Thép Tròn Đặc Phi 20

Ứng dụng đa dạng: Được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, kết cấu xây dựng, ngành công nghiệp ô tô, dầu khí, đóng tàu…

Thông Số Kỹ Thuật

  • Đường kính: 20mm
  • Chiều dài: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
  • Khối lượng: 2.47kg/m
  • Chất liệu: Thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ (inox 201, 304, 316)
  • Bề mặt: Đen, mạ kẽm, nhúng kẽm…
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GB, DIN…
Danh mục:

Mô tả

Thép tròn đặc phi 20 là loại thép có đường kính danh nghĩa 20mm, thường được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo, xây dựng và các ứng dụng công nghiệp. Độ bền kéo và giới hạn chảy cao: Giúp thép chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng.

Thép tròn đặc phi 20
Thép tròn đặc phi 20

Thép Tròn Đặc Phi 20

Ứng dụng đa dạng: Được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, kết cấu xây dựng, ngành công nghiệp ô tô, dầu khí, đóng tàu…

Thông Số Kỹ Thuật

  • Đường kính: 20mm
  • Chiều dài: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
  • Khối lượng: 2.47kg/m
  • Chất liệu: Thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ (inox 201, 304, 316)
  • Bề mặt: Đen, mạ kẽm, nhúng kẽm…
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GB, DIN…

Báo Giá Thép Tròn Đặc Phi 20

Giá thép tròn đặc phi 20 phụ thuộc vào loại thép, xuất xứ, thời điểm mua hàng. Để nhận báo giá chi tiết và mới nhất, hãy liên hệ với số Hotline 0938 437 123

Bảng giá tham khảo cho thép đặc phi 20

Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá tham khảo (vnd/kg)
Tròn đặc phi 20 2.47 12.000-22.000

>>Xem thêm bảng giá thép đặc tròn các size các tại đây

Thép tròn đặc phi 20
Thép tròn đặc phi 20

Chủng loại thép tròn đặc phi 20 hay thấy trong các công trình

Dưới đây là các chủng loại thép láp đặc phi 20 hay thấy trong các công trình, được trình bày rõ ràng theo từng mục:

1/ Loại thép tròn đặc phi 20 đen nguyên bản

  • Đây là loại thép cơ bản, chưa qua xử lý bề mặt, có màu đen đặc trưng của thép cán nóng. Được sử dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng, nhà xưởng công nghiệp, cơ khí hạng nặng.
  • Thép có khả năng chịu lực tốt, dễ gia công bằng phương pháp hàn, cắt, uốn. Giá thành phải chăng, phù hợp với đa số nhu cầu.

2/ Loại thép tròn đặc phi 20 chuốt bóng (kéo bóng)

  • Loại thép này đã được chuốt lại bề mặt bằng máy kéo bóng hoặc mài mịn, giúp đạt độ tròn đều và độ bóng cao. Nhờ vậy, sản phẩm có độ chính xác kích thước tốt, không có bavia hay cạnh sắc.
  • Thép chuốt bóng phi 20 thường được sử dụng trong lĩnh vực cơ khí chế tạo, đóng vai trò làm trục quay, chi tiết máy, khớp nối, thanh trượt, hoặc các ứng dụng đòi hỏi thẩm mỹ và kỹ thuật cao.

3/ Loại thép tròn đặc phi 20 mạ kẽm theo yêu cầu

  • Là dòng sản phẩm được xử lý thêm lớp phủ kẽm bên ngoài nhằm chống ăn mòn, han gỉ khi làm việc trong môi trường ngoài trời, ẩm ướt hoặc hóa chất nhẹ.
  • Phương pháp mạ có thể là mạ kẽm điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng tùy yêu cầu kỹ thuật. Khách hàng có thể đặt hàng riêng với thời gian thực hiện trung bình từ 2–4 ngày, tùy thuộc vào số lượng và loại thép.

4/ Loại thép tròn đặc phi 20 cắt khúc lấy liền

  • Phù hợp với công trình cần sử dụng thép theo chiều dài cố định như làm bulong, chốt, ty ren, khung giàn nhỏ.
  • Dịch vụ cắt khúc có thể đáp ứng nhanh chóng trong ngày, giúp tiết kiệm thời gian thi công và giảm hao phí do phải tự cắt tại công trình. Đặc biệt hữu ích cho các xưởng cơ khí nhỏ, công trình sửa chữa hoặc đơn hàng cần gấp.
Thép tròn đặc phi 20
Thép tròn đặc phi 20

Nhờ sự đa dạng về chủng loại, thép tròn đặc phi 20 đáp ứng linh hoạt cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ xây dựng cho đến cơ khí chính xác.

Thép tròn đặc phi 20 sử dụng trong ngành nào?

Với đặc điểm nổi bật là độ bền cơ học cao, dễ hàn, dễ gia công cắt – tiện – mài, thép láp đặc phi 20 (hay còn gọi là thép tròn đặc D20) được ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành nghề và lĩnh vực sản xuất – xây dựng như sau:

Sử dụng trong ngành cơ khí chính xác

  • Thép phi 20 được dùng để chế tạo các chi tiết máy yêu cầu độ chính xác cao như trục quay, bánh răng, bạc đạn, khớp nối…
  • Nhờ khả năng giữ kích thước ổn định và độ cứng tốt, loại thép này rất được ưa chuộng trong sản xuất máy công nghiệp, dây chuyền cơ khí tự động và thiết bị gia công.

Sử dụng trong lĩnh vực kết cấu xây dựng

  • Trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, thép tròn đặc phi 20 thường được sử dụng làm thanh giằng, thanh chống, khung giàn hoặc liên kết chịu lực trong kết cấu bê tông.
  • Đặc biệt, thép có khả năng chống võng và chịu tải trọng nặng tốt, giúp tăng cường độ ổn định cho các hạng mục công trình.

Sử dụng trong ngành ô tô, hàng hải và cơ khí nặng

  • Thép D20 đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật về chịu lực và độ bền mỏi, do đó thường được dùng làm các bộ phận truyền động, thanh điều hướng, giá đỡ trong xe tải, máy công trình, tàu thuyền…
  • Ngoài ra, trong ngành đóng tàu, loại thép này cũng có thể dùng để chế tạo các kết cấu phụ trợ trong thân tàu và khoang máy.

Sử dụng trong ngành dân dụng và nội thất

  • Ngoài các ngành kỹ thuật nặng, thép phi 20 còn được ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm dân dụng như tay vịn cầu thang, khung cửa sắt, lan can, hàng rào, bàn ghế sắt nghệ thuật…
  • Với khả năng mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm vừa có độ bền vừa đạt tính thẩm mỹ cao.

Là vật liệu trong sản xuất bulong, ty ren, chốt thép

  • Nhờ độ cứng và độ ổn định tốt, thép tròn đặc phi 20 còn được gia công làm bulong neo, ty ren, chốt cố định hoặc các chi tiết kết nối trong công trình, đảm bảo khả năng liên kết bền chắc và lâu dài.

Thành Phần Hóa Học Và Cơ Tính

  • Độ bền cao: Nhờ thành phần hóa học và quy trình sản xuất hiện đại, thép láp đặc phi 20 có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các ứng dụng cơ khí và xây dựng.
  • Dễ gia công: Với độ dẻo dai và tính linh hoạt, sản phẩm dễ dàng cắt, uốn, tiện, phay theo yêu cầu.

Bảng Thành Phần Hóa Học (%)

Loại Thép C Si Mn P S Cr Ni Mo
Thép Carbon 0.17-0.25 ≤ 0.35 0.5-1.5 ≤ 0.03 ≤ 0.03
Thép Hợp Kim 0.15-0.45 0.15-0.35 0.4-1.2 ≤ 0.03 ≤ 0.03 0.5-1.5 0.5-2.0 0.2-0.6
Inox 304 ≤ 0.08 ≤ 1.00 ≤ 2.00 ≤ 0.045 ≤ 0.03 18-20 8-10.5

Chú Thích Bảng Thành Phần Hóa Học

  • C (Carbon): Tăng độ cứng và độ bền của thép, nhưng nếu hàm lượng quá cao có thể làm giảm độ dẻo dai.
  • Si (Silicon): Tăng cường độ cứng và giúp khử oxy trong quá trình luyện kim.
  • Mn (Mangan): Cải thiện độ bền, khả năng chống mài mòn và giúp thép dễ gia công hơn.
  • P (Phốt pho): Làm tăng độ bền nhưng nếu quá nhiều có thể làm thép giòn.
  • S (Lưu huỳnh): Cải thiện khả năng gia công nhưng có thể làm giảm độ dẻo.
  • Cr (Chromium): Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong thép không gỉ.
  • Ni (Niken): Giúp tăng độ dẻo dai và chống ăn mòn.
  • Mo (Molypden): Cải thiện độ cứng và khả năng chịu nhiệt.

Bảng Cơ Tính

Loại Thép Độ bền kéo (MPa) Giới hạn chảy (MPa) Độ giãn dài (%)
Thép Carbon 400-600 250-350 20-30
Thép Hợp Kim 500-900 300-700 15-25
Inox 304 515-720 205-310 40-50

Chú Thích Bảng Cơ Tính

  • Độ bền kéo (MPa): Khả năng chịu lực kéo của thép trước khi bị đứt.
  • Giới hạn chảy (MPa): Mức ứng suất mà thép có thể chịu trước khi biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ giãn dài (%): Độ dẻo của thép, thể hiện khả năng kéo dài mà không bị đứt.

Tiêu Chuẩn Sản Xuất

Thép láp đặc phi 20 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • ASTM A36, A572: Tiêu chuẩn của Mỹ
  • JIS G3101, G4051: Tiêu chuẩn của Nhật Bản
  • GB/T 700-2006: Tiêu chuẩn Trung Quốc
  • DIN 17100, 17200: Tiêu chuẩn Đức

Các khâu sản xuất khép kín của thép tròn đặc phi 20

Khâu 1: Lựa chọn nguyên liệu:

  • Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc lựa chọn phôi thép chất lượng cao, thường là phôi vuông hoặc phôi tròn, đáp ứng tiêu chuẩn về thành phần hóa học và độ sạch tạp chất.
  • Việc lựa chọn nguyên liệu đóng vai trò then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, độ cứng và khả năng gia công của sản phẩm.

Khâu 2: Gia công đúc:

  • Phôi thép được nung chảy và đúc theo khuôn hoặc đúc liên tục để tạo ra bán thành phẩm có kích thước gần đúng với sản phẩm thép tròn đặc. Giai đoạn này đảm bảo sự đồng nhất về cấu trúc vật liệu và định hình sơ bộ sản phẩm.

Khâu 3: Cán nóng hoặc cán nguội:

  • Tùy vào yêu cầu sản phẩm, phôi thép sau đúc sẽ được đưa qua quá trình cán nóng (ở nhiệt độ cao) hoặc cán nguội (ở nhiệt độ thường) để tạo hình thanh tròn theo đúng đường kính như phi 10, phi 20, phi 40… Quá trình cán không chỉ định hình mà còn cải thiện độ bền kéo và tính chất cơ học của vật liệu.

Khâu 4: Xử lý nhiệt:

  • Sau khi cán, thép sẽ được xử lý nhiệt (ủ, tôi, ram) để nâng cao độ bền, độ dẻo và độ cứng cần thiết. Tùy theo mục đích sử dụng, có thể áp dụng các phương pháp như nhiệt luyện toàn phần hoặc cục bộ nhằm tối ưu hóa tính chất cơ học.

Khâu 5: Kiểm tra chất lượng:

  • Từng lô thép tròn đặc được lấy mẫu kiểm tra thành phần hóa học (C, Mn, Si, S, P…), độ cứng, độ kéo, độ uốn, khả năng chịu tải và độ đồng đều bề mặt. Các tiêu chuẩn như JIS, ASTM, TCVN… được áp dụng nghiêm ngặt trong khâu này.

Khâu 6 Hoàn thiện sản phẩm:

  • Tùy vào yêu cầu khách hàng, sản phẩm được xử lý bề mặt như mạ kẽm nhúng nóng, đánh bóng chuốt tròn, sơn phủ chống gỉ hoặc cắt khúc theo quy cách (ví dụ 1m, 2m, 6m…).
  • Đối với thép tròn đặc chuốt bóng, bề mặt được kéo nguội và mài tròn để tăng tính thẩm mỹ, chính xác về kích thước và dễ gia công sau này.

Khâu 7 Đóng gói và phân phối:

  • Sau khi hoàn thiện, sản phẩm được bó thành từng bó, đóng gói bằng dây thép, tem nhãn đầy đủ thông tin sản phẩm, xuất xưởng và phân phối đến các công trình xây dựng, nhà máy cơ khí hoặc các đại lý vật tư kỹ thuật trên toàn quốc.

Quy trình này đảm bảo thép tròn đặc thành phẩm không chỉ đạt chuẩn kỹ thuật mà còn đáp ứng tốt yêu cầu về độ ổn định, độ chính xác và khả năng ứng dụng cao trong thực tế.

Lựa chọn thép tròn đặc phi 20 phù hợp

Khi lựa chọn thép láp đặc phi 20, điều quan trọng là phải xác định rõ mục đích sử dụng, điều kiện môi trường và yêu cầu kỹ thuật của công trình hoặc thiết bị. Mỗi loại thép sẽ có đặc tính và hiệu năng riêng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể:

Công trình đòi hỏi độ bền cao:

Trong các kết cấu chịu tải trọng lớn, liên kết chịu lực hoặc thi công tầng hầm, móng cọc, nên sử dụng thép hợp kim như SCM440, hoặc các loại thép không gỉ như inox 304, inox 316 để đảm bảo khả năng chịu lực cao, chống gãy nứt và kéo dài tuổi thọ sử dụng.

Ngành cơ khí chế tạo:

Với nhu cầu gia công chi tiết máy, trục, bánh răng, bulong hay ty ren… nên chọn thép carbon chất lượng cao như C45, S45C hoặc các loại thép đã qua xử lý nhiệt để đảm bảo độ cứng, độ bền kéo và khả năng gia công chính xác.

Môi trường ẩm ướt, dễ ăn mòn:

Trong điều kiện gần biển, môi trường hóa chất, hoặc nơi có độ ẩm cao, nên ưu tiên thép được mạ kẽm nhúng nóng hoặc thép inox để tăng cường khả năng kháng gỉ sét, bảo vệ bề mặt và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa trong thời gian dài.

Ngoài ra, người sử dụng cũng cần lưu ý đến yếu tố nguồn gốc xuất xứ, tiêu chuẩn sản xuất và độ đồng đều bề mặt khi chọn mua, vì điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả thi công và chất lượng thành phẩm sau gia công.

Thép tròn đặc phi 20
Thép tròn đặc phi 20

Tìm mua thép tròn đặc phi 20

Nếu bạn đang tìm mua láp tròn đặc phi 20 chính hãng, chất lượng cao, hãy liên hệ ngay Thép Hùng Phát để nhận tư vấn và báo giá tốt nhất!

Cam Kết Của Thép Hùng Phát

  • Cung cấp sản phẩm chất lượng cao: Đáp ứng các tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN, GB, đảm bảo độ bền và tính cơ lý tối ưu.
  • Giá cả cạnh tranh: Cam kết mức giá tốt nhất trên thị trường, phù hợp với nhu cầu khách hàng.
  • Nguồn hàng ổn định: Luôn có sẵn số lượng lớn, đảm bảo cung ứng kịp thời cho các dự án lớn.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, báo giá nhanh chóng, vận chuyển tận nơi.
  • Chính sách bảo hành uy tín: Cam kết bảo hành chất lượng sản phẩm, hỗ trợ khách hàng tận tâm nếu có lỗi kỹ thuật.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • KD1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
  • KD2: 0909 938 123 Ms Ly – Báo giá sản phẩm
  • KD3: 0938 261 123 Ms Mừng – Báo giá sản phẩm
  • KD4: 0938 437 123 Ms Trâm – Báo giá sản phẩm
  • CSKH: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ