INOX Vuông Đặc 20×20 (SUS304/316/201)

Inox vuông đặc 20mm thường được sản xuất theo dạng cây dài tiêu chuẩn 6m, có bề mặt sáng bóng hoặc mờ tùy theo phương pháp xử lý bề mặt.

Các thông tin sơ bộ của sản phẩm:

  • Tên sản phẩm: Inox vuông đặc 20×20

  • Kích thước mặt cắt: 20mm x 20mm

  • Vật liệu: SUS304 SUS316 SUS201 SUS430…
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét/cây

  • Trọng lượng trung bình: Khoảng 2.5 – 2.6 kg/mét (tùy theo mác thép và độ đặc)

  • Trọng lượng cây 6m: Khoảng 15 – 16 kg/cây

  • Nguồn gốc sản phẩm: từ các nhà máy trong nước và hàng nhập khẩu
Danh mục:

Mô tả

Inox vuông đặc 20×20 (SUS304/316/201) – lựa chọn bền vững cho mọi công trình

Trong ngành công nghiệp cơ khí và xây dựng hiện đại, inox vuông đặc đang ngày càng được ưa chuộng nhờ vào độ bền, khả năng chịu lực và chống ăn mòn vượt trội. Trong số các kích thước phổ biến, inox vuông đặc 20×20 (hay còn gọi là cây đặc inox 20×20) được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính linh hoạt, gọn nhẹ và thẩm mỹ cao.

INOX vuông đặc 20x20
INOX vuông đặc 20×20

Inox vuông đặc 20×20 là gì?

Inox vuông đặc 20×20 là loại thép không gỉ có tiết diện hình vuông, kích thước mỗi cạnh là 20mm. Sản phẩm có thể được gia công từ nhiều mác inox khác nhau như SUS201, SUS304 hoặc SUS316 tùy vào yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng. Inox vuông đặc 20mm thường được sản xuất theo dạng cây dài tiêu chuẩn 6m, có bề mặt sáng bóng hoặc mờ tùy theo phương pháp xử lý bề mặt.

Các thông tin sơ bộ của sản phẩm

  • Tên sản phẩm: Inox vuông đặc 20×20

  • Kích thước mặt cắt: 20mm x 20mm

  • Vật liệu: SUS304 SUS316 SUS201 SUS430…
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét/cây

  • Trọng lượng trung bình: Khoảng 3.140kg/mét (tùy theo mác thép và độ đặc)

  • Trọng lượng cây 6m: Khoảng 18.84kg/cây

  • Nguồn gốc sản phẩm: từ các nhà máy trong nước và hàng nhập khẩu
INOX vuông đặc 20x20
INOX vuông đặc 20×20

Báo giá inox vuông đặc 20×20 mới nhất

Giá inox vuông đặc 20×20 thay đổi tùy thuộc vào:

  • Mác thép (201, 304, 316).

  • Xuất xứ (Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản…).

  • Hình thức gia công bề mặt (sáng bóng, mờ, hairline…).

  • Số lượng đặt hàng và thời điểm giao hàng.

Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá tham khảo (Vnd/kg)
Vuông đặc 20×20 SUS304 3.140 65.000-75.000
vuông đặc 20×20 SUS201 3.140 45.000-65.000
vuông đặc 20×20 SUS316 3.140 95.000-125.000

Thông thường, inox 201 sẽ có mức giá rẻ nhất, tiếp theo là 304 và cao nhất là 316. Nếu bạn cần bảng báo giá chi tiết theo khối lượng và mác thép, hãy liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát qua sdt 0938437123 để được tư vấn và nhận báo giá mới nhất.

>>> nếu quý khách muốn tham khảo bảng giá inox vuông đặc các size khác, vui lòng bấm tại đây

Thành phần chính các loại inox phổ biến

Hiện nay trên thị trường, inox vuông đặc 20×20 được phân chia chủ yếu theo ba loại mác thép chính:

  • Inox SUS201: Là loại inox giá rẻ, có thành phần mangan cao, chống gỉ kém hơn so với 304 và 316. Phù hợp với các công trình không yêu cầu cao về chống ăn mòn.

  • Inox SUS304: Là loại phổ biến nhất, có khả năng chống gỉ sét tốt, chịu được nhiều môi trường khác nhau, kể cả môi trường ẩm hoặc axit nhẹ.

  • Inox SUS316: Là loại cao cấp, chứa molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn vượt trội, kể cả trong môi trường biển hoặc môi trường hóa chất.

Tính chất vượt trội của inox vuông đặc 20×20

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt
    Tùy thuộc vào mác inox sử dụng, sản phẩm có thể chống lại sự oxy hóa từ không khí, hơi nước, axit nhẹ và các chất ăn mòn khác.

  2. Độ cứng và độ bền cao
    Inox vuông đặc có kết cấu rắn chắc, chịu được lực nén, lực uốn tốt nên thường được dùng làm khung kết cấu hoặc chi tiết cơ khí đòi hỏi độ chính xác.

  3. Thẩm mỹ cao, dễ gia công
    Với bề mặt sáng bóng, inox vuông đặc 20×20 có thể dễ dàng cắt, hàn, đánh bóng, tạo hình theo yêu cầu của người dùng.

  4. Chịu nhiệt tốt và không bị biến dạng
    Inox có khả năng chịu nhiệt cao, đặc biệt là SUS304 và SUS316. Sản phẩm không bị biến màu hay biến dạng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài.

Lĩnh vực và môi trường sử dụng inox vuông đặc 20×20

Gia công cơ khí chính xác

Inox vuông đặc 20×20 được ứng dụng phổ biến trong ngành cơ khí nhờ khả năng chịu lực tốt, không bị cong vênh, rạn nứt khi gia công. Với độ cứng và độ bền cao, vật liệu này thường được sử dụng để:

  • Làm trục, chốt, bạc đạn, chi tiết truyền động trong hệ thống cơ khí.

  • Gia công khung máy, bàn gá, đế gá trong các thiết bị công nghiệp, hệ thống CNC.

  • Sản xuất các kết cấu chịu tải nhỏ trong máy móc có yêu cầu về tính ổn định, độ chính xác.

Trang trí nội thất, ngoại thất

Nhờ bề mặt sáng bóng, chống ăn mòn vượt trội và dễ vệ sinh, inox vuông đặc 20×20 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng kiến trúc và dân dụng như:

  • Làm tay vịn cầu thang, khung cửa, cửa cổng hiện đại.

  • Gia công lan can ban công, hàng rào inox, vừa bền bỉ vừa có giá trị thẩm mỹ.

  • Sử dụng trong các chi tiết kệ trưng bày, chân bàn, phụ kiện trang trí tại các cửa hàng, showroom, trung tâm thương mại.

Chế tạo thiết bị công nghiệp

Inox vuông đặc 20×20 phù hợp với nhiều ngành công nghiệp nhờ tính ổn định hóa học và khả năng chống ăn mòn:

  • Gia công bồn chứa thực phẩm, kệ đựng hàng, giá để khay, phục vụ ngành thực phẩm và đồ uống.

  • Chế tạo thiết bị y tế, khung xe đẩy, giá đỡ inox, đảm bảo yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.

  • Ứng dụng trong nhà máy sản xuất mỹ phẩm, dược phẩm, hóa chất nhẹ, nơi yêu cầu vật liệu không bị tác động bởi hóa chất hoặc độ ẩm cao.

Sử dụng trong môi trường biển hoặc hóa chất

Đặc biệt khi sử dụng loại inox SUS316, vật liệu trở nên lý tưởng trong các môi trường khắc nghiệt:

  • Công trình ven biển, nơi có hơi muối ăn mòn mạnh như bến tàu, cầu cảng, khu du lịch biển.

  • Nhà máy xử lý nước, khu công nghiệp hóa chất, nơi thường xuyên tiếp xúc với axit nhẹ, kiềm, dung môi.

  • Xưởng đông lạnh, kho thực phẩm có độ ẩm cao, yêu cầu vật liệu không gỉ, không biến dạng theo thời gian.

Sự đa dạng trong ứng dụng giúp inox vuông đặc 20×20 không chỉ xuất hiện trong ngành công nghiệp mà còn là một phần không thể thiếu trong các công trình dân dụng hiện đại.

Sự đa dụng trong dân dụng và công trình
Sự đa dụng trong dân dụng và công trình

Ưu điểm của inox so với vật liệu khác

So với sắt đặc hoặc nhôm, inox vuông đặc 20×20 có nhiều lợi thế:

  • Không bị han gỉ sau thời gian dài sử dụng.

  • Ít tốn công bảo dưỡng, lau chùi.

  • Không bị ăn mòn dù tiếp xúc với nước hoặc hóa chất nhẹ.

  • Tính thẩm mỹ cao, không bị phai màu theo thời gian.

Các thông tin kỹ thuật chuyên sâu

Dưới đây là các thông tin kỹ thuật chuyên sâu của inox vuông đặc 20×20 (SUS304/316/201), bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học và các tiêu chuẩn áp dụng phổ biến:

1. Thành phần hóa học (% trọng lượng)

Nguyên tố SUS201 SUS304 SUS316
Carbon (C) ≤ 0.15 ≤ 0.08 ≤ 0.08
Mangan (Mn) 5.5 – 7.5 ≤ 2.00 ≤ 2.00
Silicon (Si) ≤ 1.00 ≤ 1.00 ≤ 1.00
Phosphorus (P) ≤ 0.060 ≤ 0.045 ≤ 0.045
Sulfur (S) ≤ 0.030 ≤ 0.030 ≤ 0.030
Chromium (Cr) 16.0 – 18.0 18.0 – 20.0 16.0 – 18.0
Nickel (Ni) 3.5 – 5.5 8.0 – 10.5 10.0 – 14.0
Nitrogen (N) ≤ 0.25 ≤ 0.10 ≤ 0.10
Molypden (Mo) 2.0 – 3.0

2. Tính chất cơ học của inox vuông đặc 20×20

Tính chất SUS201 SUS304 SUS316
Giới hạn chảy (Yield Strength, MPa) ≥ 275 ≥ 205 ≥ 205
Độ bền kéo (Tensile Strength, MPa) ≥ 520 520 – 750 515 – 750
Độ giãn dài (%) ≥ 40 ≥ 40 ≥ 40
Độ cứng Rockwell (HRB) ≤ 95 ≤ 95 ≤ 95
Độ cứng Brinell (HB) ~210 ~160 – 190 ~160 – 200
Tỷ trọng (Density) 7.80 g/cm³ 7.93 g/cm³ 7.98 g/cm³
Nhiệt độ làm việc tối đa ~600°C ~870°C ~925°C

3. Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng của inox vuông đặc 20×20

Tiêu chuẩn Mô tả
ASTM A276 Tiêu chuẩn Hoa Kỳ cho thanh thép không gỉ cán nóng/lạnh
ASTM A484 Yêu cầu chung cho sản phẩm dạng thanh, hình và tấm inox
JIS G4303 Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thanh thép không gỉ
EN 10088-3 Tiêu chuẩn châu Âu cho sản phẩm thép không gỉ dạng thanh
DIN 17440 Tiêu chuẩn Đức cho vật liệu thép không gỉ
ISO 15510 Quy định thành phần hóa học cho thép không gỉ quốc tế

Mục đích: Chứng minh inox vuông đặc 20×20 được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và có thể dùng trong các công trình, hệ thống công nghiệp hoặc xuất khẩu.

Những tiêu chuẩn này giúp sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ về kích thước, độ bóng, thành phần hóa học và tính năng cơ học.

Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng inox vuông đặc 20×20

  1. Lựa chọn đúng mác thép
    Tùy vào môi trường sử dụng, nên chọn loại inox phù hợp. Ví dụ, với môi trường trong nhà khô ráo có thể dùng inox 201, trong khi môi trường biển thì nên dùng inox 316.

  2. Kiểm tra nguồn gốc, xuất xứ
    Sản phẩm inox nên có chứng chỉ CO, CQ đầy đủ, đảm bảo chất lượng và đúng mác thép.

  3. Gia công đúng kỹ thuật
    Việc cắt, hàn hoặc tạo hình inox vuông đặc đòi hỏi kỹ thuật cao để không làm biến đổi tính chất kim loại.

  4. Bảo quản trong môi trường khô ráo trước khi thi công
    Dù là inox nhưng nếu để lâu ngày trong môi trường hóa chất hoặc ẩm ướt, vẫn có thể bị hoen ố nhẹ nếu không bảo quản đúng cách.

Inox vuông đặc 20×20 (SUS304/316/201) là một giải pháp vật liệu lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp nhờ vào độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao. Việc lựa chọn đúng mác thép, đúng nhu cầu sử dụng sẽ giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng sản phẩm.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu có độ bền cao, dễ gia công và ứng dụng đa dạng, inox vuông đặc 20×20 chính là lựa chọn hoàn hảo mà bạn không nên bỏ qua.

Lựa chọn nhà cung cấp inox vuông đặc 20×20 đáng tin cậy

Để đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh, người tiêu dùng nên chọn các nhà phân phối uy tín, có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành inox. Một đơn vị đáng tin cậy thường có:

  • Nguồn hàng ổn định, phong phú về chủng loại inox (SUS304, SUS316, SUS201) đáp ứng đủ các nhu cầu kỹ thuật.

  • Hệ thống kho bãi lớn, giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc, đặc biệt hỗ trợ tốt cho các dự án gấp tiến độ.

  • Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, tư vấn chọn đúng mác thép phù hợp với môi trường sử dụng thực tế.

  • Hóa đơn, chứng từ đầy đủ, cùng chính sách bảo hành rõ ràng, minh bạch, giúp khách hàng yên tâm khi đặt mua số lượng lớn.

Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị tiêu biểu đáp ứng đầy đủ các tiêu chí trên. Với kinh nghiệm lâu năm trong phân phối vật tư inox công nghiệp và xây dựng, Thép Hùng Phát luôn cam kết:

  • Cung cấp sản phẩm inox vuông đặc 20×20 đúng chuẩn kỹ thuật.

  • Giá cả cạnh tranh nhờ nguồn hàng trực tiếp từ nhà máy.

  • Hỗ trợ kỹ thuật, cắt theo quy cách, giao hàng nhanh.

Khách hàng cá nhân, nhà thầu xây dựng hoặc doanh nghiệp sản xuất đều có thể yên tâm khi hợp tác cùng Thép Hùng Phát.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
  • Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
  • Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
  • Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
  • Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây

>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây:

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ