Thép Ray P15

Với thiết kế đơn giản, tiết diện nhỏ và khả năng chịu lực tốt trong phạm vi nhất định, sản phẩm này phù hợp cho các công trình không đòi hỏi chịu lực quá lớn như trong khai khoáng nhẹ, đường ray xe đẩy, đường ray kho hàng hoặc đường tạm tại công trình.

Các giá trị cơ bản của sản phẩm

Một số thông số cơ bản của thép ray P15 gồm:

  • Trọng lượng: 15.2 kg/m
  • Chiều cao ray (H): 79.37 mm
  • Chiều rộng đầu ray (bề mặt tiếp xúc): 42.86 mm
  • Chiều rộng đáy ray: 79.37 mm
  • Chiều dày thân ray: 8.33 mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 8 – 10 – 12 mét tùy theo yêu cầu
  • Dung sai chiều dài: ±25 mm
Danh mục:

Mô tả

Thép ray P15 là một trong những dòng sản phẩm được sử dụng phổ biến trong các hệ thống đường ray nhẹ, với nhiều ứng dụng trong công nghiệp, xây dựng, kho bãi và các hệ thống vận chuyển nội bộ.

Với trọng lượng 15 kg/m và thiết kế phù hợp cho các loại hình vận hành vừa và nhẹ, thép ray P15 đang là lựa chọn được ưa chuộng trong nhiều dự án có yêu cầu kỹ thuật đơn giản nhưng vẫn cần độ bền và độ ổn định cao.

Thép ray P15
Thép ray P15

Giới thiệu về thép ray P15

  • Thép ray P15 là loại ray thép nhẹ, ký hiệu “P” đại diện cho từ “Rail Profile” và số “15” biểu thị trọng lượng khoảng 15kg trên mỗi mét dài.
  • Với thiết kế đơn giản, tiết diện nhỏ và khả năng chịu lực tốt trong phạm vi nhất định, sản phẩm này phù hợp cho các công trình không đòi hỏi chịu lực quá lớn như trong khai khoáng nhẹ, đường ray xe đẩy, đường ray kho hàng hoặc đường tạm tại công trình.

Các giá trị cơ bản của sản phẩm:

Một số thông số cơ bản của thép ray P15 gồm:

  • Trọng lượng: 15.2 kg/m
  • Chiều cao ray (H): 79.37 mm
  • Chiều rộng đầu ray (bề mặt tiếp xúc): 42.86 mm
  • Chiều rộng đáy ray: 79.37 mm
  • Chiều dày thân ray: 8.33 mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 8 – 10 – 12 mét tùy theo yêu cầu
  • Dung sai chiều dài: ±25 mm
  • Mác thép: Q235 (hoặc Q55)
  • Xuất xứ: nhập khẩu

Các kích thước trên được thiết kế phù hợp cho các hệ thống vận hành nhẹ, giúp tiết kiệm nguyên vật liệu và chi phí thi công.

Bảng tra số liệu quy cách trọng lượng

  • Lưu ý dung sai sản phẩm này là ±2%
Tên hàng hóa Quy cách Chiều Dài Cây Trọng Lượng(kg/m)
P15 Chiều cao ray: 79.37 5m, 6m, 8m, 9m, 12m 15.2
Rộng Đáy Ray: 79.37
Độ Dày Ray: 8.33
Quy cách thép ray P15
Quy cách thép ray P15

>>Tra cứu thông số các loại thép Ray khác bằng cách bấm vô đây

Thép Ray P15
Thép Ray P15

Giá thép ray P15 cập nhật năm nay

Dưới đây là bảng giá tham khảo thép ray P15 (dùng trong các hệ thống ray trượt, ray cẩu trục, đường ray mỏ, ray dẫn hướng…) mang tính tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc số lượng, tiêu chuẩn, mác thép, nhà cung cấp và biến động thị trường:

Quy cách thép ray Trọng lượng (kg/m) Đơn giá tham khảo (VNĐ/m) Đơn giá tham khảo (VNĐ/tấn)
Ray P15 ~15.2 kg/m 140.000 – 165.000 9.200.000 – 10.500.000
  • Giá trên chưa bao gồm VAT 10%.
  • Đơn giá có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng và chi phí vận chuyển.
  • Mặt hàng ray P15 thường có xuất xứ Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam,…
  • Có thể cắt theo quy cách yêu cầu nếu khách hàng có nhu cầu.

Nếu bạn cần báo giá chính xác, có chiết khấu theo số lượng lớn hoặc kèm mối hàn, phụ kiện đi kèm, liên hệ Thép Hùng Phát – chuyên cung cấp thép ray các loại theo yêu cầu. Qua số máy 0938437123 – 0909938123 – 0938261123 – 0937343123

Ngoài ra chúng tôi còn sẵn Ray khác:

Bề mặt tùy chọn cho Thép Ray P15

Thép ray P15 (trọng lượng khoảng 15 kg/m) là loại light rail được sử dụng phổ biến trong hệ thống đường ray xe goòng, cầu trục nhẹ, đường ray dẫn hướng máy móc và băng tải công nghiệp.
Tùy vào môi trường sử dụngyêu cầu bảo vệ bề mặt, thép ray P15 được sản xuất với hai tùy chọn hoàn thiện chính như sau:

1. Thép Ray P15 đen cán nóng nguyên bản

(Hot Rolled Black Surface)

Đặc điểm:

  • trạng thái tự nhiên sau khi cán nóng, chưa qua xử lý phủ bảo vệ.
  • Bề mặt có màu đen xám, do hình thành lớp oxit sắt (mill scale).
  • Có thể có một số vết vảy cán hoặc mốc nhẹ – hoàn toàn bình thường với thép công nghiệp.

Ưu điểm:

  • Giữ nguyên cơ tính thép gốc, không ảnh hưởng độ bền uốn và chịu tải.
  • Giá thành kinh tế nhất, phù hợp cho các ứng dụng trong nhà hoặc nơi khô ráo.
  • Dễ hàn, khoan, cắt, gia công cơ khí.

Nhược điểm:

  • Dễ bị oxy hóa, rỉ sét nếu để ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.
  • Thường cần sơn phủ chống gỉ khi lắp đặt ngoài trời.

Ứng dụng:

  • Hệ thống đường ray xe goòng trong xưởng sản xuất.
  • Ray dẫn hướng máy ép, cầu trục trong nhà, băng tải vật liệu.
  • Các kết cấu tạm, yêu cầu kinh tế và dễ bảo trì.

2. Thép Ray P15 phủ kẽm

(Galvanized Surface)

Đặc điểm:

  • Ray được phủ một lớp kẽm bảo vệ bằng phương pháp mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip) hoặc mạ điện phân (Electro-galvanized).
  • Bề mặt sáng màu bạc ánh xanh hoặc bạc xám, lớp phủ đều, bám chặt.
  • Độ dày lớp kẽm thường từ 40–80 µm, tùy tiêu chuẩn mạ.

Ưu điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ hoặc ven biển.
  • Không cần sơn phủ bổ sung, giảm chi phí bảo trì dài hạn.
  • Giữ độ chính xác kích thước và cơ tính của thép nền.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao hơn khoảng 10–25% so với ray đen nguyên bản.
  • Khi hàn, cần xử lý lớp kẽm tại vị trí mối nối (mài hoặc tẩy).

Ứng dụng:

  • Ray cầu trục ngoài trời, băng tải ven biển, đường ray nhà kho hở mái.
  • Công trình thủy lợi, hạ tầng cảng, kho lạnh, trạm bơm – nơi yêu cầu chống gỉ cao.

Thành phần hóa học và tính chất cơ học

Ray P15 thường được sản xuất từ các mác thép như Q235, Q275, 55Q, tùy theo yêu cầu cụ thể về độ bền và tính chất cơ học. Dưới đây là một số thành phần hóa học tiêu biểu đối với mác thép Q235 (rất thường dùng để sản xuất P15):

Thành phần hóa học (Q235):

  • Carbon (C): ≤ 0.22%
  • Silic (Si): ≤ 0.35%
  • Mangan (Mn): ≤ 1.40%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.050%

Tính chất cơ học (Q235):

  • Giới hạn chảy: ≥ 235 MPa
  • Giới hạn bền kéo: 370 – 500 MPa
  • Độ giãn dài sau khi đứt: ≥ 26%
  • Độ cứng: khoảng 120 – 160 HB

Đối với yêu cầu tải cao hơn, thép ray có thể được sản xuất theo mác 55Q với hàm lượng carbon cao hơn, giúp cải thiện độ cứng và độ mài mòn.

Tiêu chuẩn sản xuất thép ray P15

Thép ray P15 có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn trong và ngoài nước nhằm đảm bảo chất lượng và tính đồng bộ của sản phẩm. Một số tiêu chuẩn phổ biến gồm:

  • GB11264-2012 (Trung Quốc)
  • GB2585-2007 (Trung Quốc)
  • JIS E1101-2001 (Nhật Bản)
  • ASTM A499 (Hoa Kỳ)
  • BS EN 13674-1 (Châu Âu)

Các tiêu chuẩn này quy định chặt chẽ về hình dáng, dung sai kích thước, thành phần kim loại, độ cứng và quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi cán.

Ứng dụng thực tế của thép ray P15

Thép ray P15 được ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực nhờ trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt, dễ di chuyển và có chi phí hợp lý. Một số ứng dụng điển hình:

  • Đường ray cho xe đẩy hàng, xe goòng trong nhà máy
  • Đường ray cho cần trục, cầu trục loại nhỏ
  • Đường ray khai thác trong mỏ quy mô nhỏ, mỏ than lộ thiên
  • Đường ray trong kho vận và hệ thống băng tải
  • Đường ray phục vụ thi công xây dựng (di chuyển thiết bị nặng hoặc vật liệu)
  • Đường ray xe đẩy thủ công tại các công trình sản xuất
Có mặt trong ray tàu và hầm mỏ
Có mặt trong ray tàu và hầm mỏ

Đặc biệt, Ray P15 là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống có khối lượng vận chuyển trung bình, không đòi hỏi kết cấu chịu tải quá lớn, từ đó tiết kiệm chi phí đầu tư đáng kể.

Ưu điểm nổi bật của thép ray P15

  • Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt
  • Chi phí thấp, phù hợp với nhiều loại hình dự án vừa và nhỏ
  • Độ bền tương đối tốt với môi trường làm việc khô ráo, ít ăn mòn
  • Dễ kết nối, liên kết bằng bulong, hàn, hoặc dùng kẹp ray chuyên dụng
  • Có thể tái sử dụng nhiều lần nếu bảo quản tốt

Nếu bạn đang cần tư vấn thêm về chủng loại, quy cách, gia công hoặc báo giá mới nhất, đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát để được hỗ trợ chuyên sâu.

Quy trình sản xuất thép ray P15

Quy trình sản xuất Ray P15 tiêu chuẩn thường bao gồm các bước:

  1. Lựa chọn nguyên liệu: phôi thép chất lượng cao được lựa chọn để đảm bảo đầu vào đồng nhất.
  2. Gia nhiệt: phôi được đưa vào lò nung với nhiệt độ khoảng 1200 – 1300°C.
  3. Cán định hình: phôi nóng chảy được cán qua các trục cán để tạo hình chữ I đặc trưng.
  4. Làm nguội: sản phẩm được làm nguội tự nhiên trong điều kiện kiểm soát.
  5. Kiểm tra chất lượng: kiểm tra kích thước, hình dạng, độ bền, độ cứng, thành phần hóa học.
  6. Cắt theo chiều dài yêu cầu: thông thường cắt sẵn 8m hoặc 12m.
  7. Đóng gói và bảo quản: xếp chồng thành bó, buộc dây thép và phủ dầu chống gỉ nếu cần.

Những lưu ý khi vận chuyển và bảo quản

  • Cần sử dụng xe nâng, cần cẩu hoặc thiết bị hỗ trợ để vận chuyển các bó ray nặng, tránh trượt gãy hoặc méo.
  • Không nên để ray tiếp xúc trực tiếp với mặt đất ẩm ướt hoặc nước mưa nhằm hạn chế rỉ sét.
  • Tránh va chạm mạnh trong quá trình xếp dỡ.
  • Bảo quản ray ở nơi thoáng mát, có mái che hoặc phủ bạt cẩn thận.

Ray P15 là sản phẩm lý tưởng cho các hệ thống vận chuyển nhẹ, nhờ thiết kế nhỏ gọn, chi phí hợp lý và độ bền phù hợp cho nhiều môi trường làm việc. Với nhu cầu ngày càng tăng trong các khu công nghiệp, nhà máy sản xuất, việc lựa chọn thép ray P15 từ nhà cung cấp uy tín như Thép Hùng Phát sẽ giúp tối ưu hiệu quả vận hành và đảm bảo tiến độ thi công cho mọi công trình.

Đơn vị cung cấp thép ray P15 chất lượng

Trên thị trường hiện nay có nhiều đơn vị cung cấp Ray P15. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng sản phẩm, nên lựa chọn các nhà phân phối uy tín, có kinh nghiệm và cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO/CQ.

Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị đi đầu trong lĩnh vực cung cấp Rail Steel các loại như P15, P18, P24, P30, P43… Đơn vị cam kết:

  • Sản phẩm luôn có sẵn kho, hỗ trợ giao hàng trong ngày
  • Đầy đủ chứng chỉ chất lượng, xuất xứ rõ ràng
  • Dịch vụ gia công, cắt, hàn, khoan lỗ theo yêu cầu
  • Giao hàng tận nơi toàn quốc, chính sách giá ưu đãi cho công trình lớn

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • 0909 938 123 – Sale 1
  • 0938 261 123 – Sale 2
  • 0937 343 123 – Sale 3
  • 0988 588 936 – Sale 4
  • 0939 287 123 – Sale 5
  • 0938 437 123 – Hotline 24/7
  • 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
  • 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
  • 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây

>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây:

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ