Thép tấm 2.3ly (sắt tấm dày 2.3mm)

Thép Hùng Phát chuyên cung ứng sản phẩm Thép tấm 2.3ly có những đặc điểm nổi bật, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng:
  • Độ dày: 2.3mm, thuộc nhóm thép tấm mỏng.
  • Kích thước tiêu chuẩn: Chiều rộng từ 1000mm đến 2000mm và chiều dài từ 2000mm đến 6000mm. Thép Hùng Phát có thể cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng.
  • Mác thép phổ biến: SS400, A36, Q235, CT3 (theo tiêu chuẩn Việt Nam, Nhật Bản hoặc Trung Quốc).
  • Khả năng chịu lực: Thép tấm 2.3ly có độ bền kéo khoảng 400-510 MPa (tùy mác thép), phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu chịu tải trọng quá lớn.
  • Khả năng gia công: Dễ dàng cắt, uốn, hàn, khoan lỗ nhờ độ dày vừa phải.
Danh mục:

Mô tả

Thép tấm 2.3ly, hay còn gọi là sắt tấm có độ dày 2.3mm thuộc dòng thép tấm carbon mỏng, là một loại vật liệu kim loại được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng. Với độ dày 2.3mm loại thép này có tính linh hoạt cao, dễ gia công nhưng vẫn đảm bảo độ bền cơ học cần thiết cho nhiều ứng dụng.
Trong ngành công nghiệp Việt Nam, thép tấm 2.3ly thường được gọi theo đơn vị “ly” (1 ly = 1mm), và đây là cách gọi phổ biến trong giao dịch thương mại.
Thép tấm 2.3ly (sắt tấm 2.3mm)
Thép tấm 2.3ly (sắt tấm 2.3mm)

Thép tấm 2.3ly (sắt tấm dày 2.3mm)

Thép tấm 2.3ly được sản xuất từ các mác thép khác nhau, phổ biến nhất là thép cacbon (carbon steel) như SS400, Q235, hoặc thép hợp kim thấp. Tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng, thép tấm có thể được cán nóng, cán nguội hoặc mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn.

Đặc điểm kỹ thuật sơ bộ

Thép Hùng Phát chuyên cung ứng sản phẩm Thép tấm 2.3ly có những đặc điểm nổi bật, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng:
  • Độ dày: 2.3mm, thuộc nhóm thép tấm mỏng.
  • Kích thước tiêu chuẩn: Chiều rộng từ 1000mm đến 2000mm và chiều dài từ 2000mm đến 6000mm. Thép Hùng Phát có thể cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng.
  • Mác thép phổ biến: SS400, A36, Q235, CT3 (theo tiêu chuẩn Việt Nam, Nhật Bản hoặc Trung Quốc).
  • Khả năng chịu lực: Thép tấm 2.3ly có độ bền kéo khoảng 400-510 MPa (tùy mác thép), phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu chịu tải trọng quá lớn.
  • Khả năng gia công: Dễ dàng cắt, uốn, hàn, khoan lỗ nhờ độ dày vừa phải.
Thép tấm 2.3ly (sắt tấm 2.3mm)
Thép tấm 2.3ly (sắt tấm 2.3mm)

Tra trọng lượng tấm thép dày 2.3ly

  • Trọng lượng: Trọng lượng của thép tấm được tính theo công thức: Trọng lượng (kg) = Dài (m) x Rộng (m) x Dày (mm) x 7.85 (tỷ trọng thép). Ví dụ, một tấm thép 2.3ly kích thước 1m x 2m sẽ nặng khoảng: 1 x 2 x 2.3 x 7.85 = 36.11kg.

Chúng tôi còn có sẵn những hàng hóa sau:

Thép tấm 2.5ly

Thép tấm 1.5ly

Thép tấm 3ly

Tấm trơn/gân các loại

Giá cả và nơi cung cấp thép tấm 2.3ly

Giá thép tấm 2.3ly tại Việt Nam dao động tùy thuộc vào loại thép, nguồn gốc (nội địa hay nhập khẩu), và biến động thị trường. Theo giá tham khảo năm 2025:
  • Thép cán nóng SS400: Khoảng 18.000 – 22.000 VNĐ/kg.
  • Thép cán nguội: 20.000 – 25.000 VNĐ/kg.
  • Thép mạ kẽm: 25.000 – 30.000 VNĐ/kg.
Thép Hùng Phát là đại lý phân phối thép nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc. Khi mua, khách hàng cần kiểm tra kỹ chứng nhận chất lượng (CO, CQ) và kích thước thực tế.
Thép tấm 2.3ly (sắt tấm 2.3mm)
Thép tấm 2.3ly (sắt tấm 2.3mm)

Các chủng loại thép tấm 2.3ly trong công trình thông dụng

Thép tấm 2.3ly có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí:

1 – Thép tấm 2.3ly cán nóng:

  • Loại thép này được sản xuất bằng cách nung phôi thép nhiệt độ cao (khoảng 1200°C) cán qua các trục cán để đạt độ dày 2.3mm. Bề mặt thép cán nóng thường hơi thô, lớp oxit đen (vảy cán) do quá trình sản xuất nhiệt độ cao.
  • Ưu điểm của thép cán nóng giá thành thấp, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ hoàn thiện bề mặt cao, chẳng hạn như kết cấu khung nhà xưởng, dầm thép trong xây dựng, hoặc các chi tiết máy móc lớn. Tuy nhiên, do bề mặt kém mịn,

2 – Thép tấm 2.3ly cán nguội:

  • Sau khi cán nóng, thép được làm sạch bề mặt và cán thêm ở nhiệt độ phòng để đạt độ dày chính xác và bề mặt nhẵn bóng.
  • Thép cán nguội có độ chính xác kích thước cao hơn, bề mặt mịn, không có vảy cán, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ hoàn thiện tốt như sản xuất vỏ ô tô, tủ điện, đồ gia dụng, hoặc các chi tiết trang trí nội thất.
  • Tuy nhiên, giá thành của thép cán nguội thường cao hơn thép cán nóng do quy trình sản xuất phức tạp hơn.

3 – Thép tấm 2.3ly tráng kẽm:

  • Đây là loại thép được tráng một lớp kẽm mỏng trên bề mặt thông qua phương pháp tráng kẽm nhúng nóng hoặc tráng kẽm điện phân.
  • Lớp kẽm giúp bảo vệ thép khỏi ăn mòn, đặc biệt trong các môi trường ngoài trời, vùng ven biển, hoặc khu vực có độ ẩm cao.
  • Thép tấm tráng kẽm 2.3ly thường được sử dụng để làm mái tôn, vách ngăn, bồn chứa nước, hoặc các kết cấu tiếp xúc với thời tiết. Ưu điểm nổi bật là khả năng chống gỉ tốt, nhưng lớp mạ kẽm có thể bị mài mòn theo thời gian, đặc biệt khi tiếp xúc với hóa chất mạnh.

4 – Thép tấm 2.3ly cacbon thông thường

  • Đây là loại thép phổ biến nhất, chứa hàm lượng cacbon thấp hoặc trung bình (thường dưới 0.3%), như các mác thép SS400, Q235, hoặc CT3.
  • Thép cacbon có giá thành hợp lý, độ bền cơ học tốt, dễ gia công, và được sử dụng rộng rãi trong xây dựng (làm khung thép, sàn nhà xưởng) và chế tạo máy (vỏ máy, chi tiết cơ khí). Tuy nhiên, thép cacbon dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm, do đó thường cần phủ sơn hoặc mạ kẽm để bảo vệ.

5 – Thép tấm 2.3ly hợp kim:

  • Loại thép này chứa các nguyên tố hợp kim như crom, niken, mangan, hoặc molypden để cải thiện các đặc tính như độ bền, độ cứng, hoặc khả năng chống ăn mòn.
  • Thép hợp kim 2.3ly thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu cao, chẳng hạn như sản xuất các chi tiết máy móc chịu áp lực lớn, thiết bị hóa chất, hoặc các kết cấu trong môi trường khắc nghiệt.
  • Giá thành của thép hợp kim cao hơn thép cacbon, nhưng hiệu suất vượt trội khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án đặc thù.

6 – Thép tấm 2.3ly tấm gân:

  • Thép tấm gân có bề mặt được dập nổi các họa tiết (thường là hình caro, hình thoi, hoặc gân sóng) để tăng độ ma sát và chống trượt.
  • Loại thép này được sử dụng rộng rãi làm sàn xe tải, xe buýt, cầu thang, lối đi trong nhà máy, hoặc các khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước, dầu mỡ.
  • Thép tấm gân 2.3ly vừa đảm bảo an toàn vừa có độ bền cao, nhưng bề mặt gân có thể gây khó khăn khi vệ sinh hoặc gia công thêm.
Khi lựa chọn thép tấm 2.3ly, người sử dụng cần cân nhắc các yếu tố như môi trường làm việc, yêu cầu thẩm mỹ, chi phí, và khả năng gia công để đảm bảo hiệu quả tối ưu. Các loại thép cán nóng, cán nguội, mạ kẽm, hoặc inox đều có những ưu điểm riêng, và việc hiểu rõ đặc điểm của từng loại sẽ giúp đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Thép tấm 2.3ly (sắt tấm 2.3mm)
Thép tấm 2.3ly (sắt tấm 2.3mm)

Thép tấm 2.3ly làm được gì trong các công trình?

Với độ dày 2.3mm, thép tấm này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ tính linh hoạt và khả năng gia công tốt:

Trong công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp:

  • Làm khung mái, vách ngăn, sàn nhà xưởng.
  • Sử dụng trong các công trình cầu đường, nhà thép tiền chế.
  • Làm tấm lót sàn hoặc cầu thang chống trượt (thép gân).

Trong công trình công nghiệp chế tạo máy:

  • Sản xuất vỏ máy móc, tủ điện, thùng chứa.
  • Làm các chi tiết cơ khí như bản mã, tấm nối.

Trong công trình đóng tàu và công nghiệp hàng hải:

  • Dùng trong đóng tàu thuyền, vỏ tàu nhỏ.
  • Sản xuất các thiết bị hàng hải chịu được môi trường nước mặn (thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ).

Trong ngành ô tô và giao thông:

  • Làm thân xe, sàn xe tải, xe buýt.
  • Sản xuất các bộ phận xe máy, xe đạp.

Trong công trình trang trí và nội thất:

  • Thép tấm cán nguội hoặc inox 2.3ly được dùng để ốp tường, làm cửa, hoặc các chi tiết trang trí.
  • Sản xuất đồ gia dụng như tủ bếp, bàn ghế.

Trong công trình nông nghiệp và môi trường:

  • Làm bồn chứa nước, silo lưu trữ nông sản.
  • Sản xuất các thiết bị tưới tiêu hoặc xử lý nước thải.

Lý do được chọn dùng của thép tấm 2.3ly

Thép tấm 2.3ly được ưa chuộng nhờ các lý do sau:
  • Độ bền cao: Dù mỏng, thép tấm vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
  • Dễ gia công: Có thể cắt, uốn, hàn, khoan dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Giá thành hợp lý: So với thép tấm dày hơn hoặc các vật liệu khác như nhôm, thép 2.3ly có giá thành cạnh tranh.
  • Đa dạng ứng dụng: Từ xây dựng, công nghiệp đến trang trí, thép tấm 2.3ly đáp ứng nhiều nhu cầu.
  • Tái chế được: Thép là vật liệu có thể tái chế 100%, góp phần bảo vệ môi trường.

Nhược điểm và cách khắc phục

Mặc dù có nhiều ưu điểm, thép tấm 2.3ly cũng tồn tại một số hạn chế:
  • Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Thép cacbon dễ bị gỉ sét trong môi trường ẩm hoặc hóa chất. Khắc phục: Sử dụng thép mạ kẽm, thép không gỉ hoặc phủ sơn chống gỉ.
  • Độ dày mỏng: Không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu tải trọng lớn. Khắc phục: Kết hợp với các vật liệu khác hoặc sử dụng thép dày hơn.
  • Biến dạng khi gia công: Thép mỏng có thể bị cong vênh nếu hàn hoặc uốn không đúng cách. Khắc phục: Sử dụng thiết bị gia công chuyên dụng và kỹ thuật phù hợp.

4 điều lưu tâm khi sử dụng thép tấm 2.3ly

  1. Bảo quản: Lưu trữ thép ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước để ngăn gỉ sét.
  2. Gia công: Sử dụng máy móc phù hợp để đảm bảo độ chính xác và tránh biến dạng.
  3. Lựa chọn loại thép: Tùy vào môi trường sử dụng (ngoài trời, trong nhà, hóa chất), chọn thép mạ kẽm, inox hoặc thép thường.
  4. Kiểm tra chất lượng: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và tiêu chuẩn thép.

Khai thác và các bước sản xuất thép tấm 2.3ly

Quy trình sản xuất thép tấm 2.3ly bao gồm các bước chính sau:
Bước khai thác và xử lý nguyên liệu: Quặng sắt, than cốc và các phụ gia được đưa vào lò cao để luyện thành thép lỏng.
Bước luyện thép: Thép lỏng được tinh luyện trong lò điện hoặc lò oxy để loại bỏ tạp chất và điều chỉnh thành phần hóa học.
Bước đúc phôi: Thép lỏng được đúc thành phôi thép dạng tấm (slab) hoặc phôi dài.
Bước cán nóng: Phôi thép được nung nóng đến khoảng 1200°C và cán qua các trục cán để đạt độ dày mong muốn, ví dụ 2.3mm. Bề mặt thép cán nóng thường có lớp oxit đen.
Bước cán nguội (nếu cần): Thép cán nóng được làm sạch và cán thêm ở nhiệt độ thường để tạo độ nhẵn bóng và chính xác cao hơn.
Bước xử lý bề mặt: Tùy ứng dụng, thép có thể được mạ kẽm, sơn tĩnh điện hoặc đánh bóng.
Cắt và đóng gói: Thép tấm được cắt theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu, sau đó đóng gói và vận chuyển đến khách hàng.
Quy trình này đảm bảo thép tấm 2.3ly đạt tiêu chuẩn chất lượng như TCVN (Việt Nam), JIS (Nhật Bản) hoặc ASTM (Mỹ).

Tham khảo thêm một số yếu tố kỹ thuật đặc chủng

Dưới đây là bảng thành phần hóa họccơ tính của một số loại thép tấm 2.3ly phổ biến, dựa trên các mác thép thường được sử dụng như SS400, Q235, A36 (thép cacbon), và thép không gỉ (inox 304). Các thông số được tổng hợp từ tiêu chuẩn công nghiệp như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), và TCVN (Việt Nam). Lưu ý rằng các giá trị có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể, nhưng đây là thông tin tham khảo chuẩn.

1. Bảng thành phần hóa học

Thành phần hóa học (tỷ lệ %) của các mác thép phổ biến cho thép tấm 2.3ly:
Mác thép
Tiêu chuẩn
C (Cacbon)
Si (Silic)
Mn (Mangan)
P (Photpho)
S (Lưu huỳnh)
Cr (Crom)
Ni (Niken)
SS400
JIS G3101
≤ 0.25
≤ 0.35
≤ 1.40
≤ 0.045
≤ 0.045
Q235
GB/T 700
0.12-0.20
≤ 0.30
0.30-0.70
≤ 0.045
≤ 0.045
A36
ASTM A36
≤ 0.26
≤ 0.40
≤ 1.35
≤ 0.040
≤ 0.050
Inox 304
ASTM A240
≤ 0.08
≤ 0.75
≤ 2.00
≤ 0.045
≤ 0.030
18.0-20.0
8.0-10.5

Giải thích:

  • C (Cacbon): Ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền, hàm lượng cao làm giảm tính dẻo.
  • Si (Silic): Tăng độ bền và độ đàn hồi.
  • Mn (Mangan): Cải thiện độ bền và độ dai gãy.
  • P, S (Photpho, Lưu huỳnh): Hàm lượng thấp để tránh làm thép giòn.
  • Cr, Ni (Crom, Niken): Chỉ có trong thép không gỉ, tăng khả năng chống ăn mòn.

2. Bảng cơ tính

Cơ tính (tính chất cơ học) của các mác thép tấm 2.3ly:
Mác thép
Độ bền kéo (MPa)
Giới hạn chảy (MPa)
Độ giãn dài (%)
Độ cứng (HB, nếu có)
SS400
400-510
≥ 245
≥ 21
Q235
370-500
≥ 235
≥ 26
A36
400-550
≥ 250
≥ 20
Inox 304
515-720
≥ 205
≥ 40
≤ 201

Giải thích:

  • Độ bền kéo: Khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi gãy.
  • Giới hạn chảy: Ứng suất mà thép bắt đầu biến dạng dẻo.
  • Độ giãn dài: Mức độ dãn dài trước khi gãy, thể hiện tính dẻo.
  • Độ cứng (HB): Chỉ số độ cứng Brinell, thường áp dụng cho inox 304.

3. Áp dụng theo tiêu chuẩn

JIS G3101 (SS400) – Nhật Bản:

Ứng dụng: Xây dựng, chế tạo máy.
Thành phần hóa học: C ≤ 0.25%, Si ≤ 0.35%, Mn ≤ 1.40%, P ≤ 0.045%, S ≤ 0.045%.
Cơ tính: Độ bền kéo 400-510 MPa, giới hạn chảy ≥ 245 MPa, độ giãn dài ≥ 21%.
Dung sai độ dày: ±0.23mm.

ASTM A36 – Mỹ:

Ứng dụng: Kết cấu cầu, nhà xưởng.
Thành phần hóa học: C ≤ 0.26%, Si ≤ 0.40%, Mn ≤ 1.35%, P ≤ 0.040%, S ≤ 0.050%.
Cơ tính: Độ bền kéo 400-550 MPa, giới hạn chảy ≥ 250 MPa, độ giãn dài ≥ 20%.
Dung sai độ dày: ±0.20mm.

GB/T 700 (Q235) – Trung Quốc:

Ứng dụng: Tương tự SS400.
Thành phần hóa học: C 0.12-0.20%, Si ≤ 0.30%, Mn 0.30-0.70%, P ≤ 0.045%, S ≤ 0.045%.
Cơ tính: Độ bền kéo 370-500 MPa, giới hạn chảy ≥ 235 MPa, độ giãn dài ≥ 26%.

JIS G3141 (SPCC) – Thép cán nguội:

Ứng dụng: Vỏ ô tô, đồ gia dụng.
Thành phần hóa học: C ≤ 0.15%, Mn ≤ 0.60%, P ≤ 0.100%, S ≤ 0.050%.
Cơ tính: Độ bền kéo ≥ 270 MPa, độ giãn dài ≥ 37%.

Liên hệ Thép Hùng Phát để mua hàng

  • Thép Hùng Phát cam kết cung ứng thép tấm 2.3ly chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật như JIS G3101 (SS400), ASTM A36, hoặc ASTM A240 (inox 304), phù hợp cho xây dựng, chế tạo máy và các ứng dụng công nghiệp.
  • Với nguồn hàng đa dạng từ các nhà sản xuất uy tín như Hòa Phát, Việt Đức, và Posco, công ty đảm bảo cung cấp thép tấm trơn, gân, hoặc mạ kẽm đúng kích thước, dung sai chuẩn (±0.20-0.23mm), kèm chứng nhận chất lượng (CO, CQ).
  • Thép Hùng Phát hỗ trợ giao hàng nhanh chóng tận công trình, giá cả cạnh tranh, và dịch vụ gia công theo yêu cầu, đáp ứng mọi nhu cầu từ đơn hàng nhỏ lẻ đến dự án lớn, mang lại sự tin cậy và hài lòng tối đa cho khách hàng.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

Kinh doanh 1 – 0938 437 123 – Ms Trâm

Kinh doanh 2- 0938 261 123 – Ms Mừng

Kinh doanh 3 – 0909 938 123 – Ms Ly

Kinh doanh 4 – 0937 343 123 – Ms Nha

Tư vấn khách hàng 1 – 0971 887 888

Tư vấn khách hàng  2 – 0971 960 496

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Xem thêm quy cách và thông số các mặt hàng khác cung ứng bởi Thép Hùng Phát tại đây

Thép ống đúc nhập khẩu

Ống kẽm mạ từ D21 – D610

Ống INOX SUS 304/316/201

Ống lốc gia công theo yêu cầu

Thép ống đen, thép hộp vuông/ chữ nhật, thép hình H-U-I-V, thép tấm gân/ trơn

>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây:

Phụ kiện hàn SCH10 SCH20 SCH40 SCH80 SCH160

Phụ kiện ren mạ kẽm

Phụ kiện ren inox 304 201 316

Phụ kiện hàn ống inox 304 201 316

Mặt bích JIS DIN BS ANSI

Mặt bích gia công theo yêu cầu

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ