Kích thước thép hình chữ I đa dạng từ các loại nhỏ như I100 đến các kích thước lớn như I900.Dưới bài viết này sẽ cung cấp tất cả các kích thước từ kích thước cánh, kích thước bụng, đến độ dày cánh, độ dày bụng. Ngoài ra còn cung cấp thêm trọng lượng và các số liệu kỹ thuật khác.
Mỗi loại kích thước thép hình chữ I đều mang lại những ưu điểm nổi trội trong công trình xây dựng và cơ khí.
Nhờ vào khả năng chịu lực tốt, thép hình chữ I đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong công việc tạo ra các cấu hình vững chắc, từ các công trình dân dụng đến công nghiệp, cơ khí, chế tạo, cầu đường.
Kích thước thép hình chữ I các loại từ i100-i900
Dưới đây là bảng quy cách kích thước thông số của từng chi tiết trong kết cấu thép chữ i
Bảng kích thước chung tổng thể thép hình chữ i
Loại thép | Chiều cao mặt bụng (H) | Chiều rộng mặt cánh (B) | Chiều dày bụng (t) | Chiều dày cánh (b) | Trọng lượng (kg/m) |
I100 | 100mm | 55mm | 4,5mm | 4,5mm | ~9,47 kg/m |
I120 | 120mm | 64mm | 4,8mm | 4,8mm | ~11,5kg/m |
I150 | 150mm | 75mm | 5mm | 7mm | ~12kg/m |
I200 | 200mm | 100mm | 5,5mm | 8mm | ~21,3kg/m |
I250 | 250mm | 125mm | 6mm | 9mm | ~29,6kg/m |
I300 | 300mm | 150mm | 6,5mm | 9mm | ~36,7kg/m |
I350 | 350mm | 175mm | 7mm | 10mm | ~45,5kg/m |
I400 | 400mm | 200mm | 8mm | 12mm | ~55,6kg/m |
I450 | 450mm | 225mm | 8mm | 12mm | ~65,8kg/m |
I500 | 500mm | 250mm | 10mm | 14mm | ~76,9 kg/m |
I600 | 600mm | 300mm | 12mm | 16mm | ~92,0 kg/m |
I700 | 700mm | 350mm | 14mm | 18mm | ~108,5kg/m |
I800 | 800mm | 400mm | 16mm | 20mm | ~125,5 kg/m |
I900 | 900mm | 450mm | 18mm | 22mm | ~142,0 kg/m |
Các thông số trong bảng:
- H : Chiều cao mặt tàn bụng (tính từ chân đến của thép hình I).
- B : Chiều rộng mặt cánh (tính từ đầu cánh này đến đầu cánh kia).
- t : Chiều dày ruột.
- b : Chiều dày cánh.
- Trọng lượng (kg/m) : Trọng lượng của thép hình I tính theo mét dài.
Các kích thước có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và các tiêu chuẩn tiêu chuẩn mà họ áp dụng (ví dụ như tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN hoặc DIN). Mỗi loại hình chữ thép tôi đều được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào các yêu cầu về tải trọng, chiều cao của trình và vật liệu cần thiết.
Kích thước thép hình chữ I theo từng loại chi tiết
Để chi tiết hơn về kích thước thép chữ I thì ta có thông số của từng loại như sau:
Kích thước thép hình chữ i 100x55x4,5x6000mm
Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Thép hình I100 |
Độ dài bụng | 100mm |
Độ dài 2 cánh | 55 mm (đều ở 2 cánh song song) |
Độ dày 2 cánh | 4,5mm |
Chiều dài cây | 6000mm |
Trọng lượng | ~9,47 kg/m |
Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
Xuất xứ | – Trong nước: An Khánh (AKS), Đại Việt (DVS), Thái Nguyên (Tisco). |
– Nhập khẩu: Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. |
Kích thước thép hình chữ i 120 x 64 x 4,8 x 6000mm
Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Thép hình I120 |
Độ dài bụng | 120mm |
Độ dài 2 cánh | 64 mm (đều ở 2 cánh song song) |
Độ dày 2 cánh | 4,8mm |
Chiều dài cây | 6000mm |
Trọng lượng | ~11,5kg/m |
Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
Xuất xứ | – Trong nước: An Khánh (AKS), Đại Việt (DVS), Thái Nguyên (Tisco). |
– Nhập khẩu: Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. |
Kích thước thép hình chữ i 150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm
Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Thép hình I150 |
Chiều cao bụng | 150mm |
Chiều cao 2 cánh | 75 mm (đều ở 2 cánh song song) |
Bề dày bụng | 5mm |
Chiều dày 2 cánh | 7mm |
Chiều dài cây | 6000 mm hoặc 12000 mm |
Trọng lượng | ~12kg/m |
Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
Xuất xứ | – Trong nước: An Khánh (AKS), Posco Yamato (PY), Đại Việt (DVS), |
– Nhập khẩu: Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. | |
Lựa chọn biến phổ biến | Thép I150 An Khánh được nhiều khách hàng trong nước dùng nhiều |
Kích thước thép hình chữ I 194 x 150 x 6 x 9 x 12000mm
Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Thép hình I194 |
Chiều dài bụng | 194mm |
Chiều dài 2 cánh | 150 mm (đều ở 2 cánh song song) |
Độ dày bụng | 6mm |
Độ dày 2 cánh | 9mm |
Chiều dài cây | 6000 mm hoặc 12000 mm |
Trọng lượng | ~30,6kg/m |
Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
Xuất xứ | Sản xuất trong nước tại Posco Yamato (PY) hoặc nhập khẩu |
Kích thước thép hình chữ I 198x99x4.5x7x6000mm
Thông số | Chi tiết |
Tên gọi chung | Thép hình I198 |
Chiều dài bụng | 198mm |
Chiều dài 2 cánh | 99 mm (đều ở 2 cánh song song) |
Độ dày bụng | 4,5mm |
Độ dày 2 cánh | 7mm |
Chiều dài cây | 6000 mm hoặc 12000 mm |
Trọng lượng | ~18,2kg/m |
Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
Xuất xứ | Sản xuất trong nước |
Kích thước thép hình chữ I 200 x 100 x 5,5 x 8 x 12000mm
Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Thép hình I200 |
Chiều dài bụng | 200mm |
Chiều dài 2 cánh | 100 mm (đều ở 2 cánh song song) |
Độ dày bụng | 5,5mm |
Độ dày 2 cánh | 8mm |
Chiều dài cây | 6000 mm hoặc 12000 mm |
Trọng lượng | ~21,3kg/m |
Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
Xuất xứ | Sản xuất trong nước tại các nhà máy thép hình An Khánh (AKS), Posco Yamato (PY), thép Đại Việt (DVS), thép Thái Nguyên (Tisco). Ngoài ra, thép cũng được nhập khẩu từ Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. Hiện nay, thép I200 của An Khánh và Posco được nhiều khách hàng trong nước lựa chọn. |
Kích thước thép hình chữ I 250 x 125 x 6 x 9 x 12000mm
Thông số | Chi tiết | |
Tên sản phẩm | Thép hình I250 | |
Chiều dài bụng | 250mm | |
Chiều dài 2 cánh | 125 mm (đều ở 2 cánh song song) | |
Độ dày bụng | 6mm | |
Độ dày 2 cánh | 9mm | |
Chiều dài cây | 6000 mm hoặc 12000 mm | |
Trọng lượng | ~29,6kg/m | |
Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 | |
Xuất xứ | Sản xuất trong nước tại các nhà máy thép hình An Khánh (AKS), Poscco.. | |
Kích thước thép hình chữ I 300 x 150 x 6,5 x 9 x 12000mm
Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Thép hình I300 |
Chiều dài bụng | 300mm |
Chiều dài 2 cánh | 150 mm (đều ở 2 cánh song song) |
Độ dày bụng | 6,5mm |
Độ dày 2 cánh | 9mm |
Chiều dài cây | 6000 mm hoặc 12000 mm |
Trọng lượng | ~36,7kg/m |
Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
Xuất xứ | Sản xuất trong nước tại nhà máy Posco Yamato (PY). Ngoài ra, thép cũng được nhập khẩu từ Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. Hiện nay, thép I300 của Posco được nhiều khách hàng trong nước lựa chọn. |
Kích thước thép hình chữ I 350 x 175 x 7 x 11 x 12000mm
Thông số | Chi tiết | |
Tên sản phẩm | Thép hình I350 | |
Chiều dài bụng | 350mm | |
Chiều dài 2 cánh | 175 mm (đều ở 2 cánh song song) | |
Độ dày bụng | 7mm | |
Độ dày 2 cánh | 10mm | |
Chiều dài cây | 6000 mm hoặc 12000 mm | |
Trọng lượng | ~47,1kg/m | |
Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 | |
Xuất xứ | Sản phẩm sản xuất trong nước tại nhà máy Posco Yamato | |
Kích thước thép hình chữ I 400 x 200 x 8 x 13 x 12000mm
Thông số | Chi tiết | |
Tên sản phẩm | Thép hình I400 | |
Chiều dài bụng | 400mm | |
Chiều dài 2 cánh | 200 mm (đều ở 2 cánh song song) | |
Độ dày bụng | 8mm | |
Độ dày 2 cánh | 12mm | |
Chiều dài cây | 6000 mm hoặc 12000 mm | |
Trọng lượng | ~58,5kg/m | |
Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 | |
Xuất xứ | Sản xuất trong nước tại nhà máy Posco Yamato (PY). | |
Kích thước thép hình chữ I 450 x 200 x 9 x 14 x 12000mm
Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Thép hình I450 |
Chiều dài bụng | 450mm |
Chiều dài 2 cánh | 225 mm (đều ở 2 cánh song song) |
Độ dày bụng | 9mm |
Độ dày 2 cánh | 13mm |
Chiều dài cây | 6000 mm hoặc 12000 mm |
Trọng lượng | ~70,0 kg/m |
Mác thép | SS400, Q235, hoa |
Xuất xứ | Sản xuất trong nước tại nhà máy Posco Yamato (PY). Ngoài ra, thép cũng được nhập khẩu từ Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. Hiện nay, thép I450 của Posco được nhiều khách hàng ở n |
Kích thước thép hình chữ I 482 x 300 x 11 x 15 x 12000mm
Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Thép hình I482 |
Chiều dài bụng | 482mm |
Chiều dài 2 cánh | 241 mm (đều ở 2 cánh song song) |
Độ dày bụng | 10mm |
Độ dày 2 cánh | 15mm |
Chiều dài cây | 6000 mm hoặc 12000 mm |
Trọng lượng | ~85,6 kg/m |
Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
Xuất xứ | Sản xuất trong nước tại nhà máy Posco Yamato (PY). Ngoài ra, thép cũng được nhập khẩu từ Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. Hiện nay, thép I482 của Posco được nhiều khách hàng trong nước lựa chọn. |
Kích thước thép hình chữ I 488 x 300 x 11 x 18 x 12000mm
Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Thép hình I488 |
Chiều dài bụng | 488mm |
Chiều dài 2 cánh | 244 mm (đều ở 2 cánh song song) |
Độ dày bụng | 10mm |
Độ dày 2 cánh | 16mm |
Chiều dài cây | 6000 mm hoặc 12000 mm |
Trọng lượng | ~90,7kg/m |
Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
Xuất xứ | Sản xuất trong nước tại nhà máy Posco Yamato (PY). Ngoài ra, thép cũng được nhập khẩu từ Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. Hiện nay, thép I488 của Posco được nhiều khách hàng trong nước lựa chọn. |
Kích thước thép hình chữ I 496 x 248 x11x17x12000mm
Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Thép hình I496 |
Chiều dài bụng | 496mm |
Chiều dài 2 cánh | 248 mm (đều ở 2 cánh song song) |
Độ dày bụng | 11mm |
Độ dày 2 cánh | 17mm |
Chiều dài cây | 6000 mm hoặc 12000 mm |
Trọng lượng | ~95,9 kg/m |
Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
Xuất xứ | Sản xuất trong nước tại nhà máy Posco Yamato (PY). Ngoài ra, thép cũng được nhập khẩu từ Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. Hiện nay, thép I496 của Posco được nhiều khách hàng trong nước lựa chọn. |
Kích thước thép hình chữ I 500 x 200 x 10 x 16 x 12000mm
Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Thép hình I500 |
Chiều dài bụng | 500mm |
Chiều dài 2 cánh | 250 mm (đều ở 2 cánh song song) |
Độ dày bụng | 12mm |
Độ dày 2 cánh | 18mm |
Chiều dài cây | 6000 mm hoặc 12000 mm |
Trọng lượng | ~105,0 kg/m |
Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
Xuất xứ | Sản phẩm sản xuất trong nước tại nhà máy |
Kích thước thép hình chữ I 482 x 300 x 11 x 15 x 12000mm
Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Thép hình I582 |
Chiều dài bụng | 582mm |
Chiều dài 2 cánh | 291 mm (đều ở 2 cánh song song) |
Độ dày bụng | 13mm |
Độ dày 2 cánh | 20mm |
Chiều dài cây | 6000 mm hoặc 12000 mm |
Trọng lượng | ~128,5kg/m |
Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
Xuất xứ | Sản xuất trong nước tại nhà máy Posco Yamato (PY). Ngoài ra, thép cũng được nhập khẩu từ Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. |
Kích thước thép hình chữ I 588 x 300 x 12 x 20 x 12000mm
Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Thép hình I588 |
Chiều dài bụng | 588mm |
Chiều dài 2 cánh | 294 mm (đều ở 2 cánh song song) |
Độ dày bụng | 13mm |
Độ dày 2 cánh | 22mm |
Chiều dài cây | 6000 mm hoặc 12000 mm |
Trọng lượng | ~133,0 kg/m |
Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
Xuất xứ | Sản xuất trong nước tại nhà máy Posco Yamato (PY). Ngoài ra, thép cũng được nhập khẩu từ Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. |
Kích thước thép hình chữ I 600 x 200 x 11 x 17 x 12000mm
Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Thép hình I600 |
Chiều dài bụng | 600mm |
Chiều dài 2 cánh | 300 mm (đều ở 2 cánh song song) |
Độ dày bụng | 15mm |
Độ dày 2 cánh | 24mm |
Chiều dài cây | 6000 mm hoặc 12000 mm |
Trọng lượng | ~140,0 kg/m |
Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
Xuất xứ | Sản xuất trong nước tại nhà máy Posco Yamato (PY). Ngoài ra, thép cũng được nhập khẩu từ Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. Hiện nay, thép I600 của Posco được nhiều khách hàng trong nước lựa chọn. |
Kích thước thép hình chữ I 700 x 300 x 13 x 24 x 12000mm
Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Thép hình I700 |
Chiều dài bụng | 700mm |
Chiều dài 2 cánh | 350 mm (đều ở 2 cánh song song) |
Độ dày bụng | 18mm |
Độ dày 2 cánh | 28mm |
Chiều dài cây | 6000 mm hoặc 12000 mm |
Trọng lượng | ~170,0 kg/m |
Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
Xuất xứ | Sản xuất trong nước tại nhà máy Posco Yamato (PY). Ngoài ra, thép cũng được nhập khẩu từ Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. Hiện nay, thép I700 của Posco được nhiều khách hàng trong nước lựa chọn. |
Kích thước thép hình chữ I 800 x 300 x 14 x 26 x 12000mm
Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Thép hình I800 |
Chiều dài bụng | 800mm |
Chiều dài 2 cánh | 400 mm (đều ở 2 cánh song song) |
Độ dày bụng | 20mm |
Độ dày 2 cánh | 32mm |
Chiều dài cây | 6000 mm hoặc 12000 mm |
Trọng lượng | ~220,0 kg/m |
Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
Xuất xứ | Sản xuất trong nước tại nhà máy Posco Yamato (PY). Ngoài ra, thép cũng được nhập khẩu từ Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. Hiện nay, thép I800 của Posco được nhiều khách hàng trong nước lựa chọn. |
Kích thước thép hình chữ I 900 x 300 x 16 x 18 x 12000mm
Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Thép hình I900 |
Chiều dài bụng | 900mm |
Chiều dài 2 cánh | 450 mm (đều ở 2 cánh song song) |
Độ dày bụng | 22mm |
Độ dày 2 cánh | 35mm |
Chiều dài cây | 6000 mm hoặc 12000 mm |
Trọng lượng | ~250,0 kg/m |
Mác thép | SS400, Q235 hoặc Q355 |
Xuất xứ | Sản xuất trong nước tại nhà máy Posco Yamato (PY). Ngoài ra, thép cũng được nhập khẩu từ Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Nhật Bản. Hiện nay, thép I900 của Posco được nhiều khách hàng trong nước lựa chọn. |
Bảng thông số kỹ thuật khả năng chịu lực của thép I
Dưới đây là thông số kích thước kỹ thuật và khả năng chịu lực của thép hình I
Kích thước chuẩn (mm) | Diện tích mặt cắt ngang (CM²) | Khối lượng (KG/M) | Mô men quán tính (CM4) | Bán kính quán tính (CM) | Mô đun kháng uốn mặt cắt (CM³) | ||||||
HXB | T1 | T2 | R | A | W | LX | LY | IX | IY | ZX | ZY |
150×75 | 5 | 7 | 8 | 17.85 | 14 | 666 | 49.5 | 6.11 | 1.66 | 88.8 | 13.2 |
148×100 | 6 | 9 | 11 | 26.84 | 21.1 | 1020 | 151 | 6.17 | 2.37 | 138 | 30.1 |
175×175 | 8 | 11 | 12 | 51.2 | 40.4 | 2880 | 984 | 7.5 | 4.4 | 330 | 112 |
198×99 | 4.5 | 7 | 11 | 23.18 | 18.2 | 1580 | 114 | 8.26 | 2.21 | 160 | 23 |
200×100 | 5.5 | 8 | 11 | 27.16 | 21.3 | 1840 | 134 | 8.24 | 2.22 | 184 | 26.8 |
194×150 | 6 | 9 | 13 | 39.01 | 30.6 | 2690 | 507 | 8.3 | 3.61 | 277 | 67.6 |
200×204 | 12 | 12 | 13 | 71.5 | 56.2 | 4980 | 1700 | 8.35 | 4.88 | 498 | 167 |
208×202 | 10 | 16 | 13 | 83.69 | 65.7 | 6530 | 2200 | 8.83 | 5.13 | 628 | 218 |
248×124 | 5 | 8 | 12 | 32.68 | 25.7 | 3540 | 255 | 10.4 | 2.79 | 285 | 41.1 |
250×125 | 6 | 9 | 12 | 37.66 | 29.6 | 4050 | 294 | 10.4 | 2.79 | 324 | 47 |
244×175 | 7 | 11 | 16 | 56.2 | 44.1 | 6120 | 984 | 10.4 | 4.18 | 502 | 113 |
244×252 | 11 | 11 | 16 | 82.06 | 64.4 | 8790 | 2940 | 10.3 | 5.98 | 720 | 233 |
248X249 | 8 | 13 | 16 | 84.7 | 66.5 | 9930 | 3350 | 10.8 | 6.29 | 801 | 269 |
250×255 | 14 | 14 | 16 | 104.7 | 82.2 | 11500 | 3880 | 10.5 | 6.09 | 919 | 304 |
298×149 | 6 | 8 | 13 | 40.8 | 32 | 6320 | 442 | 12.4 | 3.29 | 424 | 59.3 |
300×150 | 7 | 9 | 13 | 46.78 | 36.7 | 7210 | 508 | 12.4 | 3.29 | 481 | 67.7 |
294X200 | 8 | 12 | 18 | 72.38 | 56.8 | 11300 | 1600 | 12.5 | 4.71 | 771 | 160 |
298X201 | 9 | 14 | 18 | 83.36 | 65.4 | 13300 | 1900 | 12.6 | 4.77 | 893 | 189 |
294X302 | 12 | 12 | 18 | 107.7 | 84.5 | 16900 | 5520 | 12.5 | 7.16 | 1150 | 365 |
298X299 | 9 | 14 | 18 | 110.8 | 87 | 18800 | 6240 | 13 | 7.5 | 1270 | 417 |
300×305 | 15 | 15 | 18 | 134.8 | 106 | 21500 | 7100 | 12.6 | 7.26 | 1440 | 466 |
304X301 | 11 | 17 | 18 | 134.8 | 106 | 23400 | 7730 | 13.2 | 7.57 | 1540 | 514 |
310×305 | 15 | 20 | 18 | 165.3 | 130 | 28150 | 9460 | 13.2 | 7.6 | 1810 | 620 |
310×310 | 20 | 20 | 18 | 180.8 | 142 | 29390 | 9940 | 12.8 | 7.5 | 1890 | 642 |
346×174 | 6 | 9 | 14 | 52.68 | 41.4 | 11100 | 792 | 14.5 | 3.88 | 641 | 91 |
350×175 | 7 | 11 | 14 | 63.14 | 49.6 | 13600 | 984 | 14.7 | 3.95 | 775 | 112 |
354×176 | 8 | 13 | 14 | 73.68 | 57.8 | 16100 | 1180 | 14.8 | 4.01 | 909 | 134 |
336×249 | 8 | 12 | 20 | 88.15 | 69.2 | 18500 | 3090 | 14.5 | 5.92 | 1100 | 248 |
340×250 | 9 | 14 | 20 | 101.5 | 79.7 | 21700 | 3650 | 14.6 | 6 | 1280 | 292 |
338×351 | 13 | 13 | 20 | 135.3 | 106 | 28200 | 9380 | 14.4 | 8.33 | 1670 | 534 |
344×348 | 10 | 16 | 20 | 146 | 115 | 33300 | 11200 | 15.1 | 8.78 | 1940 | 646 |
344×354 | 16 | 16 | 20 | 166.6 | 131 | 35300 | 11800 | 14.6 | 8.43 | 2050 | 669 |
350×357 | 19 | 19 | 20 | 191.4 | 156 | 42800 | 14400 | 14.7 | 8.53 | 2450 | 809 |
396×199 | 7 | 11 | 16 | 72.16 | 56.6 | 20000 | 1450 | 16.7 | 4.48 | 1010 | 145 |
400×200 | 8 | 13 | 16 | 84.12 | 66 | 23700 | 1740 | 16.8 | 4.54 | 1190 | 174 |
404×201 | 9 | 15 | 16 | 96.16 | 75.5 | 27500 | 2030 | 16.9 | 4.6 | 1360 | 202 |
386×299 | 9 | 14 | 22 | 120.1 | 94.3 | 33700 | 6240 | 16.7 | 7.81 | 1740 | 418 |
390×300 | 10 | 16 | 22 | 136 | 107 | 38700 | 7210 | 16.9 | 7.28 | 1980 | 481 |
388×402 | 15 | 15 | 22 | 178.5 | 140 | 49000 | 16300 | 16.6 | 9.54 | 2520 | 809 |
394×398 | 11 | 18 | 22 | 186.8 | 147 | 56100 | 18900 | 17.3 | 10.1 | 2850 | 951 |
394×405 | 18 | 18 | 22 | 214.4 | 168 | 59700 | 20000 | 16.7 | 9.7 | 3030 | 985 |
400×408 | 21 | 21 | 22 | 250.7 | 197 | 70900 | 23800 | 16.8 | 9.75 | 3540 | 1170 |
406×403 | 16 | 24 | 22 | 254.9 | 200 | 78000 | 26200 | 17.5 | 10.1 | 3840 | 1300 |
414×405 | 18 | 28 | 22 | 295.4 | 232 | 92800 | 31000 | 17.7 | 10.2 | 4480 | 1530 |
428×407 | 20 | 35 | 22 | 360.7 | 283 | 119000 | 39400 | 18.2 | 10.4 | 5570 | 1930 |
458×417 | 30 | 50 | 22 | 528.6 | 415 | 187000 | 60500 | 18.8 | 10.7 | 8170 | 2900 |
498×432 | 45 | 70 | 22 | 770.1 | 605 | 298000 | 94000 | 19.7 | 11.1 | 12000 | 4370 |
446×199 | 8 | 12 | 18 | 84.3 | 66.2 | 28700 | 1580 | 18.5 | 4.33 | 1290 | 159 |
450×200 | 9 | 14 | 18 | 96.76 | 76 | 33500 | 1870 | 18.6 | 4.4 | 1490 | 187 |
434×299 | 10 | 15 | 24 | 135 | 106 | 46800 | 6690 | 18.6 | 7.04 | 2160 | 448 |
440×300 | 11 | 18 | 24 | 157.4 | 124 | 56100 | 8110 | 18.9 | 7.18 | 2550 | 541 |
496×199 | 9 | 14 | 20 | 101.3 | 79.5 | 41900 | 1840 | 20.3 | 4.27 | 1690 | 185 |
500×200 | 10 | 16 | 20 | 114.2 | 89.6 | 47800 | 2140 | 20.5 | 4.33 | 1910 | 214 |
506×201 | 11 | 19 | 20 | 131.3 | 103 | 56500 | 2580 | 20.7 | 4.443 | 2230 | 254 |
482×300 | 11 | 15 | 26 | 145.5 | 114 | 60400 | 6760 | 20.4 | 6.82 | 2500 | 451 |
488×300 | 11 | 18 | 26 | 163.5 | 128 | 71000 | 8110 | 20.8 | 7.04 | 2910 | 541 |
596×199 | 10 | 15 | 22 | 120.5 | 94.6 | 68700 | 1980 | 23.9 | 4.05 | 2310 | 199 |
600×200 | 11 | 17 | 22 | 134.4 | 106 | 77600 | 2280 | 24 | 4.12 | 2590 | 228 |
606×201 | 12 | 20 | 22 | 152.5 | 120 | 90400 | 2720 | 24.3 | 4.22 | 2980 | 271 |
612×202 | 13 | 23 | 22 | 170.7 | 134 | 103000 | 3180 | 24.6 | 4.31 | 3380 | 314 |
582×300 | 12 | 17 | 28 | 174.5 | 137 | 103000 | 7670 | 24.3 | 6.63 | 3530 | 511 |
588×300 | 12 | 20 | 28 | 192.5 | 151 | 118000 | 9020 | 24.8 | 6.85 | 4020 | 601 |
594×302 | 14 | 23 | 28 | 222.4 | 175 | 137000 | 10600 | 24.9 | 6.9 | 4620 | 701 |
692×300 | 13 | 20 | 28 | 211.5 | 166 | 172000 | 9020 | 28.6 | 6.53 | 4980 | 602 |
700×300 | 13 | 24 | 28 | 235.5 | 185 | 201000 | 10800 | 29.3 | 6.78 | 5760 | 722 |
708×302 | 15 | 28 | 28 | 273.6 | 215 | 237000 | 12900 | 29.4 | 6.86 | 6700 | 853 |
792×300 | 14 | 22 | 28 | 243.4 | 191 | 254000 | 9930 | 32.3 | 6.39 | 6410 | 662 |
800×300 | 14 | 26 | 28 | 267.4 | 210 | 292000 | 11700 | 33 | 6.62 | 7290 | 782 |
808×302 | 16 | 30 | 28 | 307.6 | 241 | 339000 | 13800 | 33.2 | 6.7 | 8400 | 915 |
890×299 | 15 | 23 | 28 | 270.9 | 213 | 345000 | 10300 | 35.7 | 6.16 | 7760 | 688 |
900×300 | 16 | 28 | 28 | 309.8 | 243 | 411000 | 12600 | 36.4 | 6.39 | 9140 | 843 |
912×302 | 18 | 34 | 28 | 364 | 286 | 498000 | 15700 | 37 | 6.56 | 10900 | 1040 |
918×303 | 19 | 37 | 28 | 391.3 | 307 | 542178 | 17222 | 37.2 | 6.63 | 11800 | 1140 |
>>>chi tiết về khả năng chịu lực của thép chữ i theo tiêu chuẩn TCVN
Phân loại thép hình chữ i
Thép hình chữ I có thể được phân loại theo các yếu tố sau:
- Thép I đen: Là thép hình chữ I không qua bất kỳ quá trình xử lý bề mặt nào. Thép I đen thường có độ bền cao và được sử dụng cho các công trình xây dựng, kết cấu thép.
- Thép I mạ kẽm: Là thép hình chữ I được phủ một lớp kẽm bảo vệ bề mặt, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, thích hợp cho các công trình ngoài trời hoặc trong môi trường có độ ẩm cao.
- Thép I nhúng kẽm nóng: Là thép hình chữ I được mạ kẽm nhúng nóng, quá trình này giúp thép có lớp mạ dày và bảo vệ tốt hơn so với mạ kẽm thông thường. Thường được dùng trong các công trình chịu tác động mạnh từ môi trường.
- Thép I cán nóng: Là thép hình chữ I được sản xuất thông qua quá trình cán nóng, thép sẽ có độ bền cơ học cao và thường được dùng trong các kết cấu chịu lực lớn.
- Thép I cán nguội: Là thép hình chữ I được sản xuất qua quá trình cán nguội, giúp tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao hơn, dùng chủ yếu trong các ứng dụng yêu cầu kích thước chính xác và bề mặt mịn.
Tùy vào yêu cầu sử dụng, từng loại thép hình chữ I sẽ được lựa chọn sao cho phù hợp với tính chất và môi trường làm việc.
Ứng dụng thép hình chữ i
Thép hình chữ I được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Xây dựng kết cấu: Sử dụng dầm, cột và các cấu hình năng lực trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, cầu, nhà cao tầng và các công trình dân dụng.
- Công nghiệp chế tạo : Thép Tôi được sử dụng trong chế độ tạo máy móc, thiết bị và loại cấu hình kim loại lớn.
- Giao thông tầng dưới : Thép Tôi thường được sử dụng trong việc xây dựng cầu, cầu và các giao thức khác.
- Các công trình thủy lợi : Các công trình đập, kênh mương, hệ thống thoát nước cũng sử dụng thép I để tăng cường khả năng chịu tải.
Với khả năng chịu lực tốt và dễ dàng gia công, thép hình chữ I là vật liệu quan trọng trong các ngành xây dựng và công nghiệp.
Các tiêu chuẩn thép hình chữ i
Các tiêu chuẩn phổ biến của thép hình chữ I bao gồm:
- JIS (Nhật Bản) : JIS G3192: Quy định kích thước và cấu hình thép đặc biệt trong quá trình xây dựng.
- ASTM (Mỹ) :ASTM A6/A6M, ASTM A992: T
- EN (Châu Âu): EN 10025, EN 10210: Quy định kích thước và mác thép cho thép hình I hàn nóng.
- GB (Trung Quốc): GB/T 11263: Quy định cho thép hình I trong xây dựng.
- TCVN (Việt Nam): TCVN 1621: Tiêu chuẩn cho thép hình I trong xây dựng dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam.
Những tiêu chuẩn này giúp đảm bảo chất lượng và phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của các công trình.
Nhà phân phối thép hình chữ i mọi kích thước
Thép Hùng Phát là đơn vị cung cấp thép hình chữ i mọi kích thước
Cần tư vấn thêm về vấn đề kỹ thuật, vui lòng liên hệ
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM