Ống INOX Phi 12.7

Với kích thước nhỏ gọn, sản phẩm này phù hợp cho cả ứng dụng công nghiệp lẫn trang trí, mang lại sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật cơ bản (có thể thay đổi tùy nhà sản xuất và loại inox):
  • Đường kính ngoài (OD): 12.7mm
  • Độ dày thành ống: 0.8mm, 1mm, 1.2mm, 1.5mm hoặc theo yêu cầu
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m (có thể cắt ngắn theo đơn đặt hàng)
  • Trọng lượng: Khoảng 0.23 – 0.45 kg/cây 6m (tùy độ dày)
  • Bề mặt: Đánh bóng (BA), mờ (2B), hoặc cán nóng (No.1)
  • Loại inox phổ biến: 304, 316 (304 thường được dùng hơn)
Danh mục: ,

Mô tả

Ống inox phi 12.7 (đường kính ngoài 12.7mm) là một trong những sản phẩm thép không gỉ phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào tính linh hoạt và độ bền cao. Dưới đây chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về thông số kỹ thuật, đặc tính, ứng dụng, cách phân loại, thành phần hóa học, thông số cơ học, cũng như các tiêu chuẩn sản xuất và chất lượng của ống inox phi 12.7.
Ống inox phi 12.7
Ống inox phi 12.7

Ống Inox Phi 12.7 là gì?

Ống inox phi 12.7 là ống thép không gỉ có đường kính ngoài 12.7mm, thường được làm từ các loại inox phổ biến như 304 hoặc 316, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng. Với kích thước nhỏ gọn, sản phẩm này phù hợp cho cả ứng dụng công nghiệp lẫn trang trí, mang lại sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

Thông số kỹ thuật

Dưới đây là các thông số kỹ thuật cơ bản (có thể thay đổi tùy nhà sản xuất và loại inox):
  • Đường kính ngoài (OD): 12.7mm
  • Độ dày thành ống: 0.8mm, 1mm, 1.2mm, 1.5mm hoặc theo yêu cầu
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m (có thể cắt ngắn theo đơn đặt hàng)
  • Trọng lượng: Khoảng 0.23 – 0.45 kg/cây 6m (tùy độ dày)
  • Bề mặt: Đánh bóng (BA), mờ (2B), hoặc cán nóng (No.1)
  • Loại inox phổ biến: 304, 316 (304 thường được dùng hơn)
Ống inox phi 12.7
Ống inox phi 12.7

Khối lượng của ống inox phi 12.7 theo độ dày

Tên hàng Độ dày (mm) Trọng lượng (kg)
Ống inox phi 12.7 0,3 0,56
0,4 0,74
0,5 0,91
0,6 1,09
0,7 1,26
0,8 1,42
0,9 1,59
1,0 1,75
1,1 1,91
1,2 2,06
  • Chú thích: dung sai là ±2-4%

Giá ống inox phi 12.7 theo chất liệu

Lưu ý: Mức giá được cung cấp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm hiện tại. G

iá thực tế có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường nguyên vật liệu, loại inox (304, 316, 201), hình thức gia công, cũng như chính sách của từng nhà cung cấp.

Để có báo giá chính xác và cập nhật nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp 0938437123-SDT Phòng KD Thép Hùng Phát.

Tên hàng Chất liệu
ống inox phi 12.7 INOX 201 INOX 304 INOX 316
43.000-73.00 65.000-90.000 90.000-130.000
Ống inox 201 phi 12.7
Ống inox 201 phi 12.7

Phân loại ống thép không gỉ phi 12.7

Ống thép không gỉ phi 12.7 được phân loại theo mác thép như sau:

1. Ống INOX Phi 12.7 SUS304

  • Đặc điểm: Chứa 18% Crom và 8% Niken, khả năng chống ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng.

  • Ưu điểm: Độ bền cao, dễ gia công, chống gỉ sét tốt trong môi trường ẩm ướt.

  • Ứng dụng: Dùng trong ngành thực phẩm, y tế, xây dựng, trang trí nội thất và công nghiệp hóa chất.

2. Ống INOX Phi 12.7 SUS316

  • Đặc điểm: Chứa 16% Crom, 10% Niken và 2% Molypden, có khả năng chống ăn mòn vượt trội.

  • Ưu điểm: Chịu được hóa chất mạnh, môi trường nước biển, axit, kiềm cao.

  • Ứng dụng: Dùng trong ngành hàng hải, dầu khí, chế biến thực phẩm, dược phẩm, thiết bị y tế cao cấp.

3. Ống INOX Phi 12.7 SUS 201

  • Đặc điểm: Chứa ít Niken, bề mặt sáng nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn 304 và 316.

  • Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn, độ cứng cao, phù hợp với môi trường ít tiếp xúc hóa chất.

  • Ứng dụng: Dùng trong trang trí nội thất, làm lan can, tay vịn, khung giàn phơi, thiết bị gia dụng.

Tùy vào nhu cầu sử dụng, khách hàng có thể lựa chọn loại ống inox D12.7 phù hợp. Nếu cần tư vấn hoặc báo giá chi tiết, hãy liên hệ với Thép Hùng Phát để được hỗ trợ nhanh nhất!

Ống inox 304 phi 12.7
Ống 304 phi 12.7

Đặc tính nổi bật của Ống Inox Phi 12.7

Ống inox D12.7 thừa hưởng các đặc tính ưu việt của thép không gỉ, bao gồm:
  1. Chống ăn mòn: Nhờ hàm lượng Crom cao (thường ≥ 18%), ống inox chống gỉ tốt trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc hóa chất nhẹ (inox 316 còn chống được môi trường clo và axit).
  2. Độ bền cao: Chịu được áp lực và va đập, phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi tính chắc chắn.
  3. Khả năng chịu nhiệt: Hoạt động tốt ở nhiệt độ từ -196°C đến hơn 800°C (tùy loại inox).
  4. Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, mang lại vẻ đẹp hiện đại.
  5. Dễ gia công: Có thể hàn, cắt, uốn mà không làm mất đi tính chất cơ học.

Ứng dụng của Ống Inox Phi 12.7

Với kích thước nhỏ gọn, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, ống inox D12.7 được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

Trang trí nội – ngoại thất

  • Sản phẩm thường được dùng để làm tay vịn cầu thang, khung cửa kính, khung vách ngăn, hoặc các chi tiết nhỏ trang trí trên lan can, bàn ghế inox. Nhờ bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng hoặc mạ màu, ống inox phi 12.7 còn được sử dụng để chế tác đồ thủ công mỹ nghệ, khung đèn, kệ treo tường hoặc phụ kiện trang trí tường nhà, showroom.

Ngành công nghiệp kỹ thuật

  • Ống inox D12.7mm phù hợp cho các hệ thống dẫn khí nén, nước, chất lỏng áp suất thấp trong thiết bị công nghiệp cỡ nhỏ. Với khả năng chịu nhiệt và không bị ăn mòn, nó thường được dùng làm ống dẫn trong máy CNC, thiết bị tự động hóa, hoặc trong hệ thống điều khiển nhiệt độ và áp suất.

Chế biến thực phẩm và y tế

  • Inox D12.7, đặc biệt là loại SUS304 hoặc SUS316, có độ trơ hóa học cao, không bị gỉ sét và không nhiễm độc, nên được sử dụng làm ống dẫn nước sạch, ống dẫn sữa, bia, nước ép. Trong ngành y tế, nó có thể làm ống dẫn dung dịch trong máy xét nghiệm, máy lọc máu, hay thiết bị phòng sạch.

Ứng dụng trong ô tô và xe máy

  • Do có độ cứng cao và dễ hàn, ống inox D2.7 được dùng để chế tạo ống xả mini, ống dẫn nhiên liệu, bộ khung chắn bùn, hoặc các chi tiết trang trí động cơ, dàn áo xe độ. Một số dòng xe mô tô cao cấp cũng sử dụng inox phi nhỏ trong kết cấu khung phụ trợ.

Ngành hóa chất và phòng thí nghiệm

  • Với loại inox 316 có chứa molypden, ống inox D12.7 có thể chịu được nhiều loại hóa chất ăn mòn nhẹ. Vì vậy, nó được ứng dụng làm ống dẫn axit loãng, dung môi, hóa chất xử lý trong phòng thí nghiệm, nhà máy sản xuất hóa mỹ phẩm hoặc công nghiệp điện tử.

Chủng loại ống inox phi 12.7

Ống thép không gỉ phi 12.7 được phân loại dựa trên phương pháp sản xuất và mục đích sử dụng:

1. Ống hàn inox phi 12.7

  • Đặc điểm: Được tạo ra bằng cách cuộn tấm inox và hàn mối nối (thường bằng công nghệ TIG hoặc MIG). Có đường hàn dọc, giá thành thấp hơn ống đúc.
  • Ứng dụng: Trang trí, ống dẫn áp suất thấp như hệ thống nước sinh hoạt hoặc khí nén.
  • Ví dụ: Ống hàn dày 1mm dùng làm khung trang trí nội thất.

2. Ống đúc inox phi 12.7

  • Đặc điểm: Sản xuất từ phôi inox nóng chảy, kéo nguội hoặc đúc ly tâm, không có mối hàn (liền mạch). Chịu áp suất cao, bề mặt đồng đều.
  • Ứng dụng: Ống dẫn áp suất cao trong công nghiệp hóa chất, y tế hoặc thực phẩm.
  • Ví dụ: Ống đúc dày 1.5mm dùng trong hệ thống dẫn khí y tế.
Ống inox đúc liền mạch phi 12.7
Ống inox đúc liền mạch D12.7

3. Ống inox trang trí phi 12.7

  • Đặc điểm: Bề mặt đánh bóng sáng (BA), độ dày mỏng (0.8 – 1.2mm), tập trung vào thẩm mỹ hơn là chịu lực.
  • Ứng dụng: Lan can, tay vịn, khung đồ nội thất hoặc các sản phẩm thủ công.
  • Ví dụ: Ống đánh bóng phi 12.7 làm thanh ngang cầu thang.

4. Ống inox công nghiệp phi 12.7

  • Đặc điểm: Độ dày lớn hơn (1.2 – 1.5mm+), bề mặt có thể mờ hoặc thô, ưu tiên độ bền và khả năng chịu áp suất.
  • Ứng dụng: Ống dẫn trong máy móc, hệ thống khí nén hoặc chất lỏng công nghiệp.
  • Ví dụ: Ống dày 1.5mm dùng trong hệ thống dẫn nước tại nhà máy.
Ống inox trang trí phi 12.7
Ống inox trang trí phi 12.7

Bảng tra cứu các thông tin kỹ thuật chuyên sâu

Dưới đây là 3 bảng thông tin rõ ràng và dễ tra cứu về ống inox D12.7, sử dụng inox 304 làm ví dụ:

1. Thành phần hóa học của inox 304

Nguyên Tố Ký Hiệu Hàm Lượng (%) Vai Trò Chính
Sắt Fe Còn lại Thành phần nền, tạo độ bền cơ bản
Crom Cr 18.0 – 20.0 Chống oxy hóa, tạo lớp màng thụ động chống gỉ
Niken Ni 8.0 – 10.5 Tăng độ dẻo, độ bền và khả năng chống ăn mòn
Carbon C ≤ 0.08 Tăng độ cứng nhưng cần kiểm soát để tránh ăn mòn
Mangan Mn ≤ 2.00 Cải thiện độ bền và khả năng gia công
Silic Si ≤ 1.00 Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao
Phốt pho P ≤ 0.045 Cần hạn chế để tránh giòn gãy
Lưu huỳnh S ≤ 0.03 Cải thiện gia công nhưng ảnh hưởng đến độ dẻo
Molypden (316) Mo 2.0 – 3.0 (Chỉ có ở inox 316 – tăng khả năng chống ăn mòn)

2. Thông số cơ học của inox 304

Tính Chất Giá Trị (Inox 304) Ghi Chú
Độ bền kéo (Tensile Strength) 515 – 620 MPa Chịu lực kéo tối đa trước khi đứt
Độ bền chảy (Yield Strength) ≥ 205 MPa Giới hạn chịu lực trước khi biến dạng vĩnh viễn
Độ giãn dài (Elongation) ≥ 40% Mức độ kéo giãn trước khi đứt
Độ cứng (Hardness) ≤ 92 HRB (Rockwell B) Khả năng chống xước hoặc biến dạng bề mặt
Mô đun đàn hồi ~193 GPa Độ cứng vật liệu trước biến dạng đàn hồi
Inox 316 515 – 690 MPa (Tensile) (Cứng hơn, chịu lực tốt hơn – phù hợp môi trường khắc nghiệt)

3. Tiêu chuẩn sản xuất và chất lượng

Tiêu Chuẩn Quốc Gia Mô Tả
ASTM A312/A312M Hoa Kỳ Tiêu chuẩn cho ống thép không gỉ liền mạch và hàn
ASTM A269 Hoa Kỳ Cho ống inox ứng dụng tổng quát (thường là ống đúc)
JIS G3459 Nhật Bản Tiêu chuẩn ống inox dùng cho thiết bị công nghiệp
EN 10217-7 Châu Âu Dành cho ống hàn inox chịu áp lực thấp
DIN 17457 Đức Cho ống inox chất lượng cao dùng trong cơ khí chính xác
Ống inox D12.7 là một sản phẩm đa năng, phù hợp cho cả trang trí lẫn công nghiệp nhờ kích thước nhỏ gọn, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Dù là ống hàn, ống đúc, ống trang trí hay ống công nghiệp, mỗi loại đều có ưu điểm riêng, đáp ứng nhu cầu từ thẩm mỹ đến kỹ thuật. Với các tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt và thông số cơ học vượt trội, đây là lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều dự án.

Nơi phân phối ống inox phi 12.7 giá siêu ưu đãi

Thép Hùng Phát chuyên cung cấp ống inox các loại với chất lượng cao, giá cạnh tranh, đầy đủ các loại ống hàn, ống đúc, ống trang trí và ống công nghiệp.

Lý Do Chọn Ống Inox Tại Thép Hùng Phát

Chất lượng đạt chuẩn ASTM, JIS, DIN – Chống ăn mòn tốt, độ bền cao
Đa dạng chủng loại & độ dày – Đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng
Giá siêu ưu đãi, chiết khấu cao – Hỗ trợ báo giá nhanh nhất
Giao hàng tận nơi trên toàn quốc – Hàng luôn có sẵn, đáp ứng số lượng lớn

📞 Gọi ngay Hotline: 0938 437 123 để nhận báo giá và tư vấn chi tiết! 🚀

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ