Mô tả
- Với kích thước tiết diện 35mm x 35mm, loại thép này mang lại sự cân bằng giữa độ bền, tính linh hoạt và khả năng gia công.
- Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào mô tả, đặc điểm, ứng dụng, cách phân loại (thép đen và thép mạ kẽm), thành phần hóa học, cơ tính, khả năng chịu uốn, tiêu chuẩn sản xuất và quy trình sản xuất của thép vuông đặc 35×35.

Mục lục
Mô Tả Thép Vuông Đặc 35×35
Thép vuông đặc 35×35 là loại thép có tiết diện hình vuông, mỗi cạnh dài 35mm, được sản xuất dưới dạng thanh đặc, không rỗng bên trong. Đây là điểm khác biệt lớn so với thép ống hay thép hộp, giúp nó có khả năng chịu lực tốt hơn và phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ cứng cao.
Thông số kỹ thuật
- Thép vuông đặc thường được cắt thành các độ dài tiêu chuẩn như 6m hoặc 12m, nhưng cũng có thể gia công theo yêu cầu của khách hàng.
- Thép vuông đặc 35×35 có bề mặt nhẵn, không gỉ sét (nếu được mạ kẽm) hoặc có màu đen đặc trưng (nếu là thép đen).
- Trọng lượng của nó phụ thuộc vào chiều dài và loại thép, nhưng trung bình, với thép carbon thông thường khối lượng thép đặc 35×35 là 9.62kg/m

Bảng giá thép vuông đặc 35×35 mới nhất
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
vuông đặc 35×35 | 9.62 | 15.000-22.000 |
- Thép Hùng Phát cung cấp bảng giá sắt vuông đặc 35×35 cũng như các loại thép khác để khách hàng dễ dàng tham khảo và so sánh.
- Mức giá này không cố định và được cập nhật thường xuyên theo biến động thị trường, đảm bảo minh bạch và hỗ trợ khách hàng đưa ra quyết định mua hàng hợp lý.
- Nếu cần báo giá chi tiết theo số lượng, quy cách hoặc yêu cầu gia công, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp 0938 437 123 (Hotline 24/7) để được tư vấn nhanh chóng và chính xác.
> Tham khảo bảng giá vuông đặc từ vuông 10 đến vuông 200 tại đây

Có bao nhiêu loại thép vuông đặc 35×35
Thép vuông 35×35 đặc đen
- Đặc điểm: Không có lớp phủ bảo vệ, bề mặt màu đen hoặc xám, dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí và nước.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn, dễ gia công.
- Nhược điểm: Dễ gỉ sét, cần sơn phủ nếu dùng ngoài trời.
- Ứng dụng: Chủ yếu trong môi trường khô ráo hoặc các công trình không yêu cầu cao về chống ăn mòn.
Thép vuông 35×35 đặc mạ kẽm
- Đặc điểm: Được phủ một lớp kẽm bên ngoài bằng phương pháp nhúng nóng hoặc mạ điện, bề mặt sáng bóng.
- Ưu điểm: Chống gỉ sét tốt, tuổi thọ cao hơn trong điều kiện khắc nghiệt.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn thép đen.
- Ứng dụng: Phù hợp với công trình ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.
Bảng so sánh 2 loại
Dưới đây là bảng so sánh giữa thép vuông đặc đen và thép vuông đặc mạ kẽm (áp dụng cho kích thước như 35x35mm hoặc tương đương):
Tiêu chí | Thép vuông đặc đen | Thép vuông đặc mạ kẽm |
---|---|---|
Bề mặt | Màu đen xám, bề mặt thô | Sáng bóng (mạ điện) hoặc xám mờ (nhúng nóng) |
Khả năng chống gỉ | Dễ bị oxy hóa nếu tiếp xúc môi trường ẩm | Chống gỉ tốt, phù hợp dùng ngoài trời |
Độ bền cơ học | Cao | Tương đương thép đen, lớp mạ không ảnh hưởng lớn |
Ứng dụng | Công trình trong nhà, kết cấu chịu lực | Ngoài trời, môi trường ẩm, biển, công trình ngoài trời |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn do chi phí mạ kẽm |
Độ bền theo thời gian | Giảm dần nếu không sơn phủ hoặc bảo trì | Bền lâu hơn, ít cần bảo trì chống gỉ |
Bảo trì | Cần sơn phủ định kỳ chống gỉ | Hầu như không cần bảo trì chống gỉ |
Trọng lượng | Tương đương nhau (khác biệt rất nhỏ) | Có thể nặng hơn nhẹ nếu mạ nhúng nóng |
Thẩm mỹ | Trung bình | Cao hơn, sáng, đẹp mắt |
Nếu bạn cần dùng cho kết cấu bên trong, nơi không bị ảnh hưởng bởi môi trường thì thép đen là lựa chọn tiết kiệm. Còn nếu dùng ở ngoài trời hoặc công trình yêu cầu độ bền lâu dài, nên chọn thép vuông đặc mạ kẽm để tránh rỉ sét.
Dịch vụ của Thép Hùng Phát
- Thép Hùng Phát là đơn vị chuyên cung ứng sắt vuông đặc 35×35 với đầy đủ chủng loại, bao gồm thép đen, thép mạ kẽm và thép nhúng kẽm nóng, đáp ứng nhu cầu đa dạng từ xây dựng đến cơ khí chế tạo.
- Bên cạnh việc cung cấp vật tư chất lượng cao, Thép Hùng Phát còn hỗ trợ dịch vụ gia công theo yêu cầu như cắt khúc theo kích thước, mạ kẽm nhúng nóng tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn, giúp tối ưu chi phí và thời gian thi công cho khách hàng.

Lý do thép vuông đặc 35×35 được tin dùng
-
Độ bền cao: Do cấu trúc đặc, sắt vuông đặc 35×35 có khả năng chịu tải trọng lớn, không dễ bị biến dạng dưới áp lực.
-
Tính linh hoạt: Kích thước vừa phải (35x35mm) giúp nó dễ dàng gia công, cắt gọt, hàn hoặc khoan lỗ.
-
Khả năng chống ăn mòn: Với loại thép mạ kẽm, khả năng chống gỉ sét được cải thiện đáng kể, phù hợp với môi trường ẩm ướt.
-
Tính thẩm mỹ: Bề mặt phẳng, đồng đều, phù hợp cho các ứng dụng cần vẻ ngoài gọn gàng.
Những nơi sử dụng của thép vuông đặc 35×35
Sắt vuông đặc 35×35 là một trong những loại thép thanh đặc phổ biến và được ưa chuộng trên thị trường nhờ vào độ cứng vững, khả năng chịu lực tốt và dễ dàng gia công, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Nhờ sự linh hoạt trong thiết kế và thi công, loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Công trình xây dựng:
- Sắt vuông đặc 35×35 thường được dùng để làm khung kết cấu trong nhà xưởng, nhà tiền chế, các hệ thống lan can, cầu thang thép, cột chống đỡ cho mái che hoặc kết cấu phụ trợ. Tính ổn định và khả năng chịu tải cao giúp loại thép này đảm bảo độ an toàn và tuổi thọ công trình.
Công trình cơ khí:
- Trong sản xuất cơ khí, thép vuông đặc được ứng dụng để chế tạo chi tiết máy móc, khung gầm xe tải, xe chuyên dụng, hoặc các thiết bị cơ khí công nghiệp. Với khả năng chịu mài mòn và va đập tốt, thép vuông đặc dễ dàng gia công cắt, tiện, hàn để phục vụ cho những thiết kế kỹ thuật phức tạp.
Công trình nội thất:
- Ở lĩnh vực thiết kế và chế tạo nội thất, thép vuông đặc 35×35 được sử dụng để làm bàn ghế khung sắt, kệ sách, chân bàn, khung đèn, hay các vật dụng trang trí theo phong cách công nghiệp. Vật liệu này vừa chắc chắn vừa mang lại tính thẩm mỹ hiện đại, đặc biệt là khi kết hợp cùng sơn tĩnh điện hoặc mạ màu.
Công trình ngoài trời:
- Với phiên bản thép vuông đặc mạ kẽm, sản phẩm rất phù hợp để dùng trong môi trường tiếp xúc với nước mưa, độ ẩm cao, hoặc gần biển. Chúng thường được dùng làm hàng rào bảo vệ, cổng, lan can ban công, trụ cột biển báo, đảm bảo tính bền bỉ lâu dài trước sự tác động của thời tiết và môi trường.
Sự đa năng, bền bỉ và khả năng ứng dụng linh hoạt chính là những yếu tố khiến thép vuông đặc 35×35 trở thành vật liệu không thể thiếu trong cả các công trình dân dụng lẫn công nghiệp hiện đại.

Các thông số về tính chất, cơ học và tiêu chuẩn
1.Thành phần hóa học (tỉ lệ % các nguyên tố)
-
Carbon (C): 0,12 – 0,20%
-
Silic (Si): ≤ 0,35%
-
Mangan (Mn): 0,60 – 0,90%
-
Photpho (P): ≤ 0,045%
-
Lưu huỳnh (S): ≤ 0,045%
2.Cơ tính (tính chất vật lý và độ bền)
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 510 MPa (tùy loại thép).
-
Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 235 MPa (với thép SS400).
-
Độ giãn dài (Elongation): 20 – 25%, cho thấy khả năng biến dạng tốt trước khi gãy.
3.Khả năng chịu uốn của thép vuông đặc 35×35
-
Chiều dài thanh thép: Thanh càng dài, khả năng chịu uốn càng giảm.
-
Loại thép: Thép hợp kim có độ cứng cao hơn sẽ chịu uốn tốt hơn thép carbon thấp.
-
Điều kiện sử dụng: Nếu được gia cố hoặc cố định tốt, thép vuông đặc 35×35 có thể chịu tải trọng uốn lên đến hàng tấn.
4.Tiêu chuẩn sản xuất của thép vuông đặc 35×35
-
JIS G3101 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn phổ biến cho thép SS400.
-
ASTM A36 (Mỹ): Thép carbon kết cấu thông dụng.
-
TCVN 7472:2005 (Việt Nam): Quy định về thép cán nóng dùng trong xây dựng.
-
EN 10025 (Châu Âu): Tiêu chuẩn cho thép kết cấu.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép chắc chắn, dễ gia công và phù hợp với nhiều ứng dụng, thép vuông đặc 35×35 chắc chắn đáng để cân nhắc. Hãy chọn loại thép phù hợp với nhu cầu của bạn – thép đen cho chi phí thấp hoặc thép mạ kẽm cho độ bền lâu dài!

Quá trình sản xuất thép vuông đặc 35×35
Quy trình sản xuất sắt vuông đặc 35×35 được thực hiện qua nhiều công đoạn kỹ thuật chặt chẽ nhằm đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao và đáp ứng đúng tiêu chuẩn kỹ thuật trong các ứng dụng thực tế. Cụ thể:
B1 Chuẩn bị nguyên liệu:
- Quy trình bắt đầu từ việc lựa chọn và chuẩn bị nguyên liệu thô như quặng sắt, than cốc, đá vôi.
- Các vật liệu này được đưa vào lò cao và nung chảy ở nhiệt độ cao để tạo ra thép lỏng.
B2 Tinh luyện:
- Sau khi nấu chảy, thép lỏng được chuyển qua lò tinh luyện (ladle furnace hoặc converter) để tinh chỉnh thành phần hóa học.
- Giai đoạn này nhằm loại bỏ tạp chất như lưu huỳnh, photpho, đồng thời bổ sung thêm các nguyên tố như mangan, silic nhằm cải thiện tính chất cơ lý của thép.
B3 Đúc phôi:
- Thép lỏng sau tinh luyện sẽ được đổ vào khuôn đúc để hình thành phôi thép vuông lớn (chẳng hạn 100x100mm).
- Các phôi này là dạng bán thành phẩm để đưa vào công đoạn cán tiếp theo.
B4 Cán nóng:
- Phôi thép được nung nóng lại ở nhiệt độ khoảng 1100–1200°C, sau đó được đưa qua hệ thống cán nhiều trục để giảm kích thước dần và tạo ra thanh thép vuông đặc có tiết diện 35x35mm.
- Đây là công đoạn quan trọng quyết định hình dáng và bề mặt sản phẩm.
B5 Làm nguội:
- Sau khi cán, thép được làm nguội bằng không khí hoặc phun nước tùy theo yêu cầu cơ tính.
- Việc làm nguội đúng kỹ thuật giúp tăng độ bền và độ cứng cho thanh thép.
B6 Kiểm tra và cắt:
- Các thanh thép sau khi nguội sẽ được kiểm tra nghiêm ngặt về kích thước, độ thẳng, độ cứng, độ bền kéo…
- Sau đó, thép được cắt thành từng đoạn theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Toàn bộ quy trình được thực hiện theo dây chuyền hiện đại và kiểm soát nghiêm ngặt nhằm đảm bảo sắt vuông đặc 35×35 đáp ứng các tiêu chuẩn về cơ tính, hình dáng và độ bền theo yêu cầu của từng lĩnh vực sử dụng.
Nhà phân phối thép vuông đặc hàng đầu
- Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối vuông đặc 35×35 uy tín, chất lượng, cam kết cung cấp sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu khắt khe của các công trình xây dựng, cơ khí, gia công chế tạo.
- Vuông đặc 35×35 có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng như kết cấu thép, làm trục máy, linh kiện cơ khí, và các hạng mục yêu cầu độ chính xác cao. Nếu bạn cần tư vấn thêm về giá cả, quy cách hay dịch vụ gia công đi kèm, hãy để lại thông tin để được hỗ trợ nhanh chóng.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- KD1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
- KD2: 0909 938 123 Ms Ly – Báo giá sản phẩm
- KD3: 0938 261 123 Ms Mừng – Báo giá sản phẩm
- KD4: 0938 437 123 Ms Trâm – Báo giá sản phẩm
- CSKH: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN