Mô tả
Thép Hình U Á Châu (U-Channel ACS) – Catalog & Bảng Giá Mới Nhất
Trong ngành xây dựng và cơ khí, thép hình U là một trong những sản phẩm phổ biến và thiết yếu. Với hình dạng chữ U (channel), loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong kết cấu công trình, chế tạo máy móc, khung nhà xưởng, cầu đường, tàu thuyền, và nhiều ngành công nghiệp khác.
Tại Việt Nam, Công ty Thép Á Châu (ACS) là một trong những thương hiệu cung cấp thép hình U uy tín, với dây chuyền sản xuất hiện đại, đạt chuẩn quốc tế.
Sản phẩm thép hình U Á Châu phân phối bởi công ty Cổ Phần Thép Hùng Phát, nổi bật nhờ chất lượng đồng đều, bề mặt nhẵn đẹp, khả năng chịu lực tốt, giá cả cạnh tranh và có sẵn nhiều kích thước từ U80 đến U120.

Mục lục
- Thép hình U Á Châu (U-Channel ACS) Catalog + Bảng Giá
- Đặc điểm nổi bật của thép hình U Á Châu
- Ưu điểm khi chọn thép U Á Châu
- Bảng giá tham khảo thép hình U Á Châu (2025)
- Các chủng loại thép U Á Châu hay được chọn sử dụng
- Các quy chuẩn áp dụng kèm theo
- Cách lựa chọn và mua thép U Á Châu hiệu quả
- Lời khuyên từ chuyên gia
Thép hình U Á Châu (U-Channel ACS) Catalog + Bảng Giá
Thép hình U Á Châu được sản xuất từ phôi thép chất lượng cao, trải qua quy trình cán nóng, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu), TCVN (Việt Nam).
Thép Hùng Phát là đại lý phân phối chính thức thép hình U Á Châu (ACS), cung cấp đầy đủ quy cách với giá cạnh tranh và dịch vụ cắt khúc theo yêu cầu hoặc mạ kẽm nhúng nóng, giao hàng tận nơi.
Thông số kỹ thuật cơ bản
- Tiêu chuẩn: JIS G3192, ASTM A36, EN 10025, TCVN 7571.
- Kích thước: U50 – U300 (cao 50–300 mm, cánh 37–100 mm, dày 4.5–10 mm).
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây.
- Trọng lượng: 4.8 – 30.6 kg/m.
- Mác thép: SS400, CT3…
- Cơ tính: Giới hạn chảy ≥ 235–345 MPa; bền kéo ≥ 400–510 MPa.
- Bề mặt: Cán nóng đen; có thể mạ kẽm nhúng nóng (theo yêu cầu)
Đặc điểm nổi bật của thép hình U Á Châu
Một số đặc tính quan trọng làm nên thương hiệu thép U-Channel ACS:
- Hình dáng chuẩn xác: Các cạnh thẳng, góc vuông vức, đảm bảo khả năng lắp ghép chính xác trong kết cấu.
- Cơ tính vượt trội: Độ bền kéo cao (≥ 400 MPa), chịu lực nén và uốn tốt.
- Đa dạng quy cách: Kích thước từ U50 đến U300, đáp ứng nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
- Khả năng hàn – cắt – gia công tốt: Dễ dàng trong quá trình chế tạo, lắp đặt.
- Bề mặt thép đồng đều: Có thể mạ kẽm nhúng nóng, sơn tĩnh điện để tăng khả năng chống gỉ.
- Thương hiệu uy tín: Thép Á Châu có hệ thống phân phối rộng khắp, dễ dàng tìm mua trên toàn quốc.

Bảng tra quy cách kỹ thuật thép hình U Á Châu
Dưới đây là bảng quy cách thép U-Channel ACS phổ biến trên thị trường:

Sản phẩm (mm) | Kích thước bụng
H (mm) |
Kích thước cánh
B (mm) |
Độ dày bụng
t1 (mm) |
Độ dày cánh
t2 (mm) |
Trọng lượng
W (kg/m) |
U 80 x 35 x 3 x 3,3 | 80 | 35 | 3.0 | 3.3 | 3,52 |
U 80 x 45 x 5,5 x 7,5 | 80 | 45 | 5.5 | 7.5 | 8,23 |
U 100 x 50 x 5,9 x 8 | 100 | 50 | 5.9 | 8.0 | 10,30 |
U 120 x 55 x 6,3 x 8 | 120 | 55 | 6.3 | 8.0 | 12,50 |
U 100 x 43 x 3,8 x 4,5 | 100 | 43 | 3.8 | 4.5 | 5,10 |
U 120 x 51 x 5 x 4,3 | 120 | 51 | 5.0 | 4.3 | 6,85 |
- Lưu ý: Quy cách và trọng lượng có thể chênh lệch nhỏ tùy theo lô sản xuất.
- Tra cứu và tải về Catalog Á Châu tại đây
Ưu điểm khi chọn thép U Á Châu
-
Nguồn gốc rõ ràng, sản xuất tại Việt Nam, có chứng chỉ chất lượng.
-
Chất lượng ổn định, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
-
Giá thành cạnh tranh so với hàng nhập khẩu Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc.
-
Hệ thống phân phối rộng, dễ mua – dễ vận chuyển.
-
Đáp ứng nhanh đơn hàng lớn, phù hợp cho các nhà thầu xây dựng và nhà máy.
Bảng giá tham khảo thép hình U Á Châu (2025)
Giá thép hình U Á Châu phụ thuộc vào quy cách, khối lượng đặt hàng, thời điểm thị trường thép. Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất (VNĐ/kg):
Sản phẩm
(mm) |
Trọng lượng
W (kg/m) |
Đơn giá
Vnd/kg |
U 80 x 35 x 3 x 3,3 | 3,52 | 15.200-22.600 |
U 80 x 45 x 5,5 x 7,5 | 8,23 | 15.200-22.600 |
U 100 x 50 x 5,9 x 8 | 10,3 | 15.200-22.600 |
U 120 x 55 x 6,3 x 8 | 12,5 | 15.200-22.600 |
U 100 x 43 x 3,8 x 4,5 | 5,1 | 15.200-22.600 |
U 120 x 51 x 5 x 4,3 | 6,85 | 15.200-22.600 |
⚠️ Lưu ý:
- Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển.
- Thị trường thép biến động theo ngày, khách hàng nên liên hệ trực tiếp PKD 0988588936 để có báo giá chính xác.
Tham khảo thêm các sản phẩm khác do Á Châu Steel sản xuất:
Các chủng loại thép U Á Châu hay được chọn sử dụng
Dưới đây là các chủng loại thép U Á Châu (ACS) hay được khách hàng và nhà thầu lựa chọn:
1/ Thép U Á Châu cán nóng đen nguyên cây
- Loại phổ biến nhất, sản xuất trực tiếp từ dây chuyền cán nóng.
- Bề mặt có màu đen đặc trưng, có lớp ôxít mỏng bảo vệ.
- Dùng nhiều trong xây dựng, kết cấu thép, khung nhà xưởng.
- Ưu điểm: giá thành rẻ, dễ hàn – cắt – gia công.

2/ Thép U Á Châu mạ kẽm theo yêu cầu
- Xử lý bề mặt bằng mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân.
- Chống gỉ sét hiệu quả, đặc biệt trong môi trường ngoài trời, ven biển.
- Thường ứng dụng cho công trình hạ tầng, cầu cảng, lan can, khung ngoài trời.

4/ Thép U Á Châu cắt khúc theo yêu cầu
- Thay vì chiều dài tiêu chuẩn 6m/cây, khách hàng có thể đặt cắt khúc 1m, 2m, 3m…
- Giúp tiết kiệm chi phí gia công, vận chuyển, giảm hao hụt vật tư.
- Phù hợp cho các công trình nhỏ lẻ hoặc sản xuất chi tiết cơ khí.
👉 Hùng Phát Steel hiện đang cung ứng thép hình U Á Châu đầy đủ quy cách, kèm dịch vụ cắt khúc, mạ kẽm, vận chuyển toàn quốc với giá tốt nhất thị trường.
Ứng dụng thực tế của thép U-Channel ACS
Thép hình U Á Châu được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:
a) Xây dựng – công trình dân dụng
-
Làm khung mái, dầm, xà gồ.
-
Gia cố móng, trần, cột chịu lực.
-
Kết cấu khung nhà tiền chế.
b) Công nghiệp cơ khí – chế tạo
-
Gia công khung máy, băng tải, giàn khoan.
-
Chế tạo rơ-mooc, xe tải, container.
-
Dùng trong đóng tàu, cầu cảng.
c) Giao thông – cầu đường
-
Gia cố lan can cầu, dầm chịu tải.
-
Kết cấu phụ trợ trong công trình hạ tầng.
d) Các ứng dụng khác
-
Làm kệ, giá đỡ kho hàng.
-
Gia công nội thất công nghiệp.
-
Làm thùng xe, container khung thép.
Thép hình U Á Châu (U-Channel ACS) là lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình xây dựng và cơ khí tại Việt Nam. Với quy cách đa dạng, chất lượng ổn định, giá cả hợp lý, nguồn cung dồi dào, sản phẩm này phù hợp cho cả nhà thầu lớn và khách hàng cá nhân.
So sánh nhanh thép U Á Châu với các thương hiệu khác
Dưới đây là bảng so sánh nhanh thép hình U Á Châu với các thương hiệu khác (An Khánh, Nhật Bản, Trung Quốc) để bạn dễ hình dung:
Tiêu chí | U Á Châu (ACS – Việt Nam) | U An Khánh (Việt Nam) | U Nhật Bản (JIS) | U Trung Quốc (Q235/Q345) |
---|---|---|---|---|
Chất lượng | Ổn định, đạt JIS/ASTM/TCVN | Tốt, đồng đều | Rất cao, chính xác tuyệt đối | Trung bình – dao động tùy lô |
Độ chính xác kích thước | Cao, phù hợp tiêu chuẩn quốc tế | Khá tốt | Rất cao, sai số nhỏ | Thường sai lệch nhẹ |
Độ bền cơ tính | ≥ 400 MPa, hàn – uốn tốt | Tương đương Á Châu | Cao nhất, siêu bền | Thấp hơn, dễ biến dạng hơn |
Giá thành | Hợp lý, cạnh tranh | Tương đương Á Châu | Cao nhất thị trường | Thấp, rẻ hơn nhiều |
Nguồn cung | Phổ biến toàn quốc, sẵn hàng | Khu vực phía Bắc nhiều hơn | Chủ yếu hàng nhập khẩu, số lượng hạn chế | Phổ biến, nhập nhiều |
Ứng dụng điển hình | Nhà xưởng, xây dựng dân dụng, cơ khí | Công trình trong nước | Công trình trọng điểm, yêu cầu kỹ thuật cao | Công trình giá rẻ, yêu cầu kỹ thuật vừa phải |
👉 Kết luận nhanh:
-
U Á Châu & U An Khánh: chất lượng tốt, giá hợp lý, dễ mua trong nước.
-
U Nhật Bản: chất lượng cao nhất nhưng giá đắt, thường dùng cho công trình trọng điểm.
-
U Trung Quốc: giá rẻ, dễ mua nhưng chất lượng không đồng đều, phù hợp công trình chi phí thấp.

Các quy chuẩn áp dụng kèm theo
1. Thành phần hóa học
(mác thép SS400/CT3– phổ biến dùng cho U-Channel ACS)
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.25 |
Si (Silicon) | ≤ 0.30 |
Mn (Mangan) | 0.50 – 1.60 |
P (Phosphor) | ≤ 0.045 |
S (Sulfur) | ≤ 0.045 |
👉 Hàm lượng C, P, S thấp giúp thép có tính hàn, uốn, gia công tốt; Mn tăng độ bền và độ dẻo.
2. Cơ tính điển hình
Chỉ tiêu cơ tính | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (Yield strength) | ≥ 235 – 345 MPa |
Giới hạn bền kéo (Tensile strength) | ≥ 400 – 510 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 20% |
👉 Đảm bảo khả năng chịu lực, chịu uốn, dễ hàn – cắt – gia công.
3. Tiêu chuẩn áp dụng
-
JIS G3101, JIS G3192 (Nhật Bản – SS400)
-
ASTM A36/A572 (Mỹ)
-
EN 10025 (Châu Âu)
-
GB/T700 – Q235 (Trung Quốc)
-
TCVN 7571 (Việt Nam)
4. Quy trình sản xuất thép hình U Á Châu
- Luyện thép: Nguyên liệu (quặng sắt, thép phế liệu) được nấu trong lò cao hoặc lò điện hồ quang để tạo phôi.
- Đúc phôi: Hình thành phôi thép vuông hoặc chữ nhật.
- Cán nóng: Phôi được nung đỏ (≈ 1200°C) rồi đưa vào dây chuyền cán để tạo hình chữ U.
- Làm nguội & nắn thẳng: Giúp thép ổn định cơ tính, hình dáng chuẩn xác.
- Cắt quy cách: Thông thường 6m/cây, có thể cắt theo yêu cầu.
- Kiểm tra chất lượng: Đo kích thước, kiểm tra thành phần, cơ tính.
- Hoàn thiện bề mặt: Giữ nguyên thép đen cán nóng, hoặc mạ kẽm/sơn chống gỉ nếu khách hàng yêu cầu.

Cách lựa chọn và mua thép U Á Châu hiệu quả
Để chọn mua thép hình U-Channel ACS đúng chuẩn, khách hàng nên lưu ý:
-
Xác định mục đích sử dụng: công trình dân dụng, nhà xưởng, cầu đường hay cơ khí chế tạo → từ đó chọn quy cách phù hợp.
-
Chọn độ dày, kích thước hợp lý:
-
Công trình nhẹ → U50, U65, U80.
-
Công nghiệp nặng, nhà xưởng → U120, U150, U200.
-
Cầu đường, cảng biển → U250, U300.
-
-
Kiểm tra chất lượng: yêu cầu CO-CQ (chứng chỉ xuất xưởng) từ nhà sản xuất.
-
So sánh giá: liên hệ nhiều đại lý uy tín để tham khảo.
-
Chọn đơn vị phân phối uy tín: ví dụ như Hùng Phát Steel
Lời khuyên từ chuyên gia
- Nếu công trình yêu cầu chống gỉ cao (ngoài trời, môi trường biển), nên chọn thép U mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn tĩnh điện.
- Đối với nhà xưởng tiền chế, nên chọn thép U Á Châu quy cách U100 – U150 để tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo độ bền.
- Đối với công trình hạ tầng lớn như cầu, cảng → nên dùng U200 – U300.
- Nên đặt hàng theo lô lớn để được chiết khấu tốt hơn.
Nếu bạn đang tìm kiếm catalog chuẩn + bảng giá thép hình U Á Châu mới nhất, hãy liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát theo thông tin dưới đây để nhận báo giá chi tiết theo ngày và dịch vụ giao hàng tận nơi.
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
- 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
- 0937 343 123 Ms Nha – Nhân viên kinh doanh
- 0988 588 936 Ms Trà – Nhân viên kinh doanh
- 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
- 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN