INOX Vuông Đặc 15×15 (SUS304/316/201)

NOX vuông đặc có kết cấu đặc hoàn toàn, mang lại độ bền và khả năng chịu lực vượt trội. Sản phẩm thường được chế tạo từ các mác thép không gỉ phổ biến như SUS 304, SUS 316, hoặc SUS 201, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng.

Đặc điểm kỹ thuật cơ bản:

  • Kích thước: 15mm x 15mm (mặt cắt vuông).
  • Chiều dài: Thường là 6m (có thể cắt theo yêu cầu).
  • Mác thép: SUS 304, 304L, 316, 316L, 201, v.v.
  • Bề mặt hoàn thiện: BA (bóng gương), HL (xước mờ), 2B, No.1, No.4.
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A554, JIS G3459, hoặc các tiêu chuẩn quốc tế khác.
  • Xuất xứ: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, v.v.
Danh mục:

Mô tả

INOX Vuông Đặc 15×15 – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Xây Dựng và Trang Trí
  • Trong ngành xây dựng, cơ khí và trang trí nội thất, INOX vuông đặc 15×15 đang ngày càng được ưa chuộng nhờ vào đặc tính vượt trội của thép không gỉ.
  • Với kích thước cạnh 15mm x 15mm, INOX vuông đặc mang lại sự bền bỉ, thẩm mỹ và khả năng ứng dụng đa dạng.
  • Từ các công trình dân dụng như lan can, khung cửa, đến các ứng dụng công nghiệp như chế tạo máy móc, sản phẩm này đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường.
INOX vuông đặc 15x15
INOX vuông đặc 15×15

INOX Vuông Đặc 15×15 Là Gì?

INOX vuông đặc 15×15 là loại thép không gỉ được đúc hoặc gia công thành thanh có tiết diện hình vuông với kích thước mỗi cạnh là 15mm. INOX vuông đặc có kết cấu đặc hoàn toàn, mang lại độ bền và khả năng chịu lực vượt trội. Sản phẩm thường được chế tạo từ các mác thép không gỉ phổ biến như SUS 304, SUS 316, hoặc SUS 201, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng.

Đặc điểm kỹ thuật cơ bản:

  • Kích thước: 15mm x 15mm (mặt cắt vuông).
  • Chiều dài: Thường là 6m (có thể cắt theo yêu cầu).
  • Mác thép: SUS 304, 304L, 316, 316L, 201, v.v.
  • Bề mặt hoàn thiện: BA (bóng gương), HL (xước mờ), 2B, No.1, No.4.
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A554, JIS G3459, hoặc các tiêu chuẩn quốc tế khác.
  • Xuất xứ: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, v.v.
INOX vuông đặc 15×15 được sản xuất với công nghệ hiện đại, đảm bảo độ chính xác cao và bề mặt hoàn thiện đẹp mắt. Sản phẩm này phù hợp cho cả các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ lẫn độ bền cơ học.

Quy cách kích thước

  • Lưu ý dung sai là ±5%
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) Trọng lượng (kg/m)
vuông đặc 15×15 INOX304 1.766
INOX vuông đặc 15x15
INOX vuông đặc 15×15

Giá INOX vuông đặc 15×15 và các yếu tố ảnh hưởng

Giá INOX vuông đặc 15×15 thay đổi theo nhiều yếu tố, bao gồm:
  • Mác thép: INOX 316 đắt nhất, tiếp theo là 304, 201, và 430.
  • Độ dày: Thanh INOX dày hơn sẽ có giá cao hơn.
  • Xuất xứ: INOX nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc thường đắt hơn hàng sản xuất trong nước hoặc Trung Quốc.
  • Số lượng đặt hàng: Mua số lượng lớn thường được chiết khấu cao.
  • Thời điểm: Giá INOX biến động theo giá thép không gỉ trên thị trường quốc tế.
Theo thông tin từ Thép Hùng Phát, giá tham khảo hiện tại (tính đến hôm nay) là:
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá tham khảo (Vnd/kg)
vuông đặc 15×15  SUS304 1.766 65.000-75.000
vuông đặc 15×15 SUS201 1.766 45.000-65.000
vuông đặc 15×15 SUS316 1.766 95.000-125.000

>>>>>Bảng giá vuông đặc inox đầy đủ tại đây

INOX vuông đặc 15x15
INOX vuông đặc 15×15

Ưu điểm nổi bật của INOX vuông đặc 15×15

INOX vuông đặc 15×15 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là những đặc tính nổi bật:

Khả năng chống ăn mòn và oxi hóa

  • Thép không gỉ, đặc biệt là INOX 304 và 316, có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn tuyệt vời, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất, hoặc khu vực có độ ẩm cao.
  • Thành phần Niken và Crom trong INOX tạo ra lớp màng oxit bảo vệ, giúp sản phẩm duy trì độ bền và vẻ đẹp theo thời gian.

Độ bền và khả năng chịu lực cao

  • Do cấu trúc đặc, INOX vuông đặc 15×15 có khả năng chịu lực tốt hơn so với INOX hộp vuông cùng kích thước.
  • Điều này làm cho sản phẩm phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ cứng và độ bền cơ học, như làm khung kết cấu hoặc chi tiết máy móc.

Tính thẩm mỹ cao

  • Bề mặt INOX vuông đặc 15×15 có thể được gia công với nhiều kiểu hoàn thiện khác nhau, từ bóng gương (BA) đến xước mờ (HL).
  • Điều này mang lại vẻ ngoài sang trọng, hiện đại, dễ dàng phù hợp với các thiết kế nội thất và ngoại thất cao cấp.

Dễ gia công và lắp đặt

  • INOX vuông đặc có độ dẻo tốt, dễ dàng cắt, hàn, uốn, hoặc gia công theo yêu cầu.
  • Kích thước nhỏ gọn 15x15mm giúp việc vận chuyển và lắp đặt trở nên thuận tiện, đặc biệt trong các công trình dân dụng.

An toàn và thân thiện với môi trường

  • INOX là vật liệu không chứa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe con người, đặc biệt trong các ứng dụng liên quan đến thực phẩm hoặc y tế.
  • Ngoài ra, INOX có thể tái chế 100%, góp phần bảo vệ môi trường.

Khả năng chịu nhiệt và dẫn nhiệt thấp

  • INOX vuông đặc 15×15 có khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp trong các môi trường có nhiệt độ cao.
  • Tính dẫn nhiệt thấp của INOX cũng giúp bảo toàn nhiệt độ, lý tưởng cho các ứng dụng như bồn chứa hoặc thiết bị công nghiệp.

Các loại INOX vuông đặc 15×15 phổ biến

INOX vuông đặc 15×15 được sản xuất từ nhiều mác thép khác nhau, mỗi loại có đặc tính và giá thành riêng. Dưới đây là các loại phổ biến:

Vuông đặc 15×15 INOX 304

  • Đặc điểm: Là loại INOX phổ biến nhất, chứa 18% Crom và 8% Niken, có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho cả dân dụng và công nghiệp, như nội thất, lan can, hoặc thiết bị thực phẩm.
  • Giá thành: Trung bình, dao động từ 65.000 – 75.000 VNĐ/kg (tùy thời điểm và nhà cung cấp).

Vuông đặc 15×15 INOX 316

  • Đặc điểm: Có thêm Molypden, tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit, muối, hoặc nước biển.
  • Ứng dụng: Thường dùng trong công nghiệp hóa chất, hàng hải, hoặc các công trình ngoài trời.
  • Giá thành: Cao hơn INOX 304, khoảng 80.000 – 100.000 VNĐ/kg.

Vuông đặc 15×15 INOX 201

  • Đặc điểm: Hàm lượng Niken thấp hơn, giá thành rẻ hơn, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn INOX 304.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình trong nhà, nơi không yêu cầu cao về chống gỉ.
  • Giá thành: Thấp nhất, khoảng 50.000 – 60.000 VNĐ/kg.

Vuông đặc 15×15 INOX 430

  • Đặc điểm: Có hàm lượng sắt cao, dễ bị oxi hóa trong môi trường ẩm, nhưng an toàn và giá rẻ.
  • Ứng dụng: Dùng trong các thiết bị gia dụng hoặc môi trường khô ráo.
  • Giá thành: Rẻ hơn INOX 201, khoảng 40.000 – 50.000 VNĐ/kg.

Ứng dụng của INOX vuông đặc 15×15

Nhờ vào các đặc tính ưu việt, INOX vuông đặc 15×15 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:

Ứng dụng trong xây dựng

  • Lan can và cầu thang: INOX vuông đặc 15×15 được sử dụng làm thanh chắn, trụ đỡ, hoặc khung kết cấu cho lan can cầu thang, mang lại sự chắc chắn và thẩm mỹ.
  • Khung cửa và cửa sổ: Sản phẩm được dùng làm khung chịu lực cho cửa ra vào, cửa sổ, hoặc vách ngăn.
  • Hàng rào và cổng: Với khả năng chống gỉ, INOX vuông đặc là lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoài trời như hàng rào hoặc cổng.

Ứng dụng trong trang trí nội thất

  • Kệ và giá treo: Kích thước nhỏ gọn của INOX vuông đặc 15×15 phù hợp để làm kệ trưng bày, giá treo đồ, hoặc các chi tiết trang trí trong nhà bếp, phòng tắm.
  • Nội thất hiện đại: Sản phẩm được sử dụng để tạo điểm nhấn cho các thiết kế nội thất tối giản, sang trọng, như chân bàn, khung ghế, hoặc tay nắm.

Ứng dụng trong công nghiệp

  • Chế tạo máy móc: INOX vuông đặc được dùng làm chi tiết trong các máy móc, thiết bị công nghiệp nhờ độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  • Công nghiệp thực phẩm và y tế: Với tính an toàn và dễ vệ sinh, sản phẩm được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, hoặc dụng cụ y tế.
  • Công nghiệp hóa chất: INOX 316 vuông đặc 15×15 đặc biệt phù hợp trong các nhà máy hóa chất nhờ khả năng chống axit và muối.

Ứng dụng trong các ngành khác

  • Nghệ thuật và thủ công: INOX vuông đặc được sử dụng trong các tác phẩm điêu khắc, đồ thủ công mỹ nghệ nhờ tính thẩm mỹ và dễ gia công.
  • Năng lượng và hàng hải: Sản phẩm được ứng dụng trong các công trình thủy điện, nhiệt điện, hoặc đóng tàu nhờ khả năng chịu môi trường khắc nghiệt.

Bảng thành phần hóa học, cơ tính, tiêu chuẩn

  • Dưới đây là bảng tổng hợp thành phần hóa học, cơ tính, và tiêu chuẩn của inox vuông đặc 15×15 (thép không gỉ dạng thanh vuông với kích thước 15mm x 15mm). 
  • Thông tin được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A276, JIS G4303, và TCVN, thường áp dụng cho thép không gỉ dạng thanh vuông.

1. Các chất có trong vật liệu (hóa học)

Thành phần hóa học của inox 304 (SUS304) được quy định theo các tiêu chuẩn ASTM A276, JIS G4303, hoặc TCVN. Bảng dưới đây liệt kê tỷ lệ phần trăm (%) của các nguyên tố hóa học chính:
Nguyên tố
Tỷ lệ (%)
Ghi chú
Carbon (C)
≤ 0.08
Hàm lượng carbon thấp giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
Silic (Si)
≤ 1.00
Tăng cường độ bền và khả năng chống oxi hóa.
Mangan (Mn)
≤ 2.00
Cải thiện độ dẻo và khả năng gia công.
Photpho (P)
≤ 0.045
Giới hạn để giảm nguy cơ giòn gãy.
Lưu huỳnh (S)
≤ 0.03
Giới hạn để tăng khả năng chống ăn mòn và gia công.
Crom (Cr)
18.0 – 20.0
Thành phần chính, cung cấp khả năng chống ăn mòn.
Niken (Ni)
8.0 – 10.5
Tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ dẻo.
Nitơ (N)
≤ 0.10
Tăng cường độ bền và chống ăn mòn ở một số điều kiện.
Ghi chú: Thành phần hóa học có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể (ví dụ: ASTM, JIS, EN).

2. Cơ tính (độ bền cơ học)

Cơ tính của inox vuông đặc 15×15 (SUS304) phụ thuộc vào trạng thái gia công (cán nóng, kéo nguội, hoặc nhiệt luyện). Dưới đây là các thông số cơ tính điển hình theo tiêu chuẩn ASTM A276 cho SUS304 ở trạng thái ủ (annealed):
Thuộc tính
Giá trị
Ghi chú
Độ bền kéo (Tensile Strength)
≥ 515 MPa
Khả năng chịu lực kéo trước khi đứt.
Giới hạn chảy (Yield Strength)
≥ 205 MPa
Độ bền tối thiểu trước khi biến dạng vĩnh viễn.
Độ giãn dài (Elongation)
≥ 40%
Khả năng kéo dãn trước khi đứt, thể hiện độ dẻo.
Độ cứng (Hardness)
≤ 201 HB (Brinell) hoặc ≤ 92 HRB (Rockwell B)
Độ cứng bề mặt, phù hợp cho gia công.
Mô-đun đàn hồi (Modulus of Elasticity)
~193 GPa
Độ cứng đàn hồi, thể hiện khả năng chống biến dạng.
Khả năng chống ăn mòn
Tốt
Chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường (nước, không khí, axit nhẹ).
Ghi chú:
  • Các giá trị cơ tính có thể thay đổi nếu thanh inox được gia công kéo nguội (tăng độ bền nhưng giảm độ dẻo) hoặc nhiệt luyện.
  • Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường, nhưng không phù hợp với môi trường chứa clorua cao (như nước biển) – trong trường hợp này, nên dùng SUS316.

3. Tiêu chuẩn áp dụng cho sản xuất và sử dụng

Inox vuông đặc 15×15 (SUS304) được sản xuất và kiểm tra theo các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam sau:
Tiêu chuẩn
Mô tả
ASTM A276
Tiêu chuẩn Mỹ cho thép không gỉ dạng thanh và hình (bao gồm thanh vuông). Quy định thành phần hóa học, cơ tính, và dung sai kích thước.
JIS G4303
Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép không gỉ dạng thanh và tấm. Áp dụng cho SUS304.
EN 10088-3
Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ, quy định chi tiết về thành phần và cơ tính.
TCVN 7472:2005
Tiêu chuẩn Việt Nam về thép không gỉ, dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế.
ISO 683/13
Tiêu chuẩn quốc tế về thép không gỉ dùng trong các ứng dụng kỹ thuật.

Cách lựa chọn INOX vuông đặc 15×15 chất lượng

Để đảm bảo mua được INOX vuông đặc 15×15 chất lượng, bạn cần lưu ý các yếu tố sau

Chọn mác thép phù hợp

  • Nếu sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường khắc nghiệt, ưu tiên INOX 304 hoặc 316.
  • Với các ứng dụng trong nhà, INOX 201 hoặc 430 có thể là lựa chọn tiết kiệm chi phí.

Kiểm tra bề mặt và chất lượng

  • Bề mặt INOX chất lượng phải mịn, không có vết trầy xước, cấn móp.
  • Kiểm tra độ đồng đều của thanh INOX và độ chính xác của kích thước.

Chọn nhà cung cấp uy tín

  • Ưu tiên các nhà cung cấp có chứng nhận xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ).
  • Một số đơn vị uy tín tại Việt Nam: Inox Tuấn Phát, Inox Hoàng Vũ, Inox Thái Dương, Inox Gia Hưng.

 Xem xét giá cả

  • Giá INOX vuông đặc 15×15 phụ thuộc vào mác thép, độ dày, và xuất xứ. Hãy yêu cầu báo giá chi tiết từ nhà cung cấp và so sánh giá trên thị trường.
  • Lưu ý: Giá quá rẻ có thể là dấu hiệu của sản phẩm kém chất lượng hoặc hàng nhái.

Kiểm tra bằng nam châm

  • INOX 316 không hút nam châm, INOX 304 hút rất nhẹ, còn INOX 201 và 430 hút mạnh hơn. Đây là cách đơn giản để phân biệt các loại INOX.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản INOX vuông Đặc 15×15

Để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ của INOX vuông đặc 15×15, bạn cần lưu ý:

Vệ sinh định kỳ

  • Sử dụng khăn mềm và dung dịch tẩy rửa nhẹ để lau sạch bề mặt INOX, tránh làm trầy xước.
  • Không sử dụng chất tẩy rửa chứa clo hoặc axit mạnh, vì có thể làm hỏng lớp bảo vệ của INOX.

Tránh tiếp xúc với các chất ăn mòn

  • Mặc dù INOX có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng việc tiếp xúc lâu dài với axit mạnh hoặc muối có thể làm giảm tuổi thọ của sản phẩm.

Bảo quản đúng cách

  • Lưu trữ INOX ở nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với các kim loại khác để tránh hiện tượng ăn mòn điện hóa.
  • Nếu không sử dụng ngay, bọc INOX bằng màng bảo vệ để tránh trầy xước.

Gia công cẩn thận

  • Khi cắt, hàn, hoặc uốn INOX, sử dụng thiết bị chuyên dụng để đảm bảo độ chính xác và không làm hỏng cấu trúc vật liệu.
  • Sau khi gia công, làm sạch các mảnh vụn kim loại để tránh hiện tượng gỉ sét cục bộ.
INOX vuông đặc 15×15 là một vật liệu đa năng, bền bỉ, và thẩm mỹ, phù hợp cho cả các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Việc lựa chọn mác thép phù hợp, nhà cung cấp uy tín, và bảo quản đúng cách sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng của INOX vuông đặc 15×15.

Nơi cung cấp Inox vuông đặc 15×15 chất lượng, giao nhanh

Thép Hùng Phát một trong những đơn vị uy tín tại Việt Nam chuyên cung cấp các sản phẩm thép, bao gồm inox vuông đặc, với cam kết về chất lượng dịch vụ giao hàng nhanh chóng. Dưới đây thông tin chi tiết về Thép Hùng Phát dựa trên các nguồn tìm kiếm:

Giới thiệu về Thép Hùng Phát

  • Tên công ty: Công ty Cổ phần Thép Hùng Phát.
  • Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Thị Riêng, P. Thới An, Quận 12, TP.HCM.
  • Kho hàng: Số 1769 QL1A, P. Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM.
  • Chi nhánh miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Nội.
Lĩnh vực hoạt động: Phân phối các loại thép xây dựng, thép công nghiệp, inox (ống, hộp, tấm, thanh vuông đặc, thanh V, phụ kiện inox, v.v.).
Đối tác: Hùng Phát đại phân phối chính hãng của các thương hiệu lớn như Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina, Thép Miền Nam, nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, EU.

Dịch vụ giao hàng nhanh

  • Thời gian giao hàng: Hùng Phát cam kết giao hàng nhanh chóng, trong vòng 2 giờ sau khi đặt hàng tại TP.HCM cho các đơn hàng lớn, giao tận công trình trên toàn quốc.
  • Miễn phí vận chuyển: Miễn phí vận chuyển tại TP.HCM cho các đơn hàng số lượng lớn, hỗ trợ vận chuyển đến các tỉnh với chi phí thấp.
  • Gia công theo yêu cầu: Cung cấp dịch vụ cắt theo kích thước, mạ kẽm nhúng nóng, hoặc xử bề mặt (đánh bóng, mài) theo yêu cầu khách hàng

Liên hệ ngay:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
  • Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
  • Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
  • Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
  • Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ