Thép hình U250

Thép hình U250 không chỉ là vật liệu xây dựng, mà còn là một giải pháp mạnh mẽ và đáng tin cậy trong lĩnh vực kết cấu thép. Với chiều cao thân thép 250 mm, nó mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa độ cứng cáp và tính linh hoạt, đáp ứng tốt mọi yêu cầu kỹ thuật của các dự án lớn.

Mô tả kỹ thuật về thép hình U250 bạn cần biết:

  • Chiều cao thân (H): 250mm
  • Chiều rộng cánh (B): 76-78mm (tùy theo tiêu chuẩn sản xuất).
  • Độ dày cánh (t1): Khoảng 6-7.5mm
  • Tiêu chuẩn thép: JIS G3101, ASTM A36…
  • Mác thép: CT3, SS400, A36, GOST…
  • Chiều dài cây: 12m
  • Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản…
  • Chất liệu: Thép U đen, Thép U mạ kẽm, Thép U mạ kẽm nhúng nóng
  • Ứng dụng: Dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế
Danh mục: Từ khóa: , ,

Mô tả

Thép hình U250 không chỉ là vật liệu xây dựng, mà còn là một giải pháp mạnh mẽ và đáng tin cậy trong lĩnh vực kết cấu thép. Với chiều cao thân thép 250 mm, nó mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa độ cứng cáp và tính linh hoạt, đáp ứng tốt mọi yêu cầu kỹ thuật của các dự án lớn.

Thép hình U250
Thép hình U250

Thép hình U250

Thép hình U250 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng và phù hợp với yêu cầu công trình:

Mô tả kỹ thuật:

  • Chiều cao thân (H): 250mm
  • Chiều rộng cánh (B): 76-78mm (tùy theo tiêu chuẩn sản xuất).
  • Độ dày cánh (t1): Khoảng 6-7.5mm
  • Tiêu chuẩn thép: JIS G3101, ASTM A36…
  • Mác thép: CT3, SS400, A36, GOST…
  • Chiều dài cây: 12m
  • Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản…
  • Chất liệu: Thép U đen, Thép U mạ kẽm, Thép U mạ kẽm nhúng nóng
  • Ứng dụng: Dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế
Thép hình U250
Thép hình U250

Thép hình U250 giá bao nhiêu?

  • Thép hình U250 có nhiều loại độ dày khác nhau, mỗi loại sẽ có trọng lượng riêng.
  • Dưới đây là bảng thông số phổ biến và giá theo từng loại
  • Lưu ý giá chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ Hotline 0938437123 để được cập nhật
STT Quy cách Khối lượng kg/m Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá tham khảo vnd/kg
1 U250x 76x 6x 12m 22.80 273.60 18.000 – 26.000
2 U250x 78x 7x 12m 23.50 282.00 18.000 – 26.000
3 U250x 78x 7.5x 12m 24.60 295.20 18.000 – 26.000
Thép hình U250
Thép hình U250

Thép hình U250 có bao nhiêu chủng loại?

Thép hình U250 trên thị trường hiện nay có nhiều chủng loại khác nhau tùy vào phương pháp sản xuất, lớp phủ bề mặt và mục đích sử dụng. Dưới đây là các chủng loại phổ biến của thép hình U250:

1. Thép hình U250 đen (cán nóng)

  • Là loại phổ biến nhất.

  • Được sản xuất bằng phương pháp cán nóng từ phôi thép.

  • Bề mặt có màu đen tự nhiên, thường có lớp oxit nhẹ.

  • Dùng nhiều trong xây dựng, kết cấu thép, cơ khí.

2. Thép hình U250 mạ kẽm

  • Là thép U250 đen được mạ kẽm nhúng nóng hoặc xi mạ kẽm điện phân sau khi cán thành hình.

  • Có khả năng chống gỉ sét cao, phù hợp với môi trường ẩm ướt, ngoài trời, ven biển.

  • Thường dùng trong nhà tiền chế, kết cấu ngoài trời, thang máng cáp…

3. Thép hình U250 đúc

  • Được đúc nguyên khối theo khuôn, không qua cán.

  • Có độ dày đồng đều hơn ở toàn bộ tiết diện, chịu lực tốt hơn.

  • Giá thành cao hơn so với thép cán.

  • Ít phổ biến hơn, thường dùng trong công trình đặc biệt yêu cầu độ chịu lực cao.

4. Thép hình U250 chấn (gập từ thép tấm)

  • Là thép tấm (thường dày 6 – 10mm) được chấn (gập) bằng máy để tạo hình chữ U.

  • Có thể điều chỉnh được kích thước cánh, chiều dày linh hoạt theo yêu cầu.

  • Dùng nhiều trong kết cấu nhẹ, cơ khí chế tạo, khung máng.

5. Dịch vụ gia công

Thép Hùng Phát là đơn vị chuyên phân phối đầy đủ các chủng loại thép hình U250 trên thị trường, bao gồm U250 đen cán nóng, U250 mạ kẽm, U250 đúc nguyên khối và U250 chấn từ thép tấm.

Bên cạnh việc cung cấp sản phẩm đa dạng, Hùng Phát còn nhận gia công theo yêu cầu, phục vụ các công đoạn như cắt khúc theo kích thước, uốn cong, đột lỗ, chấn – gập thép tấm, mạ kẽm nhúng nóng hoặc xi mạ tùy nhu cầu sử dụng.

Với trang thiết bị hiện đại và đội ngũ kỹ thuật lành nghề, Hùng Phát cam kết mang đến giải pháp vật tư thép tối ưu cho mọi công trình xây dựng và cơ khí công nghiệp.

Thép hình U250
Thép hình U250

Những ứng dụng phổ biến của thép hình U250

Xây dựng các kết cấu nhà xưởng lớn:

  • Thép hình U250 là vật liệu không thể thiếu trong thi công các công trình công nghiệp quy mô lớn.
  • Nhờ kết cấu chắc chắn, chịu lực tốt, loại thép này thường được sử dụng làm cột, dầm, khung nhà thép tiền chế, khung đỡ mái, hoặc sườn tường chịu lực trong các nhà máy, nhà xưởng, kho chứa hàng hóa quy mô lớn.
  • Ngoài ra, U250 còn được tích hợp trong hệ thống giá kệ công nghiệp, giúp nâng cao hiệu suất lưu trữ và đảm bảo an toàn tải trọng.

Làm cầu đường và các công trình giao thông:

  • Trong lĩnh vực hạ tầng giao thông, thép hình U250 đóng vai trò quan trọng trong việc thi công cầu vượt, cầu bộ hành, lan can đường bộ, tường chắn, hoặc các hệ khung đỡ biển báo giao thông.
  • Với ưu điểm về độ bền cao, khả năng chịu va đập và chống biến dạng dưới tác động trọng lực và môi trường, U250 đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho các công trình giao thông cần tính ổn định cao.

Ứng dụng trong ngành cơ khí chế tạo:

  • Thép chữ U250 cũng rất phổ biến trong lĩnh vực cơ khí, dùng để chế tạo các bộ khung máy, kết cấu thiết bị công nghiệp nặng, máy móc công trường hoặc sàn chịu lực trong hệ thống nhà xưởng.
  • Ngoài ra, loại thép này còn có thể được cắt, đột lỗ, uốn cong để tạo thành khung xe tải, rơ-moóc, thùng xe chuyên dụng hoặc khung gầm phương tiện vận chuyển hàng hóa, nhờ tính linh hoạt và độ cứng cao đáp ứng tốt các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Là mặt hàng phổ biến trong các công trình
Là mặt hàng phổ biến trong các công trình

Các thông tin kỹ thuật liên quan

1.Phần trăm (%) các nguyên tố hóa học

Thép U250 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn như JIS G3101 SS400, ASTM A36, Q235B, S235JR… Dưới đây là bảng thành phần hóa học của một số tiêu chuẩn phổ biến:

Tiêu Chuẩn C (%) Si (%) Mn (%) P (%) S (%)
JIS G3101 SS400 ≤ 0.17 ≤ 0.50 0.35 – 0.80 ≤ 0.035 ≤ 0.035
ASTM A36 ≤ 0.26 ≤ 0.40 0.60 – 0.90 ≤ 0.04 ≤ 0.05
Q235B ≤ 0.22 ≤ 0.35 0.30 – 0.70 ≤ 0.045 ≤ 0.045
S235JR ≤ 0.17 ≤ 0.35 1.40 ≤ 0.035 ≤ 0.035

2.Mức độ cơ học (tính chất cơ tính và độ bền)

Cơ tính của thép U250 đảm bảo độ bền kéo, độ giãn dài, giới hạn chảy phù hợp với các ứng dụng kết cấu.

Tiêu Chuẩn Giới Hạn Chảy (MPa) Độ Bền Kéo (MPa) Độ Giãn Dài (%)
JIS G3101 SS400 ≥ 245 400 – 510 ≥ 17
ASTM A36 ≥ 250 400 – 550 ≥ 20
Q235B ≥ 235 375 – 500 ≥ 26
S235JR ≥ 235 360 – 510 ≥ 24

3.Tiêu chuẩn áp dụng cho sản xuất và sử dụng

Thép chữ U250 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng và phù hợp với yêu cầu công trình:

  • JIS G3101 – SS400 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn thép kết cấu chung, phổ biến trong xây dựng
  • ASTM A36 (Hoa Kỳ): Tiêu chuẩn thép kết cấu carbon thông dụng trong xây dựng và cơ khí
  • Q235B (Trung Quốc): Tương đương với ASTM A36 và SS400, sử dụng rộng rãi trong kết cấu thép
  • S235JR (Châu Âu – EN 10025-2): Tiêu chuẩn thép kết cấu có độ bền cao

Quy trình sản xuất đóng gói

Quy trình sản xuất và đóng gói thép chữ U250 thường trải qua các bước tiêu chuẩn sau nhằm đảm bảo chất lượng thành phẩm và thuận tiện cho quá trình vận chuyển, lưu kho:

1. Lựa chọn nguyên liệu đầu vào

  • Quy trình bắt đầu bằng việc lựa chọn phôi thép chất lượng cao, thường là phôi vuông hoặc phôi tấm, tùy phương pháp sản xuất (cán nóng, đúc hay chấn).

2. Gia công tạo hình

  • Cán nóng: Phôi được nung ở nhiệt độ cao (trên 1100°C) và đưa qua hệ thống máy cán để tạo hình chữ U với kích thước U250.

  • Chấn thép tấm: Dùng máy chấn thủy lực để ép thép tấm thành hình chữ U, áp dụng cho đơn hàng đặc thù hoặc số lượng nhỏ.

  • Đúc khuôn: Với thép U đúc, kim loại nóng chảy được đổ vào khuôn định hình.

  • Gia công mạ kẽm (nếu có): Sau khi tạo hình, thép U250 có thể được mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân để tăng độ bền và khả năng chống gỉ.

3. Kiểm tra chất lượng

  • Các thanh thép sau khi tạo hình sẽ được kiểm tra về kích thước, độ dày, độ cong vênh, độ nhẵn bề mặt, và nếu có yêu cầu mạ kẽm thì kiểm tra độ phủ lớp mạ.

4. Cắt theo chiều dài yêu cầu

  • Thép U250 được cắt thành từng đoạn có chiều dài tiêu chuẩn (thường là 6m hoặc 12m) hoặc theo kích thước yêu cầu từ khách hàng.

5. Đóng gói và vận chuyển

  • Thép được bó thành từng bó bằng dây đai thép chắc chắn.

  • Mỗi bó có nhãn ghi rõ loại thép, quy cách, số lượng và mác thép.

  • Nếu yêu cầu, thép có thể được bọc thêm lớp bảo vệ (như màng PE hoặc vải dầu) trước khi vận chuyển đến công trình hoặc kho khách hàng.

Quy trình này giúp đảm bảo thép chữ U250 giữ được chất lượng tốt nhất khi đến tay người dùng và dễ dàng sử dụng trong các hạng mục xây dựng, cơ khí hoặc kết cấu chịu lực.

Lợi ích khi mua thép hình U250 từ Thép Hùng Phát

  • Chất lượng đảm bảo: Thép Hùng Phát cung cấp thép hình U250 đạt tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và tuổi thọ cao.
  • Chi phí tối ưu: Cam kết mức giá tốt nhất trên thị trường, phù hợp với ngân sách của khách hàng.
  • Nguồn hàng ổn định: Luôn có sẵn thép hình U250 với số lượng lớn, đáp ứng kịp thời nhu cầu của mọi dự án.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tình, giúp khách hàng chọn đúng loại thép phù hợp với mục đích sử dụng.
  • Giao hàng kịp thời: Đảm bảo vận chuyển đúng tiến độ, hỗ trợ giao hàng tận nơi, tiết kiệm thời gian cho khách hàng.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Sale1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
  • Sale2: 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
  • Sale3: 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
  • Sale4: 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
  • Sale5: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ