Thép tấm 3 ly (Sắt tấm 3mm)

Thép tấm 3 ly, nhà cung cấp giá tốt giao hàng nhanh toàn quốc. Sau đây là thông tin chi tiết, bảng giá và trọng lượng tấm sắt 3mm

Thông Số Kỹ Thuật
  • Độ Dày: 3mm (3 ly)
  • Mác Thép: SS400, ASTM A36, Q235, Q345, S275, S355
  • Chiều Rộng: 900mm, 1.000mm, 1.250mm, 1.500mm, 2.000mm
  • Chiều Dài: 2.000mm, 3.000mm, 6.000mm, 12.000mm (có thể cắt theo yêu cầu)
  • Trọng Lượng: Tùy thuộc vào kích thước, khoảng 211.35 kg/m² (cho tấm 1.500mm x 6.000mm)
  • Bề Mặt: Phẳng, gân (chống trượt), mạ kẽm
Danh mục: Thẻ: , , , , ,

Mô tả

Thép tấm 3 ly, hay còn gọi là sắt tấm 3mm, là một trong những vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng và công nghiệp. Với độ dày 3mm, loại thép này mang lại sự linh hoạt cao cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Thép tấm 3mm
Thép tấm 3mm

Thép Tấm 3 ly – Nhà Phân Phối uy tín, giá tốt nhất

Thép tấm 3 ly với các biến thể như sắt tấm 3mm, thép tấm gân 3mm, và thép tấm mạ kẽm 3mm không chỉ đáp ứng các yêu cầu về độ bền, độ chính xác mà còn cung cấp giải pháp an toàn và hiệu quả cho mọi công trình xây dựng và công nghiệp. Đây là lựa chọn thông minh cho bất kỳ ai đang tìm kiếm vật liệu bền vững và đáng tin cậy.

Thông số kỹ thuật thép tấm 3mm:

  • Độ dày: 3mm
  • Kích thước tiêu chuẩn: 1220x2440mm, 1500x3000mm hoặc theo yêu cầu
  • Trọng lượng: ~28.2kg/m²
  • Chất liệu: Thép đen, thép mạ kẽm, thép không gỉ…
  • Bề mặt: Trơn, gân, mạ kẽm, mài bóng…
  • Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, TCVN…
  • Ứng dụng: Cơ khí, xây dựng, đóng tàu, gia công chi tiết máy, sàn công nghiệp.
Thép tấm 3mm (3ly)
Thép tấm 3mm (3ly)

Bảng giá thép tấm 3 ly: Quy cách & Trọng Lượng

Tên gọi Quy cách thép tấm
(Dày x Rộng x Dài)
Độ Dày (mm) Trọng lượng (kg) Giá (vnđ/kg)
Thép tấm 3mm 3 x 900 x 2000 3 42,39 15.000 – 22.500 đ
Thép tấm 3mm 3 x 1000 x 2000 3 47,10 15.000 – 22.500 đ
Thép tấm 3mm 3 x 1250 x 2000 3 58,88 15.000 – 22.500 đ
Thép tấm 3mm 3 x 1500 x 6000 3 211,95 15.000 – 22.500 đ
Thép tấm 3mm 3 x 2000 x 6000 3 282,60 15.000 – 22.500 đ
Thép tấm 3mm 3 x 2000 x 12000 3 565,20 15.000 – 22.500 đ

Xem thêm chi tiết bảng giá, quy cách, độ dày đầy đủ các loại thép tấm tại đây

Trọng Lượng Và Kích Thước

Trọng Lượng Thép Tấm Dày 3mm: Công thức tính trọng lượng thép tấm là:
  • M (kg) = T (mm) x R (mm) x D (mm) x 7.85 / 1.000.000
  • Với thép tấm dày 3mm, một tấm có kích thước 1.500mm x 6.000mm sẽ nặng khoảng 211.95 kg.

Mác thép và chủng loại

Dưới đây là các mác thép phổ biến thường dùng cho thép tấm dày 3mm, được phân loại theo từng loại sản phẩm và tiêu chuẩn sản xuất:

1. Thép tấm đen 3mm cán nóng (Hot Rolled Steel Plate)

Mác thép phổ biến:

  • SS400 (Nhật Bản – JIS G3101): Thép carbon thông dụng, dễ hàn, dễ gia công.

  • A36 (Mỹ – ASTM A36): Tương đương SS400, dùng rộng rãi trong xây dựng và cơ khí.

  • Q235, Q345 (Trung Quốc – GB/T):

    • Q235 tương đương SS400

    • Q345 là thép cường độ cao hơn, gần giống SM490

  • S235JR, S275JR, S355JR (Châu Âu – EN 10025): Tùy theo yêu cầu về độ bền kéo và ứng dụng.

2. Thép tấm 3mm cán nguội (Cold Rolled Steel Sheet)

Mác thép phổ biến:

  • SPCC, SPCD, SPCE (JIS G3141 – Nhật): Dùng trong ngành công nghiệp nhẹ, gia công chính xác.

  • DC01, DC03, DC04 (EN 10130 – Châu Âu): Tương đương SPCC nhưng theo tiêu chuẩn châu Âu.

  • SAE 1006, SAE 1008 (tiêu chuẩn Mỹ): Thép cán nguội có hàm lượng carbon thấp.

3. Thép tấm 3mm mạ kẽm (tôn mạ kẽm phẳng)

Mác thép nền phổ biến:

  • SGCC, SGCH, SGLCC (JIS G3302):

    • SGCC: thép cán nguội mạ kẽm phổ thông.

    • SGCH: thép mạ kẽm độ bền cao.

  • DX51D, DX52D (EN 10346): Chuẩn mác thép mạ kẽm châu Âu.

  • G300, G350, G450 (Úc): Mác thép nền dùng cho tôn mạ.

4. Thép tấm 3mm gân đen / gân mạ kẽm

Tấm gân cũng dùng nền thép cán nóng như:

  • SS400, A36, Q235, S235JR
    Nếu có lớp mạ kẽm, sẽ tuân theo các tiêu chuẩn như JIS G3302 hoặc ASTM A653.

Thành phần hóa học cơ tính theo các mác thép

Dưới đây là bảng thành phần hóa học và cơ tính của thép tấm 3ly (3mm) theo các mác thép thông dụng: SS400, Q235B, ASTM A36, Q345B và S275JR. Mặc dù độ dày 3ly thuộc nhóm thép tấm mỏng, nhưng các tính chất cơ bản vẫn tuân theo tiêu chuẩn của từng mác thép.

1. Thành phần hóa học

Mác thép C (%) Mn (%) Si (%) P (%) S (%) Ghi chú
SS400 ≤ 0.25 ≤ 1.20 ≤ 0.50 ≤ 0.050 ≤ 0.050 Chuẩn JIS G3101, dễ hàn, dễ cán
Q235B ≤ 0.22 ≤ 1.40 ≤ 0.35 ≤ 0.045 ≤ 0.045 Thép cacbon thấp, dễ gia công
ASTM A36 ≤ 0.26 0.60 – 0.90 ≤ 0.40 ≤ 0.040 ≤ 0.050 Chuẩn ASTM Mỹ, kết cấu hàn phổ biến
Q345B ≤ 0.20 1.00 – 1.60 ≤ 0.50 ≤ 0.035 ≤ 0.035 Hợp kim thấp, chịu tải tốt
S275JR ≤ 0.25 ≤ 1.50 ≤ 0.50 ≤ 0.040 ≤ 0.045 Chuẩn EN10025, dùng cho kết cấu
  • C (Carbon): Quyết định độ cứng – càng cao thì càng cứng nhưng giòn.
  • Mn (Mangan): Tăng khả năng chịu lực và chống mài mòn.
  • Si (Silicon): Gia tăng độ đàn hồi và độ cứng.
  • P, S: Là tạp chất, càng thấp càng tốt vì ảnh hưởng đến khả năng hàn và độ bền dai.

2. Tính chất cơ lý (cơ tính)

Mác thép Giới hạn chảy (MPa) Độ bền kéo (MPa) Độ giãn dài (%) Ghi chú sử dụng
SS400 ≥ 245 400 – 510 ≥ 21 Phổ biến trong xây dựng dân dụng
Q235B ≥ 235 375 – 500 ≥ 26 Thích hợp cho các chi tiết đơn giản
ASTM A36 ≥ 250 400 – 550 ≥ 20 Ứng dụng kết cấu, dễ hàn
Q345B ≥ 345 470 – 630 ≥ 21 Kết cấu chịu tải, chế tạo máy
S275JR ≥ 275 410 – 560 ≥ 22 Dùng trong công nghiệp nặng
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): Mức chịu lực tối đa mà thép không bị biến dạng dẻo.
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Lực tối đa mà thép chịu được trước khi đứt.
  • Độ giãn dài (%): Thể hiện độ dẻo, thép càng giãn dài tốt thì càng dai.

Ưu điểm của thép tấm 3 ly

  • Độ Bền Cao: Sắt tấm 3ly hoặc sắt tấm dày 3mm được biết đến với khả năng chịu lực tốt và độ bền vượt trội, giúp kéo dài tuổi thọ công trình.
  • Đa Dạng Ứng Dụng: Thép tấm dày 3mm phù hợp cho các kết cấu nhà xưởng, đóng tàu, làm sàn, cầu thang và nhiều ứng dụng khác trong xây dựng và cơ khí.
  • Chống Trượt: Thép chống trượt 3mm hoặc thép tấm nhám 3mm có bề mặt nhám, giúp tăng độ ma sát, an toàn cho các bề mặt thường xuyên tiếp xúc với người đi lại.

Ứng dụng thép tấm 3mm trong xây dựng và công nghiệp

1. Xây dựng

Thép tấm 3mm đóng vai trò không thể thiếu trong các công trình kết cấu thép:

  • Làm kết cấu sàn, mặt bích, các tấm chịu lực, mái che
  • Gia công thành vách chắn, tường bao, cửa thép, lan can cầu.
  • Dùng làm tôn sàn decking, giằng kết cấu, tường chống cháy, thép tấm lót móng.
  • Ứng dụng trong cầu đường, nhà xưởng, nhà thép tiền chế, kết cấu nhà dân dụng và công nghiệp.

2. Công nghiệp

  • Thép tấm gân 3mm được dùng làm sàn thao tác chống trượt cho nhà máy, xưởng cơ khí, kho bãi.
  • Tấm mạ kẽm 3mm dùng làm vỏ tủ điện, bảng điều khiển, tủ công nghiệp ngoài trời.
  • Dùng làm kết cấu chịu lực cho dây chuyền sản xuất, máng cáp, bệ máy móc.
  • Gia công khuôn mẫu, khung bệ, giá đỡ, chi tiết truyền động…

3. Cơ khí chế tạo

Thép tấm 3mm dễ cắt, hàn, uốn, dập khuôn, rất phù hợp cho:

  • Gia công chi tiết máy, kết cấu khung thép, linh kiện máy móc công nghiệp.
  • Chế tạo bồn chứa, thùng dầu, thùng nước, thiết bị áp lực nhẹ.
  • Sản xuất vỏ tủ máy CNC, máy nông nghiệp, máy công cụ.

4. Giao thông vận tải

  • Làm sàn xe tải, rơ-moóc, bậc lên xuống xe container, vách xe chuyên dụng.
  • Thép tấm gân 3mm giúp tăng độ ma sát, chống trượt cho xe nâng, xe ben, xe đầu kéo.
  • Gia công vỏ xe chuyên dụng, khung xe chở hàng, bộ phận chịu lực.

5. Ngành đóng tàu – công trình biển

  • Thép tấm 3mm cán nóng hoặc mạ kẽm được dùng làm vách tàu, nắp hầm, boong tàu.
  • Thép tấm không gỉ 3mm được sử dụng trong khu vực thường xuyên tiếp xúc nước biển.
  • Làm kết cấu hạ tầng biển, chân đế giàn khoan, lan can cảng

6.Điện – điện lạnh – tủ kỹ thuật

  • Thép tấm cán nguội 3mm dùng làm tủ điện trung thế, cao thế, tủ điều khiển, bảng điện, máng dẫn cáp.
  • Dễ sơn tĩnh điện, dễ lắp ráp thiết bị và bảo trì.

7. Nội thất – kiến trúc

  • Dùng làm cửa thép cách âm, chống cháy, vách ngăn kim loại, thang máy khung thép.
  • Làm kệ trưng bày, bàn kim loại, hoặc ốp trang trí mặt dựng tòa nhà.

8. Thiết bị dân dụng và DIY

  • Người dùng DIY thường sử dụng thép tấm 3mm để chế tác bàn làm việc, giá treo, khung máy tính, xe tự chế
  • Có thể dùng làm vỉ nướng BBQ công nghiệp, khung cửa sắt mỹ nghệ, hoặc chân kệ đỡ chịu lực.

Các bước sản xuất ra cuộn thép tấm 3ly cán nóng

Dưới đây là các bước sản xuất ra cuộn thép tấm 3ly cán nóng (thường gọi là thép cuộn cán nóng 3mm) – quy trình cơ bản trong ngành luyện kim hiện đại, sử dụng nguyên liệu là phôi thép slab để cho ra sản phẩm thép cuộn có độ dày khoảng 3mm:

1. Chuẩn bị phôi thép (slab)

  • Nguyên liệu: Phôi slab được sản xuất từ quá trình luyện thép (từ lò cao hoặc lò điện).
  • Kích thước slab phổ biến: Rộng 800–1500mm, dày 150–250mm, dài 6–12m.
  • Slab được làm sạch vảy và kiểm tra trước khi đưa vào cán.

2. Gia nhiệt slab (lò nung sơ cấp)

  • Phôi slab được đưa vào lò nung gia nhiệt đến nhiệt độ khoảng 1150 – 1250°C.
  • Mục đích: Làm mềm kim loại để dễ cán, đồng thời đảm bảo nhiệt độ đồng đều toàn phôi.

3. Cán thô (roughing mill)

  • Sau khi ra khỏi lò, phôi được đưa vào các trục cán thô để giảm chiều dày ban đầu (từ 150–200mm xuống còn 20–40mm).
  • Quá trình này cũng định hình sơ bộ chiều rộng và chiều dài của dải thép.

4. Cán tinh (finishing mill)

Dải thép sau cán thô tiếp tục được đưa qua nhiều dàn cán tinh, giúp giảm độ dày về đúng yêu cầu (khoảng 3mm).

Đồng thời, hệ thống cảm biến tự động kiểm soát:

  • Độ dày chính xác
  • Độ phẳng bề mặt
  • Tốc độ cán phù hợp (thường rất nhanh, có thể trên 1000 m/phút)

5. Làm mát bằng nước (cooling bed hoặc laminar cooling)

  • Sau khi cán xong, dải thép nóng sẽ đi qua hệ thống làm nguội bằng nước phun áp lực cao.
  • Quá trình này giúp đưa nhiệt độ thép về mức an toàn (khoảng 500°C trở xuống), tránh biến dạng do dư nhiệt.

6. Cuộn lại thành cuộn (coil)

  • Khi nhiệt độ thép giảm đủ mức, dải thép được đưa vào máy cuộn (coiler) và cuộn lại thành các cuộn tròn.
  • Mỗi cuộn có khối lượng từ 5 – 25 tấn, tùy quy cách đặt hàng.

7. Kiểm tra và phân loại

Cuộn thép được kiểm tra:

  • Độ dày thực tế
  • Chiều rộng, độ phẳng
  • Bề mặt (có trầy, rỗ, nứt không)

Địa chỉ mua thép tấm 3 ly uy tín giá rẻ

Khi chọn mua thép tấm 3 ly, bạn nên lưu ý:
  • Chất Lượng: Kiểm tra các chứng nhận chất lượng, xuất xứ để đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn.
  • Giá Cả: Giá thép có thể dao động tùy theo thị trường và nhà cung cấp. So sánh giá từ nhiều nguồn để có quyết định tốt nhất.
  • Dịch Vụ: Chọn nhà cung cấp có dịch vụ tư vấn, cắt gia công theo yêu cầu, và giao hàng nhanh chóng.

Thép Hùng Phát là một trong những nhà phân phối thép tấm hàng đầu, giá vô cùng cạnh tranh, chất lượng đảm bảo, giao hàng toàn quốc

  • Chứng nhận chất lượng: Có chứng chỉ CO/CQ (Certificate of Origin/Quality), nhập khẩu chính ngạch, không qua trung gian
  • Hotline: để nhận tư vấn và hỗ trợ mua hàng, vui lòng liên hệ 0938 437 123

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ