. Lớp mạ kẽm này giúp tăng khả năng chống ăn mòn, gỉ sét, nâng cao độ bền cho thép khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt hoặc ngoài trời.
Đặc điểm của thép hình I300 mạ kẽm điện phân
- Quy trình mạ kẽm điện phân: Thép hình I300 được phủ lớp kẽm qua phương pháp điện phân, trong đó thép đóng vai trò là cực âm và kẽm là cực dương, tạo ra một lớp kẽm mỏng bám chắc lên bề mặt thép. So với mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân cho bề mặt mịn, sáng bóng và đều hơn.
- Độ dày lớp mạ kẽm: Lớp kẽm điện phân thường mỏng hơn so với lớp kẽm nhúng nóng, khoảng 5-15 micromet. Tuy mỏng hơn nhưng vẫn đảm bảo chống ăn mòn tốt trong điều kiện môi trường trung bình và ít tiếp xúc trực tiếp với nước mặn hoặc hóa chất.
- Khả năng chống ăn mòn: Mạ kẽm điện phân tăng khả năng chống gỉ, kéo dài tuổi thọ cho thép hình I300 trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với khí hậu bên ngoài.
3. Thép I300 mạ kẽm nhúng nóng
Thép hình I300 mạ kẽm nhúng nóng là loại thép được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, tạo ra lớp kẽm bảo vệ dày và bám chắc. Phương pháp này giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, bảo vệ thép khỏi gỉ sét, đặc biệt phù hợp với các công trình trong môi trường ngoài trời, ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất.
Đặc điểm của thép hình I300 mạ kẽm nhúng nóng
- Quy trình mạ kẽm nhúng nóng: Thép hình I300 được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ cao, giúp tạo ra lớp kẽm phủ dày từ 40 đến 100 micromet. Lớp kẽm này hình thành từ sự kết hợp giữa kẽm và bề mặt thép, tạo thành một lớp bảo vệ bền chắc.
- Độ dày và độ bám chắc của lớp kẽm: Mạ kẽm nhúng nóng thường có lớp kẽm dày hơn mạ kẽm điện phân, giúp chống gỉ và ăn mòn tốt hơn. Lớp kẽm dày này làm tăng khả năng chống chịu trong môi trường biển, công nghiệp nặng hoặc những nơi có khí hậu khắc nghiệt.
- Khả năng bảo vệ và chống ăn mòn cao: Được thiết kế để bảo vệ khỏi các tác nhân ăn mòn, thép I300 mạ kẽm nhúng nóng rất phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc môi trường có độ ẩm cao, tránh rỉ sét trong thời gian dài.

Đặc tính hóa học và cơ tính sắt i300
- Đặc tính hóa học và cơ tính của thép hình I300 sẽ nói lên tính chất của sản phẩm đó. Ví dụ thép có thành phần carbon cao sẽ có độ cứng cao. Thép có cơ lý độ bền kéo cao, sẽ có khả năng uốn cong mà không sợ nứt gãy.
- Dưới đây là bảng thành phần chi tiết các thành phần hóa học và cơ tính của thép I300 theo các mác thép SM490A, SM490B, A36, SS400…
Tỷ lệ các chất hóa học trong sắt i300
| Mác thép | Thành phần hóa học thép I300 (% tối đa) | ||||
| Carbon | Silic | Mangan | photpho | Lưu huỳnh | |
| SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
| SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
| A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 40 | 50 |
| SS400 | 50 | 50 | |||
Khả năng chịu lực và độ bền của i300
| Mác thép | Cơ tính của thép I300 | ||
| YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
| SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 |
| SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 |
| A36 | ≥245 | 400-550 | 20 |
| SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
Quy trình cán nóng thép hình i300
Quy trình cán nóng thép hình chữ I (trong đó có I300) gồm nhiều công đoạn liên hoàn, từ xử lý nguyên liệu thô cho đến sản phẩm cuối cùng đạt đúng kích thước tiêu chuẩn.
1. Chuẩn bị nguyên liệu (phôi thép – billet / bloom)
- Nguyên liệu đầu vào là phôi thép vuông hoặc chữ nhật sản xuất từ lò luyện thép.
- Phôi được kiểm tra: thành phần hóa học, độ sạch tạp chất, bề mặt, kích thước.
- Các mác thép thường dùng: SS400, A36, SM490, Q235…
2. Gia nhiệt trong lò nung
- Phôi được đưa vào lò nung ở nhiệt độ khoảng 1100–1250°C.
- Nhiệt độ cao giúp phôi thép trở nên mềm dẻo để dễ tạo hình.
- Kiểm soát nhiệt chính xác giúp thép không bị cháy cạnh, nứt hoặc biến dạng không đều.
3. Cán thô (Roughing Mill)
- Phôi nung đỏ được đưa vào dàn cán thô gồm nhiều cặp trục cán.
- Trục cán ép phôi để kéo dài, giảm tiết diện, tạo hình sơ bộ gần giống dạng chữ I.
- Ở bước này thép vẫn còn thô, chưa đúng kích thước.
4. Cán trung gian (Intermediate Mill)
- Phôi tiếp tục đi qua các dàn cán trung gian.
- Bụng và cánh thép bắt đầu được định hình rõ ràng.
- Kích thước được điều chỉnh dần về gần chuẩn I300 × 150 × 6.5 × 9.
- Kiểm soát tốc độ cán và lực cán để đảm bảo độ đồng đều.
5. Cán tinh – tạo hình cuối (Finishing Mill)
- Đây là công đoạn quan trọng nhất, tạo ra hình dạng chữ I hoàn chỉnh.
- Trục cán định hình chính xác chiều cao bụng (300 mm), độ rộng cánh và độ dày.
- Bề mặt thép được làm mịn hơn, góc cạnh sắc nét, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
6. Nắn thẳng (Straightening)
- Sau khi cán xong, thép vẫn còn nóng và dễ bị cong xoắn.
- Sản phẩm được đưa vào máy nắn thẳng 7–11 con lăn
7. Cắt theo chiều dài
- Thép I300 được cắt bằng máy cắt thủy lực ở chiều dài 6m hoặc 12m.
- Có thể cắt theo yêu cầu khách hàng.
- Kiểm tra độ chính xác chiều dài và độ vuông góc tại đầu thanh thép.
8. Làm nguội – Kiểm tra – Đóng bó
- Thép được làm nguội tự nhiên trên giàn nguội.
- Sau đó được kiểm tra chất lượng
- Cuối cùng thép được đóng bó, ghi nhãn, nhập kho hoặc xuất xưởng.
Cân nhắc khi chọn mua và sử dụng thép hình I300
Dưới đây là những cân nhắc quan trọng khi chọn mua và sử dụng sắt I300 để đảm bảo hiệu quả kinh tế, chất lượng công trình và độ bền lâu dài:
1. Xác định đúng mục đích sử dụng
- Trước khi mua, bạn cần xác định rõ thép I300 sẽ dùng để làm gì: dầm nhà xưởng, kết cấu cầu đường, khung máy hay tàu xe…
- Tùy vào công năng, bạn sẽ lựa chọn chiều dài, tiêu chuẩn sản xuất và loại mạ (đen, mạ kẽm nguội, mạ kẽm nhúng nóng) phù hợp.
2. Chọn đúng tiêu chuẩn kỹ thuật và nguồn gốc
- Nên ưu tiên những sản phẩm có tiêu chuẩn rõ ràng như JIS (Nhật), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu) hoặc TCVN (Việt Nam) để đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng ổn định.
- Đồng thời, chọn nhà cung cấp uy tín để tránh mua phải hàng tái chế, thép pha tạp hoặc sai kích thước.
3. Kiểm tra kích thước và trọng lượng thực tế
- Hãy kiểm tra lại kích thước (chiều cao, độ dày cánh, độ dày bụng) và trọng lượng cây thép để tránh việc thi công sai thiết kế, gây lãng phí hoặc mất an toàn công trình.
- Sai số cho phép thường rất nhỏ nên cần đo đạc kỹ càng.
4. Cân nhắc giữa thép đen và thép mạ kẽm
- Thép I300 đen có giá rẻ hơn nhưng dễ bị ăn mòn, phù hợp với môi trường khô ráo.
- Thép I300 mạ kẽm nguội có tính thẩm mỹ cao, chống gỉ khá tốt trong môi trường trung bình.
- Thép I300 mạ kẽm nhúng nóng chống gỉ rất cao, thích hợp dùng ngoài trời, gần biển hoặc công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài.
Chọn loại mạ phù hợp giúp tối ưu chi phí và chất lượng.
5. Vận chuyển và lưu trữ đúng cách
- Sắt I300 nặng và cồng kềnh, nên cần có phương tiện chuyên dụng để vận chuyển. Khi lưu kho, cần xếp chồng ngay ngắn, tránh tiếp xúc đất ẩm hoặc nước, nên che phủ kỹ để tránh rỉ sét. Nếu để lâu ngoài trời, nên ưu tiên loại đã được mạ kẽm.
6. Kiểm tra độ thẳng, không cong vênh hoặc nứt gãy
- Trước khi sử dụng, cần kiểm tra bề mặt thép phải phẳng, thẳng, không bị cong vênh, nứt gãy hay có dấu hiệu ăn mòn nặng. Những lỗi này sẽ ảnh hưởng đến độ chịu lực và tính ổn định khi lắp đặt.
7. So sánh giá từ nhiều đơn vị trước khi đặt mua
- Thị trường thép có nhiều biến động, nên hãy so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp để có lựa chọn tối ưu về chi phí. Tuy nhiên, không nên chọn đơn vị giá quá rẻ mà thiếu minh bạch nguồn gốc.
Đơn vị phân phối thép hình I300 tại Việt Nam
Thép Hùng Phát tự hào là nhà phân phối thép hình I300 hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp sản phẩm từ các thương hiệu uy tín như An Khánh, Á Châu, Nhà Bè, Đại Việt, Posco….
Chúng tôi đồng thời là đơn vị nhập khẩu chính ngạch thép hình I300 từ Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Châu Âu, đảm bảo nguồn hàng ổn định, chất lượng cao.
Mỗi sản phẩm đều đầy đủ CO/CQ, hóa đơn chứng từ rõ ràng, giúp khách hàng yên tâm tuyệt đối về xuất xứ và tiêu chuẩn kỹ thuật.
Mọi chi tiết xin liên hệ với chúng tôi qua Zalo hoặc gọi trực tiếp số hotline:
- 0909 938 123 – Sale 1
- 0938 261 123 – Sale 2
- 0937 343 123 – Sale 3
- 0988 588 936 – Sale 4
- 0939 287 123 – Sale 5
- 0938 437 123 – Hotline 24/7
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM
- Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
- CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN






