Mô tả

Mục lục
Ống Inox Phi 12.7 là gì?
Thông số kỹ thuật
-
Đường kính ngoài (OD): 12.7mm
-
Độ dày thành ống: 0.8mm, 1mm, 1.2mm, 1.5mm hoặc theo yêu cầu
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m (có thể cắt ngắn theo đơn đặt hàng)
-
Trọng lượng: Khoảng 0.23 – 0.45 kg/cây 6m (tùy độ dày)
-
Bề mặt: Đánh bóng (BA), mờ (2B), hoặc cán nóng (No.1)
-
Loại inox phổ biến: 304, 316 (304 thường được dùng hơn)

Khối lượng của ống inox phi 12.7 theo độ dày
Tên hàng | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg) |
Ống inox phi 12.7 | 0,3 | 0,56 |
0,4 | 0,74 | |
0,5 | 0,91 | |
0,6 | 1,09 | |
0,7 | 1,26 | |
0,8 | 1,42 | |
0,9 | 1,59 | |
1,0 | 1,75 | |
1,1 | 1,91 | |
1,2 | 2,06 |
- Chú thích: dung sai là ±2-4%
Giá ống inox phi 12.7 theo chất liệu
Lưu ý: Mức giá được cung cấp trong bài viết chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm hiện tại. G
iá thực tế có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường nguyên vật liệu, loại inox (304, 316, 201), hình thức gia công, cũng như chính sách của từng nhà cung cấp.
Để có báo giá chính xác và cập nhật nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp 0938437123-SDT Phòng KD Thép Hùng Phát.
Tên hàng | Chất liệu | ||
ống inox phi 12.7 | INOX 201 | INOX 304 | INOX 316 |
43.000-73.00 | 65.000-90.000 | 90.000-130.000 |

Phân loại ống thép không gỉ phi 12.7
Ống thép không gỉ phi 12.7 được phân loại theo mác thép như sau:
1. Ống INOX Phi 12.7 SUS304
-
Đặc điểm: Chứa 18% Crom và 8% Niken, khả năng chống ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng.
-
Ưu điểm: Độ bền cao, dễ gia công, chống gỉ sét tốt trong môi trường ẩm ướt.
-
Ứng dụng: Dùng trong ngành thực phẩm, y tế, xây dựng, trang trí nội thất và công nghiệp hóa chất.
2. Ống INOX Phi 12.7 SUS316
-
Đặc điểm: Chứa 16% Crom, 10% Niken và 2% Molypden, có khả năng chống ăn mòn vượt trội.
-
Ưu điểm: Chịu được hóa chất mạnh, môi trường nước biển, axit, kiềm cao.
-
Ứng dụng: Dùng trong ngành hàng hải, dầu khí, chế biến thực phẩm, dược phẩm, thiết bị y tế cao cấp.
3. Ống INOX Phi 12.7 SUS 201
-
Đặc điểm: Chứa ít Niken, bề mặt sáng nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn 304 và 316.
-
Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn, độ cứng cao, phù hợp với môi trường ít tiếp xúc hóa chất.
-
Ứng dụng: Dùng trong trang trí nội thất, làm lan can, tay vịn, khung giàn phơi, thiết bị gia dụng.
Tùy vào nhu cầu sử dụng, khách hàng có thể lựa chọn loại ống inox D12.7 phù hợp. Nếu cần tư vấn hoặc báo giá chi tiết, hãy liên hệ với Thép Hùng Phát để được hỗ trợ nhanh nhất!

Đặc tính nổi bật của Ống Inox Phi 12.7
-
Chống ăn mòn: Nhờ hàm lượng Crom cao (thường ≥ 18%), ống inox chống gỉ tốt trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc hóa chất nhẹ (inox 316 còn chống được môi trường clo và axit).
-
Độ bền cao: Chịu được áp lực và va đập, phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi tính chắc chắn.
-
Khả năng chịu nhiệt: Hoạt động tốt ở nhiệt độ từ -196°C đến hơn 800°C (tùy loại inox).
-
Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, mang lại vẻ đẹp hiện đại.
-
Dễ gia công: Có thể hàn, cắt, uốn mà không làm mất đi tính chất cơ học.
Ứng dụng của Ống Inox Phi 12.7
Với kích thước nhỏ gọn, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, ống inox D12.7 được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
Trang trí nội – ngoại thất
- Sản phẩm thường được dùng để làm tay vịn cầu thang, khung cửa kính, khung vách ngăn, hoặc các chi tiết nhỏ trang trí trên lan can, bàn ghế inox. Nhờ bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng hoặc mạ màu, ống inox phi 12.7 còn được sử dụng để chế tác đồ thủ công mỹ nghệ, khung đèn, kệ treo tường hoặc phụ kiện trang trí tường nhà, showroom.
Ngành công nghiệp kỹ thuật
- Ống inox D12.7mm phù hợp cho các hệ thống dẫn khí nén, nước, chất lỏng áp suất thấp trong thiết bị công nghiệp cỡ nhỏ. Với khả năng chịu nhiệt và không bị ăn mòn, nó thường được dùng làm ống dẫn trong máy CNC, thiết bị tự động hóa, hoặc trong hệ thống điều khiển nhiệt độ và áp suất.
Chế biến thực phẩm và y tế
- Inox D12.7, đặc biệt là loại SUS304 hoặc SUS316, có độ trơ hóa học cao, không bị gỉ sét và không nhiễm độc, nên được sử dụng làm ống dẫn nước sạch, ống dẫn sữa, bia, nước ép. Trong ngành y tế, nó có thể làm ống dẫn dung dịch trong máy xét nghiệm, máy lọc máu, hay thiết bị phòng sạch.
Ứng dụng trong ô tô và xe máy
- Do có độ cứng cao và dễ hàn, ống inox D2.7 được dùng để chế tạo ống xả mini, ống dẫn nhiên liệu, bộ khung chắn bùn, hoặc các chi tiết trang trí động cơ, dàn áo xe độ. Một số dòng xe mô tô cao cấp cũng sử dụng inox phi nhỏ trong kết cấu khung phụ trợ.
Ngành hóa chất và phòng thí nghiệm
- Với loại inox 316 có chứa molypden, ống inox D12.7 có thể chịu được nhiều loại hóa chất ăn mòn nhẹ. Vì vậy, nó được ứng dụng làm ống dẫn axit loãng, dung môi, hóa chất xử lý trong phòng thí nghiệm, nhà máy sản xuất hóa mỹ phẩm hoặc công nghiệp điện tử.
Chủng loại ống inox phi 12.7
1. Ống hàn inox phi 12.7
-
Đặc điểm: Được tạo ra bằng cách cuộn tấm inox và hàn mối nối (thường bằng công nghệ TIG hoặc MIG). Có đường hàn dọc, giá thành thấp hơn ống đúc.
-
Ứng dụng: Trang trí, ống dẫn áp suất thấp như hệ thống nước sinh hoạt hoặc khí nén.
-
Ví dụ: Ống hàn dày 1mm dùng làm khung trang trí nội thất.
2. Ống đúc inox phi 12.7
-
Đặc điểm: Sản xuất từ phôi inox nóng chảy, kéo nguội hoặc đúc ly tâm, không có mối hàn (liền mạch). Chịu áp suất cao, bề mặt đồng đều.
-
Ứng dụng: Ống dẫn áp suất cao trong công nghiệp hóa chất, y tế hoặc thực phẩm.
-
Ví dụ: Ống đúc dày 1.5mm dùng trong hệ thống dẫn khí y tế.

3. Ống inox trang trí phi 12.7
-
Đặc điểm: Bề mặt đánh bóng sáng (BA), độ dày mỏng (0.8 – 1.2mm), tập trung vào thẩm mỹ hơn là chịu lực.
-
Ứng dụng: Lan can, tay vịn, khung đồ nội thất hoặc các sản phẩm thủ công.
-
Ví dụ: Ống đánh bóng phi 12.7 làm thanh ngang cầu thang.
4. Ống inox công nghiệp phi 12.7
-
Đặc điểm: Độ dày lớn hơn (1.2 – 1.5mm+), bề mặt có thể mờ hoặc thô, ưu tiên độ bền và khả năng chịu áp suất.
-
Ứng dụng: Ống dẫn trong máy móc, hệ thống khí nén hoặc chất lỏng công nghiệp.
-
Ví dụ: Ống dày 1.5mm dùng trong hệ thống dẫn nước tại nhà máy.

Bảng tra cứu các thông tin kỹ thuật chuyên sâu
Dưới đây là 3 bảng thông tin rõ ràng và dễ tra cứu về ống inox D12.7, sử dụng inox 304 làm ví dụ:
1. Thành phần hóa học của inox 304
Nguyên Tố | Ký Hiệu | Hàm Lượng (%) | Vai Trò Chính |
---|---|---|---|
Sắt | Fe | Còn lại | Thành phần nền, tạo độ bền cơ bản |
Crom | Cr | 18.0 – 20.0 | Chống oxy hóa, tạo lớp màng thụ động chống gỉ |
Niken | Ni | 8.0 – 10.5 | Tăng độ dẻo, độ bền và khả năng chống ăn mòn |
Carbon | C | ≤ 0.08 | Tăng độ cứng nhưng cần kiểm soát để tránh ăn mòn |
Mangan | Mn | ≤ 2.00 | Cải thiện độ bền và khả năng gia công |
Silic | Si | ≤ 1.00 | Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 | Cần hạn chế để tránh giòn gãy |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 | Cải thiện gia công nhưng ảnh hưởng đến độ dẻo |
Molypden (316) | Mo | 2.0 – 3.0 | (Chỉ có ở inox 316 – tăng khả năng chống ăn mòn) |
Bảng này giúp bạn hiểu rõ các nguyên tố cấu tạo nên inox 304, cũng như vai trò của từng nguyên tố trong việc quyết định tính chất hóa học và cơ học của vật liệu.
Ý nghĩa nổi bật:
-
Crom (Cr) là thành phần cốt lõi tạo nên khả năng chống gỉ đặc trưng của inox.
-
Niken (Ni) cải thiện độ dẻo và khả năng chịu ăn mòn, đặc biệt quan trọng trong môi trường axit nhẹ.
-
Nếu so với inox 316, việc bổ sung Molypden (Mo) giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường có chứa muối hoặc hóa chất mạnh.
2. Thông số cơ học của inox 304
Tính Chất | Giá Trị (Inox 304) | Ghi Chú |
---|---|---|
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 515 – 620 MPa | Chịu lực kéo tối đa trước khi đứt |
Độ bền chảy (Yield Strength) | ≥ 205 MPa | Giới hạn chịu lực trước khi biến dạng vĩnh viễn |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 40% | Mức độ kéo giãn trước khi đứt |
Độ cứng (Hardness) | ≤ 92 HRB (Rockwell B) | Khả năng chống xước hoặc biến dạng bề mặt |
Mô đun đàn hồi | ~193 GPa | Độ cứng vật liệu trước biến dạng đàn hồi |
Inox 316 | 515 – 690 MPa (Tensile) | (Cứng hơn, chịu lực tốt hơn – phù hợp môi trường khắc nghiệt) |
Bảng này cung cấp các giá trị đặc trưng về khả năng chịu lực, độ đàn hồi và độ cứng của inox 304 – là những yếu tố rất quan trọng khi thiết kế sản phẩm cơ khí hoặc công trình chịu tải.
Ý nghĩa nổi bật:
-
Độ bền kéo và độ bền chảy thể hiện khả năng chịu lực trước khi vật liệu bị đứt hoặc biến dạng vĩnh viễn.
-
Độ giãn dài là thông số quan trọng đánh giá khả năng tạo hình (uốn, kéo, cán…).
-
Mô đun đàn hồi cho thấy vật liệu có độ cứng cao trước khi xảy ra biến dạng đàn hồi.
3. Tiêu chuẩn sản xuất và chất lượng
Tiêu Chuẩn | Quốc Gia | Mô Tả |
---|---|---|
ASTM A312/A312M | Hoa Kỳ | Tiêu chuẩn cho ống thép không gỉ liền mạch và hàn |
ASTM A269 | Hoa Kỳ | Cho ống inox ứng dụng tổng quát (thường là ống đúc) |
JIS G3459 | Nhật Bản | Tiêu chuẩn ống inox dùng cho thiết bị công nghiệp |
EN 10217-7 | Châu Âu | Dành cho ống hàn inox chịu áp lực thấp |
DIN 17457 | Đức | Cho ống inox chất lượng cao dùng trong cơ khí chính xác |
Giới thiệu các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế được áp dụng trong sản xuất ống inox D12.7 để đảm bảo chất lượng, độ chính xác và độ an toàn cho người sử dụng.
Ý nghĩa nổi bật:
-
ASTM và JIS là các tiêu chuẩn phổ biến nhất trong ngành công nghiệp inox hiện nay.
-
Tiêu chuẩn EN và DIN từ châu Âu và Đức đặc biệt nghiêm ngặt, thường được áp dụng cho các sản phẩm yêu cầu độ chính xác và bền bỉ cao như thiết bị y tế, công nghiệp thực phẩm.
-
Việc sản phẩm đạt các tiêu chuẩn này là minh chứng cho chất lượng ổn định và phù hợp với thị trường toàn cầu.
Ống inox D12.7 là một sản phẩm đa năng, phù hợp cho cả trang trí lẫn công nghiệp nhờ kích thước nhỏ gọn, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Dù là ống hàn, ống đúc, ống trang trí hay ống công nghiệp, mỗi loại đều có ưu điểm riêng, đáp ứng nhu cầu từ thẩm mỹ đến kỹ thuật. Với các tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt và thông số cơ học vượt trội, đây là lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều dự án.