Mô tả

Mục lục
- Đặc điểm của inox tròn đặc phi 76
- Tra cứu giá bán thời điểm này của inox tròn đặc phi 76
- Phân loại inox tròn đặc phi 76 theo mác thép
- Các tiêu chuẩn sản xuất
- Các loại theo xử lý bề mặt
- Giai đoạn sản xuất inox tròn đặc phi 76
- Hiện diện trong nhiều lĩnh vực của inox tròn đặc phi 76
- Ưu điểm và hạn chế của inox tròn đặc phi 76
- Nơi cung ứng inox tròn đặc phi 76 lâu năm đáng tin cậy
Đặc điểm của inox tròn đặc phi 76
1/ Cấu tạo và tiêu chuẩn kỹ thuật
Thanh inox tròn đặc phi 76 được sản xuất từ các loại thép không gỉ chất lượng cao như SUS 201, SUS 304, SUS 316, SUS 316L… tùy theo yêu cầu của từng lĩnh vực sử dụng. Về mặt cấu tạo, sản phẩm có tiết diện hình tròn, dạng thanh đặc, không rỗng ruột và có bề mặt sáng bóng, hoặc có thể đánh mờ/mạ tùy nhu cầu.
Một số thông số kỹ thuật cơ bản của inox tròn đặc phi 76:
- Đường kính ngoài (phi): 76mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
- Độ dày: đặc toàn bộ, không rỗng
- Dung sai kích thước: ±0.5mm
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A276, ASTM A484, JIS G4303
- Xuất xứ vật liệu: Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu, Trung Quốc

2/ Đặc điểm của thành phần
- Thành phần hóa học của inox thường bao gồm sắt, crom (tối thiểu 10,5%), niken, và các nguyên tố khác như molypden, mangan, hoặc titan, tùy thuộc vào mác thép cụ thể.
- Đặc điểm nổi bật của inox tròn đặc phi 76 là độ bền cơ học cao, khả năng chịu lực tốt và tính ổn định trong các môi trường khắc nghiệt như môi trường axit, kiềm hoặc nước biển.
3/ Đặc điểm của bề mặt
- Bề mặt của thanh inox thường được xử lý kỹ lưỡng, mang lại vẻ ngoài sáng bóng, mịn màng, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ.
- Ngoài ra, inox tròn đặc phi 76 có khả năng chịu nhiệt tốt, với một số mác thép có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 800°C hoặc cao hơn.
4/ Đặc điểm của kích thước
- Kích thước phi 76 được xem là một trong những kích thước tiêu chuẩn, đáp ứng nhu cầu gia công và chế tạo trong nhiều lĩnh vực.
- Trọng lượng của thanh inox tròn đặc phi 76 phụ thuộc vào chiều dài và mác thép, nhưng thông thường, một mét thanh inox có thể nặng từ 35 đến 40kg, tùy thuộc vào tỷ trọng của hợp kim.
5/ Trọng lượng 1 cây inox tròn đặc phi 76 là bao nhiêu?
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m |
Láp đặc 304 Phi 76 | 36 | 216kg |
Để tính khối lượng cây inox tròn đặc phi 76 dài 6 mét, ta áp dụng công thức:
Khối lượng = Diện tích tiết diện × Chiều dài × Khối lượng riêng
Trong đó:
- Đường kính (phi) = 76 mm = 7.6 cm
- Chiều dài = 6 m = 600 cm
- Khối lượng riêng của inox 304 ≈ 7.93 g/cm³
Bước 1: Tính diện tích tiết diện tròn
Diện tích tiết diện A = π × (d/2)²
→ A = 3.1416 × (7.6 / 2)² = 3.1416 × 3.8² = 3.1416 × 14.44 ≈ 45.38 cm²
Bước 2: Tính thể tích thanh inox
V = 45.38 cm² × 600 cm = 27,228 cm³
Bước 3: Tính khối lượng
Khối lượng = 27,228 × 7.93 ≈ 215,958.04 g ≈ 216 kg

Tra cứu giá bán thời điểm này của inox tròn đặc phi 76
- Giá inox tròn đặc phi 76 có thể dao động theo biến động thị trường và chi phí vận chuyển.
- Vui lòng liên hệ Hotline 0938437123 – 0909938123 – 0938261123 – 0937343123 để được báo giá chính xác và ưu đãi nhất.
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Đơn giá tham khảo (Vnd/kg) |
Láp tròn D76 SUS304 | 65.000-75.000 |
Láp tròn D76 SUS201 | 45.000-65.000 |
Láp tròn D76 SUS316 | 95.000-125.000 |
>>Tra cứu giá bán của láp inox từ D3-D100 bằng cách bấm vào đây

Phân loại inox tròn đặc phi 76 theo mác thép
1/ Tròn đặc phi 70 Inox 304:
Đây là loại thép không gỉ phổ biến nhất, chứa khoảng 18% crom và 8% niken. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, y tế và xây dựng.
2/ Tròn đặc phi 70 Inox 316:
So với inox 304, inox 316 có thêm molypden (khoảng 2-3%), giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và muối. Loại này thường được sử dụng trong ngành hàng hải, hóa chất và dầu khí.
3/ Tròn đặc phi 70 Inox 201:
Đây là loại inox có giá thành thấp hơn, với hàm lượng niken thấp hơn (khoảng 4-6%). Inox 201 phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu quá cao về khả năng chống ăn mòn, như đồ gia dụng hoặc trang trí nội thất.
4/ Tròn đặc phi 70 Inox 430:
Loại inox này thuộc nhóm thép không gỉ ferritic, có khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 304 nhưng giá thành rẻ hơn. Inox 430 thường được sử dụng trong các ứng dụng ít tiếp xúc với môi trường ăn mòn.
5/ Tròn đặc phi 70 Inox duplex (như 2205):
Đây là loại thép không gỉ có cấu trúc hai pha (austenitic và ferritic), mang lại độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như công nghiệp hóa dầu.
Inox láp đặc phi 76 là một vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào đặc tính kỹ thuật và tính linh hoạt. Với các mác thép đa dạng như 304, 316, 201, hoặc duplex, cùng với các tiêu chuẩn sản xuất quốc tế và phương pháp xử lý bề mặt khác nhau, loại inox này đáp ứng được nhu cầu từ công nghiệp nặng đến trang trí dân dụng.
Các tiêu chuẩn sản xuất
- ASTM (American Society for Testing and Materials): Tiêu chuẩn ASTM A276 hoặc ASTM A479 thường được áp dụng cho thanh inox tròn đặc, quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, cơ tính và kích thước.
- JIS (Japanese Industrial Standards): Tiêu chuẩn JIS G4303 được sử dụng phổ biến tại châu Á, đặc biệt là Nhật Bản, đảm bảo chất lượng phù hợp với các ứng dụng công nghiệp.
- EN (European Norm): Tiêu chuẩn EN 10088 quy định các đặc tính kỹ thuật của thép không gỉ tại thị trường châu Âu.
- Ngoài ra, tại Việt Nam, inox tròn đặc phi 76 cũng được sản xuất hoặc nhập khẩu theo các tiêu chuẩn như TCVN hoặc GB (Trung Quốc), tùy thuộc vào nguồn cung.
Các loại theo xử lý bề mặt
- Bề mặt 2B: Là bề mặt mịn, mờ, được cán nguội và ủ sáng, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu độ bóng cao.
- Bề mặt BA (Bright Annealed): Bề mặt sáng bóng, được ủ trong môi trường khí trơ, mang lại vẻ ngoài thẩm mỹ, thường dùng trong trang trí.
- Bề mặt No.1: Bề mặt thô, được cán nóng, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng.
- Bề mặt đánh bóng (Polished): Bề mặt được đánh bóng cơ học để đạt độ sáng cao, thường thấy trong các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ như lan can hoặc đồ nội thất.
Hiện diện trong nhiều lĩnh vực của inox tròn đặc phi 76
Nhờ những đặc tính vượt trội, inox láp đặc phi 76 hiện diện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến dân dụng. Dưới đây là những phạm vi sử dụng phổ biến nhất:
Công nghiệp cơ khí và chế tạo máy
Công nghiệp xây dựng
Công nghiệp thực phẩm và y tế
Công nghiệp hàng hải và dầu khí
Trang trí và nội thất
Ứng dụng khác
Các ứng dụng của inox láp đặc phi 76 trải dài từ cơ khí, xây dựng, thực phẩm, y tế đến hàng hải, thể hiện vai trò không thể thiếu của nó trong đời sống hiện đại. Việc lựa chọn mác thép và phương pháp gia công phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và giá trị kinh tế của vật liệu này.
Ưu điểm và hạn chế của inox tròn đặc phi 76
Ưu điểm
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
- Độ bền cơ học cao, chịu được lực nén và lực xoắn tốt.
- Tính thẩm mỹ cao, phù hợp với các ứng dụng trang trí.
- Dễ gia công, có thể cắt, hàn, hoặc uốn theo yêu cầu.
- Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Hạn chế
- Giá thành cao hơn so với thép carbon hoặc các vật liệu khác.
- Trọng lượng khá lớn, có thể gây khó khăn trong vận chuyển hoặc lắp đặt.
- Một số mác thép (như inox 201) có khả năng chống ăn mòn hạn chế trong môi trường khắc nghiệt.
Giai đoạn sản xuất inox tròn đặc phi 76
Luyện thép
- Nguyên liệu thô như sắt, crom, niken và các hợp kim khác được đưa vào lò luyện, thường là lò hồ quang điện (EAF) hoặc lò cảm ứng.
- Quá trình luyện thép được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tỷ lệ thành phần hóa học đạt tiêu chuẩn của mác thép mong muốn.
Đúc phôi
- Sau khi luyện, thép lỏng được đúc thành phôi tròn hoặc phôi vuông, tùy thuộc vào nhà máy sản xuất. Phôi thép sau đó được làm nguội và kiểm tra chất lượng để đảm bảo không có khuyết tật.
Cán nóng
- Phôi thép được nung nóng đến nhiệt độ cao (khoảng 1.200°C) và cán qua các máy cán để tạo thành thanh tròn có đường kính gần với kích thước mong muốn.
- Quá trình này giúp cải thiện cấu trúc tinh thể của thép, tăng độ bền và độ dẻo.
Cán nguội (nếu cần)
- Để đạt được kích thước chính xác và bề mặt mịn, thanh inox có thể được cán nguội.
- Quá trình này cũng giúp cải thiện độ cứng và độ bóng của sản phẩm.
Xử lý nhiệt
- Thanh inox sau khi cán được ủ nhiệt để giảm ứng suất nội tại và tăng khả năng chống ăn mòn.
- Một số mác thép như inox 316 có thể trải qua quá trình ủ đặc biệt để tối ưu hóa đặc tính.
Gia công hoàn thiện
- Thanh inox láp đặc phi 76 được cắt, mài hoặc đánh bóng để đạt kích thước và bề mặt theo yêu cầu.
- Các thanh inox sau đó được kiểm tra chất lượng, đóng gói và phân phối.
Nơi cung ứng inox tròn đặc phi 76 lâu năm đáng tin cậy
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối vật liệu inox, Thép Hùng Phát là đơn vị uy tín chuyên cung cấp inox láp đặc phi 76 chất lượng cao.
Sản phẩm do Thép Hùng Phát cung ứng đảm bảo đúng chuẩn kỹ thuật, có nguồn gốc rõ ràng, và luôn sẵn hàng với nhiều chủng loại mác thép như inox 201, 304, 316. Không chỉ đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền và tính thẩm mỹ, Thép Hùng Phát còn cam kết giá thành cạnh tranh, hỗ trợ giao hàng toàn quốc và tư vấn kỹ thuật tận tâm.
Chúng tôi là đối tác tin cậy của nhiều công trình lớn nhỏ trong nước.
Liên hệ ngay:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Kinh doanh 1 – 0938 437 123 – Ms Trâm
- Kinh doanh 2- 0938 261 123 – Ms Mừng
- Kinh doanh 3 – 0909 938 123 – Ms Ly
- Kinh doanh 4 – 0937 343 123 – Ms Nha
- Tư vấn khách hàng 1 – 0971 887 888
- Tư vấn khách hàng 2 – 0971 960 496
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
Xem thêm quy cách và thông số các mặt hàng khác cung ứng bởi Thép Hùng Phát tại đây