INOX Tròn Đặc Phi 34

Dưới đây là các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của INOX tròn đặc phi 34 (có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và mác thép):
  • Đường kính: 34mm (phi 34).
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m (có thể cắt theo yêu cầu).
  • Mác thép: SUS 201, SUS 304, SUS 316, hoặc SUS 430 (phổ biến nhất là SUS 304 và SUS 316).
  • Bề mặt: Đánh bóng (BA), xước mờ (No.4), hoặc thô (2B).
  • Dung sai đường kính: ±0.1mm đến ±0.5mm (tùy tiêu chuẩn sản xuất).
  • Khối lượng tham khảo: Khoảng 7.20 kg/m
  • Độ cứng: Tùy thuộc vào mác thép, ví dụ SUS 304 có độ cứng khoảng 70-90 HRB (Rockwell B).
  • Độ bền kéo: 515-690 MPa (tùy mác thép, ví dụ SUS 304).
  • Khả năng chịu nhiệt: Lên đến 870°C (SUS 304) hoặc cao hơn với SUS 316.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A276, JIS G4303, hoặc TCVN (tùy thị trường).
Lưu ý: Các thông số trên mang tính tham khảo. Khi mua, cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp bảng thông số kỹ thuật chi tiết hoặc chứng nhận chất lượng (COA).
Danh mục:

Mô tả

INOX tròn đặc phi 34 là một loại thép không gỉ được gia công thành thanh tròn với đường kính 34mm. Với đặc tính chống ăn mòn, độ bền cao và tính thẩm mỹ, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, cơ khí đến trang trí nội thất.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về đặc điểm, ứng dụng và lợi ích của INOX tròn đặc phi 34.
INOX Tròn đặc phi 34
INOX Tròn đặc phi 34

Đặc điểm nổi bật của INOX tròn đặc phi 34

  1. Chất liệu cao cấp:
    INOX tròn đặc phi 34 thường được sản xuất từ các mác thép không gỉ như SUS 304, SUS 316 hoặc SUS 201, đảm bảo khả năng chống gỉ sét vượt trội ngay cả trong môi trường khắc nghiệt như ven biển hoặc khu vực hóa chất.
  2. Kích thước chuẩn xác:
    Với đường kính 34mm, sản phẩm được gia công chính xác, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
  3. Độ bền và chịu lực tốt:
    INOX tròn đặc có khả năng chịu lực cao, không bị biến dạng dưới áp lực lớn, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng và độ bền lâu dài.
  4. Tính thẩm mỹ:
    Bề mặt INOX tròn đặc phi 34 thường được đánh bóng hoặc xử lý mờ, mang lại vẻ ngoài sáng bóng, hiện đại, phù hợp với các thiết kế đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.
INOX Tròn đặc phi 34
INOX Tròn đặc phi 34

Thông số kỹ thuật

Dưới đây là các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của INOX tròn đặc phi 34 (có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và mác thép):
  • Đường kính ngoài: 34mm (phi 34).
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m (có thể cắt theo yêu cầu).
  • Mác thép: SUS 201, SUS 304, SUS 316, hoặc SUS 430 (phổ biến nhất là SUS 304 và SUS 316).
  • Bề mặt: Đánh bóng (BA), xước mờ (No.4), hoặc thô (2B).
  • Dung sai đường kính: ±0.1mm đến ±0.5mm (tùy tiêu chuẩn sản xuất).
  • Khối lượng tham khảo: Khoảng 7.20 kg/m
  • Độ cứng: Tùy thuộc vào mác thép, ví dụ SUS 304 có độ cứng khoảng 70-90 HRB (Rockwell B).
  • Độ bền kéo: 515-690 MPa (tùy mác thép, ví dụ SUS 304).
  • Khả năng chịu nhiệt: Lên đến 870°C (SUS 304) hoặc cao hơn với SUS 316.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A276, JIS G4303, hoặc TCVN (tùy thị trường).
Lưu ý: Các thông số trên mang tính tham khảo. Khi mua, cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp bảng thông số kỹ thuật chi tiết hoặc chứng nhận chất lượng (COA).
INOX Tròn đặc phi 34
INOX Tròn đặc phi 34

Giá bán inox tròn đặc phi 34 hôm nay

Lưu ý: Mức giá này chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm hiện tại. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo số lượng, quy cách, thời điểm đặt hàng và biến động thị trường. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Số Ho để được báo giá chính xác và ưu đãi nhất.

Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá tham khảo (Vnd/kg)
Láp Inox 304 Phi 34 7.20 65.000-75.000
Láp Inox 201 Phi 34 7.20 45.000-65.000
Láp Inox 316 Phi 34 7.20 95.000-125.000
INOX Tròn đặc phi 34
INOX Tròn đặc phi 34

>>>> Tham khảo bảng giá láp đặc tròn inox đủ các size tại đây

Tại sao nên sử dụng INOX tròn đặc phi 34

  • Tuổi thọ cao: Sản phẩm có khả năng chống lại các yếu tố môi trường như độ ẩm, hóa chất, giúp kéo dài thời gian sử dụng mà không cần bảo trì thường xuyên.
  • Dễ gia công: INOX tròn đặc dễ dàng cắt, hàn, hoặc gia công theo yêu cầu, phù hợp với nhiều dự án khác nhau.
  • Tiết kiệm chi phí lâu dài: Mặc dù giá thành ban đầu có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng độ bền và khả năng chống ăn mòn giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế.
  • Thân thiện với môi trường: INOX là vật liệu có thể tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.

Những ngành ưa dùng INOX tròn đặc phi 34

INOX tròn đặc phi 34 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ vào tính linh hoạt và độ bền của nó:
  1. Ngành cơ khí và chế tạo máy:
    Sản phẩm được dùng để chế tạo các chi tiết máy, trục quay, hoặc các bộ phận trong máy móc công nghiệp nhờ khả năng chịu lực và chống mài mòn.
  2. Ngành xây dựng:
    INOX láp đặc phi 34 thường xuất hiện trong các công trình xây dựng như lan can, cầu thang, hoặc các cấu trúc chịu lực nhờ tính thẩm mỹ và độ bền.
  3. Ngành trang trí nội thất:
    Với vẻ ngoài sáng bóng, sản phẩm được sử dụng trong thiết kế nội thất, làm tay nắm cửa, thanh treo rèm, hoặc các chi tiết trang trí khác.
  4. Ngành công nghiệp hóa chất và thực phẩm:
    Nhờ khả năng chống ăn mòn, INOX láp đặc phi 34 được ứng dụng trong các hệ thống đường ống, bồn chứa trong ngành hóa chất và chế biến thực phẩm.

Các thông tin về hóa học, cơ tính, tiêu chuẩn

Các thông tin về hóa học, cơ tínhtiêu chuẩn kỹ thuật đóng vai trò rất quan trọng trong việc đánh giá chất lượng và khả năng ứng dụng của vật liệu, đặc biệt là trong ngành thép và kim loại

Thông tin : thành phần hóa học

Thành phần hóa học của INOX láp đặc phi 34 phụ thuộc vào mác thép. Dưới đây bảng thành phần hóa học của các mác thép phổ biến (theo tiêu chuẩn ASTM):
Thành phần (%)
SUS201
SUS304
SUS316
Carbon (C)
≤0.15
≤0.08
≤0.08
Silic (Si)
≤1.00
≤1.00
≤1.00
Mangan (Mn)
5.5-7.5
≤2.00
≤2.00
Photpho (P)
≤0.060
≤0.045
≤0.045
Lưu huỳnh (S)
≤0.030
≤0.030
≤0.030
Crom (Cr)
16.0-18.0
18.0-20.0
16.0-18.0
Niken (Ni)
3.5-5.5
8.0-10.5
10.0-14.0
Molypden (Mo)
2.0-3.0
Nitơ (N)
≤0.25
≤0.10
≤0.10
  • SUS 201: Chứa ít niken, giá thành thấp, phù hợp cho môi trường ít ăn mòn.
  • SUS 304: Phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường.
  • SUS 316: thêm molypden, tưởng cho môi trường khắc nghiệt như nước biển hoặc hóa chất.

Thông tin về: cơ tính (tính chất cơ học)

tính của INOX láp đặc phi 34 phụ thuộc vào mác thép phương pháp xử nhiệt. Dưới đây bảng tính tiêu biểu (theo ASTM A276):
Thuộc tính
SUS201
SUS304
SUS316
Độ bền kéo (MPa)
520-720
515-690
515-690
Giới hạn chảy (MPa)
≥275
≥205
≥205
Độ giãn dài (%)
≥40
≥40
≥40
Độ cứng (HRB)
≤95
≤90
≤90
  • Độ bền kéo: Cho thấy khả năng chịu lực kéo trước khi gãy.
  • Giới hạn chảy: Lực tối thiểu gây biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ giãn dài: Khả năng kéo dãn trước khi đứt, thể hiện tính dẻo.
  • Độ cứng: Đảm bảo khả năng chống mài mòn chịu lực.

Thông tin về : Tiêu chuẩn sản xuất

INOX láp đặc phi 34 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế trong nước để đảm bảo chất lượng tính đồng nhất:
  • ASTM A276: Tiêu chuẩn Mỹ cho thanh thép không gỉ (dạng tròn, vuông, lục giác).
  • JIS G4303: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép không gỉ dạng thanh cuộn.
  • EN 10088: Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ.
  • TCVN 5633: Tiêu chuẩn Việt Nam cho thép không gỉ (tùy nhà sản xuất).
  • ISO 683/13: Tiêu chuẩn quốc tế về thép không gỉ dạng thanh.
Các tiêu chuẩn này quy định thành phần hóa học, tính, dung sai kích thước, phương pháp kiểm tra chất lượng.

Quy trình sản xuất INOX tròn đặc phi 34

Quy trình sản xuất INOX láp đặc phi 34 bao gồm các bước sau:
  1. Lựa chọn nguyên liệu: Nguyên liệu thô (phôi thép không gỉ) được chọn dựa trên mác thép (SUS 304, SUS 316, v.v.) kiểm tra thành phần hóa học để đảm bảo đạt tiêu chuẩn.
  2. Nung nóng: Phôi thép được nung nhiệt độ cao (khoảng 1.100-1.200°C) trong để dễ dàng gia công.
  3. Cán nóng: Phôi thép được đưa qua các máy cán để tạo thành thanh tròn với kích thước gần đúng. Quá trình này giúp định hình cải thiện cấu trúc vật liệu.
  4. Làm nguội: Thanh thép được làm nguội tự nhiên hoặc trong môi trường kiểm soát để giảm ứng suất nội tại.
  5. Gia công nguội (nếu cần): Thanh thép được kéo nguội hoặc cán nguội để đạt đường kính chính xác (34mm) cải thiện độ mịn bề mặt.
  6. Cắt kiểm tra kích thước: Thanh thép được cắt thành chiều dài tiêu chuẩn (thường 6m) kiểm tra dung sai kích thước.
  7. Xử bề mặt: Bề mặt được đánh bóng (BA), xước mờ (No.4), hoặc để thô (2B) tùy theo yêu cầu sử dụng.
  8. Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra tính (độ bền, độ cứng), thành phần hóa học, bề mặt để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn.
  9. Đóng gói vận chuyển: Thanh INOX được đóng gói cẩn thận để tránh trầy xước vận chuyển đến khách hàng.

Lưu ý điều gì khi mua INOX tròn đặc phi 34

  1. Chọn nhà cung cấp uy tín: Hãy tìm đến các đơn vị cung cấp INOX có chứng nhận chất lượng, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  2. Kiểm tra mác thép: Tùy thuộc vào môi trường sử dụng, bạn nên chọn mác thép phù hợp (SUS 304 cho môi trường thông thường, SUS 316 cho môi trường khắc nghiệt).
  3. Xác định kích thước và số lượng: Đảm bảo rằng kích thước phi 34 phù hợp với nhu cầu của bạn và đặt hàng đúng số lượng để tránh lãng phí.
INOX tròn đặc phi 34 là một vật liệu đa năng, đáp ứng được cả yêu cầu về kỹ thuật và thẩm mỹ. Với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt trong ứng dụng, sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống. Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu chất lượng cho dự án của mình, INOX tròn đặc phi 34 chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc.
Hãy liên hệ với Thép Hùng Phát để được tư vấn và báo giá chi tiết ngay hôm nay!

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
  • Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
  • Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
  • Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ